LARYNGEAL MICROSURGERY, DỤNG CỤ VI PHẪU THANH QUẢN

LARYNGEAL MICROSURGERY, DỤNG CỤ VI PHẪU THANH QUẢN
LARYNGEAL MICROSURGERY, DỤNG CỤ VI PHẪU THANH QUẢN
LARYNGEAL MICROSURGERY, DỤNG CỤ VI PHẪU THANH QUẢN

`

Ống nội soi thanh quản, Ø 5,8mm, chiều dài làm việc 175mm, khả năng hấp tiệt trùng, góc nhìn 70°
Ống nội soi thanh quản, Ø 5,8mm, chiều dài làm việc 175mm, khả năng hấp tiệt trùng, góc nhìn 90°
Ống nội soi thanh quản, Ø 4,0mm, chiều dài làm việc 188mm, khả năng hấp tiệt trùng, góc nhìn 70°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 8,0mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng hấp tiệt trùng, góc nhìn 70°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 10mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng hấp tiệt trùng, góc nhìn 70°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 10mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng hấp tiệt trùng, góc nhìn 90°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 10mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng ngâm tiệt trùng, góc nhìn 70°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 10mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng ngâm tiệt trùng, góc nhìn 90°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 12,4×7,2mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng hấp tiệt trùng, góc nhìn 70°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 12,4×7,2mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng hấp tiệt trùng, góc nhìn 90°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 12,4×7,2mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng ngâm tiệt trùng, góc nhìn 70°
Ống nội soi thanh quản, chiếu sáng bên, Ø 12,4×7,2mm, chiều dài làm việc 185mm, khả năng ngâm tiệt trùng, góc nhìn 90°
Ống hút thanh quản, dài 130mm, cong
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 1,0mm, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Cong lên 45°
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Cắt ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Cong lên 45°
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 4,2mm, Cắt ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Cắt ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Ngàm cong lên và mở ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Ngàm mở ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Ngàm cong lên và mở ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø1mm (phía đầu) đến Ø2mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 2,0mm, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 3,0mm, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 4,0mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 4,0mm, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 4,0mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình cốc tròn Ø 4,0mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cong lên 45°
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cong lên 15°
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cắt ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cong lên 45°
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cong lên 15°
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Khoảng độ lưỡi 5,5mm, Cắt ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Ngàm mở ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Ngàm cong lên và mở ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm răng cưa, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Ngàm mở ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Ngàm cong lên và mở ngang
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Cong bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm răng cưa, Cong trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 180mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên bên trái
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Thẳng
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên bên phải
Dụng cụ vi phẫu thanh quản, thân trục hình nón, đường kính thân ống: từ Ø2mm (phía đầu) đến Ø3mm (phía tay cầm), chiều dài làm việc 230mm, Ngàm hình tam giác có răng cưa, Cong lên bên trái
Dao thanh quản Kleinsasser hình Ô van, chiều dài làm việc 230mm
Dao thanh quản Kleinsasser hình tròn, cong, chiều dài làm việc 230mm
Dao thanh quản Kleinsasser hình lưỡi liềm, cong, chiều dài làm việc 230mm
Dao thanh quản Kleinsasser hình lưỡi liềm, thẳng, chiều dài làm việc 230mm
Dao thanh quản Kleinsasser hình tròn, gập góc 45°, chiều dài làm việc 230mm
Móc thanh quản Kleinsasser, đầu gập góc 90°, chiều dài làm việc 230mm
Móc thanh quản Kleinsasser, đầu gập góc ngược lại, chiều dài làm việc 230mm
Dao thanh quản Kleinsasser, hình quả bóng Golf, chiều dài làm việc 230mm
Móc thanh quản Kleinsasser, đầu nhọn, gập góc ngược lại, chiều dài làm việc 230mm
Que giùi chỉ thanh quản Kleinsasser, Cong bên phải, chiều dài làm việc 230mm
Que giùi chỉ thanh quản Kleinsasser, Cong trái, chiều dài làm việc 230mm
Ống hút thanh quản Kleinsasser, chiều dài làm việc 230mm
Que đẩy chỉ Kleinsasser, chiều dài làm việc 230mm
Tay cầm dụng cụ vi phẫu thanh quản Kleinsasser, dùng choc các mã từ EC-482-600 đến EC-482-614
Càng soi thanh quản sơ sinh, chiều dài làm việc 130 mm, A/B/C=21 mm/13,5 mm/12 mm
Càng soi thanh quản cho trẻ em, chiều dài làm việc 150 mm, A/B/C=21 mm/14 mm/10,5 mm
Càng soi thanh quản cho các trường hợp giải phẫu khó khăn, chiều dài làm việc 180 mm, A/B/C=21,5 mm/13,5 mm/13 mm
Càng soi thanh quản cho hình dáng thường được sử dụng, chiều dài làm việc 180 mm, A/B/C=26,5 mm/16 mm/13,5 mm
Càng soi thanh quản cho người lớn, chiều dài làm việc 180 mm, A/B/C = 29,5 mm/19 mm/15 mm
Càng soi thanh quản cho trước mép, chiều dài làm việc 180 mm, A/B/C=25 mm/16,5 mm/12 mm
Càng soi thanh quản cho trường hợp cổ dài đặc biệt, chiều dài làm việc 220 mm, A/B/C=26 mm/16,5 mm/12 mm
Giá treo càng soi thanh quản, có Thanh chẹn ngực cho người lớn, 340 mm / Ø 9,5mm
Giá treo càng soi thanh quản, có Thanh chẹn ngực cho trẻ em, 240mm / Ø 9,5mm
Thanh chẹn ngực rời cho giá treo thanh quản, cho người lớn, 340 mm / Ø 9,5mm
Thanh chẹn ngực rời cho giá treo thanh quản, cho trẻ em, 240mm / Ø 9,5mm
Giá treo càng soi thanh quản rời, không có Thanh chẹn ngực
Sợi quang dẫn sáng cho ống soi thanh quản EC-482-406, EC-482-407
Sợi quang dẫn sáng cho ống soi thanh quản EC-482-401, EC-482-402
Sợi quang dẫn sáng cho ống soi thanh quản EC-482-403, EC-482-404, EC-482-405, EC-482-406
Ống trích ôxy
Ống hút khói

VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: SOPRO-COMEG, RICHARD WOLF, OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTIN, NOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX,  TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.

 

 

 

 

 

 

 

About the Author

You may also like these