ELECTROSURGERY INSTRUMENTS, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT ĐIỆN HF, BIPOLAR

ELECTROSURGERY INSTRUMENTS, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT ĐIỆN HF, BIPOLAR
ELECTROSURGERY INSTRUMENTS, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT ĐIỆN HF, BIPOLAR
ELECTROSURGERY INSTRUMENTS, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT ĐIỆN HF, BIPOLAR

Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm,(Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab) jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold ,Martin) jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Erbe ACC/ICC/VIO) jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab) jack cắm Ø2,4 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab) jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold ,Martin) jack cắm Ø1,7 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab), jack cắm Ø4,0 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab), jack cắm Ø2,4 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold ,Martin), jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold ,Martin), jack cắm Ø1,7 mm, chiều dài 4,5 m

Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, ACMI, Conmed, Erbe ICC inter., Eschmann, Valleylab, US-Norm), jack cắm Ø2,4 mm, chiều dài 4,5 m

HF-pencil Erbe cho dụng cụ 4mm with 2 buttons, Umax 4.3 kVp

HF-pencil Erbe cho 2.dụng cụ 4mm with 2 buttons, Umax 4.3 kVp

HF-pencil Berchtold cho dụng cụ 4mm with 2 buttons, Umax 4.3 kVp

HF-pencil Berchtold cho dụng cụ 4mm with 2 buttons, Umax 4.3 kVp

REG-92070     Cable cho use with Erbe ICC/ACC, Storz HF unit, chiều dài 4m

REG-92071     Cable cho use with Erbe ICC/ACC, Storz HF unit, chiều dài 5m

REG-92041     Cable Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 4m

REG-92040     Cable Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 5 m

REG-92247     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Erbe ICC/ACC, Storz, chiều dài 5 m

REG-92241     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 3 m

REG-92243     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 5 m

REG-92246     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Valleylab, Internat. Modelle 3 Pin, chiều dài 3 m

REG-92245     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Valleylab, Internat. Modelle 3 Pin, chiều dài 5 m

REG-92251     Tay cầm điện cực dùng cho 2.dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Erbe ICC/ACC, Storz, chiều dài 5 m

REG-92248     Tay cầm điện cực dùng cho 2.dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 5 m

REG-92242     Tay cầm điện cực dùng cho 2.dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Valleylab, Internat. Modelle 3 Pin, chiều dài 3 m

REG-92244     Tay cầm điện cực dùng cho 2.dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Valleylab, Internat. Modelle 3 Pin, chiều dài 5 m

REG-92645     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, không có nút bấm, 4 mm jack cắm, chiều dài 5 m, Umax 4.3 kVp

REG-92644     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 2.4 mm, đi kèm cùng cáp, không có nút bấm, 4 mm jack cắm, chiều dài 5 m, Umax 4.3 kVp

REG-92098     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 1.6 mm, không có nút bấm, đi kèm cùng cáp, với một kẹp, Erbe ICC/ACC, Storz jack cắm, chiều dài 3 m, Umax 4.3 kVp

REG-92097     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 1.6 mm, không có nút bấm, đi kèm cùng cáp, với một kẹp, Martin, Berchtold, Integra jack cắm, chiều dài 3 m, Umax 4.3 kVp

REG-92096     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 1.6 mm, không có nút bấm, đi kèm cùng cáp, với một kẹp, 4 mm jack cắm, chiều dài 3 m, Umax 4.3 kVp

REG-92300     Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 1.6 mm, không có nút bấm, đi kèm cùng cáp, với một kẹp, jack cắm Ellman, chiều dài 3 m, Umax 4.3 kVp

AE-GK110R    Điện cực hình lưỡi dao, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK140R    Điện cực hình lưỡi dao, jack cắm Ø 2.4mm

AE-GK112R    Điện cực cắt, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK113R    Điện cực cắt, gập góc, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK114R    Điện cực hình kim, jack cắm Ø4.0 mm, đầu Ø1.0 mm

AE-GK144R    Điện cực hình kim, jack cắm Ø2.4 mm, đầu Ø1.0 mm

AE-GK115R    Điện cực vòng, jack cắm Ø4.0 mm, Vòng Ø5.0 mm, dây Ø0.35 mm

AE-GK145R    Điện cực vòng, jack cắm Ø2.4 mm, Vòng Ø5.0 mm, dây Ø0.35 mm

AE-GK116R    Điện cực vòng, jack cắm Ø4.0 mm, Vòng Ø10.0 mm, dây Ø0.35 mm

AE-GK146R    Điện cực vòng, jack cắm Ø2.4 mm, Vòng Ø10.0 mm, dây Ø0.35 mm

AE-GK117R    Điện cực vòng, jack cắm Ø4.0 mm, Vòng Ø10.0 mm

AE-GK118R    Điện cực vòng, jack cắm Ø4.0 mm, Vòng Ø17.0 mm

AE-GK121R    Điện cực hình cầu, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK174R    Bộ điện cực phẫu thuật bao gồm: Hộp đựng, giá đỡ, và 12 điện cực cơ bản

AE-GK299      Bàn chải sợi để làm sạch kẹp đông máu và các điện cực đông máu

REG-205-0     Điện lưỡi dao, 26 x 3.2 mm, Umax 4,3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-206-0     Điện cực kiểu dao bay, 22.5 x 2.8 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-203-9     Điện cực Lancent lớn, 25 x 2.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-207-0     Điện lưỡi dao chỉ có lưỡi cắt một bên, 24 x 3,3 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-209-0     Điện lưỡi dao kiểu Lancet, 17×1.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-232-1     Điện cực kiểu thìa, dẻo, 16×2.0mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-208-0     Điện lưỡi dao gập góc, kiểu Lancet, 17×1.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-202-0     Điện lưỡi dao gập góc, kiểu Lancet, 19×1.6mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-205-5     Điện lưỡi dao, 20×2.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-211-8     Điện cực Tungsten, 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-210-1     Điện cực hình kim, 23 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-210-3     Điện cực hình kim, 23 x Ø0.8mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-211-1     Điện cực hình kim, 15 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-211-2     Điện cực hình kim, 15 x Ø0.7mm, Umax 4.3kVp , jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-211-6     Điện cực hình kim, 6 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-212-1     Điện cực vòng, Ø5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-212-2     Điện cực vòng, Ø10mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-213-5     Điện cực vòng Ribbon, Ø12mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-213-8     Điện cực vòng Ribbon, Ø16mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-214-1     Điện cực hình cầu, Ø2mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-214-2     Điện cực hình cầu, Ø4mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-214-3     Điện cực hình cầu, Ø6mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-214-8     Điện cực hình cầu, gập góc, Ø2mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-214-9     Điện cực hình cầu, gập góc, Ø4mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-223-0     Điện cực Tungsten, 20 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-224-0     Điện cực Tungsten, gập góc, 20 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-225-0     Điện cực Tungsten, 40 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-226-0     Điện cực Tungsten, gập góc, 40 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-227-0     Điện cực kiểu thìa, hình Oval, 24 x 3mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-216-0     Điện cực hình kim, 29 x Ø0.8mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-229-0     Điện cực kiểu thìa phủ cách điện một phần, đầu 6 mm, 22 x 3mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

AE-GK125R    Điện lưỡi dao, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài lưỡi 22mm, tổng chiều dài 138mm, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK155R    Điện lưỡi dao, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài lưỡi 22mm, tổng chiều dài 138mm, jack cắm Ø2.4 mm

AE-GK127R    Điện cực hình kim, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, kích thước kim Ø0.8x12mm, jack cắm Ø4.0 mm, chiều dài 136mm

AE-GK128R    Điện cực vòng, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, Vòng Ø10 mm, chiều dài 128mm, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK129R    Điện cực hình cầu, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, cầu Ø6.0 mm, chiều dài 124mm, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK131R    Điện cực vòng để cắt tử cung, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 128mm, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK132R    Điện cực vòng để cắt tử cung, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 133mm, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK133R    Điện cực vòng để cắt tử cung, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 138mm, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK424      Điện cực hình kim phẫu thuật xoăn mũi dưới, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 100mm, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK397R    Điện cực hình móc sử dụng với tay cầm điện cực, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 200mm, jack cắm Ø4.0 mm

AE-GK398R    Điện cực hình móc sử dụng với tay cầm điện cực, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 290mm, jack cắm Ø4.0 mm

REG-239-1     Điện cực vòng, Ø5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-239-2     Điện cực vòng, Ø10mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-240-1     Điện cực hình cầu, Ø2mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-240-2     Điện cực hình cầu, Ø4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-240-3     Điện cực hình cầu, Ø6mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-241-3     Điện cực hình kim, 12 x Ø0.8mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-241-6     Điện cực hình kim gập góc, 12 x Ø0.8mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-242-0     Điện lưỡi dao, 10 x 2.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-243-0     Điện lưỡi dao, gập góc, 10 x 2.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-243-0     Điện lưỡi dao, 25 x 3.3mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn,

REG-242-7     Điện lưỡi dao, lưỡi cắt một bên, 20 x 3.3mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-242-8     Điện lưỡi dao, 20 x 2.4mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-244-0     Điện cực Lancet, lưỡi sắc, 20 x 1.6mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-244-6     Điện cực Lancet, lưỡi khỏe, 20 x 2.2mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-244-6     Điện cực kiểu thìa, Thân dẻo 20 x 2.2mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-246-0     Điện cực vòng, 10x10mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-250-1     Điện cực vòng, 15×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-250-0     Điện cực vòng, 20×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-251-0     Điện cực vòng, 20×20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-252-0     Điện cực vòng, 20×25 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-258-0     Điện cực vòng, Ø10 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-259-0     Điện cực vòng, Ø15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-260-0     Điện cực vòng, Ø20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-261-0     Điện cực vòng, Ø25 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-264-0     Điện cực cắt tử cung, 25×10 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-262-0     Điện cực cắt tử cung, 25×15 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-263-0     Điện cực cắt tử cung, 25×20 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-270-0     Điện cực đông máu hình kim, Ø1.2 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-271-0     Điện cực đông máu hình cầu, Ø2 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn,

REG-287-1     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-287-2     Điện cực Tungsten, thẳng, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-287-3     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-287-4     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-287-5     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-287-6     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-287-7     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-287-8     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-101-0     Điện cực Lancet bằng thép, cứng, 25×2.4 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-102-0     Điện cực Lancet bằng thép, gập góc, mảnh, 19×1.6 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-103-0     Điện cực Lancet bằng thép, mảnh, 25×1.6 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-104-0     Điện lưỡi dao, 25×3.2 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-105-0     Điện lưỡi dao, lưỡi cắt một bên, 25×3.2 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-109-0     Điện cực vòng, Ø5 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-110-0     Điện cực vòng, Ø10 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-112-0     Điện cực vòng Ribbon, Ø10 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-113-0     Điện cực vòng Ribbon, Ø15 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-114-0     Điện cực hình cầu, đầu Ø2.5 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-115-0     Điện cực hình cầu, đầu Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-116-0     Điện cực hình cầu, đầu Ø5 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-108-0     Điện cực hình kim, L = 22mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-108-1     Điện cực hình kim, L = 30mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-300-0     Điện cực kiểu thìa, 20×2.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-301-0     Điện lưỡi dao, 20×2.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-305-1     Điện cực hình cầu, Ø2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-305-2     Điện cực hình cầu, Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-305-3     Điện cực hình cầu, Ø6 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-305-8     Điện cực hình cầu, gập góc, Ø2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-305-9     Điện cực hình cầu, gập góc, Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-310-0     Điện cực kiểu thìa, cách điện một phần, 22×2.4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-306-1     Điện cực vòng, Ø5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-306-2     Điện cực vòng, Ø10 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-306-3     Điện cực vòng, Ø14 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-307-2     Điện cực vòng Ribbon, Ø10 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-307-3     Điện cực vòng Ribbon, Ø14 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-303-1     Điện cực hình kim, 20xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-303-2     Điện cực hình kim, 20xØ0.7 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-323-0     Điện cực Tungsten, 20xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-324-0     Điện cực Tungsten, gập góc, 20xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-303-8     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, 25xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-344-1     Điện cực hình cầu, Ø2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-344-2     Điện cực hình cầu, Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-340-0     Điện cực kiểu thìa, 20×2.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-341-0     Điện lưỡi dao, 25×3.2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-342-1     Điện cực hình kim, 12xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-342-2     Điện cực hình kim, 12xØ0.7 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-346-0     Điện cực vòng, 10×10 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-350-1     Điện cực vòng, 15×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-350-0     Điện cực vòng, 20×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-351-0     Điện cực vòng, 20×20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-352-0     Điện cực vòng, 20×25 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-358-0     Điện cực vòng, Ø10 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-359-0     Điện cực vòng, Ø15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-360-0     Điện cực vòng, Ø20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-361-0     Điện cực vòng, Ø25 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-364-0     Điện cực cắt tử cung, 25×10 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-362-0     Điện cực cắt tử cung, 25×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-363-0     Điện cực cắt tử cung, 25×20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn

AE-GK301R    Điện cực hình kim, jack cắm Ø 1.7mm

AE-GK303R    Điện cực hình kim, gập góc, jack cắm Ø 1.7mm

AE-GK680R    Hộp đựng có nắp

AE-GK307R    Điện cực vòng, jack cắm Ø 1.7mm

AE-GK310R    Điện cực vòng, jack cắm Ø 1.7mm

AE-GK315R    Điện cực vòng, gập góc, jack cắm Ø 1.7mm

AE-GK320R    Điện cực hình cầu, cong, cầu đầu Ø 1.7mm, jack cắm Ø 1.7mm

E-GK321R    Điện cực hình cầu, cong, cầu đầu Ø 3.0 mm, jack cắm Ø 1.7mm

AE-GN380      Tay cầm điện cực Argon tái sử dụng, gồm 2 phím Cắt/đông máu, cáp dài 3.5m

AE-GN382R   Điện cực đông máu Argon, 25 mm dài

AE-GN383R   Điện cực đông máu Argon, 100 mm dài

AE-GN384R   Điện cực đông máu Argon, 320 mm dài

AE-GN385R   Điện cực Argon hình kim, 40 mm dài

AE-GN386R   Điện cực Argon hình kim, 115 mm dài

AE-GN387R   Điện cực Argon kiểu Lancet, 40 mm dài

AE-GN388R   Điện cực Argon kiểu Lancet, 115 mm dài

REG-96001     Điện cực đơn cực Argon, đầu Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-96002     Điện cực đơn cực Argon, đầu Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-96003     Điện cực đơn cực Argon, đầu Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-96004     Điện cực đơn cực Argon, với kim 14 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-96005     Điện cực đơn cực Argon, với kim 14 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-96006     Điện cực đơn cực Argon, lưỡi dao 14 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-96007     Điện cực đơn cực Argon, lưỡi dao 14 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

AE-GK005R    Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 180mm

E-GK007R    Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 200mm

AE-GK010R    Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 230mm

AE-GK013R    Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 270mm

AE-GK015R    Điện cực Monopolar ADSON, phủ cách điện, tổng chiều dài 150mm

AE-GK009R    Điện cực Monopolar McINDOE, phủ cách điện, tổng chiều dài 175mm

AE-GK016R    WAUGH Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 230mm

AE-GK033R    Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 350mm, jack cắm Ø4.0mm

AE-BC608R    Kéo Monopolar METZENBAUM, phủ cách điện, tổng chiều dài 200mm, jack cắm Ø4.0mm

AE-GK550      LANDOLT Coagulation suction cannula with mandarin, chiều dài làm việc 150mm

E-GK881R    Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK882R    Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 200mm

AE-GK883R    Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 230mm

AE-GK884R    Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 250mm

E-GK885R    Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 300mm

AE-GK886R    Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, gập góc, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK891R    Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK892R    Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 200mm

AE-GK893R    Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 230mm

AE-GK894R    Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 250mm

AE-GK895R    Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 300mm

AE-GK896R    Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, gập góc, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK895R    Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, Bayonet, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 260mm

AE-GK690R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 120mm

AE-GK720R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK722R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK723R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, gập góc, two round pin jack cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK730R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 200mm

AE-GK660R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK670R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 200mm

AE-GK671R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 200mm

AE-GK675R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 220mm

AE-GK677R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 240mm

AE-GK679R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 240mm

AE-GK809R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 1.1mm nhọn, tổng chiều dài 125mm

AE-GK807R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 1.1mm, tổng chiều dài 175mm

AE-GK808R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 1.1mm, tổng chiều dài 220mm

AE-GK700R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 160mm

E-GK701R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK703R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 200mm

AE-GK711R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.9mm gập góc, tổng chiều dài 160mm

AE-GK713R    Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.9mm gập góc, tổng chiều dài 200mm

AE-GK595R    Micro và laboratory forceps, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 120mm

AE-GK596R    Micro và laboratory forceps, đầu 0.3mm, tổng chiều dài 145mm

AE-GK597R    Micro và laboratory forceps, đầu 0.3mm cong, tổng chiều dài 110mm

AE-GK719R    Micro và laboratory forceps, đầu 1.0mm, gập góc, tổng chiều dài 200mm

AE-GK604R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK605R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm, tổng chiều dài 185mm

AE-GK606R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm, tổng chiều dài 200mm

AE-GK624R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm gập góc, tổng chiều dài 160mm

AE-GK625R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm gập góc, tổng chiều dài 200mm

AE-GK614R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 0.7x23mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK644R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 0.7x6mm, tổng chiều dài 160mm

AE-GK615R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 1.0x23mm, tổng chiều dài 185mm

AE-GK645R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 1.0x6mm, tổng chiều dài 185mm

AE-GK616R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 1.0x23mm, tổng chiều dài 200mm

AE-GK646R    Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 1.0x6mm, tổng chiều dài 200mm

REG-95036AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 6mm

REG-95013AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0,5 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm

REG-95014AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 1,0 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm

REG-95187AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 6mm

REG-95089AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

REG-95090AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

REG-95088AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

 

REG-95103AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95104AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95001AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95007AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95058AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm Karo, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95128AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95122AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95024AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95125AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95116AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 6mm

 

REG-95017AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0,5 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm

 

REG-95018AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1,0 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm

 

REG-95194AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 6mm

 

REG-95092AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

 

REG-95091AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

 

REG-95093AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

 

REG-95008AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95109AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95002AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95034AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95059AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm Karo, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95045AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95031AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95131AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95132AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95197AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 240mm, đầu dài 6mm

 

REG-95196AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 240mm, đầu dài 8mm

 

REG-95204AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 240mm, đầu dài 8mm

 

REG-95019AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 110mm, đầu dài 6mm

 

REG-95020AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 110mm, đầu dài 6mm

 

REG-95023AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 110mm, đầu dài 6mm

 

REG-95021AGN        Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 110mm, đầu dài 6mm

 

REG-95011AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 6mm

 

REG-95170AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0,5 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm

 

REG-95039AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1,0 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm

 

REG-95027AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2,0 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm

 

REG-95181AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 6mm

 

REG-95171AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

 

REG-95180AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

 

REG-95178AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm

 

REG-95112AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95037AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95040AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95029AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95057AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm Karo, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm

 

REG-95113AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95172AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95041AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95030AGN        Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm

 

REG-95026AGN        Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc lên, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 6mm

 

REG-95063AGN        Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc lên, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 220mm, đầu dài 6mm

 

REG-95065AGN        Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc xuống, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 6mm

 

REG-95067AGN        Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc xuống, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 220mm, đầu dài 6mm

 

REG-95064AGN        Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc xuống, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 240mm, đầu dài 6mm

 

AE-GK899R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.2 mm, tổng chiều dài 165mm

 

AE-GK900R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 165mm

 

AE-GK910R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 165mm

 

AE-GK920R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 165mm

 

AE-GK929R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.2 mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK930R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK940R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK950R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK959R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.2 mm, tổng chiều dài 220mm

 

AE-GK960R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 220mm

 

AE-GK970R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 220mm

 

AE-GK980R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 220mm

 

AE-GK972R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, gập góc xuống, tổng chiều dài 220mm

 

AE-GK974R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, gập góc lên, tổng chiều dài 220mm

 

AE-GK976R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, gập góc xuống, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK978R    Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, gập góc lên, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK746R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 140mm

 

AE-GK747R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 140mm

 

AE-GK748R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 140mm

 

AE-GK749R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 140mm

 

AE-GK760R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 155mm

 

AE-GK761R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 155mm

 

AE-GK762R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 155mm

 

AE-GK763R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 155mm

 

AE-GK764R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 175mm

 

AE-GK765R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 175mm

 

AE-GK766R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 175mm

 

AE-GK767R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 175mm

 

AE-GK768R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK769R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK770R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK771R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK772R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK773R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK774R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK775R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK788R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK789R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK790R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK791R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK793R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 255mm

 

AE-GK777R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, gập góc, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK780R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, cong xuống, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK781R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, cong xuống, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK785R    Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, cong lên, tổng chiều dài 215mm

 

AE-GK743R    Kẹp đông máu đầu hình vòng, Đường kính vòng 5.0mm, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK831R    Kẹp đông máu đầu hình vòng, Đường kính vòng 3.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK832R    Kẹp đông máu đầu hình vòng, Đường kính vòng 4.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK833R    Kẹp đông máu đầu hình vòng, Đường kính vòng 5.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK870R    Kẹp đông máu đầu hình vòng, có kênh tưới rửa, Đường kính vòng 3.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK877R    Kẹp đông máu đầu hình vòng, , có kênh tưới rửa, Đường kính vòng 5.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK872R    Kẹp đông máu đầu hình vòng, , có kênh tưới rửa, Đường kính vòng 7.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK800R    Điện cực tuyến Yên, đầu hình chữ T, tổng chiều dài 195mm

 

AE-GK801R    Điện cực tuyến Yên, tổng chiều dài 250mm

 

AE-GK560R    Điện cực đông máu LANDOLT, phẫu thuật tuyến yên, 90°, chiều dài làm việc 150mm

 

AE-GK580R    Điện cực đông máu LANDOLT, phẫu thuật tuyến yên, 120°, chiều dài làm việc 150mm

 

AE-GN075      Cáp điện cực dùng cho AE-GK580R & AE-GK560R, chiều dài 4m, AUSTOS/AESCULAP/AAG/MARTIN HF unit

 

AE-GK195      Cáp điện cực dùng cho AE-GK580R & AE-GK560R, chiều dài 4m, VALLEYLAB HF unit

 

AE-GK361R    Điện cực Monopolar, đầu tù, dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 1.1 mm

 

AE-GK363R    Điện cực Monopolar hình kim dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 1.1 mm

 

AE-GK362R    Điện cực Monopolar hình móc dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.2 mm

 

AE-GK364R    Điện cực Monopolar hình móc dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.2 mm

 

AE-GK365R    Điện cực Monopolar hình móc dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.2 mm

 

AE-GK366R    Điện cực Monopolar hình móc dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.2 mm

 

AE-GK360R    Điện cực Bipolar sử dụng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.1 mm

 

KS-28164MXA            Ống hút/đông máu, phủ cách điện, cong 90°, chiều dài làm việc 16cm, đường kính 2.5 mm

 

KS-28164MXB            Ống hút/đông máu, phủ cách điện, cong 90°, chiều dài làm việc 16cm, đường kính 3.0 mm

 

KS-28164MXC           Ống hút/đông máu, phủ cách điện, cong 90°, chiều dài làm việc 16cm, đường kính 3.6 mm

 

KS-839310N   Ống hút/đông máu, phủ cách điện, với đầu kết nối đơn cực, đường kính 3 mm, chiều dài làm việc 10 cm

 

KS-28164ED   Điện cực Monopolar đông máu hình cầu, Điện cực đông máu hình cầu, cong phía ngang, đường kính 2mm, chiều dài làm việc 13cm

 

KS-28164EF   Điện cực Monopolar đông máu hình cầu, Điện cực đông máu hình cầu, cong phía ngang, đường kính 4mm, chiều dài làm việc 13cm

 

KS-28164BDB Kẹp lưỡng cực nội soi, ngắn, đầu vê tròn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 14 cm

 

KS-28164BDC            Kẹp đông máu lưỡng cực, ngắn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 14 cm

 

KS-28164BDN            Kẹp lưỡng cực, đầu vê tròn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 20 cm

 

KS-28164BDM           Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 1 mm, chiều dài làm việc 20 cm

 

KS-28164BDD            Kẹp lưỡng cực, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 20 cm

 

KS-28164BDK Kẹp lưỡng cực, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, kích thước 3.4 mm, độ rộng hàm 4 mm, chiều dài làm việc 20 cm

 

KS-28164BDL Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, đầu gập góc 45°, hàm mở dọc, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 1 mm, chiều dài làm việc 20 cm

 

KS-28164BDG            Kẹp đông máu lưỡng cực TAN, kích thước 3.4 mm, độ rộng hàm 3 mm, chiều dài làm việc 20 cm

 

KS-28164BGS            Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, kích thước 3 mm, đầu gập góc 45°, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 10 cm

 

KS-28164BDB-S        Kẹp lưỡng cực nội soi, ngắn, đầu vê tròn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 14 cm, Chống dính

 

KS-28164BDC-S        Kẹp đông máu lưỡng cực, ngắn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 14 cm, Chống dính

 

KS-28164BDN-S        Kẹp lưỡng cực, đầu vê tròn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính

 

KS-28164BDM-S        Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 1 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính

 

KS-28164BDD-S        Kẹp lưỡng cực, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính

 

KS-28164BDK-S        Kẹp lưỡng cực, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, kích thước 3.4 mm, độ rộng hàm 4 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính

 

KS-28164BDL-S         Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, đầu gập góc 45°, hàm mở dọc, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 1 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính

 

KS-28164BDG-S        Kẹp đông máu lưỡng cực TAN, kích thước 3.4 mm, độ rộng hàm 3 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính

 

KS-28164BGS-S        Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, kích thước 3 mm, đầu gập góc 45°, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 10 cm, Chống dính

 

KS-26176LV   Cáp điện cực Bipolar nội soi, dài 300 cm

 

STT-700938    Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 15° Duckbill+, chiều dài làm việc 12 cm

 

STT-700939    Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill+, chiều dài làm việc 12 cm

 

STT-700940    Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 15° Duckbill, chiều dài làm việc 12 cm

 

STT-700942    Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill, chiều dài làm việc 12 cm

 

STT-700949    Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, không có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 15° Duckbill, chiều dài làm việc 18 cm

 

STT-700948    Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, không có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill, chiều dài làm việc 18 cm

 

STT-700946    Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, không có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill, chiều dài làm việc 23 cm

 

STT-700947    Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill, chiều dài làm việc 23 cm

 

STT-370150R Cáp điện cực Bipolar 2×2 chấu dùng cho Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, (Valleylab/Covidien), chiều dài 4.5m

 

STT-370135R Cáp điện cực Bipolar 2×2 chấu dùng cho Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, (US Standard, ERBE ICC, International Bipolar cable 2 x 2 mm pins chiều dài), chiều dài 4.5m

 

STT-370153R Cáp điện cực Bipolar 2×2 chấu dùng cho Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, (Olympus, Söring, Coa Comp), chiều dài 4.5m

 

STT-700986S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 0.7 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700987S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 1.2 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700989S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 0.7 mm đầu rộng, 45° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700990S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 1.2 mm đầu rộng, 45° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700956S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 2.5 mm đầu rộng, 45° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700957S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 0.7 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700958S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 1.2 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700952S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 2.5 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700950S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 2.5 mm đầu rộng, 45° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-700954S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 2.5 mm đầu rộng, 70° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm

 

STT-370135 S Cáp kết nối an toàn, dùng cho Kẹp lưỡng cực ENDO, chiều dài 4.5m, US Standard, Erbe ICC International

 

STT-370150 S Cáp kết nối an toàn, dùng cho Kẹp lưỡng cực ENDO, chiều dài 4.5m, Valleylab

 

STT-370153 S Cáp kết nối an toàn, dùng cho Kẹp lưỡng cực ENDO, chiều dài 4.5m, Olympus, Erbe VIO International

 

STT-370140 S Cáp kết nối an toàn, dùng cho Kẹp lưỡng cực ENDO, chiều dài 4.5m, Ellman

 

AE-GK838R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 160mm

 

AE-GK840R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 180mm

 

AE-GK841R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 180mm

 

AE-GK842R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 180mm

 

AE-GK843R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 205mm

 

AE-GK844R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 205mm

 

AE-GK845R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 205mm

 

AE-GK846R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 230mm

 

AE-GK847R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 230mm

 

AE-GK848R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 230mm

 

AE-GK871R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu vòng khuyên 5.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-GK872R    Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu vòng khuyên 7.0mm, tổng chiều dài 235mm

 

AE-BC691R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 120mm

 

AE-BC694R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 120mm

 

AE-BC692R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 140mm

 

AE-BC695R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 140mm

 

AE-BC693R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 160mm

 

AE-BC696R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 160mm

 

AE-BC697R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, tổng chiều dài 180mm

 

AE-BC698R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, tổng chiều dài 230mm

 

AE-BC699R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, tổng chiều dài 280mm

 

AE-BC685R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 180mm

 

AE-BC686R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 180mm

 

AE-BC687R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 230mm

 

AE-BC688R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 230mm

 

AE-BC689R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 280mm

 

AE-BC690R    Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 280mm

 

AE-BH686R    Kẹp Bipojet, răng bằng sứ cách điện hai hàm, tổng chiều dài 180mm

 

AE-BH688R    Kẹp Bipojet, răng bằng sứ cách điện hai hàm, tổng chiều dài 230mm

 

AE-BH690R    Kẹp Bipojet, răng bằng sứ cách điện hai hàm, tổng chiều dài 280mm

 

AE-GK372R    Tay cầm cho điện cực monopolar phẫu thuật nội soi, chiều dài làm việc 330mm, jack cắm Ø4.0mm

 

AE-GK383R    Điện cực móc, Hình J

 

AE-GK384R    Điện cực móc, Hình L

 

AE-GK385R    Điện cực hình cầu

 

AE-GK386R    Điện cực kiểu thìa

 

AE-GK393R    Điện cực móc, Hình J, 90° cong to the left

 

AE-GK394R    Điện cực móc, Hình J, 90° cong to the right

 

AE-GK395R    Điện cực hình cầu, cong

 

REG-711-3     Điện cực nội soi cách điện bằng gốm, Điện cực kiểu thìa, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-711-5     Điện cực nội soi cách điện bằng gốm, Điện cực móc hình L, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-711-4     Điện cực nội soi cách điện bằng gốm, Điện cực móc hình J, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-711-7     Điện cực nội soi cách điện bằng gốm, Điện cực kiểu núm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-709-3     Điện cực kiểu thìa cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm

 

REG-710-3     Điện cực kiểu thìa cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø12 mm, jack cắm Ø4 mm

 

REG-709-5     Điện cực móc hình L cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm

 

REG-710-5     Điện cực móc hình L cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø12 mm, jack cắm Ø4 mm

 

REG-709-4     Điện cực móc hình J cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm

 

REG-710-4     Điện cực móc hình J cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø12 mm, jack cắm Ø4 mm

REG-709-7     Điện cực kiểu núm cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm

REG-710-7     Điện cực kiểu núm cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø12mm, jack cắm Ø4 mm

REG-715-3     Điện cực kiểu thìa, với jack cắm ống hút rửa phổ biến, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm

REG-715-4     Điện cực móc hình L, với jack cắm ống hút rửa phổ biến, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm

REG-715-5     Điện cực móc hình J, với jack cắm ống hút rửa phổ biến, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm

REG-730-1     Điện cực móc hình L, với phần thân Ø 3 mm, chiều dài làm việc 295 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø11.5 mm, jack ắm Ø4 mm

REG-730-2     Điện cực móc hình J, với phần thân Ø 3 mm, chiều dài làm việc 295 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø11.5 mm, jack cắm Ø4 mm

REG-730-3     Điện cực kiểu núm, với phần thân Ø 3 mm, chiều dài làm việc 295 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø11.5 mm, jack cắm Ø4 mm

REG-75010     Phần tay cầm dùng cho điện cực vòng cắt tử cung, jack cắm Ø4 mm, phần tay cầm tái sử dụng / hấp tiệt trùng được (134° C)

REG-75012     Điện cực vòng Ø 65 mm dùng một lần, sử dụng với phần tay cầm (REG-75010)

 

REG-75014     Điện cực vòng Ø 125 mm dùng một lần, sử dụng với phần tay cầm (REG-75010)

 

REG-75016     Điện cực vòng Ø 100 mm dùng một lần, sử dụng với phần tay cầm (REG-75010)

 

AE-GK436R    Điện cực móc nhỏ, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ, đầu dài 2 mm

 

AE-GK432R    Điện cực móc nhỏ, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ, đầu dài 2.5mm

 

AE-GK433R    Điện cực móc nhỏ, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ, đầu dài 3.5mm

 

AE-GK434R    Điện cực móc nhỏ, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ, đầu dài 4.5mm

 

AE-GK435R    Điện cực hình cầu, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ đầu cầu Ø3.5mm

 

REG-800-1     Điện cực hình kim, 90° gập góc, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-800-2     Điện cực hình kim, 90° gập góc, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-800-4     Điện lưỡi dao, 45° gập góc, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-800-5     Điện cực kiểu núm, 90° gập góc, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-800-7     Điện cực hình cầu, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-802-1     Điện cực hình kim 90° gập góc, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-805-1     Điện cực hình kim 90° gập góc, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-802-2     Điện cực hình kim 90° gập góc, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-805-2     Điện cực hình kim 90° gập góc, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-802-5     Điện cực kiểu núm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-805-5     Điện cực kiểu núm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-802-7     Điện cực hình cầu, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-805-7     Điện cực hình cầu, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-802-8     Điện cực hình cầu lõm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-805-8     Điện cực hình cầu lõm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-802-9     Điện cực bề mặt, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-805-9     Điện cực bề mặt, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp

 

REG-879-0     Điện cực bốc hơi Bipolar PHAZER, gập góc 70°, phiên bản dài 170 mm, phần tay cầm Ø16 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)

 

REG-879-1     Điện cực bốc hơi Bipolar PHAZER, gập góc 70°, Short version 115 mm, phần tay cầm Ø12 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)

 

REG-879-4     Điện cực bốc hơi Bipolar VAP, 90°, phiên bản dài 170 mm, phần tay cầm Ø16 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)

 

REG-870-3     Bipolar Điện cực móc Ø 1,5 x 0,6 mm, phiên bản dài 170 mm, phần tay cầm Ø16 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)

 

REG-870-1     Bipolar Điện cực móc Ø 1,5 x 0,6 mm, Short version 115 mm, phần tay cầm Ø12 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)

 

REG-390-0     Điện cực hình kim, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-384-0     Điện cực hình tam giác, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-384-1     Điện cực hình tam giác, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-384-2     Điện cực hình vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-384-3     Điện cực vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-384-4     Điện cực vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-381-0     Điện cực hình cầu, đầu Ø1.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-383-0     Điện cực hình cầu, Thân dẻo đầu Ø3.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-282-0     Điện cực kiểu thìa, Thân dẻo Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-290-0     Điện cực hình kim, “CERES“ sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-284-0     Điện cực vòng trigập góc, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-284-1     Điện cực vòng trigập góc, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-284-2     Điện cực vòng rhombic shape, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-284-3     Điện cực vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-284-4     Điện cực vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-281-0     Điện cực hình cầu, Ø1.0 mm Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-283-0     Điện cực hình cầu, Ø3.0 mm Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-282-0     Điện cực kiểu thìa, Thân dẻo Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-482-0     Điện cực kiểu thìa, Thân dẻo Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm với khấc lục giác chống xoắn

 

REG-290-3     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, 5 x Ø0.4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-292-0     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, 25 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-292-5     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, gập góc, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-292-7     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-292-8     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, gập góc, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-292-3     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-292-4     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-292-1     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-292-2     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-287-1     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-287-2     Điện cực Tungsten cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-287-4     Điện cực Tungsten cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-287-5     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-287-6     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-287-7     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-287-8     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-387-1     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-387-2     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-387-3     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-387-4     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-387-5     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-387-6     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-387-7     Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-387-8     Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-390-3     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-392-0     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-392-5     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, đầu Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-392-7     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-392-8     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-392-3     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-392-4     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-392-1     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

REG-392-2     Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn

EG-404-0     Điện cực vòng, Ø 3 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-405-0     Điện cực vòng, Ø 5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-406-0     Điện cực vòng, Ø 8 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-401-0     Điện cực hình kim, Ø 0.2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-402-0     Điện cực hình kim, gập góc, Ø 0.2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-416-0     Điện cực đông máu hình kim, Ø 1.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-417-0     Điện cực hình cầu, gập góc, Ø 1.7 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-417-1     Điện cực hình cầu, Ø 1.7 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-418-0     Điện cực hình cầu, gập góc, Ø 3.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-418-1     Điện cực hình cầu, Ø 3.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-419-0     Điện cực đông máu và chớp điện, Ø 3.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm

REG-274-6     Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4 mm

REG-274-5     Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4 mm

REG-274-4     Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4 mm

EG-374-6     Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm

REG-374-5     Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm

REG-374-4     Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm

AE-GN081      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Austos, Aesculap, Berchtold, Martin, R. Wolf, chiều dài cáp 5 m

AE-GN082      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Erbe, Storz, chiều dài cáp 5 m

AE-GN085      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Austos, Aesculap, Bowa, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab, chiều dài cáp 5 m

AE-GN145      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Dolly, EMC, ERBE-International, chiều dài cáp 5 m

AE-GN146      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Codman CMC II, CMC III, chiều dài cáp 5 m

 

E-GK331      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, BOWA, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab)

AE-GK332      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Codman CMC II, CMC III)

AE-GK342      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Erbe, Storz)

AE-GN140      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Martin, Wolf)

AE-GN141      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Martin, Wolf)

E-GN075      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, Martin, Berchtold)

AE-GN195      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, BOWA, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab)

E-GK194      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, BOWA, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab)

AE-GN076      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Martin, Wolf)

AE-GK185      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Erbe, Storz)

AE-GK217      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Codman)

AE-GK280      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Dolly, EMC, ERBE Int.)

E-GK281      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, BOWA, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab)

AE-GK282      Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Codman, CMC II, CMC III)

AE-GN217      Khớp chuyển BIPOLAR (Austos, Aesculap with Erbe, Storz)

E-GN226      Khớp chuyển BIPOLAR (Dolley/EMC with Aesculap 28,6 mm)

AE-GN219      Khớp chuyển BIPOLAR (Conmed with Aesculap 28,6 mm)

AE-GN224      Khớp chuyển BIPOLAR (Codman with Aesculap 28,6 mm)

AE-GN228      Khớp chuyển BIPOLAR (Aesculap GN300 with Aesculap 28,6 mm)

AE-GN202      Cáp nối dụng cụ MONOPOLAR, (Austos, AESCULAP, ACMI, Berchtold, Martin with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3.5m

AE-GN204      Cáp nối dụng cụ MONOPOLAR, (Austos, AESCULAP, ACMI, Berchtold, Martin with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3.5m

AE-GK239      Cáp nối dụng cụ MONOPOLAR, (Erbe ACC/ICC with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3.5m

E-GN216      Khớp chuyển MONOPOLAR, (Austos, Aesculap Ø4,0mm with Erbe, Storz Ø5,0mm)

E-GK245      Khớp chuyển MONOPOLAR, (Erbe T Ø4,0mm with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3,5mm

AE-GK180      Khớp chuyển MONOPOLAR, (Erbe T Ø4,0mm with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3,5mm

E-GK246      Khớp chuyển MONOPOLAR, (ACMI, Conmed, Erbe ICC intern. Eschmann, Valleylab, US-Norm Ø8,0mm with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3,5mm

AE-GK181      Khớp chuyển MONOPOLAR, (ACMI, Conmed, Erbe ICC intern. Eschmann, Valleylab, US-Norm Ø8,0mm with jack cắm Ø5,0mm), chiều dài 3,5mm

AE-TE735       Cáp nguồn, kiểu Châu Âu, dài 1.5m

AE-TE730       Cáp nguồn, kiểu Châu Âu, dài 5m

E-TE734       Cáp nguồn, kiểu Anh và Ireland, dài 1.5m

AE-TE735       Cáp nguồn, kiểu Mỹ, Canada và Nhật Bản, dài 3.5m

AE-TE676       Cáp nguồn, kiểu IEC 60320 (không dành cho thiết bị chịu nhiệt), dài 1m

E-TE736       Cáp nguồn, kiểu IEC 60320 (không dành cho thiết bị chịu nhiệt), dài 2.5m

AE-TA008205 Cáp đẳng thế, 0.8m

AE-GK535      Cáp đẳng thế, 4m

ỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: CIMPAX, AUSTOS, PIRRONE, FLUKE BIOMEDICAL, XCELLANCE, MICROMED, METKO MEDIKAL, BOWA, AXELGAAR, SUTTER, AMBULANCE, BOVIE, ERBE, FIAB, LEONHARD LANG, EMED, KENTAMED, MEDSYS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.

 

 

 

 

 

 

 

About the Author

You may also like these