VIDEO ENDOSCOPY, NỘI SOI ỐNG MỀM, CHẨN ĐOÁN

VIDEO ENDOSCOPES SERIES, NỘI SOI ỐNG MỀM, CHẨN ĐOÁN, ỐNG MỀM
VIDEO ENDOSCOPES SERIES, NỘI SOI ỐNG MỀM, CHẨN ĐOÁN, ỐNG MỀM
VIDEO ENDOSCOPY, NỘI SOI ỐNG MỀM, CHẨN ĐOÁN

 

ỐNG NỘI SOI DẠ DÀY
Tương thích CBI (công nghệ dải băng hẹp) và (HbE) tối ưu hóa hình ảnh niêm mạc
 • Tổng chiều dài: 1350mm

• Chiều dài đoạn làm việc: 1050mm

• Trường nhìn: 140º

• Độ sâu trường nhìn: 3-100mm

• Đường kính đầu ống soi: 9.6mm

• Đường kính ống soi: 9.6mm

• Đương kính kênh dụng cụ: 2.8mm

• Khả năng gập góc: lên 210º, xuống 90º, phải 100º, trái 100º

ỐNG NỘI SOI ĐẠI TRÀNG
Tương thích CBI (công nghệ dải băng hẹp) và (HbE) tối ưu hóa hình ảnh niêm mạc

• Tổng chiều dài: 2010mm
• Chiều dài đoạn làm việc: 1680mm

• Trường nhìn: 140º

• Độ sâu trường nhìn: 3-100mm

• Đường kính đầu ống soi: 12.8mm

• Đường kính ống soi: 12.8mm

• Đương kính kênh dụng cụ: 3.7mm

• Khả năng gập góc: lên 180º, xuống 180º, phải 160º, trái 160º

ỐNG NỘI SOI PHẾ QUẢN
Tương thích CBI (công nghệ dải băng hẹp) và (HbE) tối ưu hóa hình ảnh niêm mạc

• Tổng chiều dài: 870mm
• Chiều dài đoạn làm việc: 600mm

• Trường nhìn: 100º

• Độ sâu trường nhìn: 3-50mm

• Đường kính đầu ống soi: 5.8 mm

• Đường kính ống soi: 5.7 mm

• Đương kính kênh dụng cụ: 2 mm

• Khả năng gập góc: lên 160º, xuống 130º

ỐNG NỘI SOI TAI MŨI HỌNG
Tương thích CBI (công nghệ dải băng hẹp) và (HbE) tối ưu hóa hình ảnh niêm mạc

• Tổng chiều dài: 720 mm
• Chiều dài đoạn làm việc: 450 mm

• Trường nhìn: 100º

• Độ sâu trường nhìn: 3-50mm

• Đường kính đầu ống soi: 5.8 mm

• Đường kính ống soi: 5.7 mm

• Đương kính kênh dụng cụ: 2 mm

• Khả năng gập góc: lên 130º, xuống 130º

ỐNG NỘI SOI ĐƯỜNG MẬT
Tương thích CBI (công nghệ dải băng hẹp) và (HbE) tối ưu hóa hình ảnh niêm mạc

• Tổng chiều dài: 740 mm
• Chiều dài đoạn làm việc: 450 mm

• Trường nhìn: 120º

• Độ sâu trường nhìn: 3-50 mm

• Đường kính đầu ống soi: 5.8 mm

• Đường kính ống soi: 5.7 mm

• Đương kính kênh dụng cụ: 2 mm

• Khả năng gập góc: lên 180º, xuống 130º

BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH

·         Cổng xuất tín hiệu đâu ra: DVI, CVBS, Y/C, R, G, B, V, H/CS

·         Độ phân giải hình ảnh: 1280 x 1024 pixel

·         CBI (công nghệ dải băng hẹp)

·         (HbE) tối ưu hóa hình ảnh niêm mạc

·         Phóng đại điện tử

·         Scope ID

·         Tối ưu hóa hình ảnh

·         Chỉnh sáng tự động

NGUỒN SÁNG XENON

·         Bóng đèn: Xenon công suất 150W

·         Tuổi thọ bóng đèn: trên 500 giờ

·         Nhiệt độ màu: trên 5000K

·         Chỉnh sáng: Chỉnh nguồn và khẩu độ

·         Bơm khí: Điều chỉnh được

XE ĐẨY NHỰA
XE ĐẨY KIM LOẠI (không bao gồm màn hình)
MÁY RỬA NỘI SOI
• Rửa và khử trùng bề mặt ống nội soi bằng nước áp suất cao

• Có thể sử dụng giải pháp Glutaraldehyde – Chất sát trùng phổ rộng
Màn hình 19 Inch
• Độ phân giải : 1280×1024 pixels
Máy kiểm tra rò rỉ tự động
• Tìm lỗi rò rỉ sớm, giảm tỉ lệ lỗi.

• Tương thích nhiều nhiều loại ống nội soi
Thông số kỹ thuật:
• Nhiệt độ hoạt động: 5°C~40°C

• Áp suất hoạt động: 700 hPa ~ 1060 hPa
• Kích thước: 292 x 249 x 90 mm
• Công suất tiêu thụ: 50W
• Nguồn điện áp: ~ 110V / 220V AC (± 10%, 50Hz / 60Hz
BƠM TƯỚI RỬA NỘI SOI
• Tương thích với nhiều loại ống nội soi

• Tự động ngừng bơm nước sau 20 giây đảm bảo an toàn
• Phụ kiện hỗ trợ khử trùng ở nhiệt độ và áp lực cao
• Điều chỉnh dòng chảy: cài đặt và thiết lập trong bộ nhớ tự động Thông số kỹ thuật:
• Tiếng ồn: ≤55dB

• Kích thước: 327x180x228 mm
• Công suất: 250 VA
• Dòng chảy: 0~500ml / phút
• Thời gian cung cấp nước: 20 Giây
• Điện áp: 110V / 220V AC (± 10%), 50Hz / 60Hz

VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: BOSTON SCIENTIFIC, OPTIMED, BARD MEDICAL, AMECATH, UROTECH, UROVISION, GOHAR SHAFA, UROMED, PROSUG, ROCAMED, ALLIUM MEDICAL, APPLIED, PLASTI-MED, ENDO-TECHNIK, MEDNOVA, DTRMEDICAL, OLYMPUS, PENTAX, FUJINON, MEDIGLOBE, ARGON, USENDOSCOPY, CONMED, ENDOCHOICE, AUSTOS, PAULDRACH VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.

 

 

 

 

About the Author

You may also like these