SURGICAL DIODE LASER SYSTEMS, GLASER SERIES, MÁY PHẪU THUẬT DIODE LASER, RĂNG, TAI MŨI HỌNG, HÚT MỠ, THẨM MỸ, VẬT LÝ TRỊ LIỆU, MẠCH MÁU

SURGICAL DIODE LASER SYSTEMS, GLASER SERIES, MÁY PHẪU THUẬT DIODE LASER, RĂNG, TAI MŨI HỌNG, HÚT MỠ, THẨM MỸ, VẬT LÝ TRỊ LIỆU, MẠCH MÁU
SURGICAL DIODE LASER SYSTEMS, GLASER SERIES, MÁY PHẪU THUẬT DIODE LASER, RĂNG, TAI MŨI HỌNG, HÚT MỠ, THẨM MỸ, VẬT LÝ TRỊ LIỆU, MẠCH MÁU
SURGICAL DIODE LASER SYSTEMS, GLASER SERIES, MÁY PHẪU THUẬT DIODE LASER, RĂNG, TAI MŨI HỌNG, HÚT MỠ, THẨM MỸ, VẬT LÝ TRỊ LIỆU, MẠCH MÁU
MÁY LASER DIODE PHẪU THUẬT
Bước sóng: 1470nm
Công suất tối đa: 15W
Chế độ hoạt động: sóng liên tục, sóng đơn hoặc xung lặp lại
Thời gian xung: 10μs-3s
Tần số lặp lại: 0.2Hz-20KHz
Sử dụng được với các loại sợi quang 200μm ,400μm, 600μm
Tia hoa tiêu: Laser đỏ bước sóng 635nm, công suất<5mW
Chế độ điều khiển: Màn hình màu cảm ứng
Nguồn điện: 110/220 VAC, 5A , 50/60 Hz Cấu hình chuẩn phụ kiện kèm theo:
2 Kính mắt an toàn
2 Sợi quang xuyên tâm 400μm
1 Công tắc đạp chân
1 Bộ phụ kiện cho điều trị EVLT (Điều trị giãn tĩnh mạch)
MÁY LASER DIODE PHẪU THUẬT
Bước sóng: 1220nm
Công suất tối đa: 15W
Chế độ hoạt động: sóng liên tục, sóng đơn hoặc xung lặp lại
Thời gian xung: 10μs-3s
Tần số lặp lại: 0.2Hz-20KHz
Sử dụng được với các loại sợi quang 200μm ,400μm, 600μm
Tia hoa tiêu: Laser đỏ bước sóng 635nm, công suất<5mW
Chế độ điều khiển: Màn hình màu cảm ứng
Nguồn điện: 110/220 VAC, 5A , 50/60 Hz Cấu hình chuẩn phụ kiện kèm theo:
2 Kính mắt an toàn
1 Sợi quang 400μm
1 Sợi quang 600μm
1 Dụng cụ bấm cáp
1 Dụng cụ tước vỏ cáp
1 Công tắc đạp chân
1 Tay cầm phẫu thuật
MÁY LASER DIODE PHẪU THUẬT
Bước sóng: 810nm
Công suất tối đa: 30W
Chế độ hoạt động: sóng liên tục, sóng đơn hoặc xung lặp lại
Thời gian xung: 10μs-3s
Tần số lặp lại: 0.2Hz-20KHz
Sử dụng được với các loại sợi quang 200μm ,400μm, 600μm
Tia hoa tiêu: Laser đỏ bước sóng 635nm, công suất<5mW
Chế độ điều khiển: Màn hình màu cảm ứng
Nguồn điện: 110/220 VAC, 5A , 50/60 Hz Cấu hình chuẩn phụ kiện kèm theo:
3 Kính mắt an toàn
2 Sợi quang trần 600μm
1 Dụng cụ bấm cáp
1 Dụng cụ dóc vỏ sợi cáp
1 Công tắc đạp chân
1 Tay cầm phân giải Lipid/hút mỡ phẫu thuật
MÁY LASER DIODE PHẪU THUẬT
Bước sóng: 980nm
Công suất tối đa: 30W
Chế độ hoạt động: sóng liên tục, sóng đơn hoặc xung lặp lại
Thời gian xung: 10μs-3s
Tần số lặp lại: 0.2Hz-20KHz
Sử dụng được với các loại sợi quang 200μm ,400μm, 600μm
Tia hoa tiêu: Laser đỏ bước sóng 635nm, công suất<5mW
Chế độ điều khiển: Màn hình màu cảm ứng
Nguồn điện: 110/220 VAC, 5A , 50/60 Hz Cấu hình chuẩn phụ kiện kèm theo:
3 Kính mắt an toàn
2 Sợi quang trần 600μm
1 Dụng cụ bấm cáp
1 Dụng cụ dóc vỏ sợi cáp
1 Công tắc đạp chân
1 Tay cầm phân giải Lipid/hút mỡ phẫu thuật
MÁY LASER DIODE PHẪU THUẬT
Bước sóng: 810nm
Công suất tối đa: 60W
Chế độ hoạt động: sóng liên tục, sóng đơn hoặc xung lặp lại
Thời gian xung: 10μs-3s
Tần số lặp lại: 0.2Hz-20KHz
Sử dụng được với các loại sợi quang 200μm ,400μm, 600μm
Tia hoa tiêu: Laser đỏ bước sóng 635nm, công suất<5mW
Chế độ điều khiển: Màn hình màu cảm ứng
Nguồn điện: 110/220 VAC, 5A , 50/60 Hz Cấu hình chuẩn phụ kiện kèm theo:
2 Kính mắt an toàn
1 Sợi quang 400μm
1 Sợi quang 600μm
1 Dụng cụ bấm cáp
1 Dụng cụ tước vỏ cáp
1 Công tắc đạp chân
1 Tay cầm phẫu thuật
MÁY LASER DIODE PHẪU THUẬT
Bước sóng: 980nm
Công suất tối đa: 60W
Chế độ hoạt động: sóng liên tục, sóng đơn hoặc xung lặp lại
Thời gian xung: 10μs-3s
Tần số lặp lại: 0.2Hz-20KHz
Sử dụng được với các loại sợi quang 200μm ,400μm, 600μm
Tia hoa tiêu: Laser đỏ bước sóng 635nm, công suất<5mW
Chế độ điều khiển: Màn hình màu cảm ứng
Nguồn điện: 110/220 VAC, 5A , 50/60 Hz Cấu hình chuẩn phụ kiện kèm theo:
2 Kính mắt an toàn
1 Sợi quang 400μm
1 Sợi quang 600μm
1 Dụng cụ bấm cáp
1 Dụng cụ tước vỏ cáp
1 Công tắc đạp chân
1 Tay cầm phẫu thuật
MÁY LASER DIODE PHẪU THUẬT
Bước sóng: 940nm
Công suất tối đa: 60W
Chế độ hoạt động: sóng liên tục, sóng đơn hoặc xung lặp lại
Thời gian xung: 10μs-3s
Tần số lặp lại: 0.2Hz-20KHz
Sử dụng được với các loại sợi quang 200μm ,400μm, 600μm
Tia hoa tiêu: Laser đỏ bước sóng 635nm, công suất<5mW
Chế độ điều khiển: Màn hình màu cảm ứng
Nguồn điện: 110/220 VAC, 5A , 50/60 Hz Cấu hình chuẩn phụ kiện kèm theo:
2 Kính mắt an toàn
1 Sợi quang 400μm
1 Sợi quang 600μm
1 Dụng cụ bấm cáp
1 Dụng cụ tước vỏ cáp
1 Công tắc đạp chân
1 Tay cầm phẫu thuật
Kính đeo mắt an toàn
Dải bước sóng: 200~540 / 800~1100nm
Mật độ quang học: 4+
VLT (%): 40
Dụng cụ cắt cáp
Độ rộng lưỡi dao: 6mm
Vật liệu lưỡi dao: thép carbon
Dài: 135mm
Dùng cho các loại sợi quang trần: 200 đến 800μm
Công tắc đạp chân
Tải trọng: 3A / 250VAC
Chế độ hoạt động: Thiết lập lại
RVV 0.5mm ² × 2 lõi x 2m
Công tắc: KMS-F
Sợi quang trần 200μm
Độ dài cáp: 3m
Tiệt trùng(ETO)
Đóng gói vô trùng 2 lớp
OH thấp hoặc cao, NA 0,22
Kết nối F-SMA 905
Sợi quang trần 400μm
Độ dài cáp: 3m
Tiệt trùng(ETO)
Đóng gói vô trùng 2 lớp
OH thấp hoặc cao, NA 0,22
Kết nối F-SMA 905
Sợi quang trần 600μm
Độ dài cáp: 3m
Tiệt trùng(ETO)
Đóng gói vô trùng 2 lớp
OH thấp hoặc cao, NA 0,22
Kết nối F-SMA 905
Sợi quang trần 800μm
Độ dài cáp: 3m
Tiệt trùng(ETO)
Đóng gói vô trùng 2 lớp
OH thấp hoặc cao, NA 0,22
Kết nối F-SMA 905
Sợi quang xuyên tâm 400μm
Độ dài cáp: 3m
Tiệt trùng(ETO)
Đóng gói vô trùng 2 lớp
OH thấp hoặc cao, NA 0,22
Kết nối F-SMA 905
Dao tước sợi quang
Cho phép tước sợi lên đến 2350μm
Tay cầm phẫu thuật nha khoa
Dùng với các loại sợi quang: 200μm/400μm/600μm
Chiều dài:166mm
Độ dài mở rộng của sợi quang có thể điều chỉnh
Bao gồm 2 kim thay thế
Tay cầm phẫu thuật tai mũi họng ENT
Bao gồm 7 đầu dụng cụ gắn với tay cầm.
1 Tay cầm thẳng: 143mm
6 tay cầm khác cho các phẫu thuật khác nhau:
217mm/117mm/148mm/210mm/110mm/217mm
Tay cầm cho điều trị giãn mao mạch và tĩnh mạch mạng nhện
Bước sóng: 810/980nm
Sợi quang: 400μm
NA: 0.22, SMA 905
Độ phóng đại đồng tiêu: 1: 1
Đường kính kết nối: 1mm, 2mm và 3mm
Kích thước: <Φ18 * 120mm “
Sợi quang dùng cho điều trị tăng sản tuyến tiền liệt (BPH)
Khả năng tải: > 375.000 J
Ống kính tròn tích hợp ở mũi sợi quang liên tục điều chỉnh việc cung cấp năng lượng.
Bộ phụ kiện cho phẫu thuật giải nén đĩa đệm cột sống qua da (PLDD)
Bao gồm:
Kim chọc 18G
Y-van
Dây hướng dẫn cho EVLT (Điều trị giãn tĩnh mạch)
Sử dụng với ống thông (Catheters)
Đường kính: 0.89mm
Dài: 150cm
Độ dài đầu ống dẻo: 3cm
Tay cầm pháp trị liệu nấm móng tay móng chân
Vật liệu Nhôm/màu bạc
Điều chỉnh được đường kính: 10mm/15mm/
20mm/25mm/30mm
Catheters X-Quang
Đường kính dây dẫn: 0.97mm
Fr.5(1.70mm)
Độ dài đoạn cong: 3cm
Dài: 100cm
Lỗ bên: 2
Áp lực phun tối đa: 1000psi(6895kPa)
Tay cầm nha khoa, làm trắng răng
Độ dài: 207mm
Độ rộng đầu tay cầm: 60mm
Độ mỏng đầu tay cầm: 15mm
Bán kinh độ cong đầu tay cầm: R56
Sợi quang: Kim loại bảo vệ
Dài: 200cm
Lõi: 600μm
NA: 0.22
Tay cầm pháp trị liệu
Thiết kế kiểu đặc biệt cho vật lý trị liệu các ví trí đau trên cơ thể bệnh nhân
đường kính 30mm tại điểm tiếp xúc
Kính đặc biệt cho phép tiếp xúc da trực tiếp
Tùy chọn khoảng cách cho điều trị laser công suất cao
Tay cầm cho phẫu thuật hút mỡ
Có thể tái sử dụng lên 40 lần
Sử dụng với sợi quang 400μm, 600μm
Kim hút kích thước 18g
Bao gồm 5 ống hút mỡ với độ dài khác nhau: 100mm,150mm,200mm,250mm,300mm

VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: FONA, CHATTANOOGA, QUANTA SYSTEM, QUANTEL MEDICAL, DENMAT, LITECURE, ASTAR, MANTIS, KELBIN, R, HYPER PHOTONICS, ITS, OPTOTECK, JENA SURGICAL, CREATION, GARDA, DMC, ALCON, ZEISS, DENTSPLY SIRONA, ZIMMER, KLS MARTIN, CYNOSURE, VYDENCE, GIGAA, NUBWAY, DEKA, LUMENIS, KLASER, STARMEDTEC, ELLMAN, ASV, SYNERON CADELA, GP, SUPRAMEDICAL, LASERING, AMT, LIMMER, WONTECH, LUTRONIC, HIRONIC, TOP ENGINEERING SARL, KMI MEDITECH-INFILUX, LYNTON, ENERGIST VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

About the Author

You may also like these