BLOOD BANK REFRIGERATOR, TỦ LẠNH BẢO QUẢN MÁU

BLOOD BANK REFRIGERATOR, TỦ LẠNH BẢO QUẢN MÁU
BLOOD BANK REFRIGERATOR, TỦ LẠNH BẢO QUẢN MÁU
BLOOD BANK REFRIGERATOR, TỦ LẠNH BẢO QUẢN MÁU
Tủ bảo quản máu 158L, loại giỏ
Đặc điểm kỹ thuật:

• Loại: Giỏ
• Lớp hiệu quả năng lượng: ST
• Loại làm lạnh: Làm lạnh cưỡng bức
• Chế độ rã đông: Tự động
• Chất làm lạnh: Không sử dụng CFC
• Độ ồn (dB): 42
• Nhiệt độ (ºC): 4 ± 1
• Nhiệt độ môi trường xung quanh (°C): 10-38
• Hệ thống điều khiển: Chíp vi xử lý
• Hiển thị: LED
• Nguồn cung cấp (V / Hz): 220 ~ 240V / 50 ~ 60Hz
• Công suất (W): 400
• Điện áp hoạt động (A): 2.6
• Dung tích chứa (L): 158
• Dung tích Lưu trữ Máu (túi máu 450ml): 84 túi
• Kệ / Giỏ: 4/16
• Cửa cách nhiệt bên trong: 2
• Cổng USB: Không
• Bộ ghi nhiệt độ: Tùy chọn
Tủ bảo quản máu 358L, loại giỏ
Đặc điểm kỹ thuật:

• Loại: Giỏ
• Lớp hiệu quả năng lượng: ST
• Loại làm lạnh: Làm lạnh cưỡng bức
• Chế độ rã đông: Tự động
• Chất làm lạnh: Không sử dụng CFC
• Độ ồn (dB): 42
• Nhiệt độ (ºC): 4 ± 1
• Nhiệt độ môi trường xung quanh (°C): 10-38
• Hệ thống điều khiển: Chíp vi xử lý
• Hiển thị: LED
• Nguồn cung cấp (V / Hz): 220 ~ 240V / 50 ~ 60Hz
• Công suất (W): 460
• Điện áp hoạt động (A): 3
• Dung tích chứa (L): 358
• Dung tích Lưu trữ Máu (túi máu 450ml): 200 túi
• Kệ / Giỏ: 5/20
• Cửa cách nhiệt bên trong: 3
• Cổng USB: Không
• Bộ ghi nhiệt độ: Có
Tủ bảo quản máu 608L, loại giỏ
Đặc điểm kỹ thuật:

• Loại: Giỏ
• Lớp hiệu quả năng lượng: ST
• Loại làm lạnh: Làm lạnh cưỡng bức
• Chế độ rã đông: Tự động
• Chất làm lạnh: Không sử dụng CFC
• Độ ồn (dB): 42
• Nhiệt độ (ºC): 4 ± 1
• Nhiệt độ môi trường xung quanh (°C): 10-38
• Hệ thống điều khiển: Chíp vi xử lý
• Hiển thị: LED
• Nguồn cung cấp (V / Hz): 220 ~ 240V / 50 ~ 60Hz
• Công suất (W): 490
• Điện áp hoạt động (A): 4
• Dung tích chứa (L): 608
• Dung tích Lưu trữ Máu (túi máu 450ml): 300 túi
• Kệ / Giỏ: 6/24
• Cửa cách nhiệt bên trong: 3
• Cổng USB: Không
• Bộ ghi nhiệt độ: Có
Tủ bảo quản máu 1308L, loại giỏ
Đặc điểm kỹ thuật:

• Loại: Giỏ
• Lớp hiệu quả năng lượng: ST
• Loại làm lạnh: Làm lạnh cưỡng bức
• Chế độ rã đông: Tự động
• Chất làm lạnh: Không sử dụng CFC
• Độ ồn (dB): 42
• Nhiệt độ (ºC): 4 ± 1
• Nhiệt độ môi trường xung quanh (°C): 10-38
• Hệ thống điều khiển: Chíp vi xử lý
• Hiển thị: LED
• Nguồn cung cấp (V / Hz): 220 ~ 240V / 50 ~ 60Hz
• Công suất (W): 850
• Điện áp hoạt động (A): 4.2
• Dung tích chứa (L): 1308
• Dung tích Lưu trữ Máu (túi máu 450ml): 576 túi
• Kệ / Giỏ: 12/48
• Cửa cách nhiệt bên trong: 6
• Cổng USB: Có
• Bộ ghi nhiệt độ: Có
Tủ bảo quản máu 158L, loại khay
Đặc điểm kỹ thuật:

• Loại: Khay
• Lớp hiệu quả năng lượng: ST
• Loại làm lạnh: Làm lạnh cưỡng bức
• Chế độ rã đông: Tự động
• Chất làm lạnh: Không sử dụng CFC
• Độ ồn (dB): 42
• Nhiệt độ (ºC): 4 ± 1
• Nhiệt độ môi trường xung quanh (°C): 10-38
• Hệ thống điều khiển: Chíp vi xử lý
• Hiển thị: LED
• Nguồn cung cấp (V / Hz): 220 ~ 240V / 50 ~ 60Hz
• Công suất (W): 400
• Điện áp hoạt động (A): 2.6
• Dung tích chứa (L): 158
• Dung tích Lưu trữ Máu (túi máu 450ml): 84 túi
• Số khay đựng: 4
• Cổng USB: Không
• Bộ ghi nhiệt độ: Có
Tủ bảo quản máu 358L, loại khay
Đặc điểm kỹ thuật:

• Loại: Khay
• Lớp hiệu quả năng lượng: ST
• Loại làm lạnh: Làm lạnh cưỡng bức
• Chế độ rã đông: Tự động
• Chất làm lạnh: Không sử dụng CFC
• Độ ồn (dB): 42
• Nhiệt độ (ºC): 4 ± 1
• Nhiệt độ môi trường xung quanh (°C): 10-38
• Hệ thống điều khiển: Chíp vi xử lý
• Hiển thị: LED
• Nguồn cung cấp (V / Hz): 220 ~ 240V / 50 ~ 60Hz
• Công suất (W): 460
• Điện áp hoạt động (A): 3
• Dung tích chứa (L): 358
• Dung tích Lưu trữ Máu (túi máu 450ml): 200 túi
• Số khay đựng: 5
• Cổng USB: Không
• Bộ ghi nhiệt độ: Có
Tủ bảo quản máu 608L, loại khay
Đặc điểm kỹ thuật:

• Loại: Khay
• Lớp hiệu quả năng lượng: ST
• Loại làm lạnh: Làm lạnh cưỡng bức
• Chế độ rã đông: Tự động
• Chất làm lạnh: Không sử dụng CFC
• Độ ồn (dB): 42
• Nhiệt độ (ºC): 4 ± 1
• Nhiệt độ môi trường xung quanh (°C): 10-38
• Hệ thống điều khiển: Chíp vi xử lý
• Hiển thị: LED
• Nguồn cung cấp (V / Hz): 220 ~ 240V / 50 ~ 60Hz
• Công suất (W): 490
• Điện áp hoạt động (A): 4
• Dung tích chứa (L): 608
• Dung tích Lưu trữ Máu (túi máu 450ml): 300 túi
• Số khay đựng: 6
• Cổng USB: Không
• Bộ ghi nhiệt độ: Có
Tủ bảo quản máu 1308L, loại khay
Đặc điểm kỹ thuật:

• Loại: Khay
• Lớp hiệu quả năng lượng: ST
• Loại làm lạnh: Làm lạnh cưỡng bức
• Chế độ rã đông: Tự động
• Chất làm lạnh: Không sử dụng CFC
• Độ ồn (dB): 42
• Nhiệt độ (ºC): 4 ± 1
• Nhiệt độ môi trường xung quanh (°C): 10-38
• Hệ thống điều khiển: Chíp vi xử lý
• Hiển thị: LED
• Nguồn cung cấp (V / Hz): 220 ~ 240V / 50 ~ 60Hz
• Công suất (W): 850
• Điện áp hoạt động (A): 4.2
• Dung tích chứa (L): 1308
• Dung tích Lưu trữ Máu (túi máu 450ml): 576 túi
• Số khay đựng: 12
• Cổng USB: Có
• Bộ ghi nhiệt độ: Có

VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: HELMER, HAIER, SO-LOW, TELSTAR, BIODEX, SMEG, DESMON, EVERMED, WOODLEY, ARCTIKO, MELFORM BONETTO, ARROWSMITH & GRANT, B MEDICAL, MAAN, EQUITEC, EMSAS, PORKKA, TEMA SINERGIE, TRITEC, FIOCCHETTI, FDM, DULAS, DELCON, BIOBASE, RODWELL, GERNOCT, ALS, MATACHANA, ASTELL SCIENTIFIC, CBM. SRL, CISA, ECS, LTE SCIENTIFIC, PHOENIX INDUSTRIA, SAS STERIMED, STELLCO, TEKNOLABO, WEBECO GMBH, ZIRBUS TECHNOLOGY, GIMA SPA, HEINZ HERENZ, METEKA GMBH, STERIS SAS, SYSTEC GMBH, MEIKO, MEMMERT, MIELE VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.

 

About the Author

You may also like these