SINUSCOPE Ø 1,7MM, 0°, 96MM STANDARD | ỐNG SOI XOANG Ø 1,7MM, 0°, 96MM |
SINUSCOPE Ø Ø 2,7MM, 0°, 110MM STANDARD, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 0°, 110MM , ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø Ø 2,7MM, 30°, 110MM STANDARD, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 30°, 110MM , ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø Ø 2,7MM, 70°, 110MM STANDARD, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 70°, 110MM , ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 0°, 187MM STANDARD, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 0°, 187MM , ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 30°, 187MM STANDARD, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 30°, 187MM , ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 70°, 187MM STANDARD, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 70°, 187MM , ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø 4MM, 0°, 175MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 4MM, 0°, 175MM GÓC RỘNG, ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø 4MM, 30°, 175MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 4MM, 30°, 175MM GÓC RỘNG, ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø 4MM, 30°, 175MM STANDARD, HD SCOPE | ỐNG SOI XOANG Ø 4MM, 30°, 175MM , ỐNG SOI HD |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 0°, 110MM | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 0°, 110MM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 30°, 110MM | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 30°, 110MM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 70°, 110MM | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 70°, 110MM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 0°, 187MM | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 0°, 187MM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 30°, 187MM | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 30°, 187MM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 70°, 187MM | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 70°, 187MM |
SINUSCOPE Ø 4.0MM, 0°, 175MM | ỐNG SOI XOANG Ø 4.0MM, 0°, 175MM |
SINUSCOPE Ø 4.0MM, 30°, 175MM | ỐNG SOI XOANG Ø 4.0MM, 30°, 175MM |
SINUSCOPE Ø 4.0MM, 45°, 175MM | ỐNG SOI XOANG Ø 4.0MM, 45°, 175MM |
SINUSCOPE Ø 4.0MM, 70°, 175MM | ỐNG SOI XOANG Ø 4.0MM, 70°, 175MM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 30°, 187MM SEMI FLEXIBLE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 30°, 187MM, BÁN MỀM |
SINUSCOPE Ø 4.0MM, 0°, 175MM SEMI FLEXIBLE | ỐNG SOI XOANG Ø 4.0MM, 0°, 175MM, BÁN MỀM |
SINUSCOPE Ø 4.0MM, 30°, 175MM SEMI FLEXIBLE | ỐNG SOI XOANG Ø 4.0MM, 30°, 175MM, BÁN MỀM |
SINUSCOPE Ø 4.0MM, 45°, 175MM SEMI FLEXIBLE | ỐNG SOI XOANG Ø 4.0MM, 45°, 175MM, BÁN MỀM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 0°, 187MM SEMI FLEXIBLE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 0°, 187MM, BÁN MỀM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 30°, 110MM SEMI – FLEXIBLE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 30°, 110MM, BÁN MỀM |
SINUSCOPE Ø 2,7MM, 0°, 110MM SEMI – FLEXIBLE | ỐNG SOI XOANG Ø 2,7MM, 0°, 110MM, BÁN MỀM |
SINUSCOPE Ø 4.0MM, 70°, 175MM SEMI FLEXIBLE | ỐNG SOI XOANG Ø 4.0MM, 70°, 175MM, BÁN MỀM |
HARTMANN NASAL SPECULUM 150MM NO.2 | BANH MỎ VỊT MỞ MŨI HARTMANN 150MM NO.2 |
EICKEN CANNULA 150MM Ø2.5MM, LL SHORT CURVE | ỐNG HÚT EICKEN 150MM Ø2.5MM, LL CONG NGẮN |
EICKEN CANNULA 150MM, Ø3.0MM, LL SHORT CURVE | ỐNG HÚT EICKEN 150MM, Ø3.0MM, LL CONG NGẮN |
EICKEN CANNULA 150MM, Ø4.0MM. LL SHORT CURVE | ỐNG HÚT EICKEN 150MM, Ø4.0MM. LL CONG NGẮN |
EICKEN IRRIG. CANNULA 150MM, Ø 2,5MM, LL LONG CURVED | ỐNG HÚT RỬA EICKEN 150MM, Ø 2,5MM, LL CONG DÀI |
EICKEN IRRIG.CANNULA 150MM, Ø 3,0MM, LL LONG CURVED | ỐNG HÚT RỬA EICKEN150MM, Ø 3,0MM, LL CONG DÀI |
EICKEN IRRIG.CANNULA 150MM, Ø 4,0MM, LL LONG CURVED | ỐNG HÚT RỬA EICKEN150MM, Ø 4,0MM, LL CONG DÀI |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 5FR / 1,5MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 5FR / 1,5MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 6FR / 2MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 6FR / 2MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 8FR / 2,6MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 8FR / 2,6MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 7FR / 2,3MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 7FR / 2,3MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 9FR / 3,0MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 9FR / 3,0MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 10CFR/ 3,3MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 10CFR/ 3,3MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 11FR / 3,6MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 11FR / 3,6MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT. CANNULA 45° Ø 12FR / 4,0MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 12FR / 4,0MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 14FR / 4,6MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 14FR / 4,6MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 15FR / 5,0MM, 180/110MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 15FR / 5,0MM, 180/110MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 5FR / 1,5MM, 200/130MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 5FR / 1,5MM, 200/130MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 6FR / 2,0MM, 200/130MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 6FR / 2,0MM, 200/130MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 8FR / 2,6MM, 200/130MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 8FR / 2,6MM, 200/130MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 9FR / 3,0MM, 200/130MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 9FR / 3,0MM, 200/130MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 12FR / 4,0MM, 200/130MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 12FR / 4,0MM, 200/130MM |
FRAZIER-FERGUSON SUCT.CANNULA 45° Ø 15FR / 5,0MM, 200/130MM | ỐNG HÚT RỬA FRAZIER-FERGUSON 45° Ø 15FR / 5,0MM, 200/130MM |
NASAL SCISSORS 130MM STR.TUBULAR SHAFT | KÉO MŨI 130MM ỐNG, THẲNG, NHỌN |
NASAL SCISSORS 130MM CVD RIGHT TUBE SH. | KÉO MŨI 130MM ỐNG, CONG PHẢI, NHỌN |
NASAL SCISSORS 130MM CVD.LEFT TUBE SH. | KÉO MŨI 130MM ỐNG, CONG TRÁI, NHỌN |
COTTLE NASAL PLASTIC SCS.17CM ANGLED | KÉO CONG COTTLE 17CM |
FREER D/E ELEVATOR 185/4,5MM SH/BL.. | LẪY 2 ĐẦU FREER 185/4,5MM NHỌN/TÙ |
FREER D/E ELEVATOR 200/6,5MM SH/BL. | LẪY 2 ĐẦU FREER 200/6,5MM NHỌN/TÙ |
GORNEY ASPIRATING DISSECTOR 180MM | PHẪU TÍCH GORNEY 180MM |
ANTRUM CURETTE 190MM OBLONG 90° CVD. | NẠO ANTRUM 190MM OBLONG 90° CVD. |
ANTRUM CURETTE 190MM OBLONG 55° CVD. | NẠO ANTRUM 190MM OBLONG 55° CONG |
SINUS OSTRUM SEEKER 200MM, D/E | SINUS OSTRUM SEEKER 200MM, 2 ĐẦU |
MAXILLARY OSTRUM SEEKER 18CM, DOUBLE ENDED, BALL TIPS | MAXILLARY OSTRUM SEEKER 18CM, 2 ĐẦU, ĐẦU BÓNG |
MAX.SINUS OSTIUM SEEKER, DOUBLE-ENDED Ø1.2/ 2.0MM, 19CM | MAX.SINUS OSTIUM SEEKER, 2 ĐẦU Ø1.2/ 2.0MM, 19CM |
HARTMANN EAR FCPS.80MM STR.CUP 1,5MM | KẸP HARTMANN 80MM THẲNG 1,5MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS:110MM STR. 2,5MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY:110MM NGÀM THẲNG RỘNG 2,5MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS.110MM 45°UPW 2,5MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY.110MM 45° HÀM LÊN RỘNG 2,5MM |
BLAKESLEY NASAL FCPS: 110MM STR. NO.1 JAWS 3,0MM WIDE | KẸP BLAKESLEY: 110MM THẲNG NO.1 NGÀM THẲNG RỘNG 3,0MM |
BLAKESLEY NASAL FCPS. 110MM STR. NO.2 JAWS 3,6MM WIDE | KẸP BLAKESLEY. 110MM THẲNG NO.2 NGÀM THẲNG RỘNG 3,6MM |
BLAKESLEY-WILDE NASEL FCPS.110MM NO.1 45° UPW., JAWS 3,0MM WIDE | KẸP BLAKESLEY-WILDE 110MM NO.1 45° NGÀM CONG LÊN RỘNG 3,0MM |
BLAKESLEY-WILDE NASAL FCPS.110MM NO.2 45° UPW. JAWS 3,6MM WIDE | KẸP BLAKESLEY-WILDE 110MM NO.2 45° NGÀM CONG LÊN RỘNG 3,6MM |
BLAKESLEY-WILDE FCPS.110MM 90°UPW.NO.1 | KẸP BLAKESLEY-WILDE 110MM 90° GẬP LÊN NO.1 3MM |
BLAKESLEY-WILDE FCPS.110MM 90°UPW.NO.2 | KẸP BLAKESLEY-WILDE 110MM 90° GẬP LÊN NO.2 3.5MM |
BLAKESLEY-WILDE FCPS.110MM 90°UPW.NO.3 | KẸP BLAKESLEY-WILDE 110MM 90° GẬP LÊN NO.3 4.0MM |
BLAKESLEY-WILDE FCPS.110MM 90°UPW.NO.4 | KẸP BLAKESLEY-WILDE 110MM 90° GẬP LÊN NO.4 5.0MM |
STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100MM UPSIDE BACKW.CUTTING, TUBULAR SHAFT | GIÙI STAMMBERGER 100MM CẮT GÓC NGƯỢC LÊN, THÂN ỐNG, RÃNH 2.5MM |
STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100M, LEFT BACKW.CUTTING, TUBULAR SHAFT | GIÙI STAMMBERGER 100M, CẮT GÓC TRÁI NGƯỢC, THÂN ỐNG, RÃNH 2.5MM |
STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100MM, RIGHT UPSIDE BACKW.CUTTING, TUBULAR SHAFT | GIÙI STAMMBERGER 100MM, CẮT GÓC PHẢI NGƯỢC, THÂN ỐNG, RÃNH 2.5MM |
STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100MM UPS.BACKW.CUTT.CHILD SIZE TUBE SHAFT | GIÙI STAMMBERGER 100MM CỠ TRẺ EM, CẮT GÓC NGƯỢC LÊN, THÂN ỐNG, RÃNH 1.5MM |
STAMMBERGER ANTR.PUNCH 100MM LEFT UPS.BACKW.CUTT.CHILD SIZE, TUBE SHAFT | GIÙI STAMMBERGER 100MM, CỠ TRẺ EM, CẮT GÓC TRÁI NGƯỢC, THÂN ỐNG, RÃNH 1.5MM |
STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100MM RIGHT UPS.BACKW.CUTT.CHILD SIZE,TUBE SHAFT | GIÙI STAMMBERGER 100MM, CỠ TRẺ EM, CẮT GÓC PHẢI NGƯỢC, THÂN ỐNG, RÃNH 1.5MM |
STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100MM TO THE LEFT AND FORWARD CUTTING | GIÙI STAMMBERGER 100MM CẮT XUYÊN, LƯỠI CẮT SANG TRÁI VÀ TIẾN LÊN |
STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100MM TO THE RIGHT AND FORWARD CUTTING | GIÙI STAMMBERGER 100MM CẮT XUYÊN, LƯỠI CẮT SANG TRÁI VÀ TIẾN LÊN |
STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100MM REVERSIBLE, BACKW.CUTTING BITE 2,5MM | GIÙI STAMMBERGER 100MM ĐẢO NGƯỢC, CẮT LÙI, RÃNH 2.5MM |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM STR JAWS 2,5MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY. 130MM HÀM THẲNG 2,5MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM, STR JAWS 3,6MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY. 130MM, HÀM THẲNG 3,6MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM, STR JAWS 4,2MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY. 130MM, HÀM THẲNG 4,2MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM NO.4, STR JAWS 4,8MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY. 130MM NO.4, HÀM THẲNG 4,8MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY-WILDE NASEL FCPS.130MM, 45°UP JAWS 2,5MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY-WILDE130MM, 45° HÀM LÊN 2,5MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY-WILDE NASEL FCPS.130MM, 45°UP JAWS 3,6MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY-WILDE130MM, 45° HÀM LÊN 3,6MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY-WILDE NASEL FCPS.130MM, 45°UP JAWS 4,2MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY-WILDE130MM, 45° HÀM LÊN 4,2MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY-WILDE NASEL FCPS.130MM, 90°UP JAWS 3,6MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY-WILDE130MM, 90° HÀM LÊN 3,6MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY-WILDE NASEL FCPS.130MM, 90°UP JAWS 4,2MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY-WILDE130MM, 90° HÀM LÊN 4,2MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY-WILDE NASEL FCPS.130MM, 90°UP JAWS 4,8MM, TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY-WILDE130MM, 90° HÀM LÊN 4,8MM, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM STR JAWS 2,5MM, THROUGH CUTT.TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY. 130MM, HÀM THẲNG 2,5MM, CẮT XUYÊN, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM STR JAWS 3,5MM, THROUGH CUTT.TUBULAR SHAFT. | KẸP BLAKESLEY. 130MM, HÀM THẲNG 3,5MM, CẮT XUYÊN, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM STR JAWS 4MM, THROUGH CUUT.TUBULAR SHAFT. | KẸP BLAKESLEY. 130MM, HÀM THẲNG 4MM, CẮT XUYÊN, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM, 45° UPW. JAWS 2,5MM, THROUGH CUTT. TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY. 130MM, 45° NGÀM CONG LÊN 2,5MM, CẮT XUYÊN, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM, 45° UPW. JAWS 3,5MM, THROUGH CUTT. TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY. 130MM, 45° NGÀM CONG LÊN 3,5MM, CẮT XUYÊN, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY NASEL FCPS. 130MM, 45° UPW. JAWS 4,0MM, THROUGH CUTT. TUBULAR SHAFT | KẸP BLAKESLEY. 130MM, 45° NGÀM CONG LÊN 4,0MM, CẮT XUYÊN, THÂN ỐNG |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS:110MM STR. 2,5MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY:110MM THẲNG RỘNG 2,5MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS:110MM STR. 3,5MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY:110MM THẲNG RỘNG 3,5MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS:110MM LEFT CVD.3,5MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY:110MM CONG TRÁI RỘNG 3,5MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS.110MM RIGHT CVD. 3,5MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY.110MM CONG PHẢI RỘNG 3,5MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS:110MM STR. 4,2MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY:110MM THẲNG RỘNG 4,2MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS.110MM 45°UPW 2,5MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY.110MM 45° HÀM LÊN RỘNG 2,5MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS.110MM 45°UPW 3,5MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY.110MM 45° HÀM LÊN RỘNG 3,5MM |
BLAKESLEY THRU-CUTT.FCPS:110MM 45°UPW 4,2MM WIDE | KẸP CẮT XUYÊN BLAKESLEY:110MM 45° HÀM LÊN RỘNG 4,2MM |
WATSON-WILLIAMS NASAL FCPS.110M STR. | KẸP WATSON-WILLIAMS NASAL 110M THẲNG NGÀM CỐC |
FRONTAL SINUS PUNCH, 70° UP TURNED, WORKING LENGTH 175MM, 3,0MM, 40° UP BITING | GIÙI XOANG TRÁN GÓC LÊN 70°, ĐỘ RỘNG LƯỠI CẮT 3.0MM, GÓC NGIÊNG RÃNH 40° |
BIOPSY AND GRASPING FCPS. 180MM CUP 4MM, TUBE SHAFTEND | KẸP SINH THIẾT 180MM NGÀM CỐC RỘNG 4MM |
GIRAFFE FCPS.120MM, 3MM ROUND CUP TUBE SHAFT 55°UPW. VERTICAL OPENING | KẸP GIRAFFE 120MM, 3MM NGÀM CỐC TRÒN 55° GẬP LÊN, NGÀM MỞ DỌC |
GIRAFFE FCPS.120MM, 3MM ROUND CUP TUBE SHAFT 65° UPW, HORIZONT.OPENING | KẸP GIRAFFE 120MM, 3MM NGÀM CỐC, THÂN ỐNG 65° HÀM LÊN, NGÀM MỞ NGANG |
CIRCULAR CUTTING PUNCH 180MM, Ø 3,5MM STR., 360° CUTTING | GIÙI CẮT TRÒN 180MM, Ø 3,5MM THẲNG, 360° |
CIRCULAR CUTTING PUNCH 180MM, Ø 4,5MM STR., 360° CUTTING | GIÙI CẮT TRÒN 180MM, Ø 4,5MM THẲNG, 360° |
ANTRUM CURETTE 190MM OVAL NO.1 | NẠO XOANG 190MM OVAL NO.1 |
ANTRUM CURETTE 190MM OVAL NO.2 | NẠO XOANG 190MM OVAL NO.2 |
ANTRUM CURETTE 190MM OVAL NO.3 | NẠO XOANG 190MM OVAL NO.3 |
SICKLE KNIFE 190MM POINTED | SICKLE KNIFE 190MM POINTED |
GRUENWALD-HENKE NASAL FCPS.110MM FIG.1 | KẸP GRUENWALD-HENKE 110MM FIG.1 |
WALTER OSTEOTOME 2X190MM | ĐỤC XƯƠNG WALTER 2X190MM |
WALTER OSTEOTOME 3X190MM | ĐỤC XƯƠNG WALTER 3X190MM |
WALTER OSTEOTOME 4X190MM | ĐỤC XƯƠNG WALTER 4X190MM |
WALTER OSTEOTOME 7X190MM | ĐỤC XƯƠNG WALTER 7X190MM |
WALTER OSTEOTOME 9X190MM | ĐỤC XƯƠNG WALTER 9X190MM |
WALTER OSTEOTOME 12X190MM | ĐỤC XƯƠNG WALTER 12X190MM |
TROCAR COMPLTE, F.SINOSCOPY,5MM TIP OBLIQUE BEAK | BỘ TROCAR ỐNG SOI XOANG,5MM |
TROCAR COMPLTE, F.SINOSCOPY,5MM TIP SHAPED BEAK | BỘ TROCAR ỐNG SOI XOANG,5MM, ĐẦU XIÊN |
STRUEMPEL-VOSS NASAL FCPS.110MM 45°UPW | KẸP STRUEMPEL-VOSS 110MM 45° HÀM LÊN |
ANTRUM GRASPING FCPS. 100MM 90° DOWNW., RETROGRAD OPENING 120° | KẸP GẮP 100MM 90° GẬP XUỐNG, GÓC MỞ 120° |
GIRAFFE FCPS.120MM, 2MM ROUND CUP 55° UPW., VERTICAL OPENING TUBE SHAFT | KẸP GIRAFFE 120MM, 2MM NGÀM CỐC TRÒN 55° GẬP LÊN , MỞ ĐỨNG, THÂN ỐNG |
GIRAFFE FCPS.120MM, 3MM ROUND CUP 55° UPW. VERTICAL OPENING TUBE SHAFT | KẸP GIRAFFE 120MM, 3MM NGÀM CỐC TRÒN 55° GẬP LÊN MỞ ĐỨNG, THÂN ỐNG |
VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: SOPRO-COMEG, RICHARD WOLF, OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTIN, NOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX, TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.