TỦ ẤM SINH HÓA – 100L • Thể tích: 100 Lít • Màn hình LED • Dải nhiệt độ: 5-50℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dải biến động nhiệt độ: ±1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: ±1.5℃ • Công suất tối đa : 300W • Phạm vi thời gian: 0-999 Hour • Giá đỡ: 2 chiếc |
TỦ ẤM SINH HÓA – 150L • Thể tích: 150 Lít • Màn hình LED • Dải nhiệt độ: 5-50℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dải biến động nhiệt độ: ±1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: ±1.5℃ • Công suất tối đa : 300W • Phạm vi thời gian: 0-999 Hour • Giá đỡ: 3 chiếc |
TỦ ẤM SINH HÓA – 250L • Thể tích: 250 Lít • Màn hình LED • Dải nhiệt độ: 5-50℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dải biến động nhiệt độ: ±1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: ±1.5℃ • Công suất tối đa : 360W • Phạm vi thời gian: 0-999 Hour • Giá đỡ: 4 chiếc |
TỦ ẤM LẠNH – 100L • Thể tích: 100 Lít • Màn hình LCD • Dải nhiệt độ: 0℃-65℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dải biến động nhiệt độ: ±0.5℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: ±1℃ • Công suất tối đa : 1000W • Phạm vi thời gian: 0-9999 Hour • Giá đỡ: 2 chiếc |
TỦ ẤM LẠNH – 150L • Thể tích: 150 Lít • Màn hình LCD • Dải nhiệt độ: 0℃-65℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dải biến động nhiệt độ: ±0.5℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: ±1℃ • Công suất tối đa : 1100W • Phạm vi thời gian: 0-9999 Hour • Giá đỡ: 3 chiếc |
TỦ ẤM LẠNH – 250L • Thể tích: 250 Lít • Màn hình LCD • Dải nhiệt độ: 0℃-65℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dải biến động nhiệt độ: ±0.5℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: ±1℃ • Công suất tối đa : 1100W • Phạm vi thời gian: 0-9999 Hour • Giá đỡ: 4 chiếc |
TỦ ẤM LẠNH – 400L • Thể tích: 400 Lít • Màn hình LCD • Dải nhiệt độ: 0℃-65℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dải biến động nhiệt độ: ±0.5℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: ±1℃ • Công suất tối đa : 1350W • Phạm vi thời gian: 0-999 Hour • Giá đỡ: 4 chiếc |
TỦ ẤM LẠNH – 800L • Thể tích: 800 Lít • Màn hình LCD • Dải nhiệt độ: 0℃-65℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dải biến động nhiệt độ: ±0.5℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: ±1℃ • Công suất tối đa : 3740W • Phạm vi thời gian: 0-9999 Hour • Giá đỡ: 6 chiếc |
TỦ ẤM CO2 – LÀM ẤM BẰNG NƯỚC, CẢM BIẾN IR • Thể tích: 80 Lít • Công suất : 600W • Phương pháp làm ấm: bằng nước • Dải nhiệt độ: RT+5℃-60℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dài biến độ nhiệt độ: 37℃≤±0.1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: 37℃≤±0.3℃ • Dải CO2: 0-20% • Phương pháp điều chỉnh CO2: IR-Hồng ngoại • Thời gian phục hồi CO2: ≤(nồng độ)×1.2 phút • Phương pháp làm ẩm: Sự bốc hơi tự nhiên • Giá đỡ: 2 chiếc |
TỦ ẤM CO2 – LÀM ẤM BẰNG NƯỚC, CẢM BIẾN IR • Thể tích: 160 Lít • Công suất : 900W • Phương pháp làm ấm: bằng nước • Dải nhiệt độ: RT+5℃-60℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dài biến độ nhiệt độ: 37℃≤±0.1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: 37℃≤±0.3℃ • Dải CO2: 0-20% • Phương pháp điều chỉnh CO2: Hồng ngoại (IR) • Thời gian phục hồi CO2: ≤(nồng độ)×1.2 phút • Phương pháp làm ẩm: Sự bốc hơi tự nhiên • Giá đỡ: 3 chiếc |
TỦ ẤM CO2 – LÀM ẤM BẰNG KHÍ, CẢM BIẾN IR • Thể tích: 90 Lít • Công suất : 700W • Phương pháp làm ấm: bằng khí • Dải nhiệt độ: RT+5℃-60℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dài biến độ nhiệt độ: 37℃≤±0.1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: 37℃≤±0.3℃ • Dải CO2: 0-20% • Phương pháp điều chỉnh CO2: Hồng ngoại (IR) • Thời gian phục hồi CO2: ≤(nồng độ)×1.2 phút • Phương pháp làm ẩm: Sự bốc hơi tự nhiên • Giá đỡ: 2 chiếc |
TỦ ẤM CO2 – LÀM ẤM BẰNG KHÍ, CẢM BIẾN IR • Thể tích: 160 Lít • Công suất : 800W • Phương pháp làm ấm: bằng khí • Dải nhiệt độ: RT+5℃-60℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dài biến độ nhiệt độ: 37℃≤±0.1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: 37℃≤±0.3℃ • Dải CO2: 0-20% • Phương pháp điều chỉnh CO2: Hồng ngoại (IR) • Thời gian phục hồi CO2: ≤(nồng độ)×1.2 phút • Phương pháp làm ẩm: Sự bốc hơi tự nhiên • Giá đỡ: 3 chiếc |
TỦ ẤM CO2 – LÀM ẤM BẰNG KHÍ, CẢM BIẾN IR • Thể tích: 250 Lít • Công suất : 850W • Phương pháp làm ấm: bằng khí • Dải nhiệt độ: RT+5℃-60℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dài biến độ nhiệt độ: 37℃≤±0.1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: 37℃≤±0.3℃ • Dải CO2: 0-20% • Phương pháp điều chỉnh CO2: Hồng ngoại (IR) • Thời gian phục hồi CO2: ≤(nồng độ)×1.2 phút • Phương pháp làm ẩm: Sự bốc hơi tự nhiên • Giá đỡ: 3 chiếc |
TỦ ẤM CO2 – LÀM ẤM BẰNG KHÍ, CẢM BIẾN TCD • Thể tích: 90 Lít • Công suất : 700W • Phương pháp làm ấm: bằng khí • Dải nhiệt độ: RT+5℃-60℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dài biến độ nhiệt độ: 37℃≤±0.1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: 37℃≤±0.3℃ • Dải CO2: 0-20% • Phương pháp điều chỉnh CO2: TCD • Thời gian phục hồi CO2: ≤(nồng độ)×1.2 phút • Phương pháp làm ẩm: Sự bốc hơi tự nhiên • Giá đỡ: 2 chiếc |
TỦ ẤM CO2 – LÀM ẤM BẰNG KHÍ, CẢM BIẾN TCD • Thể tích: 160 Lít • Công suất : 800W • Phương pháp làm ấm: bằng khí • Dải nhiệt độ: RT+5℃-60℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dài biến độ nhiệt độ: 37℃≤±0.1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: 37℃≤±0.3℃ • Dải CO2: 0-20% • Phương pháp điều chỉnh CO2: TCD • Thời gian phục hồi CO2: ≤(nồng độ)×1.2 phút • Phương pháp làm ẩm: Sự bốc hơi tự nhiên • Giá đỡ: 3 chiếc |
TỦ ẤM CO2 – LÀM ẤM BẰNG KHÍ, CẢM BIẾN TCD • Thể tích: 250 Lít • Công suất : 850W • Phương pháp làm ấm: bằng khí • Dải nhiệt độ: RT+5℃-60℃ • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ • Dài biến độ nhiệt độ: 37℃≤±0.1℃ • Tính đồng nhất nhiệt độ: 37℃≤±0.3℃ • Dải CO2: 0-20% • Phương pháp điều chỉnh CO2: TCD • Thời gian phục hồi CO2: ≤(nồng độ)×1.2 phút • Phương pháp làm ẩm: Sự bốc hơi tự nhiên • Giá đỡ: 3 chiếc |
VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: RODWELL, GERNOCT, ALS, MATACHANA, ASTELL SCIENTIFIC, CBM. SRL, CISA, ECS, LTE SCIENTIFIC, PHOENIX INDUSTRIA, SAS STERIMED, STELLCO, TEKNOLABO, WEBECO GMBH, ZIRBUS TECHNOLOGY, GIMA SPA, HEINZ HERENZ, METEKA GMBH, STERIS SAS, SYSTEC GMBH, MEIKO, MEMMERT, MIELE VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.