LAPROSCOPY, NỘI SOI PHẪU THUẬT Ổ BỤNG

LAPROSCOPY, NỘI SOI PHẪU THUẬT Ổ BỤNG
LAPROSCOPY, NỘI SOI PHẪU THUẬT Ổ BỤNG
LAPROSCOPY, NỘI SOI PHẪU THUẬT Ổ BỤNG
LAPAROSCOPE Ø 5MM, 0°, 312MM WIDE ANGLE, HD SCOPE ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0°, DÀI 312MM GÓC RỘNG, HD
LAPAROSCOPE Ø 5MM, 30°, 312MM WIDE ANGLE, HD SCOPE ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 30°, DÀI 312MM GÓC RỘNG, HD
LAPAROSCOPE Ø 6,5MM, 0°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 6,5MM, 0°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD
LAPAROSCOPE Ø 6,5MM, 30°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD
LAPAROSCOPE Ø 10MM, 0°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD
LAPAROSCOPE Ø 10MM, 30°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 30°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD
LAPAROSCOPE Ø 10MM, 45°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 45°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD
ECO-LAPAROSCOPE Ø 10MM, 0°, 310MM ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 10MM, 0°, DÀI 310MM
ECO-LAPAROSCOPE Ø 10MM, 30°, 310MM ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 10MM, 30°, DÀI 310MM
OP-LAPAROSCOPE Ø 10 mm, 0° ỐNG SOI Ổ BỤNG DÒNG OP, ĐƯỜNG KÍNH 10MM, 0°
SEMIFLEX LAPAROSCOPE, Ø 5 mm, 0° ỐNG SOI Ổ BỤNG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0°
SEMIFLEX LAPAROSCOPE, Ø 5 mm, 30° ỐNG SOI Ổ BỤNG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0°
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X 55MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X55MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X 70MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X70MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X 80MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X80MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X100MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X100MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X120MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X120MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X130MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X130MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X140MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X140MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X150MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X150MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X170MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X170MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X180MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X180MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X200MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X200MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X230MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X230MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,7X100MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,7X100MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,7X120MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,7X120MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,7X150MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,7X150MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,7X170MM KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,7X170MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X100MM, STAINLESS STEEL KIM HÚT VERRES Ø2,0X100MM, THÉP KHÔNG GỈ
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X120MM, STAINLESS STEEL KIM HÚT VERRES Ø2,0X120MM, THÉP KHÔNG GỈ
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X150MM KIM HÚT VERRES Ø2,0X150MM
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X100MM, STAINLESS STEEL KIM HÚT VERRES Ø2,0X100MM, THÉP KHÔNG GỈ
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X120MM, STAINLESS STEEL KIM HÚT VERRES Ø2,0X120MM, THÉP KHÔNG GỈ
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X150MM, STAINLESS STEEL KIM HÚT VERRES Ø2,0X150MM, THÉP KHÔNG GỈ
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 3,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 3,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI,ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 7MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 7MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 8MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 8MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 10MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 10MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 12,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 12,5MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 12,5MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 12,5MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 3,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 3,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 13MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 13MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVES* with stopcock, manual opening lever, Extended tubes, 150 mm VỎ TROCAR TỰ ĐỘNGS* VỚI KHÓA VÒI, LẪY MỞ BẰNG TAY, ỐNG MỞ RỘNG, 150 mm
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 15MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 15MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 20MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 20MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, METAL TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI REN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, METAL TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI REN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, METAL TUBE THREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI REN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON VỎ NHỰA NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON VỎ NHỰA NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON VỎ NHỰA NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE TREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON, VỎ REN NHỰA
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE TREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON, VỎ REN NHỰA
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE TREADED VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON, VỎ REN NHỰA
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, 150MM, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, 150MM, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, 150MM, METAL TUBE SMOOTH VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN
SILICON VALVE Ø 3,5-8,0MM, 5 UNITS VAN SILICON Ø 3,5-8,0MM, 5 ĐƠN VỊ
SILICON VALVE Ø 10,0-12,5MM, 5 UNITS VAN SILICON Ø 10,0-12,5MM, 5 ĐƠN VỊ
HASSON AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 3,5MM WITH STOPCOCK AND SUTURE HOLDER AT CONE VỎ TROCAR HASSON TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM CÓ KHÓA VÒI, VỚI KẸP GIỮ CHỈ Ở ĐẦU NÓN
HASSON AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK AND SUTURE HOLDER AT CONE VỎ TROCAR HASSON TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM CÓ KHÓA VÒI, VỚI KẸP GIỮ CHỈ Ở ĐẦU NÓN
HASSON AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK AND SUTURE HOLDER AT CONE VỎ TROCAR HASSON TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 5,5MM CÓ KHÓA VÒI, VỚI KẸP GIỮ CHỈ Ở ĐẦU NÓN
HASSON AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK AND SUTURE HOLDER AT CONE VỎ TROCAR HASSON TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 7MM CÓ KHÓA VÒI, VỚI KẸP GIỮ CHỈ Ở ĐẦU NÓN
HASSON CONE Ø 3,5MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER MẶT NÓN HASSON Ø 3,5MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ
HASSON CONE Ø 5,5MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER MẶT NÓN HASSON Ø 5,5MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ
HASSON CONE Ø 10MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER MẶT NÓN HASSON Ø 10MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ
HASSON CONE Ø 11MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER MẶT NÓN HASSON Ø 11MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ
HASSON CONE Ø 12,5MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER MẶT NÓN HASSON Ø 12,5MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ
HASSON CONE Ø 11MM, THREADED MẶT NÓN HASSON Ø 11MM, CÓ REN
THORAX TROCAR, RIGID, Ø6MM, 50MM, COMPLETE WITH OBTURATOR TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø6MM, 50MM, BAO GỒM CẢ ỐNG BỊT
THORAX TROCAR, RIGID, Ø11MM, 50MM, COMPLETE WITH OBTURATOR TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø11MM, 50MM, BAO GỒM CẢ ỐNG BỊT
THORAX TROCAR, RIGID, Ø13MM, 50MM, COMPLETE WITH OBTURATOR TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø13MM, 50MM, BAO GỒM CẢ ỐNG BỊT
THORAX TROCAR, RIGID, Ø6MM, 50MM, TROCAR SLEEVE ONLY TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø6MM, 50MM, CHỈ BAO GỒM VỎ
THORAX TROCAR, RIGID, Ø11MM, 50MM, TROCAR SLEEVE ONLY TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø11MM, 50MM, CHỈ BAO GỒM VỎ
THORAX TROCAR, RIGID, Ø13MM, 50MM, TROCAR SLEEVE ONLY TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø13MM, 50MM, CHỈ BAO GỒM VỎ
THORAX TROCAR, RIGID, Ø6MM, 50MM, OBTURATOR ONLY TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø6MM, 50MM, CHỈ GỒM ỐNG BỊT
THORAX TROCAR, RIGID, Ø11MM, 50MM, OBTURATOR ONLY TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø11MM, 50MM, CHỈ GỒM ỐNG BỊT
THORAX TROCAR, RIGID, Ø13MM, 50MM, OBTURATOR ONLY TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø13MM, 50MM, CHỈ GỒM ỐNG BỊT
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 6MM, COMPLETE WITH OBTURATOR, PLASTIC TUBE THREADED, WORKING LENGTH 100MM TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 6MM, ĐỦ ỐNG BỊT, REN ỐNG NHỰA ,CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 100MM
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 6MM, COMPLETE WITH OBTURATOR, PLASTIC TUBE THREADED, WORKING LENGTH 70MM TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 6MM, ĐỦ ỐNG BỊT, REN ỐNG NHỰA ,CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 70MM
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM, COMPLETE WITH OBTURATOR, PLASTIC TUBE THREADED, WORKING LENGTH 100MM TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM, ĐỦ ỐNG BỊT, REN ỐNG NHỰA ,CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 100MM
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM, COMPLETE WITH OBTURATOR, PLASTIC TUBE THREADED, WORKING LENGTH 70MM TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM, ĐỦ ỐNG BỊT, REN ỐNG NHỰA ,CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 70MM
TROCAR SLEEVE Ø 6MM, 100MM, TROCAR SLEEVE ONLY VỎ TROCAR Ø 6MM, 100MM
TROCAR SLEEVE Ø 6MM, 70MM, TROCAR SLEEVE ONLY VỎ TROCAR Ø 6MM, 70MM
TROCAR SLEEVE Ø 11MM, 100MM, TROCAR SLEEVE ONLY VỎ TROCAR Ø 11MM, 100MM
TROCAR SLEEVE Ø 11MM, 70MM, TROCAR SLEEVE ONLY VỎ TROCAR Ø 11MM, 70MM
OBTURATOR ONLY Ø 6MM ỐNG BỊT TROCAR Ø 6MM
OBTURATOR ONLY Ø 6MM ỐNG BỊT TROCAR Ø 6MM
OBTURATOR ONLY Ø 11MM ỐNG BỊT TROCAR Ø 11MM
OBTURATOR ONLY Ø 11MM ỐNG BỊT TROCAR Ø 11MM
FLEXIBLE PLASTIC TUBES, 5 PCS, Ø 6MM ỐNG NHỰA DẺO, 5 PCS, Ø 6MM
FLEXIBLE PLASTIC TUBES, 5 PCS, Ø 6MM ỐNG NHỰA DẺO, 5 PCS, Ø 6MM
FLEXIBLE PLASTIC TUBES, 5 PCS, Ø 11MM ỐNG NHỰA DẺO, 5 PCS, Ø 11MM
FLEXIBLE PLASTIC TUBES, 5 PCS, Ø 11MM ỐNG NHỰA DẺO, 5 PCS, Ø 11MM
TROCAR Ø 3MM WITH CONICAL TIP, WL 40MM TROCAR Ø 3MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 40MM
TROCAR Ø 3MM WITH CONICAL TIP, WL 105MM TROCAR Ø 3MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 105MM
TROCAR Ø 3,5MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 3,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 5MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 5MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 5,5MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 7MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 7MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 8MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 8MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø10MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø10MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø10,5MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø10,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 11MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 11MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 12,5MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 13MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 13MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 15MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 15MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 20MM WITH CONICAL TIP TROCAR Ø 20MM, ĐẦU HÌNH NÓN
TROCAR Ø 5,5MM WITH CONICAL TIP, WL 150MM TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 11MM WITH CONICAL TIP, WL 150MM TROCAR Ø 11MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 12,5MM WITH CONICAL TIP, WL 150MM TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 13MM WITH CONICAL TIP, WL 150MM TROCAR Ø 13MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 3MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 40MM TROCAR Ø 3MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 40MM
TROCAR Ø 3MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 105MM TROCAR Ø 3MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 105MM
TROCAR Ø 3,5MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 3,5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 5MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 5,5MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 7MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 7MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 8MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 8MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 10MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 10MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 10,5MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 10,5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 11MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 11MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 12,5MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 13MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 13MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 15MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 15MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 20MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 20MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 10MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR Ø 10MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
TROCAR Ø 5,5MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 11MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM TROCAR Ø 11MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 12,5MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 13MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM TROCAR Ø 13MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
HASSON TROKAR Ø 3,5MM, BLUNT HASSON TROKAR Ø 3,5MM, ĐẦU TÙ
HASSON TROKAR Ø 5MM, BLUNT HASSON TROKAR Ø 5MM, ĐẦU TÙ
HASSON TROKAR Ø 5,5MM, BLUNT HASSON TROKAR Ø 5,5MM, ĐẦU TÙ
HASSON TROKAR Ø 10MM, BLUNT HASSON TROKAR Ø 10MM, ĐẦU TÙ
HASSON TROKAR Ø 11MM, BLUNT HASSON TROKAR Ø 11MM, ĐẦU TÙ
HASSON TROKAR Ø 12,5MM, BLUNT HASSON TROKAR Ø 12,5MM, ĐẦU TÙ
TROCAR Ø 5MM, CONICAL-CONCAVE TROCAR Ø 5MM, ĐẦU NÓN LÕM
TROCAR Ø 5,5MM, CONICAL-CONCAVE TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU NÓN LÕM
TROCAR Ø 8MM, CONICAL-CONCAVE TROCAR Ø 8MM, ĐẦU NÓN LÕM
TROCAR Ø 10MM, CONICAL-CONCAVE TROCAR Ø 10MM, ĐẦU NÓN LÕM
TROCAR Ø 11MM, CONICAL-CONCAVE TROCAR Ø 11MM, ĐẦU NÓN LÕM
TROCAR Ø 12,5MM, CONICAL-CONCAVE TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU NÓN LÕM
TROCAR Ø 13MM, CONICAL-CONCAVE TROCAR Ø 13MM, ĐẦU NÓN LÕM
TROCAR Ø 5,5MM, CONICAL-CONCAVE, WL 150MM TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU NÓN LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 11MM, CONICAL-CONCAVE, WL 150MM TROCAR Ø 11MM, ĐẦU NÓN LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 12,5MM, CONICAL-CONCAVE, WL 150MM TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU NÓN LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 13MM, CONICAL-CONCAVE, WL 150MM TROCAR Ø 13MM, ĐẦU NÓN LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 5MM, TRIANGULAR-CONCAVE TROCAR Ø 5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM
TROCAR Ø 5,5MM, TRIANGULAR-CONCAVE TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM
TROCAR Ø 8,0MM, TRIANGULAR-CONCAVE TROCAR Ø 8,0MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM
TROCAR Ø 10MM, TRIANGULAR-CONCAVE TROCAR Ø 10MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM
TROCAR Ø 11MM, TRIANGULAR-CONCAVE TROCAR Ø 11MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM
TROCAR Ø 12,5MM, TRIANGULAR-CONCAVE TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM
TROCAR Ø 13MM, TRIANGULAR-CONCAVE TROCAR Ø 13MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM
TROCAR Ø 5,5MM, TRIANGULAR-CONCAVE, WL 150MM TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 11MM, TRIANGULAR-CONCAVE, WL 150MM TROCAR Ø 11MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 12,5MM, TRIANGULAR-CONCAVE, WL 150MM TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
TROCAR Ø 13MM, TRIANGULAR-CONCAVE, WL 150MM TROCAR Ø 13MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 8MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 8MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 10MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 10MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 11MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 13MM WITH PYRAMIDAL TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 13MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5MM WITH HALF MOON TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH HALF MOON TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 8MM WITH HALF MOON TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 8MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 10MM WITH HALF MOON TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 10MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH HALF MOON TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 11MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH HALF MOON TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 13MM WITH HALF MOON TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 13MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 11MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 13MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 13MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH KNIFE TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI CHÓP KIỂU LƯỠI DAO
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH KNIFE TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 11MM VỚI CHÓP KIỂU LƯỠI DAO
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH KNIFE TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI CHÓP KIỂU LƯỠI DAO
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 13MM WITH KNIFE TIP TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 13MM VỚI CHÓP KIỂU LƯỠI DAO
SAFETY TROCAR Ø 5MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 5MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 5,5MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 5,5MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 8MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 8MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 10MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 10MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 11MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 11MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 12,5MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 12,5MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 5MM WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 8MM WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 8MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 10MM WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 10MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 11MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH HALF MOON TIP TROCAR AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT
REDUCER SLEEVE Ø 5,5-3MM, LENGTH 175MM ỐNG GIẢM Ø 5,5-3MM, ĐỘ DÀI 175MM
REDUCER SLEEVE Ø 5-4MM, LENGTH 175MM ỐNG GIẢM Ø 5-4MM, 175MM
REDUCER SLEEVE Ø 10-5,5MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 10-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø 11-5,5MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 11-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø 12,5-10MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 12,5-10MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø12,5-5,5MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø12,5-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø 15-10MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 15-10MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø 15-5,5MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 15-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø 20-15MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 20-15MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø 20-10MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 20-10MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø 20-10MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 20-10MM, ĐỘ DÀI 190MM
REDUCER SLEEVE Ø 20-5,5MM, LENGTH 190MM ỐNG GIẢM Ø 20-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM
SLIDE REDUCER Ø 10/11/12,5 – 5,5MM CẦU GIẢM Ø 10/11/12,5 – 5,5MM
SLIDE REDUCER Ø 10/11/12,5 – 5,5MM CẦU GIẢM Ø 10/11/12,5 – 5,5MM
SLIDE REDUCER Ø 10/11/12,5 – 5,5MM CẦU GIẢM Ø 10/11/12,5 – 5,5MM
SLIDE REDUCER Ø 12,5 – 10MM CẦU GIẢM Ø 12,5 – 10MM
SLIDE REDUCER Ø 13 – 5.5MM CẦU GIẢM Ø 13 – 5.5MM
SLIDE REDUCER Ø 13 – 10MM CẦU GIẢM Ø 13 – 10MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 8-5,5MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 8-5,5MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 10-5,5MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 10-5,5MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 11-5,5MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 11-5,5MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 11-8MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 11-8MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 12,5-5,5MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 12,5-5,5MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 12,5-8MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 12,5-8MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 12,5-10MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 12,5-10MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 13 – 5.5MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 13 – 5.5MM
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 13 – 10MM ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 13 – 10MM
PLASTIC REDUCER Ø 5.5 – 3MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 5.5 – 3MM
PLASTIC REDUCER Ø 10 – 5.5MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 10 – 5.5MM
PLASTIC REDUCER Ø 11-5,5MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 11-5,5MM
PLASTIC REDUCER Ø 12,5-5,5MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 12,5-5,5MM
PLASTIC REDUCER Ø 12,5-10MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 12,5-10MM
PLASTIC REDUCER Ø 13 – 5MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 13 – 5MM
PLASTIC REDUCER Ø 13 – 10MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 13 – 10MM
PLASTIC REDUCER Ø 15-5,5MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 15-5,5MM
PLASTIC REDUCER Ø 15-10MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 15-10MM
PLASTIC REDUCER Ø 20-5,5MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 20-5,5MM
PLASTIC REDUCER Ø 20-10MM ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 20-10MM
APPLICATOR FOR ENDO-LIGATURE Ø 5-4MM ỐNG GIẢM DÙNG CHO CHỈ ENDO Ø 5-4MM, 175MM
PALPATION PROBE Ø 2MM, GRADUATED, 300MM WORKING LENGTH QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 2MM, CÓ CHIA VẠCH, 300MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
PALPATION PROBE Ø 2.8MM, GRADUATED, 300MM WORKING LENGTH QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 2.8MM, CÓ CHIA VẠCH, 300MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
PALPATION PROBE Ø 2.8MM, GRADUATED, 250MM WORKING LENGTH QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 2.8MM, CÓ CHIA VẠCH, 250MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
PALPATION PROBE Ø 5MM, GRADUATED, 300MM WORKING LENGTH QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 5MM, CÓ CHIA VẠCH, 300MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
PALPATION PROBE Ø 5MM, GRADUATED, 330MM WORKING LENGTH QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 5MM, CÓ CHIA VẠCH, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
PALPATION PROBE Ø 5MM, GRADUATED, 400MM WORKING LENGTH QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 5MM, CÓ CHIA VẠCH, 400MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
PALPATION PROBE Ø 5MM, GRADUATED, 450MM WORKING LENGTH QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 5MM, CÓ CHIA VẠCH, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DILATION SET Ø 5-10MM QUE NONG Ø 5-10MM
DILATION SET Ø 5-11MM QUE NONG Ø 5-11MM
DILATION SET Ø 10-15MM QUE NONG Ø 10-15MM
DILATION SET Ø 5-15MM QUE NONG Ø 5-15MM
DILATION SET Ø 10-20MM QUE NONG Ø 10-20MM
DILATION SET Ø 5-20MM QUE NONG Ø 5-20MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 0,7MM, 330MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 0,7MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 0,9MM, 330MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 0,9MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,2MM, 250MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 0,9MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,2MM, 330MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,2MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,2MM, 450MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,2MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,4MM, 330MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,4MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,4MM, 450MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,4MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,5MM, 330MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,5MM, 450MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,8MM, 330MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,8MM, 450MM WORKING LENGTH KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SUCTION-IRRIGATION HANDLE WITH 2 TRUMPET VALVES, Ø 5MM TUBE CONNECTION TAY CẦM ỐNG HÚT VỚI 2 VAN KIỂU KÈN TRUMPET, Ø 5MM KẾT NỐI KIỂU ỐNG
SUCTION-IRRIGATION HANDLE WITH 2 TRUMPET VALVES, Ø 5MM LL-CONNECTION TAY CẦM ỐNG HÚT VỚI 2 VAN KIỂU KÈN TRUMPET, Ø 5MM KẾT NỐI KIỂU L-L
SUCTION-IRRIGATION HANDLE WITH SLIDING VALVE, Ø 5MM TUBE CONNECTION TAY CẦM ỐNG HÚT VỚI VAN TRƯỢT, Ø 5MM KẾT NỐI KIỂU ỐNG
ROUNDHOLE SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 8 DRILLINGS, Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT ROUNDHOLE VỚI 8 LỖ KHOAN, Ø 2,8MM, 250MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
ROUNDHOLE SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 8 DRILLINGS, Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT ROUNDHOLE VỚI 8 LỖ KHOAN, Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 4 HOLES, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT VỚI 4 LỖ, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 16 HOLES, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT VỚI 16 LỖ, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 32 HOLES, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT VỚI 32 LỖ, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE W. ROUNDHOLE BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT W. ROUNDHOLE BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH BLUNT BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT VỚI BLUNT BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH BLUNT BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, 500MM WORKING LENGHT ỐNG HÚT VỚI BLUNT BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 500MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE, PUNCTION NEEDLE SUCKER, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT, CÓ KIM CHỌC, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE, AQUA DISSECT. CANNULA, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT, AQUA DISSECT. CANNULA, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE, BLUNT SUCKER, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT, BLUNT SUCKER, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION HANDLE Ø 10MM, WITH LARGE TUBE CONNECTION AND SIDEWISE TUBE-LL-CONNECTION  TAY CẦM ỐNG HÚT Ø 10MM, VỚI LARGE KẾT NỐI KIỂU ỐNG VÀ KẾT NỐI LL
SUCTION-IRRIGATION TUBE FOR Ø 10MM HANDLE, Ø 3,5MM, 240MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT CHO TAY CẦM Ø 10MM, Ø 3,5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 240MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE FOR Ø 10MM HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT CHO TAY CẦM Ø 10MM, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE FOR Ø 10MM HANDLE, Ø 10MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT CHO TAY CẦM Ø 10MM, Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE WITH 2- WAY SLIDING VALVE, LL- / TUBE CONNECTION TAY CẦM HÚT PISTOL DÙNG CHO HÚT RỬA VỚI VAN TRƯỢT, KẾT NỐI ỐNG KIỂU LL
PUNCTION NEEDEL SUCKER Ø 5MM (M8X1MM), Ø 1,5MM NEEDLE, 330MM WORKING LENGTH KIM CHỌC THỦNG Ø 5MM (M8X1MM), Ø 1,5MM , CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 3MM (M8X1MM), 4 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 3MM (M8X1MM), 4 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 5MM (M8X1MM), 4 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 5MM (M8X1MM), 4 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 10MM (M8X1MM), 4 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 10MM (M8X1MM), 4 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 3MM (M8X1MM), 16 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 3MM (M8X1MM), 16 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 5MM (M8X1MM), 16 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 5MM (M8X1MM), 16 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 10MM (M8X1MM), 16 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 10MM (M8X1MM), 16 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE WITH 2- WAY SLIDING VALVE AND TUBE CONNECTIONS TAY CẦM HÚT RỬA PISTOL VỚI VAN TRƯỢT VÀ 2 ĐƯỜNG KẾT NỐI ỐNG
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 3MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 10MM, 330MM WORKING LENGTH ỐNG HÚT Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ADAPTER FOR ELECTRODES FOR PISTOL HANDLE ADAPTER GẮN ĐIỆN CỰC VỚI TAY CẦM PISTOL
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL
MONOPOLAR ROUND HOOK ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE DỤNG CỤ ĐƠN CỰC TRÒN KIỂU MÓC Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL
MONOPOLAR NADEL ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE DỤNG CỤ ĐƠN CỰC NADEL Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR ROUND HOOK ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC TRÒN KIỂU MÓC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR ROUND HOOK ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC TRÒN KIỂU MÓC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR 135° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 135° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR 135° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 135° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR 45° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 45° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR 45° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 45° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR KNIFE ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU LƯỠI DAO Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR KNIFE ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU LƯỠI DAO Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 2,8MM, 250MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR J-HOOK ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC J-KIỂU MÓC Ø 2,8MM, 250MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
MONOPOLAR J-HOOK ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC J-KIỂU MÓC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR ROUND-HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC ROUND-KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR ROUND-HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC ROUND-KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 250MM
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 250MM
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 250MM
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR 135° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 135° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR 135° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 135° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR 45° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 45° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR 45° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 45° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MONOPOLAR KNIFE ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU LƯỠI DAO Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MONOPOLAR KNIFE ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU LƯỠI DAO Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH STANDARD HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY CẦM CHUẨN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 200MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH STANDARD HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY CẦM CHUẨN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, INNER AND OUTER SHEATH COMPLETE WITH HANDLE, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỎ NGOÀI, VỎ TRONG, TAY CẦM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH STANDARD HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY CẦM CHUẨN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR FORCEPS BODY, STANDARD THÂN TAY CẦM KẸP LƯỠNG CỰC, CHUẨN
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, INNER AND OUTER SHEATH COMPLETE WITH RING HANDLE, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỎ NGOÀI, VỎ TRONG, TAY CẦM VÒNG KHUYÊN, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 200MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, INNER AND OUTER SHEATH COMPLETE WITH RING HANDLE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỎ NGOÀI, VỎ TRONG, TAY CẦM VÒNG KHUYÊN, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, INNER AND OUTER SHEATH COMPLETE WITH RING HANDLE, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỎ NGOÀI, VỎ TRONG, TAY CẦM VÒNG KHUYÊN, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH RING HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY VÒNG KHUYÊN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR FORCEPS BODY, RING HANDLE THÂN TAY CẦM KẸP LƯỠNG CỰC, TAY VÒNG KHUYÊN
INNER SHEATH, 200MM WORKING LENGTH VỎ BÊN TRONG, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
INNER SHEATH, 340MM WORKING LENGTH VỎ BÊN TRONG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
INNER SHEATH, 450MM WORKING LENGTH VỎ BÊN TRONG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
INNER SHEATH, 450MM WORKING LENGTH VỎ BÊN TRONG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
INNER SHEATH, 450MM WORKING LENGTH VỎ BÊN TRONG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
OUTER SHEATH, 450MM WORKING LENGTH VỎ NGOÀI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, MARTIN / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, MARTIN / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, MARTIN / FLAT PLUG FOR MICRO FORCEPS 3MM CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, MARTIN / ĐẦU CẮM PHẲNG CHO KẸP VI PHẪU 3MM
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, ERBE / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, ERBE / FLAT PLUG FOR MICRO FORCEPS 3MM CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE / ĐẦU CẮM PHẲNG CHO KẸP VI PHẪU 3MM
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, 2-BANANA PLUGS / FLAT PLUG FOR MICRO FORCEPS 3MM CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, 2-BANANA PLUGS / ĐẦU CẮM PHẲNG CHO KẸP VI PHẪU 3MM
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, VALLEYLAB / FLAT PLUG FOR MICRO FORCEPS 3MM CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, VALLEYLAB / ĐẦU CẮM PHẲNG CHO KẸP VI PHẪU 3MM
GRASPING ELECTRODE, RIPPLED BAR, Ø 3MM, 340MM DỤNG CỤ KẸP LƯỠNG CỰC, GAI GỢN SÓNG, Ø 3MM, 340MM
GRASPING ELECTRODE, RIPPLED BAR, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ KẸP LƯỠNG CỰC, GAI GỢN SÓNG, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
GRASPING ELECTRODE, RIPPLED BAR, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ KẸP LƯỠNG CỰC, GAI GỢN SÓNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
GRASPING ELECTRODE, RIPPLED BAR, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ KẸP LƯỠNG CỰC, GAI GỢN SÓNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
FLUTED BITE ELECTRODE, 1MM TIP, Ø 3MM, 340MM ĐIỆN CỰC KẸP RÃNH, 1MM ĐẦU, Ø 3MM, 340MM
FLUTED BIT ELECTRODE, 1MM TIP, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC BỊT RÃNH, 1MM ĐẦU, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
FLUTED BIT ELECTRODE, 1MM TIP, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC BỊT RÃNH, 1MM ĐẦU, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
FLUTED BIT ELECTRODE, 1MM TIP, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC BỊT RÃNH, 1MM ĐẦU, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
KLEPINGER-ELECTRODE, SERRATED, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC KLEPINGER, RĂNG CƯA, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
KLEPINGER-ELECTRODE, SERRATED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC KLEPINGER, RĂNG CƯA, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
KLEPINGER-ELECTRODE, SERRATED, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC KLEPINGER, RĂNG CƯA, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
PLATE ELECTRODE, 3MM, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC BẢN, 3MM, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
PLATE ELECTRODE, 3MM, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC BẢN, 3MM, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
PLATE ELECTRODE, 3MM, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH ĐIỆN CỰC BẢN, 3MM, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SCISSORS ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH KÉO LƯỠNG CỰC, CONG, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
SCISSORS ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KÉO LƯỠNG CỰC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SCISSORS ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO LƯỠNG CỰC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SCISSORS ELECTRODE, TC, CURVED, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH KÉO LƯỠNG CỰC, TC, CONG, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
SCISSORS ELECTRODE, TC, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KÉO LƯỠNG CỰC, TC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SCISSORS ELECTRODE, TC, CURVED, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO LƯỠNG CỰC, TC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MARYLAND DISSECTOR ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH KẸP LƯỠNG CỰC MARYLAND, CONG, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
MARYLAND DISSECTOR ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP LƯỠNG CỰC MARYLAND, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
MARYLAND DISSECTOR ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP LƯỠNG CỰC MARYLAND, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ADAPTER FOR 2-PIN PLUG BIPOLAR CABLE ADAPTER CHO CÁP LƯỠNG CỰC 2-PIN
ADAPTER FOR FLAT PLUG BIPOLAR CABLE ADAPTER CHO CÁP LƯỠNG CỰC PHẲNG
HANDLE BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH STANDARD HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY CẦM CHUẨN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
SHAFT BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH THÂN TRỤC LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR GRASPING FORCEPS ELECTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP LƯỠNG CỰC, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR GRASPING FORCEPS ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP LƯỠNG CỰC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR DELTA GRASPING FORCEPS ELECTRODE Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP LƯỠNG CỰC DELTA Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR FORCEPS ELECTRODE DELICATE, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP LƯỠNG CỰC MẢNH, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR SCISSORS ELECTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KÉO LƯỠNG CỰC, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR MARYLAND ELECTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP LƯỠNG CỰC MARYLAND, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR L-HOOK, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC L-HOOK, Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR V-HOOK, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC V-HOOK, Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR NEEDLE, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC , Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, FLUTED BID, FLAT PLUG, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, BỊT RÃNH, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, FLUTED BID, FLAT PLUG, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, BỊT RÃNH, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, RIPPLED BAR, FLAT PLUG, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, GỢN SÓNG, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, RIPPLED BAR, FLAT PLUG, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, GỢN SÓNG, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, TONGUE TYPE BIT, FLAT PLUG, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, KIỂU LƯỠI, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, TONGUE TYPE BIT, FLAT PLUG, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, KIỂU LƯỠI, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BIPOLAR J-HOOK ELEKTRODE Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC J-HOOK Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR L-HOOK ELEKTRODE Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC L-HOOK Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR SPATULA ELEKTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC DẠNG THÌA , Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
BIPOLAR DOME ELEKTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC DẠNG VÒM , Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, 2-BANANA PLUGS / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, 2-BANANA PLUGS / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, 2-BANANA PLUGS / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, 2-BANANA PLUGS / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, VALLEYLAB / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, VALLEYLAB / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, VALLEYLAB / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, VALLEYLAB / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, MARTIN / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, MARTIN / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, MARTIN / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, MARTIN / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, ERBE / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE / ĐẦU CẮM PHẲNG
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, ERBE / FLAT PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE / ĐẦU CẮM PHẲNG
LAPAROSCOPIC HANDLE WITH KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITHOUT RATCHET TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA
LAPAROSCOPIC HANDLE WITH KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITH RATCHET TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA
LAPAROSCOPIC HANDLE WITH KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITH RATCHET TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA
LAPAROSCOPIC HANDLE METAL WITHOUT KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITHOUT RATCHET TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI KIM LOẠI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA
LAPAROSCOPIC HANDLE METAL WITHOUT KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITH RATCHET TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI KIM LOẠI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA
LAPAROSCOPIC HANDLE METAL INSULATED WITH KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITHOUT RATCHET TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI KIM LOẠI CÁCH ĐIỆN VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 220MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 220MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 220MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 330MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 330MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 330MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 450MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 450MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 450MM VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 220MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 220MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 220MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 330MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 330MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 330MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 450MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 450MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 450MM VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SHAFT KNOB FOR Ø 3 / 5MM INSERTS NÚM TAY NẮM TRỤC CHO DỤNG CỤ Ø 3 / 5MM
SHAFT KNOB FOR Ø 10MM INSERTS NÚM TAY NẮM TRỤC CHO DỤNG CỤ Ø 10MM
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 3M, ERBE T-SERIE / 4MM PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE T-SERIE / 4MM PLUG
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, ERBE T-SERIE / 4MM PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, ERBE T-SERIE / 4MM PLUG
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 3M, BERCHTOLD / 4MM PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 3M, BERCHTOLD / 4MM PLUG
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, BERCHTOLD / 4MM PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, BERCHTOLD / 4MM PLUG
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 3M, VALLEYLAB / 4MM PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 3M, VALLEYLAB / 4MM PLUG
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, VALLEYLAB / 4MM PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, VALLEYLAB / 4MM PLUG
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 3M, ERBE ACC-ICC / 4MM PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE ACC-ICC / 4MM PLUG
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, ERBE ACC-ICC / 4MM PLUG CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, ERBE ACC-ICC / 4MM PLUG
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, EMED, 3M CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, EMED, 3M
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, EMED, 5M CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, EMED, 5M
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
HOOK SCISSORS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO HOOK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
HOOK SCISSORS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO HOOK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
HOOK SCISSORS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO HOOK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, SHORT Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, SHORT Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 15MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 15MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 15MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 15MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, LONG, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, LONG, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, CONG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ENDO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO ENDO, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ENDO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO ENDO, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ENDO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO ENDO, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MICRO SCISSORS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO VI PHẪU, THẲNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MICRO SCISSORS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO VI PHẪU, THẲNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MICRO SCISSORS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO VI PHẪU, THẲNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MICRO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KÉO VI PHẪU, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MICRO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KÉO VI PHẪU, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MICRO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KÉO VI PHẪU, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BLAKESLY BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP SINH THIẾT BLAKESLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BLAKESLY BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SINH THIẾT BLAKESLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BLAKESLY BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP SINH THIẾT BLAKESLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
PUNCH, CUTTING THROUGH, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH GIÙI, CẮT THÔNG QUA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
PUNCH, CUTTING THROUGH, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH GIÙI, CẮT THÔNG QUA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
PUNCH, CUTTING THROUGH, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH GIÙI, CẮT THÔNG QUA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
KELLY DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ KELLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
KELLY DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ KELLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
KELLY DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ KELLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MICRO MARYLAND GRASPING FORCEPS, SERRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP VI PHẪU MARYLAND, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MICRO MARYLAND GRASPING FORCEPS, SERRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP VI PHẪU MARYLAND, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MICRO MARYLAND GRASPING FORCEPS, SERRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP VI PHẪU MARYLAND, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS,SERRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS,SERRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS,SERRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MICRO DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MICRO DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MICRO DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SCHERTE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP SCHERTE, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SCHERTE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SCHERTE, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SCHERTE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP SCHERTE, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS,FINE, SERRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, KHỎE, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS,FINE, SERRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, KHỎE, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS,FINE, SERRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, KHỎE, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, LONG, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, LONG, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, LONG, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, 220MM
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, 450MM
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, CONCAVE, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, MẶT LÕM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, CONCAVE, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, MẶT LÕM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, CONCAVE, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, MẶT LÕM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE KẸP, THẲNG, Ø 5,0MM, 220MM
GRASPING FORCEPS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, THẲNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE KẸP, THẲNG, Ø 5,0MM, 450MM
SPOON DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SPOON DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SPOON DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SPOON DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH SPOON VÀ GIỮ MÔ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SPOON DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH SPOON VÀ GIỮ MÔ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SPOON DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH SPOON VÀ GIỮ MÔ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MIXTER GRASPING FORCEPS, 60° Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP MIXTER, 60° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MIXTER GRASPING FORCEPS, 60° Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP MIXTER, 60° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MIXTER GRASPING FORCEPS, 60° Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP MIXTER, 60° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP MIXTER, 90° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP MIXTER, 90° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP MIXTER, 90° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS,SINGLE ACTION, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS,SINGLE ACTION, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS,SINGLE ACTION, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP,TÁC ĐỘNG KÉP 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED SINGLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED SINGLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED SINGLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450M WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450M
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220M WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220M
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330M WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330M
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450M WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450M
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, CURVED, Ø 5,0MM, 220M WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220M
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, CURVED, Ø 5,0MM, 330M WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330M
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, CURVED, Ø 5,0MM, 450M WORKING LENGTH KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450M
MICRO, DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ LOẠI NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MICRO, DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ LOẠI NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MICRO, DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ LOẠI NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BOWEL GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP BOWEL, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BOWEL GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BOWEL, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BOWEL GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP BOWEL, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MC KEARNAN GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP MC KEARNAN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MC KEARNAN GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP MC KEARNAN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MC KEARNAN GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP MC KEARNAN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
OVARIAN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH OVARIAN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
OVARIAN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH OVARIAN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
OVARIAN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH OVARIAN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ADHESION DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH ADHESION, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ADHESION DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH ADHESION, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ADHESION DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH ADHESION, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP AGGRESSIVE, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP AGGRESSIVE, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS,FENESTRATED Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP AGGRESSIVE,CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS,PERFORATED Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP AGGRESSIVE, CÓ KHOAN LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS, PERFORATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP AGGRESSIVE, CÓ KHOAN LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS,PERFORATED Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP AGGRESSIVE, CÓ KHOAN LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS, D/A, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE, D/A, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS, D/A, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE, D/A, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS, D/A, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE, D/A, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS, TEETH 2X4, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE, RĂNG 2X4, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS, TEETH 2X4, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE, RĂNG 2X4, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
CROCODILE GRASPING FORCEPS, TEETH 2X4, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP CROCODILE, RĂNG 2X4, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, WITH SPOON, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, VỚI SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, WITH SPOON, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, VỚI SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, WITH SPOON, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP ALLIGATOR, VỚI SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SHARK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP SHARK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SHARK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SHARK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
AHARK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP SHARK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
TENACULUM FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP TENACULUM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
TENACULUM FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP TENACULUM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
TENACULUM FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP TENACULUM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
CLAW GRASPER GRASPING FORCEPS, 1X2 TEETH, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP CLAW GRASPER, RĂNG 1X2, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
CLAW GRASPER GRASPING FORCEPS, 1X2 TEETH, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP CLAW GRASPER, RĂNG 1X2, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
CLAW GRASPER GRASPING FORCEPS, 1X2 TEETH, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP CLAW GRASPER, RĂNG 1X2, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 NARROW Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, RĂNG 2X4 HẸP Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 NARROW Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, RĂNG 2X4 HẸP Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 NARROW Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, RĂNG 2X4 HẸP Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
RETRACTION GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP RETRACTION Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
RETRACTION GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP RETRACTION Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
RETRACTION GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP RETRACTION Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, MULTIPLE TEETH, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, NHIỀU RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, MULTIPLE TEETH, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, NHIỀU RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, MULTIPLE TEETH, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, NHIỀU RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BOWEL GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP BOWEL, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BOWEL GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BOWEL, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BOWEL GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP BOWEL, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ALLIS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP ALLIS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ALLIS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP ALLIS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ALLIS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP ALLIS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 220MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 330MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 450MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 220MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 330MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 450MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 220MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 330MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 450MM
BABCOCK PADDLE GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK PADDLE, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BABCOCK PADDLE GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK PADDLE, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BABCOCK PADDLE GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK PADDLE, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS,FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK,CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS,FENESTRATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK,CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS,FINE, CURVED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, KHỎE, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS,FINE, CURVED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, KHỎE, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, FINE, CURVED,Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, KHỎE, CONG,Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
POLYPUS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP POLYPUS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
POLYPUS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP POLYPUS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
POLYPUS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP POLYPUS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
MIXTER, 90° FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MIXTER, 90°, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
MIXTER, 90° FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MIXTER, 90°, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MIXTER, 90° FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP PHẪU TÍCH MIXTER, 90°, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
OVERHOLT GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP OVERHOLT, CONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
OVERHOLT GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP OVERHOLT, CONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
OVERHOLT GRASPING FORCEPS, CURVED,Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP OVERHOLT, CONG,Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPER GRASPING FORCEPS, 90°, FINE, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP GRASPER, 90°, KHỎE, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPER GRASPING FORCEPS, 90°, FINE, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP GRASPER, 90°, KHỎE, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPER GRASPING FORCEPS, 90°, FINE, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP GRASPER, 90°, KHỎE, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
CLAW GRASPING FORCEPS, DOUBLE ACTION, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, TÁC ĐỘNG KÉP, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
CLAW GRASPING FORCEPS, DOUBLE ACTION, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, TÁC ĐỘNG KÉP, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
CLAW GRASPING FORCEPS, DOUBLE ACTION, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP CLAW, TÁC ĐỘNG KÉP, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DUVAL GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP DUVAL, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DUVAL GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP DUVAL, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DUVAL GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP DUVAL, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
ALLIS GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP ALLIS, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
ALLIS GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP ALLIS, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ALLIS GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP ALLIS, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, “PADDLE” Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, “PADDLE” Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, “PADDLE” Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, “PADDLE” Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, “PADDLE” Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, “PADDLE” Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, STRONG, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, STRONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, STRONG, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, STRONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BABCOCK GRASPING FORCEPS, STRONG, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP BABCOCK, STRONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS,FINE, CURVED, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP, KHỎE, CONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS,FINE, CURVED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP, KHỎE, CONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS, FINE, CURVED,Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP, KHỎE, CONG,Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
GRASPING FORCEPS,CROSS SERRATED, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP,RĂNG CƯA NGANG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
GRASPING FORCEPS,CROSS SERRATED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP,RĂNG CƯA NGANG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS,CROSS SERRATED, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP,RĂNG CƯA NGANG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
DUCKLY FORCEPS,CROSS SERRATED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP DUCKLY, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
DUCKLY GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP DUCKLY, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
DUCKLY GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP DUCKLY, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
COLLIN GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP COLLIN, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
COLLIN GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP COLLIN, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
COLLIN GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP COLLIN, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
COLLIN GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH KẸP COLLIN, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
COLLIN GRASPING FORCEPS,FENESTRATED Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP COLLIN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
COLLIN GRASPING FORCEPS,FENESTRAUTED Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP COLLIN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 3,0MM, 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 3,0MM, 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM, 330MM WORKING LENGTH INSERTS WITH SHEAT KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP ALLIGATOR, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP ALLIGATOR, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 3,0MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP MIXTER, 90° Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 3,0MM, 220MM WORKING LENGTH KẸP MIXTER, 90° Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
HOOK SCISSORS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KÉO HOOK, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
HOOK SCISSORS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT KÉO HOOK, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, LONG, Ø 3,0MM, 330MM WORKING LENGTH INSERTS WITH SHEAT KÉO METZENBAUM, CONG, DÀI, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM BAO GỒM BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, LONG, Ø 3,0MM, 220MM WORKING LENGTH INSERTS WITH SHEAT KÉO METZENBAUM, CONG, DÀI, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM BAO GỒM BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
SQUARED GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP SQUARED, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
T-SHAPE GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP T-SHAPE, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ROUND GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH ROUND KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
TUBE GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH TUBE KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
RAT TOOTH GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH RAT TOOTH KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
GRASPING FORCEPS 1 X 2 TEETH, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP 1 X 2 RĂNG, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
BOWL GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP BOWL, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ATRAUMATIC FENESTRATED GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM LENGTH KHÔNG CHẤN THƯƠNG CÓ ĐỤC LỖ KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, ĐỘ DÀI 330MM
TISSUE GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH TISSUE KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
ABDOMINAL SPECULUM MỎ VỊT Ổ BỤNG
Ø5MM TUBULAR INSTRUMENT DỤNG CỤ TUBULAR Ø5MM
ESOPHAGUS RETRACTORS WITH IRRIGATION PORT, GOLD COATED HANDLE, Ø5MM, 320MM BANH ESOPHAGUS VỚI CỔNG HÚT RỬA, TAY CẦM MẠ VÀNG, Ø5MM, 320MM
ESOPHAGUS RETRACTORS WITH IRRIGATION PORT, GOLD COATED HANDLE, Ø5MM, 440MM BANH ESOPHAGUS VỚI CỔNG HÚT RỬA, TAY CẦM MẠ VÀNG, Ø5MM, 440MM
ESOPHAGUS RETRACTORS WITH IRRIGATION PORT, GOLD COATED HANDLE, Ø10MM, 335MM BANH ESOPHAGUS VỚI CỔNG HÚT RỬA, TAY CẦM MẠ VÀNG, Ø10MM, 335MM
ESOPHAGUS RETRACTORS WITH IRRIGATION PORT, GOLD COATED HANDLE, Ø10MM,455MM BANH ESOPHAGUS VỚI CỔNG HÚT RỬA, TAY CẦM MẠ VÀNG, Ø10MM,455MM
Ø5MM ENDORETRACTOR, 3 FINGERS, WITH IRRIGATION PORT, 340MM BANH NỘI SOI Ø5MM, 3 LƯỠI, VỚI CỔNG HÚT RỬA, 340MM
Ø5MM ENDORETRACTOR, 3 FINGERS, VERTICALLY ADJUSTABLE UP TO 50°, WITH IRRIGATION PORT, 320MM BANH NỘI SOI Ø5MM, 3 LƯỠI, ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC GÓC THEO CHIỀU DỌC 50°, VỚI CỔNG HÚT RỬA, 320MM
Ø5MM ENDORETRACTOR, 5 FINGERS, STRAIGHT, WITH IRRIGATION PORT, 400MM BANH NỘI SOI Ø5MM, 5 LƯỠI, THẲNG, VỚI CỔNG HÚT RỬA, 400MM
Ø5MM ENDORETRACTOR, 5 FINGERS,VERTICALLY ADJUSTABLE UP TO 50°, WITH IRRIGATION PORT, 430MM BANH NỘI SOI Ø5MM, 5 LƯỠI,ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC GÓC THEO CHIỀU DỌC 50°, VỚI CỔNG HÚT RỬA, 430MM
Ø5MM ENDORETRACTOR, 3 FINGERS, ARTICULATING, DETACHABLE, 330MM BANH NỘI SOI Ø5MM, 3 LƯỠI, CÓ KHỚP NỐI, CÓ THỂ THÁO RỜI, 330MM
Ø10MM ENDORETRACTOR, 5 FINGERS, ARTICULATING, DETACHABLE, 380MM BANH NỘI SOI Ø10MM, 5 LƯỠI, CÓ KHỚP NỐI, CÓ THỂ THÁO RỜI, 380MM
Ø10MM ENDORETRACTOR, 5 FINGERS, ARTICULATING, DETACHABLE, 450MM BANH NỘI SOI Ø10MM, 5 LƯỠI, CÓ KHỚP NỐI, CÓ THỂ THÁO RỜI, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM,STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM,THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM,STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM,THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM,STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM,THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM,STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM,THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, STRAIGHT,AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, THẲNG,TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM,STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM,THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM,STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM,THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM,STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM,THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM,STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM,THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, STRAIGHT,AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, THẲNG,TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM
Ø 2.3MM FASCIA CLOSURE INSTRUMENT, 140MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐÓNG LỖ MỞ FASCIA, Ø 2.3MM, 140MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
Ø 3MM FASCIA CLOSURE INSTRUMENT, 140MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐÓNG LỖ MỞ FASCIA, Ø 3MM, 140MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC
Ø 4MM KNOT PUSHER WITH LOOP, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐẨY NÚT BUỘC CHỈ VỚI LỌNG, Ø 4MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
Ø 4MM KNOT PUSHER WITH LOOP, 450MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐẨY NÚT BUỘC CHỈ VỚI LỌNG, Ø 4MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM
Ø 4.5MM KNOT PUSHER WITH SLOT, 330MM WORKING LENGTH DỤNG CỤ ĐẨY NÚT BUỘC CHỈ VỚI SLOT, Ø 4.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, ETHICON – SMALL KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, ETHICON – CỠ NHỎ
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, ETHICON – MEDIUM KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, ETHICON – CỠ NHỠ
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, ETHICON – MEDIUM-LARGE KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, ETHICON – CỠ NHỠ-LỚN
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, ETHICON – LARGE KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, ETHICON – CỠ LỚN
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, PILLING – SMALL KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, PILLING – CỠ NHỎ
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, PILLING – MEDIUM KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, PILLING – CỠ NHỠ
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, PILLING – MEDIUM-LARGE KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, PILLING – CỠ NHỠ-LỚN
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – SMALL KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỎ
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – MEDIUM KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỠ
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – MEDIUM-LARGE KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỠ-LỚN
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – LARGE KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ LỚN
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – SMALL KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỎ
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – MEDIUM KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỠ
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – MEDIUM-LARGE KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỠ-LỚN
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – SMALL KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỎ
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – MEDIUM KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỠ
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – SMALL KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỎ
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – MEDIUM KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỠ
UNIVERSAL ENDOSCOPE HOLDER, ARM SYSTEM WITH ENDOSCOPE HOLDER FOR RIGID ENDOSCOPES Ø 10 MM, INCL. CLAMP SOCKET CÁNH TAY GIỮ ỐNG NỘI SOI ĐA NĂNG, DÙNG CHO ỐNG NỘI SOI CỨNG Ø 10 MM, ĐÃ BAO GỒM Ổ KẸP
UNIVERSAL ENDOSCOPE HOLDER, ARM SYSTEM WITH UNIVERSAL ENDOSCOPE HOLDER FOR RIGID AND FLEXIBLE ENDOSCOPES Ø 1.7 BIS 33 MM, INCL. CLAMP SOCKET CÁNH TAY GIỮ ỐNG NỘI SOI ĐA NĂNG, DÙNG CHO ỐNG NỘI SOI CỨNG VÀ MỀM Ø 1.7 BIS 33 MM, ĐÃ BAO GỒM Ổ KẸP

VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: SOPRO-COMEG, RICHARD WOLF, OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTIN, NOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX,  TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

About the Author

You may also like these