ENDOSCOPE Ø 1.9MM, 0°, 187MM | ỐNG SOI TIẾT NIỆU ĐƯỜNG KÍNH 1.9MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 187 MM |
ENDOSCOPE Ø 1.9MM, 30°, 187MM | ỐNG SOI TIẾT NIỆU ĐƯỜNG KÍNH 1.9MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 187 MM |
ENDOSCOPE Ø 2,7MM, 0°, 187MM | ỐNG SOI TIẾT NIỆU ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 187 MM |
ENDOSCOPE Ø 2,7MM, 30°, 187MM | ỐNG SOI TIẾT NIỆU ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 187 MM |
ENDOSCOPE Ø 2,7MM, 70°, 187MM | ỐNG SOI TIẾT NIỆU ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 700, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 187 MM |
CYSTOSCOPE Ø 2,7MM, 0°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 2,7MM, 12°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 120, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 2,7MM, 30°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 2,7MM, 70°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 700, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 2,9MM, 0°, 302MM, WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 2.9 MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 302 MM, GÓC RỘNG, HD |
CYSTOSCOPE Ø 2,9MM, 30°, 302MM, WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 2.9 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 302 MM, GÓC RỘNG, HD |
CYSTOSCOPE Ø 4MM, 0°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 4MM, 12°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 120, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 4MM, 30°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 4MM, 70°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 700, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 4,0MM, 0°, 302MM, WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 302 MM, GÓC RỘNG, HD |
CYSTOSCOPE Ø 4,0MM, 30°, 302MM, WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 302 MM, GÓC RỘNG, HD |
SEMI FLEXIBLE CYSTOSCOPE Ø 2,7MM, 30°, 187MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 187 MM |
SEMI FLEXIBLE CYSTOSCOPE Ø 2,7MM, 0°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
SEMI FLEXIBLE CYSTOSCOPE Ø 2,7MM, 12°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 120, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
SEMI FLEXIBLE CYSTOSCOPE Ø 4MM, 30°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 2.7 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
SEMI FLEXIBLE CYSTOSCOPE Ø 4MM, 0°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
SEMI FLEXIBLE CYSTOSCOPE Ø 4MM, 12°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 120, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
SEMI FLEXIBLE CYSTOSCOPE Ø 4MM, 30°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
SEMI FLEXIBLE CYSTOSCOPE Ø 4MM, 70°, 300MM | ỐNG SOI BÀNG QUANG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 700, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM |
CYSTOSCOPE Ø 4MM, 0°, 300MM, ECO | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 00, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM, ECO |
CYSTOSCOPE Ø 4MM, 30°, 300MM, ECO | ỐNG SOI BÀNG QUANG ĐƯỜNG KÍNH 4 MM, GÓC NHÌN 300, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 300 MM, ECO |
RESECTOSCOPE, PASSIVE FOR TELESCOPES, WITH 0° / 30°, Aluminium, handle black coated | TAY CẦM DỤNG CỤ CẮT NỘI SOI, CẮT THỤ ĐỘNG CHO ỐNG SOI Ø 4,0 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300 MM, TAY CẦM BẰNG NHÔM PHỦ NGOÀI MÀU ĐEN |
RESECTOSCOPE, PASIVE FOR TELESCOPES WITH 0° / 30°, Stainless Steel, handle | TAY CẦM DỤNG CỤ CẮT NỘI SOI, CẮT THỤ ĐỘNG CHO ỐNG SOI Ø 4,0 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300 MM, TAY CẦM BẰNG THÉP KHÔNG RỈ |
RESECTOSCOPE, ACTIVE FOR TELESCOPES WITH 0° / 30°, Aluminium, handle black coated | TAY CẦM DỤNG CỤ CẮT NỘI SOI, CẮT CHỦ ĐỘNG CHO ỐNG SOI Ø 4,0 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300 MM, TAY CẦM BẰNG NHÔM PHỦ NGOÀI MÀU ĐEN |
RESECTOSCOPE, ACTIVE FOR TELESCOPES WITH 0° / 30°, Stainless Steel, handle | TAY CẦM DỤNG CỤ CẮT NỘI SOI, CẮT CHỦ ĐỘNG CHO ỐNG SOI Ø 4,0 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300 MM, TAY CẦM BẰNG THÉP KHÔNG RỈ |
RESECTOSCOPE WORKING ELEMENT, PAEDIATRIC FOR ENDOSCOPES, Ø 2,7 AND 2,9 MM, 0° / 30° WITH 300 MM WORKING LENGTH for 19 Ch. Sheath. Aluminium, handle black coated passive cutting by spring action electrode in normal position inside of the sheath | TAY CẦM DỤNG CỤ CẮT NỘI SOI, CẮT THỤ ĐỘNG, CHO VỎ 19 Ch., ỐNG SOI Ø 2,7 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300 MM, TAY CẦM BẰNG NHÔM PHỦ NGOÀI MÀU ĐEN |
RESECTOSCOPE, PASSIVE FOR TELESCOPES, WITH 0°/30°, 1.9 / 2.0MM, ALUMINIUM, 11CH | TAY CẦM DỤNG CỤ CẮT NỘI SOI, CẮT THỤ ĐỘNG, CHO VỎ 11 Ch., ỐNG SOI Ø 2,7 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300 MM, TAY CẦM BẰNG NHÔM PHỦ NGOÀI MÀU ĐEN |
RESECTOSCOPE, PASSIVE FOR TELESCOPES, WITH 0° / 30°, 2.7MM, ALUMINIUM, 13CH | TAY CẦM DỤNG CỤ CẮT NỘI SOI, CẮT THỤ ĐỘNG, CHO VỎ 13 Ch., ỐNG SOI Ø1,9- 2,0 VÀ 2,7MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300 MM, TAY CẦM BẰNG NHÔM PHỦ NGOÀI MÀU ĐEN |
OUTER RESECTOSCOPE SHEATH, 27 CH | VỎ NGOÀI DỤNG CỤ CẮT, ĐƯỜNG KÍNH 27 CH |
INNER RESECTOSCOPE SHEATH, 24 CH, ROTATABLE WITH CERAMIC TIP 30° | VỎ TRONG DỤNG CỤ CẮT CÓ CƠ CẤU XOAY, ĐƯỜNG KÍNH 24 CH, MŨI BẰNG CERAMIC 300 |
OUTER AND INNER RESECTOSCOPE SHEATH ROTATABLE OF 2 STOPCOCKS / SHEATS 24/27 CH, INCL. OBTURATOR | VỎ TRONG VÀ NGOÀI DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 24/27CH CÓ CƠ CẤU XOAY, BAO GỒM 2 KHÓA VÀ ỐNG BỊT TIÊU CHUẨN |
OUTER RESECTOSCOPE SHEATH, 27 CH | VỎ NGOÀI DỤNG CỤ CẮT, ĐƯỜNG KÍNH 27 CH |
INNER RESECTOSCOPE SHEATH WITH 2 STOP-COCK, 24 CH WITH CERAMIC TIP 30° | VỎ TRONG DỤNG CỤ CẮT, CỐ ĐỊNH, ĐƯỜNG KÍNH 24 CH, MŨI BẰNG CERAMIC 300 |
OUTER AND INNER RESECTOSCOPE SHEATH FIXED WITH 2 STOPCOCKS / SHEATS 24/27 CH, INCL. OBTURATOR | VỎ TRONG VÀ NGOÀI DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 24/27CH CÓ CƠ CẤU XOAY, BAO GỒM 2 KHÓA VÀ ỐNG BỊT TIÊU CHUẨN |
RESECTOSCOPE SHEATH 11CH., ONLY | VỎ DỤNG CỤ ĐƯỜNG KÍNH 11CH |
OBTURATOR FOR RESECTOSCOPE SCHEATH, 11CH | ỐNG BỊT CHO VỎ DỤNG CỤ ĐƯỜNG KÍNH 11CH |
RESECTOSCOPE SCHEATH, 11CH, INCL. OBTURATOR | VỎ DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 11CH. BAO GỒM 1 KHÓA VÀ ỐNG BỊT |
RESECTOSCOPE SHEATH 13CH., ONLY | VỎ DỤNG CỤ ĐƯỜNG KÍNH 13CH |
OBTURATOR FOR RESECTOSCOPE SCHEATH, 13CH | ỐNG BỊT CHO VỎ DỤNG CỤ ĐƯỜNG KÍNH 13CH |
RESECTOSCOPE SCHEATH, 13CH, INCL. OBTURATOR | VỎ DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 13CH. BAO GỒM 1 KHÓA VÀ ỐNG BỊT |
STANDARD OBTURATOR FOR SHEATS 24CH, COLOUR CODE YELLOW |
ỐNG BỊT TIÊU CHUẨN CHO VỎ KÍCH THƯỚC 24CH, MÃ MÀU: VÀNG |
DEFLECTING OBTURATOR FOR SHEATS 24CH, COLOUR CODE YELLOW | ỐNG BỊT LỆCH HƯỚNG CHO VỎ KÍCH THƯỚC 24CH, MÃ MÀU: VÀNG |
VISUAL OBTURATOR FOR SHEATS 24CH, COLOUR CODE YELLOW | ỐNG BỊT TRỰC QUAN CHO VỎ KÍCH THƯỚC 24CH, MÃ MÀU: VÀNG |
OUTER RESECTOSCOPE SHEATH, 22 CH, ROTAT. COLOUR CODE WHITE, BIG HOLE PERFORATION | VỎ NGOÀI DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 22CH CÓ CƠ CẤU XOAY, MÃ MÀU: TRẮNG, ĐỤC LỖ LỚN |
INNER RESECTOSCOPE SHEATH, 19 CH, . ROTATABLE CERAMIC TIP | VỎ TRONG DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 19CH CÓ CƠ CẤU XOAY, MŨI BẰNG GỐM 300 |
OUTER RESECTOSCOPE SHEATH, 22 CH, ROTAT. BIG HOLE PERFORATION AND INNER RESECTOSCOPE SHEATH, 19 CH, . ROTATABLE CERAMIC TIP INCL. STANDARD OBTURATOR FOR SHEATS 19CH, COLOUR CODE WHITE, | VỎ TRONG VÀ NGOÀI DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 19/22CH CÓ CƠ CẤU XOAY CHO VỎ ĐƯỜNG KÍNH 19 CH, BAO GỒM ỐNG BỊT TIÊU CHUẨN, MÃ MÀU: TRẮNG |
OUTER RESECTOSCOPE SHEATH, 22 CH, FIXED COLOUR CODE WHITE, BIG HOLE PERFORATION | VỎ NGOÀI DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 22CH, CỐ ĐỊNH, MÃ MÀU: TRẮNG, ĐỤC LỖ LỚN |
INNER RESECTOSCOPE SHEATH, 22 CH, , FIXED | VỎ TRONG DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 19CH , CỐ ĐỊNH, MŨI BẰNG GỐM 300 |
OUTER RESECTOSCOPE SHEATH, 22 CH, FIXED COLOUR CODE WHITE, BIG HOLE PERFORATION AND INNER RESECTOSCOPE SHEATH, 22 CH, FIXED INCL. STANDARD OBTURATOR FOR SHEATS 19CH, COLOUR CODE WHITE, | VỎ TRONG VÀ NGOÀI DỤNG CỤ CẮT ĐƯỜNG KÍNH 19/22CH, Ố ĐỊNH, CHO VỎ ĐƯỜNG KÍNH 19 CH, BAO GỒM ỐNG BỊT TIÊU CHUẨN, MÃ MÀU: TRẮNG |
STANDARD OBTURATOR FOR SHEATS 19CH, COLOUR CODE WHITE | ỐNG BỊT TIÊU CHUẨN CHO VỎ KÍCH THƯỚC 19CH, MÃ MÀU: TRẮNG |
SLIT ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, STRAIGHT, 24CH | ĐIỆN CỰC CẮT, 24 CH., THẲNG, CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27CH |
SLIT ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 30° ANGLED, 24CH | ĐIỆN CỰC CẮT, 24 CH., GẬP GÓC 300, CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27CH |
SLIT ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 0° ANGLED, 24CH | ĐIỆN CỰC CẮT, 24 CH., GÓC 00 CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27CH |
KNIFE ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 24CH | ĐIỆN CỰC DAO 24 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27CH |
CONICAL ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 24CH | ĐIỆN CỰC ĐẦU NHỌN 24 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27CH |
BALL ELECTRODE 5MM FOR RESECTOSCOPE, 24CH | ĐIỆN CỰC ĐẦU TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 24 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27CH |
BALL ELECTRODE 3MM FOR RESECTOSCOPE, 24CH | ĐIỆN CỰC ĐẦU TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 3MM, 24 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27 CH. |
ROLLER ELECTRODE 5MM FOR RESECTOSCOPE, 24CH | ĐIỆN CỰC ROLLER ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 24 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27 CH. |
ROLLER ELECTRODE 3MM FOR RESECTOSCOPE, 24CH | ĐIỆN CỰC ROLLER ĐƯỜNG KÍNH 3MM, 24 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27 CH. |
VAPORISATION ELECTRODE 5MM FOR RESECTOSCOPE, 24CH | ĐIỆN CỰC HÓA HƠI ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 24 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27 CH. |
VAPORISATION ELECTRODE 3MM FOR RESECTOSCOPE, 24CH | ĐIỆN CỰC HÓA HƠI ĐƯỜNG KÍNH 3MM, 24 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 24/27 CH. |
SLIT ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, STRAIGHT, 19CH | ĐIỆN CỰC CẮT, 19 CH., THẲNG, CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 19/22CH. |
SLIT ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 30° ANGLED, 19CH | ĐIỆN CỰC CẮT, 19 CH., GẬP GÓC 300, CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 19/22CH. |
SLIT ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 0° ANGLED, 19CH | ĐIỆN CỰC CẮT, 19 CH., GÓC 00 CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 19/22CH. |
KNIFE ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 19 CH. | ĐIỆN CỰC DAO 19 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 19/22CH. |
BALL ELECTRODE 3MM FOR RESECTOSCOPE, 19CH | ĐIỆN CỰC ĐẦU TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 3MM, 19 CH. CHO DỤNG CỤ KÍCH THƯỚC 19/22CH. |
LOOP ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 30° ANGLED, 11CH | ĐIỆN CỰC LỖ TRÒN GÓC 300, 11 CH. |
LOOP ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 30° ANGLED, 13CH | ĐIỆN CỰC LỖ TRÒN GÓC 300, 13 CH. |
LOOP ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 0° ANGLED, 11CH | ĐIỆN CỰC LỖ TRÒN GÓC 00, 11 CH. |
LOOP ELECTRODE FOR RESECTOSCOPE, 0° ANGLED, 13CH | ĐIỆN CỰC LỖ TRÒN GÓC 00, 13 CH. |
Knife electrode, Monopolar Electrode for Resectoscope 11 Ch. | ĐIỆN CỰC DAO 11 CH. |
Knife electrode, Monopolar Electrode for Resectoscope 13 Ch.
|
ĐIỆN CỰC DAO 13 CH. |
Ballpoint electrode, Monopolar Electrode for Resectoscope 11 Ch. | ĐIỆN CỰC ĐẦU BI 11 CH. |
Ballpoint electrode, Monopolar Electrode for Resectoscope 13 Ch.
|
ĐIỆN CỰC ĐẦU BI 11 CH. |
HF CABLE FOR RESECTOSCOPES FOR THE USE, WITH MARTIN UNITS, Erbe T, Berchtold, Martin, 4 mm, 3M | CÁP NỐI HF, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 3,0M, ĐƯỜNG KÍNH 4MM, TƯƠNG THÍCH MARTIN UNITS, Erbe T, Berchtold |
HF cable to work with resectoscopy working element length: 3,0 m,
Type of HF-Unit , Storz, Erbe, 5 mm |
CÁP NỐI HF, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 3,0M, ĐƯỜNG KÍNH 5MM, TƯƠNG THÍCH ERBE, STORZ UNITS |
HF cable to work with resectoscopy working element length: 3,0 m,
Type of HF-Unit , Valleylab, Bowie, 8 mm |
CÁP NỐI HF, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 3,0M, ĐƯỜNG KÍNH 8MM, TƯƠNG THÍCH VALLEYLAB UNITS, BOWIE |
HF cable to work with resectoscopy working element length: 3,0 m,
Type of HF-Unit , Berchtold, Martin, 4 mm |
CÁP NỐI HF, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 3,0M, ĐƯỜNG KÍNH 4MM, TƯƠNG THÍCH MARTIN UNITS, Berchtold |
Cystoscope-Urethroscope Sheath complete with Obturator for endoscopes, Ø 4,0 mm, 0° / 30° with 300 mm working length, 17Ch. yellow | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI BAO GỒM ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 4MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300MM, 17 CH., MÃ MÀU: VÀNG |
Cystoscope-Urethroscope Sheath complete with Obturator for endoscopes, Ø 4,0 mm, 0° / 30° with 300 mm working length, 19 Ch. green | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI BAO GỒM ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 4MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300MM, 19 CH., MÃ MÀU: XANH LÁ |
Cystoscope-Urethroscope Sheath complete with Obturator for endoscopes, Ø 4,0 mm, 0° / 30° with 300 mm working length, 20Ch. red | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI BAO GỒM ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 4MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300MM, 20 CH., MÃ MÀU: ĐỎ |
Cystoscope-Urethroscope Sheath complete with Obturator for endoscopes, Ø 4,0 mm, 0° / 30° with 300 mm working length, 22Ch. blue | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI BAO GỒM ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 4MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300MM, 22 CH., MÃ MÀU: XANH DƯƠNG |
Cystoscope-Urethroscope Sheath complete with Obturator for endoscopes, Ø 4,0 mm, 0° / 30° with 300 mm working length, 25Ch. white | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI BAO GỒM ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 4MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300MM, 25 CH., MÃ MÀU: TRẮNG |
Cystoscope-Urethroscope Sheath 17Ch. yellow | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI 17 CH., MÃ MÀU: VÀNG |
Cystoscope-Urethroscope Sheath 19Ch. green | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI 19 CH., MÃ MÀU: XANH LÁ |
Cystoscope-Urethroscope Sheath 20Ch. red | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI 20 CH., MÃ MÀU: ĐỎ |
Cystoscope-Urethroscope Sheath 22Ch. blue | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI 22 CH., MÃ MÀU: XANH DƯƠNG |
Cystoscope-Urethroscope Sheath 25Ch. white | VỎ DỤNG CỤ NỘI SOI 25 CH., MÃ MÀU: TRẮNG |
Obturator 17Ch. yellow | ỐNG BỊT 17 CH., MÃ MÀU: VÀNG |
Obturator 19Ch. green | ỐNG BỊT 19 CH., MÃ MÀU: XANH LÁ |
Obturator 20Ch. red | ỐNG BỊT 20 CH., MÃ MÀU: ĐỎ |
Obturator 22Ch. blue | ỐNG BỊT 22 CH., MÃ MÀU: XANH DƯƠNG |
Obturator 25Ch. white | ỐNG BỊT 25 CH., MÃ MÀU: TRẮNG |
TELESCOPE BRIDGE FOR DIAGNOSTIC | CẦU NỐI CHO CHẨN ĐOÁN |
TELESCOPE BRIDGE WITH 1 INSTRUMENT CHANNELS, LOCKABLE | CẦU NỐI VỚI 1 KÊNH LÀM VIỆC, CÓ KHÓA |
TELESCOPE BRIDGE WITH 2 INSTRUMENT CHANNELS, LOCKABLE | CẦU NỐI VỚI 2 KÊNH LÀM VIỆC, CÓ KHÓA |
Sealing Adapter for sheaths to use in female cystoscopy | NÚT BỊT CHO VỎ DỤNG CỤ TRONG NỘI SOI BÀNG QUANG NỮ |
Visual Obturator for cystoscope sheaths 17Ch. yellow | ỐNG BỊT VISUAL CHO VỎ ỐNG SOI BÀNG QUANG, 17CH., MÃ MÀU: VÀNG |
Visual Obturator for cystoscope sheaths 19Ch. green | ỐNG BỊT VISUAL 19 CH., MÃ MÀU: XANH LÁ |
Visual Obturator for cystoscope sheaths 20Ch. red | ỐNG BỊT VISUAL 20 CH., MÃ MÀU: ĐỎ |
Visual Obturator for cystoscope sheaths 22Ch. blue | ỐNG BỊT VISUAL 22 CH., MÃ MÀU: XANH DƯƠNG |
Visual Obturator for cystoscope sheaths 25Ch. white | ỐNG BỊT VISUAL 25 CH., MÃ MÀU: TRẮNG |
WORKING ELEMENT WITH ALBARRAN DEFLECTOR, 1 INSTRUMENT CHANNEL, LOCKABLE | DỤNG CỤ LÀM VIỆC VỚI BỘ PHẬN LÀM LỆCH KIỂU ALBARRAN, 1 KÊNH LÀM VIỆC, CÓ KHÓA |
WORKING ELEMENT WITH ALBARRAN DEFLECTOR, 2 INSTRUMENT CHANNEL, LOCKABLE | DỤNG CỤ LÀM VIỆC VỚI BỘ PHẬN LÀM LỆCH KIỂU ALBARRAN, 2 KÊNH LÀM VIỆC, CÓ KHÓA |
Stone grasping forceps for use with cystoscopy sheaths 25Ch., rigid | KẸP SỎI CHO VỎ ỐNG SOI 25 CH., CỨNG |
optical sample excision forceps, double action with short jaws for use with cystoscopy sheaths 20-25Ch., rigid, DOUBLE ACTION | KẸP SINH THIẾT DÙNG CHO VỎ ỐNG SOI BÀNG QUANG 20/25CH., CỨNG, HAI HÀM ĐỘNG, NGẮN |
optical grasping forceps, double action for use with cystoscopy sheaths 20-25Ch., rigid, DOUBLE ACTION | KẸP SINH THIẾT DÙNG CHO VỎ ỐNG SOI BÀNG QUANG 20/25CH., CỨNG, HAI HÀM ĐỘNG |
hook scissors, double action for use with cystoscopy sheaths 20-25Ch., rigid | KÉP HOOK, HAI HÀM ĐỘNG, CỨNG, DÙNG CHO VỎ ỐNG SOI BÀNG QUANG 20/25CH. |
Adapter for use of optical instruments in Resectoscope sheaths for use with cystoscopy sheaths 20-25Ch., rigid | ADAPTER DÙNG CHO VỎ ỐNG SOI BÀNG QUANG 20/25CH. |
CYSTOSCOPY URETHROSCOPE SHEATHS WITH OBTURATOR, PAEDIATRIC FOR ENDOSCOPES, Ø 2,7 MM, 0° / 30° WITH 187 MM WORKING LENGTH, 13 Ch., WORKING CHANNEL 3 CH., COLOR CODE RED | VỎ ỐNG SOI NIỆU ĐẠO CÓ ỐNG BỊT, 13CH., DÙNG CHO ỐNG SOI TIẾT NIỆU TRẺ EM, Ø 2,7 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 187 MM, KÊNH LÀM VIỆC 3CH., MÃ MÀU: ĐỎ |
Cystoscope-Urethroscope Sheath for endoscopes Ø 2,7 mm, 0° / 30° with 187 mm working length, only, 13 Ch. | ỐNG BỌC SOI NIỆU ĐẠO, 13CH., DÙNG CHO ỐNG SOI TIẾT NIỆU TRẺ EM, Ø 2,7 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 187 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Obturator for endoscopes Ø 2,7 mm, 0° / 30° with 187 mm working length, only, 13 Ch., Working channel 3 Ch. | ỐNG BỊT CHO VỎ SOI NIỆU ĐẠO, 13CH., DÙNG CHO ỐNG SOI TIẾT NIỆU TRẺ EM, Ø 2,7 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 187 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Telescope bridge needed to connect the scope | CẦU NỐI VỚI ỐNG SOI |
Working element with Albarran-Deflector can be used instead of the telescope bridge | ỐNG LÀM VIỆC VỚI BỘ PHẬN LÀM LỆCH KIỂU ALBARRAN, 1 KÊNH LÀM VIỆC |
CYSTOSCOPE SHEATHS WITH OBTURATOR, PAEDIATRIC FOR ENDOSCOPES, Ø1,9 – 2,0MM, 00 /300 WITH 187MM WORKING LENGTH, 9,5 Ch., WORKING CHANNEL 3 CH., COLOR CODE BLUE | VỎ ỐNG SOI NIỆU ĐẠO CÓ ỐNG BỊT, 9,5CH., DÙNG CHO ỐNG SOI TIẾT NIỆU TRẺ EM, Ø1,9- 2,0 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 187 MM, KÊNH LÀM VIỆC 3CH., MÃ MÀU: XANH DƯƠNG |
CYSTOSCOPE SHEATHS WITH OBTURATOR, PAEDIATRIC FOR ENDOSCOPES, Ø1,9 – 2,0MM, 00 /300 WITH 187MM WORKING LENGTH, 11 Ch., WORKING CHANNEL 3 CH., COLOR CODE GREEN | VỎ ỐNG SOI NIỆU ĐẠO CÓ ỐNG BỊT, 11CH., DÙNG CHO ỐNG SOI TIẾT NIỆU TRẺ EM, Ø1,9- 2,0 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 187 MM, KÊNH LÀM VIỆC 3CH., MÃ MÀU: XANH LÁ |
CYSTOSCOPE-URETHROSCOPE SHEATH, 9.5 CH FOR Ø 1.9 / 2.0 MM ENDOSCOPES, COLOR CODE BLUE | VỎ ỐNG SOI NIỆU ĐẠO, 9,5CH., DÙNG CHO ỐNG SOI TIẾT NIỆU TRẺ EM, Ø1,9- 2,0 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 187 MM, KÊNH LÀM VIỆC 3CH., MÃ MÀU: XANH DƯƠNG |
CYSTOSCOPE-URETHROSCOPE SHEATH, COLOUR CODE BLUE, 11 CH FOR Ø 1.9 / 2.0 MM ENDOSCOPES, COLOR CODE GREEN | VỎ ỐNG SOI NIỆU ĐẠO, 11CH., DÙNG CHO ỐNG SOI TIẾT NIỆU TRẺ EM, Ø1,9- 2,0 MM, 0° / 30°, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 187 MM, KÊNH LÀM VIỆC 3CH., MÃ MÀU: XANH LÁ |
OBTURATOR, COLOUR CODE BLUE, 9.5CH | ỐNG BỊT, 9,5CH., MÃ MÀU: XANH DƯƠNG |
OBTURATOR, COLOUR CODE GREEN, 11CH | ỐNG BỊT, 11CH., MÃ MÀU: XANH LÁ |
Biopsy, double action, Flexible, length 400mm, Ø 1,6mm, 5Ch. | KÌM SINH THIẾT, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 1,6MM, 5Ch. |
Biopsy, double action, Flexible, length 400mm, Ø 2,3mm, 7Ch. | KÌM SINH THIẾT, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 2,3MM, 7Ch. |
Biopsy, double action, Flexible, length 400mm, Ø 3,0mm, 9Ch. | KÌM SINH THIẾT, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 3MM, 9Ch. |
Biopsy, toothed, double action, Flexible, length 400mm, Ø 1,6mm, 5Ch. | KÌM SINH THIẾT , LINH HOẠT, HAI HÀM RĂNG CƯA ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 1,6MM, 5Ch. |
Biopsy, toothed, double action, Flexible, length 400mm, Ø 2,3mm, 7Ch. | KÌM SINH THIẾT , LINH HOẠT, HAI HÀM HÀM RĂNG CƯA ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 2,3MM, 7Ch. |
Biopsy, toothed, double action, Flexible, length 400mm, Ø 3,0mm, 9Ch. | KÌM SINH THIẾT , LINH HOẠT, HAI HÀM HÀM RĂNG CƯA ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 3MM, 9Ch. |
Alligator, grasping forceps, double action, Flexible, length 400mm, Ø 1,6mm, 5Ch. | KẸP NGHIỀN SỎI, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 1,6MM, 5Ch. |
Alligator, grasping forceps, double action, Flexible, length 400mm, Ø 2,3mm, 7Ch. | KẸP NGHIỀN SỎI, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 2,3MM, 7Ch. |
Alligator, grasping forceps, double action, Flexible, length 400mm, Ø 3,0mm, 9Ch. | KẸP NGHIỀN SỎI, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 3MM, 9Ch. |
Scissors, single action, Flexible, length 400mm, Ø 1,6mm, 5Ch. | KÉO, LINH HOẠT, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 1,6MM, 5Ch. |
Scissors, single action, Flexible, length 400mm, Ø 2,3mm, 7Ch. | KÉO, LINH HOẠT, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 2,3MM, 7Ch. |
Scissors, single action, Flexible, length 400mm, Ø 3,0mm, 9Ch. | KÉO, LINH HOẠT, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 3MM, 9Ch. |
Hook scissors, Flexible, length 400mm, Ø 2,3mm, 7Ch. | KÉO HOOK, LINH HOẠT, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 2,3MM, 7Ch. |
Hook scissors, Flexible, length 400mm, Ø 3,0mm, 9Ch. | KÉO HOOK, LINH HOẠT, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 3MM, 9Ch. |
Scissors, double action, Flexible, length 400mm, Ø 2,3mm, 7Ch. | KÉO, LINH HOẠT, HAI LƯỠI ĐỘNG, DÀI 400MM, Ø 2,3MM, 7Ch. |
Biopsy, double action, Flexible, length 280mm, Ø 1,0mm, 3 Ch. paediatric | KÌM SINH THIẾT, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 280MM, Ø 1MM, 3Ch., DÙNG CHO TRẺ EM |
Alligator, grasping forceps, double action, Flexible, length 280mm, Ø 1,0mm, 3 Ch., paediatric | KẸP NGHIỀN SỎI, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 280MM, Ø 1MM, 3Ch., DÙNG CHO TRẺ EM |
Flexible Button Tip Electrode for cystoscopes, length 470mm, 3 Ch. | ĐIỆN CỰC ĐẦU TRÒN CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 3CH. |
Flexible Button Tip Electrode for cystoscopes, length 470mm, 5 Ch. | ĐIỆN CỰC ĐẦU TRÒN CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 5 CH. |
Flexible Button Tip Electrode for cystoscopes, length 470mm, 7 Ch. | ĐIỆN CỰC ĐẦU TRÒN CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 7 CH. |
Flexible Button Tip Electrode for cystoscopes, length 470mm, 9 Ch. | ĐIỆN CỰC ĐẦU TRÒN CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 9 CH. |
Flexible Needle Electrode for cystoscopes, length 470mm, 3 Ch. | ĐIỆN CỰC ĐẦU KIM CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 3 CH. |
Flexible Needle Electrode for cystoscopes, length 470mm, 5 Ch. | ĐIỆN CỰC ĐẦU KIM CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 5 CH. |
Flexible Needle Electrode for cystoscopes, length 470mm, 7 Ch. | ĐIỆN CỰC ĐẦU KIM CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 7 CH. |
Flexible loop Electrode for cystoscopes, length 470mm, 5 Ch. | ĐIỆN CỰC VÒNG CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 5 CH. |
Flexible loop Electrode for cystoscopes, length 470mm, 7 Ch. | ĐIỆN CỰC VÒNG CHO ỐNG SOI BÀNG QUANG, DÀI 470MM, 7 CH. |
Dormia Stone dislodger without handle 4 wires, 60 cm, 5 Ch. | RỌ LẤY SỎI 4 DÂY, DÀI 60CM, 5CH., KHÔNG BAO GỒM TAY CẦM |
Dormia Stone dislodger without handle 4 wires, 60 cm, 7Ch. | RỌ LẤY SỎI 4 DÂY, DÀI 60CM, 7CH., KHÔNG BAO GỒM TAY CẦM |
Polyp snare without handle 2 wires, 60 cm, 5 Ch. | BẦY KHỐI U, DÀI 60CM, 5CH., KHÔNG BAO GỒM TAY CẦM |
Polyp snare without handle 2 wires, 60 cm, 7 Ch. | BẦY KHỐI U, DÀI 60CM, 7CH., KHÔNG BAO GỒM TAY CẦM |
Handle for Dormia stone dislodger | TAY CẦM CHO RỌ LẤY SỎI |
Handle for Polyp snare | TAY CẦM CHO BẪY KHỐI U |
Working element, passive, FOR TELESCOPES, Ø 4,0 MM, 0° / 30° WITH 300 MM WORKING LENGTH, Aluminium, handle black coated passive cutting by spring action electrode in normal position inside of the sheath | DỤNG CỤ LÀM VIỆC VỚI NIỆU ĐẠO, THỤ ĐỘNG, Ø 4,0 MM, 0° / 30° CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 300 MM CHO VỎ KÍCH THƯỚC 21CH., BẰNG NHÔM |
URETHROTOME SCHEATH, 21CH, With one working channel, 5 Ch. | VỎ DỤNG CỤ LÀM VIỆC VỚI NIỆU ĐẠO, KÍCH THƯỚC 21 CH., 1 KÊNH LÀM VIỆC 5 CH. |
URETHROTOME SCHEATH, 21CH, With one working channel, 5 Ch., incl. obturator | VỎ DỤNG CỤ LÀM VIỆC VỚI NIỆU ĐẠO, KÍCH THƯỚC 21 CH., 1 KÊNH LÀM VIỆC 5 CH., BAO GỒM ỐNG BỊT |
Obturator for Urethrotome-Sheath 21 Ch. | ỐNG BỊT CHO VỎ DỤNG CỤ LÀM VIỆC VỚI NIỆU ĐẠO 21 CH. |
Urethrotome guiding tube for insertion of a balloon catheter | ỐNG DẪN ĐƯỜNG ĐỂ ĐƯA BÓNG THÔNG ĐƯỜNG TIỂU VÀO NIỆU ĐẠO |
Urethrotome additional sheath for continuous irrigation | ỐNG BỔ SUNG CHO KÊNH HÚT RỬA |
Telescope Bridge, OP 1 x 5 Ch. instrument channel, lockable | CẦU NỐI, 1 KÊNH LÀM VIỆC 5 CH., CÓ KHÓA |
Telescope Bridge, OP 1 x 3 Ch. instrument channel, lockable, for use with Urethrotome sheath: 13 Ch. | CẦU NỐI, 1 KÊNH LÀM VIỆC 3 CH., CÓ KHÓA, DÙNG CHO VỎ KÍCH THƯỚC 13CH. |
Urethrotome Cold knives, Adult for Urethrotome sheath 21 Ch., straight | DAO CẮT LẠNH TRONG NIỆU QUẢN, DÙNG CHO NGƯỜI LỚN, DÙNG CHO VỎ 21CH., ĐẦU THẲNG |
Urethrotome Cold knives, Adult for Urethrotome sheath 21 Ch., round | DAO CẮT LẠNH TRONG NIỆU QUẢN, DÙNG CHO NGƯỜI LỚN, DÙNG CHO VỎ 21CH., ĐẦU TRÒN |
Urethrotome Cold knives, Adult for Urethrotome sheath 21 Ch., straight, with wave cut | DAO CẮT LẠNH TRONG NIỆU QUẢN, DÙNG CHO NGƯỜI LỚN, DÙNG CHO VỎ 21CH., ĐẦU THẲNG, CẮT DẠNG SÓNG |
Urethrotome Cold knives, Paediatric for Urethrotome sheath 13 Ch., straight | DAO CẮT LẠNH TRONG NIỆU QUẢN, DÙNG CHO TRẺ EM, DÙNG CHO VỎ 13CH., ĐẦU THẲNG |
Urethrotome Cold knives, Paediatric for Urethrotome sheath 13 Ch., half round
|
DAO CẮT LẠNH TRONG NIỆU QUẢN, DÙNG CHO TRẺ EM, DÙNG CHO VỎ 13CH., ĐẦU NỬA TRÒN |
Urethrotome Cold knives, Paediatric for Urethrotome sheath 13 Ch., corrugated | DAO CẮT LẠNH TRONG NIỆU QUẢN, DÙNG CHO TRẺ EM, DÙNG CHO VỎ 13CH., ĐẦU GẤP |
Urethrotome Cold knives, Paediatric for Urethrotome sheath 13 Ch., hooked | DAO CẮT LẠNH TRONG NIỆU QUẢN, DÙNG CHO TRẺ EM, DÙNG CHO VỎ 13CH., ĐẦU DẠNG MÓC CÂU |
Working element, passive, for 13 Ch. sheath Aluminium, handle black coated passive cutting by spring action electrode in normal position inside of the sheath, Ø 2,7 mm, 0° / 30° with 187 mm working length | DỤNG CỤ LÀM VIỆC CHO VỎ 13CH., DÙNG CHO TRẺ EM, Ø 2,7 MM, 0° / 30° ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 187 MM, BẰNG NHÔM |
Urethrotome sheath, only, for use with working element 243-01-01399-U | VỎ BỌC NỘI SOI NIỆU ĐẠO, DÙNG CHO DỤNG CỤ 243-01-01399-U |
Urethrotome sheath, incl. Obturator, for use with working element 243-01-01399-U | VỎ BỌC NỘI SOI NIỆU ĐẠO BAO GỒM ỐNG BỊT, DÙNG CHO DỤNG CỤ 243-01-01399-U |
Obturator for Urethrotome-sheath 13 Ch., for use with working element 243-01-01399-U | ỐNG BỊT VỎ BỌC NỘI SOI NIỆU ĐẠO, DÙNG CHO DỤNG CỤ 243-01-01399-U |
Otis Urethrotome consisting of: 1 dilator, 2 blades, 1 ball tip, 1 conical tip, 1 flat tip | BỘ DỤNG CỤ SOI NIỆU ĐẠO BAO GỒM: 1 ỐNG NONG, 2 ĐẦU DẸT, 1 ĐẦU TRÒN, 1 ĐẦU DẠNG NÓN, 1 ĐẦU PHẲNG |
Ellik Evacuator with locking adapter Complete set | BỘ DỤNG CỤ HÚT TAY ELLIK CÓ KHÓA KẾT NỐI |
Rubber ball, only, for Ellik Evacuator | BÓNG CAO SU CHO BỘ DỤNG CỤ ELLIK |
Glass barrel, only, for Ellik Evacuator | BÌNH THỦY TINH CHO BỘ DỤNG CỤ ELLIK |
Cone adapter for catheter, only, for Ellik Evacuator | BỘ KẾT NỐI VỚI ỐNG THÔNG ĐƯỜNG TIỂU |
Bladder Syringe with locking adapter, 100 ml | ỐNG BƠM BÀNG QUANG CÓ KHÓA CHUYỂN ĐỔI, 100ML |
Bladder Syringe with locking adapter, 150 ml | ỐNG BƠM BÀNG QUANG CÓ KHÓA CHUYỂN ĐỔI, 150ML |
6.0 Ch. Mini-Uretero-Renoscope with laterally staggered ocular part Sheath length 425 mm | ỐNG SOI NIỆU QUẢN 6.0CH., VỚI BỘ PHẬN QUAN SÁT Ở BÊN, CHIỀU DÀI 425MM |
6.0 Ch. Mini-Uretero-Renoscope with laterally staggered ocular part Sheath length 310 mm | ỐNG SOI NIỆU QUẢN 6.0CH., VỚI BỘ PHẬN QUAN SÁT Ở BÊN, CHIỀU DÀI 310MM |
Adapter for EMS Lithotriptor | BỘ PHẬN KẾT NỐI VỚI MÁY TÁN SỎI |
Wire basket 650 x 150 x 70 mm | GIỎ ĐỰNG KÍCH THƯỚC 650 x 150 x 70MM |
7.5 Ch. Uretero-Renoscope with laterally staggered ocular part Sheath length 425 mm | ỐNG SOI NIỆU QUẢN 7.5CH., VỚI BỘ PHẬN QUAN SÁT Ở BÊN, CHIỀU DÀI 425MM |
7.5 Ch. Uretero-Renoscope with laterally staggered ocular part Sheath length 310 mm | ỐNG SOI NIỆU QUẢN 7.5CH., VỚI BỘ PHẬN QUAN SÁT Ở BÊN, CHIỀU DÀI 310MM |
Adapter for EMS Lithotriptor | BỘ PHẬN KẾT NỐI VỚI MÁY TÁN SỎI |
Wire basket 650 x 150 x 70 mm | GIỎ ĐỰNG KÍCH THƯỚC 650 x 150 x 70MM |
7.5 Ch. Uretero-Renoscope with straight ocular part Sheath length 425 mm | ỐNG SOI NIỆU QUẢN 7.5CH., VỚI BỘ PHẬN QUAN SÁT THẲNG, CHIỀU DÀI 425MM |
7.5 Ch. Uretero-Renoscope with straight ocular part Sheath length 310 mm | ỐNG SOI NIỆU QUẢN 7.5CH., VỚI BỘ PHẬN QUAN SÁT THẲNG, CHIỀU DÀI 310MM |
Flexible Biopsy, double action, length 600mm, 2,4 Ch., Ø 0,8mm | KÌM SINH THIẾT, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, 2.4CH., Ø 0.8MM |
Flexible Biopsy, double action, length 600mm, 3 Ch., Ø 1,0 mm | KÌM SINH THIẾT, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, 3CH., Ø 1.0MM |
Flexible Biopsy, double action, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KÌM SINH THIẾT, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, 5CH., Ø 1.6MM |
Rigid Biopsy, double action, length 600mm, 2,4 Ch., Ø 0,8mm | KÌM SINH THIẾT, CỨNG, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, 2.4CH., Ø 0.8MM |
Rigid Biopsy, double action, length 600mm, 3 Ch., Ø 1,0 mm | KÌM SINH THIẾT, CỨNG, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, 3CH., Ø 1.0MM |
Rigid Biopsy, double action, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KÌM SINH THIẾT, CỨNG, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, 5CH., Ø 1.6MM |
Flexible Biopsy, toothed, double action, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KÌM SINH THIẾT, LINH HOẠT, HAI HÀM DẠNG RĂNG CƯA ĐỘNG, DÀI 600MM, 5CH., Ø 1.6MM |
Rigid Biopsy, toothed, double action, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KÌM SINH THIẾT, CỨNG, HAI HÀM DẠNG RĂNG CƯA ĐỘNG, DÀI 600MM, 5CH., Ø 1.6MM |
Flexible Alligator, grasping forceps, double action, length 600mm, 2,4 Ch., Ø 0,8mm | KẸP NGHIỀN SỎI, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø 0.8MM, 2.4Ch. |
Flexible Alligator, grasping forceps, double action, length 600mm, 3 Ch., Ø 1,0 mm | KẸP NGHIỀN SỎI, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø 1.0MM, 3Ch. |
Flexible Alligator, grasping forceps, double action, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP NGHIỀN SỎI, LINH HOẠT, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5 Ch. |
Rigid Alligator, grasping forceps, double action, length 600mm, 2,4 Ch., Ø 0,8mm | KẸP NGHIỀN SỎI, CỨNG, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø0.8MM, 2.4Ch. |
Rigid Alligator, grasping forceps, double action, length 600mm, 3 Ch., Ø 1,0 mm | KẸP NGHIỀN SỎI, CỨNG, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø1.0MM, 3Ch. |
Rigid Alligator, grasping forceps, double action, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP NGHIỀN SỎI, CỨNG, HAI HÀM ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø1.6MM, 5 Ch. |
Flexible Scissors, single action, length 600mm, 3 Ch., Ø 1,0 mm | KÉO, LINH HOẠT, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø 1,0MM, 3Ch. |
Flexible Scissors, single action , length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KÉO, LINH HOẠT, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø 1,6MM, 5Ch. |
Rigid Scissors, single action length 600mm 3 Ch., Ø 1,0 mm | KÉO, CỨNG, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø 1.0MM, 3Ch. |
Rigid Scissors, single action, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KÉO, CỨNG, MỘT LƯỠI ĐỘNG, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
Flexible Grasping forceps for stone street, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP SỎI DẠNG ỐNG, LINH HOẠT, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
Rigid Grasping forceps for stone street, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP SỎI DẠNG ỐNG, CỨNG, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
Flexible Grasping forceps, stone fragments, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP GẮP SỎI, LINH HOẠT, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
Rigid Grasping forceps, stone fragments, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP GẮP SỎI, CỨNG, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
Flexible Forceps, cup, serrated, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP RĂNG CƯA SẮC, LINH HOẠT, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
Rigid Forceps, cup, serrated, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP RĂNG CƯA SẮC, CỨNG, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
Flexible 3-Prong grasper length 600mm 3 Ch., Ø 1,0 mm | KẸP GIỮ SỎI 3 RĂNG, LINH HOẠT, DÀI 600MM, Ø 1.0MM, 3Ch. |
Flexible 3-Prong grasper, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | KẸP GIỮ SỎI 3 RĂNG, LINH HOẠT, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
Flexible Stone basket length 600mm 3 Ch., Ø 1,0 mm |
RỌ LẤY SỎI, LINH HOẠT, DÀI 600MM, Ø 1.0MM, 3Ch. |
Flexible Stone basket, length 600mm, 5 Ch., Ø 1,6mm | RỌ LẤY SỎI, LINH HOẠT, DÀI 600MM, Ø 1.6MM, 5Ch. |
MINI NEPHROSCOPE 13.5CH, 6CH WORKING CHANNEL, 220MM WORKING LENGTH, 8° DIR. OF VIEW | ỐNG SOI THẬN MINI 13.5CH., KÊNH LÀM VIỆC 6CH., ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 220MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 80 |
MINI NEPHROSCOPE 13.5CH, 6CH WORKING CHANNEL, 320MM WORKING LENGTH, 8° DIR. OF VIEW | ỐNG SOI THẬN MINI 13.5CH., KÊNH LÀM VIỆC 6CH., ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 320MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 80 |
NEPHROSCOPE 19CH, 10CH WORKING CHANNEL, 220MM WORKING LENGTH, 8° DIR. OF VIEW | ỐNG SOI THẬN 19CH., KÊNH LÀM VIỆC 10CH., ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 220MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 80 |
Instrument Bridge include cleaning brush
For Mini Nephroscopes and Nephroscopes the bridge is also compatible to our URS |
CẦU NỐI BAO GỒM CHỔI LÀM SẠCH, DÙNG CHO ỐNG SOI THẬN |
Sheath with obturator for use with the Mini Nephroscope, 18 Ch.
|
VỎ CÓ ỐNG BỊT DÙNG CHO ỐNG SOI THẬN NHỎ, KÍCH THƯỚC 18CH. |
Sheath with obturator for use with the Nephroscope, 24 Ch. | VỎ CÓ ỐNG BỊT DÙNG CHO ỐNG SOI THẬN, KÍCH THƯỚC 24CH. |
Alligator grasping forceps, double action, metal handle with cleaning adapter, 400MM, 9 Ch., Ø3MM | KẸP NGHIỀN SỎI, HAI HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 400MM, 9CH., Ø3MM |
grasping forceps, metal handle with cleaning adapter, 400MM, 5 Ch., Ø 1,6MM | KẸP NGHIỀN SỎI, HAI HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 400MM, 5CH., Ø1.6MM |
grasping forceps, metal handle with cleaning adapter, 500MM, 5 Ch., Ø 1,6MM | KẸP, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 500MM, 5CH., Ø1.6MM |
Stone grasping forceps, double action, metal handle with cleaning adapter, 400MM, 9 Ch., Ø3MM | KẸP SỎI, HAI HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 400MM, 9CH., Ø3MM |
Biopsy grasping forceps, single action, metal handle, with cleaning adapter, 400MM, 9 Ch., Ø3MM | KẸP SINH THIẾT, MỘT HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 400MM, 9CH., Ø3MM |
Biopsy grasping forceps, single action, metal handle, with cleaning adapter, 400MM, 5 Ch., Ø 1,6MM | KẸP SINH THIẾT, MỘT HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 400MM, 5CH., Ø1.6MM |
Biopsy grasping forceps, single action, metal handle, with cleaning adapter, 500MM, 5 Ch., Ø 1,6MM | KẸP SINH THIẾT, MỘT HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 500MM, 5CH., Ø1.6MM |
Micro scissors, straight, single action, metal handle, with cleaning adapter, 400MM, 9 Ch., Ø3MM | KÉO VI PHẪU THẲNG, MỘT HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 400MM, 9CH., Ø3MM |
Micro scissors, straight, single action, metal handle, with cleaning adapter, 400MM, 5 Ch., Ø 1,6MM | KÉO VI PHẪU THẲNG, MỘT HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 400MM, 5CH., Ø 1.6MM |
Micro scissors, straight, single action, metal handle, with cleaning adapter, 500MM, 5 Ch., Ø 1,6MM | KÉO VI PHẪU THẲNG, MỘT HÀM ĐỘNG, TAY CẦM BẰNG KIM LOẠI CÓ PHẦN KẾT NỐI BỘ PHẬN LÀM SẠCH, DÀI 500MM, 5CH., Ø 1.6MM |
3 – prong grasper, spring handle, 400MM, 9 Ch., Ø3MM | KẸP 3 RĂNG, TAY CẦM DẠNG LÒ XO, DÀI 400MM, 9CH., Ø3MM |
3 – prong grasper, spring handle, 400MM, 5 Ch., Ø 1,6MM | KẸP 3 RĂNG, TAY CẦM DẠNG LÒ XO, DÀI 400MM, 5CH., Ø 1.6MM |
3 – prong grasper, spring handle, 500MM, 5 Ch., Ø 1,6MM | KẸP 3 RĂNG, TAY CẦM DẠNG LÒ XO, DÀI 500MM, 5CH., Ø 1.6MM |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 6FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 6FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 8FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 8FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 10FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 10FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 12FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 12FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 14FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 14FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 16FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 16FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 18FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 18FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 20FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 20FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 22FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 22FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 24FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 24FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 26FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 26FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 28FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 28FR. |
VAN BUREN URETHRAL SOUND 270MM, 30FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU VAN BUREN DÀI 270MM, 30FR. |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 6FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 6FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 8FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 8FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 10FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 10FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 12FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 12FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 14FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 14FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 16FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 16FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 18FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 18FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 20FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 20FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 22FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 22FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 24FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 24FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 26FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 26FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 28FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 28FR |
DITTEL URETHR. BOUGE 350MM 30FR LONG CV. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO KIỂU DITTEL, CONG, DÀI 350MM, 30FR |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 8FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 8FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 10FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 10FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 12FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 12FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 14FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 14FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 16FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 16FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 18FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 18FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 20FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 20FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 22FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 22FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 24FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 24FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 26FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 26FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 28FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 28FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 30FR. WITHOUT THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 30FR, KHÔNG REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 12FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 12FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 14FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 14FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 16FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 16FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 18FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 18FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 20FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 20FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 22FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 22FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 24FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 24FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 26FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 26FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 28FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 28FR, CÓ REN |
GUYON URETHRAL BOUGIE 265MM, 30FR. WITH THREAD | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO GUYON, DÀI 265MM, 30FR, CÓ REN |
FEMALE METAL CATHETER 150MM 6FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NỮ BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 6FR |
FEMALE METAL CATHETER 150MM 8FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NỮ BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 8FR |
FEMALE METAL CATHETER 150MM 10FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NỮ BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 10FR |
FEMALE METAL CATHETER 150MM 12FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NỮ BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 12FR |
FEMALE METAL CATHETER 150MM 14FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NỮ BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 14FR |
MALE METAL CATHETER 150MM 6FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NAM BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 6FR |
MALE METAL CATHETER 150MM 8FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NAM BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 8FR |
MALE METAL CATHETER 150MM 10FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NAM BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 10FR |
MALE METAL CATHETER 150MM 12FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NAM BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 12FR |
MALE METAL CATHETER 150MM 14FR | THÔNG ĐƯỜNG TIỂU NAM BẰNG KIM LOẠI DÀI 150MM 14FR |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM, BULBOUS TIP
Set of 12 sizes: EC-240-151 ÷ EC-240-162 |
BỘ ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER MŨI HÌNH CỦ HÀNH, 12 CỠ EC-240-151 ÷ EC-240-162 |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 2MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 2MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 2,5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 2,5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 3MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 3MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 3,5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 4MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 4MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 4,5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 4,5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 5,5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 5,5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 6MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 6MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 6,5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 6,5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 7MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 7MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 7,5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 7,5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 8MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 8MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 8,5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 8,5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 9MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 9MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 9,5MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 9,5MM |
LISTER URETHRAL SOUND 270MM 10MM DIAM. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO LISTER DÀI 270MM, ĐƯỜNG KÍNH 10MM |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 6/10 FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 6/10FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 8/12FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 8/12FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 10/14FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 10/14FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 12/16FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 12/16FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 14/18FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 14/18FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 16/20 FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 16/20FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 18/22 FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 18/22FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 20/24 FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 20/24FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 22/26 FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 22/26FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 24/28 FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 24/28FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 26/30 FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 26/30FR |
CLUTTON URETHRAL SOUND TAPERING 28/32 FR. | ỐNG THÔNG NIỆU ĐẠO CLUTTON MŨI THON, 28/32FR |
500 mm, 19 1/4“ Catheter guide (introducer) | DẪN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG ĐƯỜNG TIỂU DÀI 500MM, 19 1/4“ |
460 mm, 18 1/8“ Catheter guide (introducer) | DẪN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG ĐƯỜNG TIỂU DÀI 460MM, 18 1/8“ |
370 mm, 14 1/2“ Catheter guide (introducer) |
DẪN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG ĐƯỜNG TIỂU DÀI 370MM, 14 1/2“ |
400 mm, 15 3/4“ Catheter introducing instruments | DỤNG CỤ ĐƯA ỐNG THÔNG ĐƯỜNG TIỂU VÀO |
VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: SOPRO-COMEG, RICHARD WOLF, OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTIN, NOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX, TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.