DRYING OVENS, TỦ SẤY

DRYING OVENS, TỦ SẤY
DRYING OVENS, TỦ SẤY
DRYING OVENS, TỦ SẤY
TỦ SẤY ĐIỆN NHIỆT ĐỘ CỐ ĐỊNH
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 42L
Dải nhiệt độ: RT+5℃ – 60℃
Độ chính xác: 0.5℃
Biến động:  ±0.5℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: PT100
Thời gian: 0-999 phút or 0-999 Giờ
Vật liệu bên trong: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 5
Công suất tiêu thụ: 300W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Trọng lượng: 25Kg
TỦ SẤY ĐIỆN NHIỆT ĐỘ CỐ ĐỊNH
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 80L
Dải nhiệt độ: RT+5℃ – 60℃
Độ chính xác: 0.5℃
Biến động:  ±0.5℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: PT100
Thời gian: 0-999 phút or 0-999 Giờ
Vật liệu bên trong: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 7
Công suất tiêu thụ: 300W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Trọng lượng: 42Kg
TỦ SẤY ĐIỆN NHIỆT ĐỘ CỐ ĐỊNH
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 110L
Dải nhiệt độ: RT+5℃ – 60℃
Độ chính xác: 0.5℃
Biến động:  ±0.5℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: PT100
Thời gian: 0-999 phút or 0-999 Giờ
Vật liệu bên trong: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 9
Công suất tiêu thụ: 300W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Trọng lượng: 47Kg
TỦ SẤY ĐIỆN NHIỆT ĐỘ CỐ ĐỊNH
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 150L
Dải nhiệt độ: RT+5℃ – 60℃
Độ chính xác: 0.5℃
Biến động:  ±0.5℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: PT100
Thời gian: 0-999 phút or 0-999 Giờ
Vật liệu bên trong: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 9
Công suất tiêu thụ: 300W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Trọng lượng: 60Kg
TỦ SẤY ĐIỆN NHIỆT ĐỘ CỐ ĐỊNH
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 300L
Dải nhiệt độ: RT+5℃ – 60℃
Độ chính xác: 0.5℃
Biến động:  ±0.5℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: PT100
Thời gian: 0-999 phút or 0-999 Giờ
Vật liệu bên trong: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 9
Công suất tiêu thụ: 300W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Trọng lượng: 120Kg
TỦ SẤY ĐỐI LƯU ĐIỀU NHIỆT CHÍNH XÁC
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 50L

Dải nhiệt độ: RT+5 – 300℃
Độ chính xác: 0.1℃
Độ biến động: ±1℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: K (loại nhiệt điện cặp)
Thời gian: 0-999 phút or 0-999Giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 5
Công suất tiêu thụ: 1000W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 48Kg
TỦ SẤY ĐỐI LƯU ĐIỀU NHIỆT CHÍNH XÁC
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 80L

Dải nhiệt độ: RT+5 – 300℃
Độ chính xác: 0.1℃
Độ biến động: ±1℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: K (loại nhiệt điện cặp)
Thời gian: 0-999 phút or 0-999Giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 7
Công suất tiêu thụ: 1000W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 54Kg
TỦ SẤY ĐỐI LƯU ĐIỀU NHIỆT CHÍNH XÁC
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 135L

Dải nhiệt độ: RT+5 – 300℃
Độ chính xác: 0.1℃
Độ biến động: ±1℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: K (loại nhiệt điện cặp)
Thời gian: 0-999 phút or 0-999Giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 13
Công suất tiêu thụ: 1200W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 60Kg
TỦ SẤY ĐỐI LƯU ĐIỀU NHIỆT CHÍNH XÁC
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 150L

Dải nhiệt độ: RT+5 – 300℃
Độ chính xác: 0.1℃
Độ biến động: ±1℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: K (loại nhiệt điện cặp)
Thời gian: 0-999 phút or 0-999Giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 10
Công suất tiêu thụ: 1200W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 78Kg
TỦ SẤY ĐỐI LƯU ĐIỀU NHIỆT CHÍNH XÁC
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 250L

Dải nhiệt độ: RT+5 – 300℃
Độ chính xác: 0.1℃
Độ biến động: ±1℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: K (loại nhiệt điện cặp)
Thời gian: 0-999 phút or 0-999Giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 13
Công suất tiêu thụ: 1800W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 90Kg
TỦ SẤY ĐỐI LƯU ĐIỀU NHIỆT CHÍNH XÁC
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 640L

Dải nhiệt độ: RT+5 – 300℃
Độ chính xác: 0.1℃
Độ biến động: ±1℃
Tính đồng nhất: ±0.5℃
Cảm biến: K (loại nhiệt điện cặp)
Thời gian: 0-999 phút or 0-999Giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 13
Công suất tiêu thụ: 3000W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 210Kg
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 30L
Áp suất tuyệt đối: 0.09MPa

Dải nhiệt độ: 50-180℃
Độ chính xác: 0.1℃
Biến động: ±1℃
Cảm biến: K loại cặp nhiệt điện
Thời gian: 0-999 phút hoặc 0-999 giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 3
Công suất tiêu thụ: 400W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 30Kg
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 50L
Áp suất tuyệt đối: 0.09MPa

Dải nhiệt độ: 50-200℃
Độ chính xác: 0.1℃
Biến động: ±1℃
Cảm biến: K loại cặp nhiệt điện
Thời gian: 0-999 phút hoặc 0-999 giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 4
Công suất tiêu thụ: 800W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 40Kg
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 90L
Áp suất tuyệt đối: 0.09MPa

Dải nhiệt độ: 50-250℃
Độ chính xác: 0.1℃
Biến động: ±1℃
Cảm biến: K loại cặp nhiệt điện
Thời gian: 0-999 phút hoặc 0-999 giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 6
Công suất tiêu thụ: 1000W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 65Kg
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 210L
Áp suất tuyệt đối: 0.09MPa

Dải nhiệt độ: 50-250℃
Độ chính xác: 0.1℃
Biến động: ±1℃
Cảm biến: K loại cặp nhiệt điện
Thời gian: 0-999 phút hoặc 0-999 giờ
Vật liệu nội thất: Thép không gỉ
Vật liệu vỏ: Thép tấm sơn bề mặt
Số giá đỡ: 8
Công suất tiêu thụ: 1200W
Điện áp nguồn: AC220±10V,50HZ±1HZ
Khối lượng: 105Kg

VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: SOPRO-COMEG, RICHARD WOLF, OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTIN, NOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX,  TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.

 

 

 

 

 

 

About the Author

You may also like these