BASIC DISPOSABLE ENDOSCOPIC INSTRUMENTS, DỤNG CỤ CƠ BẢN DÙNG 1 LẦN CHO NỘI SOI ỐNG MỀM

BASIC DISPOSABLE ENDOSCOPIC INSTRUMENTS, DỤNG CỤ CƠ BẢN DÙNG 1 LẦN NỘI CHO SOI ỐNG MỀM
BASIC DISPOSABLE ENDOSCOPIC INSTRUMENTS, DỤNG CỤ CƠ BẢN DÙNG 1 LẦN NỘI CHO SOI ỐNG MỀM
BASIC DISPOSABLE ENDOSCOPIC INSTRUMENTS, DỤNG CỤ CƠ BẢN DÙNG 1 LẦN NỘI CHO SOI ỐNG MỀM
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN, KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN, ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN, KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN, ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN, KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN, ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1050 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1200 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (CÓ VỎ BỌC, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (CÓ VỎ BỌC, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (CÓ VỎ BỌC, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, KHÔNG CÓ VỎ, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, KHÔNG CÓ VỎ, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, KHÔNG CÓ VỎ, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, KHÔNG CÓ VỎ, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, TRÁNG VỎ NHỰA, KHÔNG CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, CÓ VỎ BỌC, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, CÓ VỎ BỌC, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN (HÀM CÓ RĂNG, CÓ VỎ BỌC, CÓ ĐINH NHỌN), ĐƯỜNG KÍNH CỦA HÀM 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÀM CÁ SẤU), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÀM CÁ SẤU), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (3 RĂNG), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (3 RĂNG), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (4 RĂNG), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (4 RĂNG), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (5 RĂNG), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (5 RĂNG), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÌNH OVAL), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÌNH OVAL), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÌNH OVAL), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÌNH OVAL), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
BẪY CẮT POLYP, DÙNG 1 LẦN (6 CẠNH), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 500 MM, ĐỘ MỞ 15 MM, HỘP 10 CÁI
BẪY CẮT POLYP, DÙNG 1 LẦN (6 CẠNH), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1200 MM, ĐỘ MỞ 20 MM, HỘP 10 CÁI
BẪY CẮT POLYP, DÙNG 1 LẦN (6 CẠNH), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, ĐỘ MỞ 25 MM, HỘP 10 CÁI
BẪY CẮT POLYP, DÙNG 1 LẦN (6 CẠNH), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, ĐỘ MỞ 30 MM, HỘP 10 CÁI
BẪY CẮT POLYP, DÙNG 1 LẦN (HÌNH OVAL), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 500 MM, ĐỘ MỞ 15 MM, HỘP 10 CÁI
BẪY CẮT POLYP, DÙNG 1 LẦN (HÌNH OVAL), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1200 MM, ĐỘ MỞ 20 MM, HỘP 10 CÁI
BẪY CẮT POLYP, DÙNG 1 LẦN (HÌNH OVAL), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, ĐỘ MỞ 25 MM, HỘP 10 CÁI
BẪY CẮT POLYP, DÙNG 1 LẦN (HÌNH OVAL), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, ĐỘ MỞ 30 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÌNH XIÊN GÓC), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÌNH XIÊN GÓC), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÌNH XIÊN GÓC), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, HỘP 10 CÁI
KẸP GẮP DỊ VẬT, DÙNG 1 LẦN (HÌNH XIÊN GÓC), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
GIỎ LƯỚI LẤY SỎI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 1200 MM, KÍCH THƯỚC GIỎ 20*50MM, DÙNG CHO KÊNH NỘI SOI ≥2.0, HỘP 10 CÁI
GIỎ LƯỚI LẤY SỎI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 1200 MM, KÍCH THƯỚC GIỎ 20*55MM, DÙNG CHO KÊNH NỘI SOI ≥2.8, HỘP 10 CÁI
GIỎ LƯỚI LẤY SỎI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 1800 MM, KÍCH THƯỚC GIỎ 30*55MM, DÙNG CHO KÊNH NỘI SOI ≥2.8, HỘP 10 CÁI
GIỎ LƯỚI LẤY SỎI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 2300 MM, KÍCH THƯỚC GIỎ 40*60MM, DÙNG CHO KÊNH NỘI SOI ≥2.8, HỘP 10 CÁI
KIM CHỌC NỘI SOI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1200 MM, ĐƯỜNG KÍNH KIM 25G, CHIỀU DÀI KIM 4 MM, HỘP 10 CÁI
KIM CHỌC NỘI SOI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, ĐƯỜNG KÍNH KIM 25G, CHIỀU DÀI KIM 6 MM, HỘP 10 CÁI
KIM CHỌC NỘI SOI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, ĐƯỜNG KÍNH KIM 23G, CHIỀU DÀI KIM 5 MM, HỘP 10 CÁI
KIM CHỌC NỘI SOI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, ĐƯỜNG KÍNH KIM 23G, CHIỀU DÀI KIM 5 MM, HỘP 10 CÁI
KIM CHỌC NỘI SOI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 1600 MM, ĐƯỜNG KÍNH KIM 21G, CHIỀU DÀI KIM 4 MM, HỘP 10 CÁI
KIM CHỌC NỘI SOI, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, ĐƯỜNG KÍNH KIM 21G, CHIỀU DÀI KIM 5 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG TIA THẲNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.0 MM, CHIỀU DÀI 500 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG TIA THẲNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.0 MM, CHIỀU DÀI 1200 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG TIA THẲNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1200 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG TIA THẲNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG TIA THẲNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG SƯƠNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.0 MM, CHIỀU DÀI 500 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG SƯƠNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.0 MM, CHIỀU DÀI 1200 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG SƯƠNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1200 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG SƯƠNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 1.8 MM, CHIỀU DÀI 1800 MM, HỘP 10 CÁI
ỐNG PHUN TIA NƯỚC, DẠNG SƯƠNG, DÙNG 1 LẦN, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG NGOÀI 2.3 MM, CHIỀU DÀI 2300 MM, HỘP 10 CÁI

VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: BOSTON SCIENTIFIC, OPTIMED, BARD MEDICAL, AMECATH, UROTECH, UROVISION, GOHAR SHAFA, UROMED, PROSUG, ROCAMED, ALLIUM MEDICAL, APPLIED, PLASTI-MED, ENDO-TECHNIK, MEDNOVA, DTRMEDICAL, OLYMPUS, PENTAX, FUJINON, MEDIGLOBE, ARGON, USENDOSCOPY, CONMED, ENDOCHOICE, AUSTOS, PAULDRACH VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.

 

 

 

 

 

 

 

About the Author

You may also like these