LAPAROSCOPE Ø 5MM, 0°, 312MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0°, DÀI 312MM GÓC RỘNG, HD |
LAPAROSCOPE Ø 5MM, 30°, 312MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 30°, DÀI 312MM GÓC RỘNG, HD |
LAPAROSCOPE Ø 6,5MM, 0°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 6,5MM, 0°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD |
LAPAROSCOPE Ø 6,5MM, 30°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD |
LAPAROSCOPE Ø 10MM, 0°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD |
LAPAROSCOPE Ø 10MM, 30°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 30°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD |
LAPAROSCOPE Ø 10MM, 45°, 336MM WIDE ANGLE, HD SCOPE | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 45°, DÀI 336MM GÓC RỘNG, HD |
ECO-LAPAROSCOPE Ø 10MM, 0°, 310MM | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 10MM, 0°, DÀI 310MM |
ECO-LAPAROSCOPE Ø 10MM, 30°, 310MM | ỐNG SOI Ổ BỤNG ĐƯỜNG KÍNH 10MM, 30°, DÀI 310MM |
OP-LAPAROSCOPE Ø 10 mm, 0° | ỐNG SOI Ổ BỤNG DÒNG OP, ĐƯỜNG KÍNH 10MM, 0° |
SEMIFLEX LAPAROSCOPE, Ø 5 mm, 0° | ỐNG SOI Ổ BỤNG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0° |
SEMIFLEX LAPAROSCOPE, Ø 5 mm, 30° | ỐNG SOI Ổ BỤNG BÁN MỀM ĐƯỜNG KÍNH 5MM, 0° |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X 55MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X55MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X 70MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X70MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X 80MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X80MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X100MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X100MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X120MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X120MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X130MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X130MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X140MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X140MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X150MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X150MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X170MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X170MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X180MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X180MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X200MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X200MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X230MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,0X230MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,7X100MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,7X100MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,7X120MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,7X120MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,7X150MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,7X150MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,7X170MM | KIM HÚT VERESS ĐƯỜNG KÍNH 2,7X170MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X100MM, STAINLESS STEEL | KIM HÚT VERRES Ø2,0X100MM, THÉP KHÔNG GỈ |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X120MM, STAINLESS STEEL | KIM HÚT VERRES Ø2,0X120MM, THÉP KHÔNG GỈ |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X150MM | KIM HÚT VERRES Ø2,0X150MM |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X100MM, STAINLESS STEEL | KIM HÚT VERRES Ø2,0X100MM, THÉP KHÔNG GỈ |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X120MM, STAINLESS STEEL | KIM HÚT VERRES Ø2,0X120MM, THÉP KHÔNG GỈ |
VERRES INSUFFLATION NEEDLE Ø2,0X150MM, STAINLESS STEEL | KIM HÚT VERRES Ø2,0X150MM, THÉP KHÔNG GỈ |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 3,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 3,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI,ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 7MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 7MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 8MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 8MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 10MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 10MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 12,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 12,5MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 12,5MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 12,5MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 3,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 3,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 13MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 13MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI REN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, VỎ NHỰA NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, PLASTIC TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, ĐÃ REN NHỰA |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 5,5MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK, 150MM, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM VỚI KHÓA VÒI, 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVES* with stopcock, manual opening lever, Extended tubes, 150 mm | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNGS* VỚI KHÓA VÒI, LẪY MỞ BẰNG TAY, ỐNG MỞ RỘNG, 150 mm |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 15MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 15MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 20MM WITH STOPCOCK, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 20MM VỚI KHÓA VÒI, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, METAL TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI REN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, METAL TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI REN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, METAL TUBE THREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON ỐNG KIM LOẠI REN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON VỎ NHỰA NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON VỎ NHỰA NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON VỎ NHỰA NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE TREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON, VỎ REN NHỰA |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE TREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON, VỎ REN NHỰA |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, PLASTIC TUBE TREADED | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON, VỎ REN NHỰA |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 5,5MM, SILICON VALVE, 150MM, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 5,5MM, VAN SILICON 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 11MM, SILICON VALVE, 150MM, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 11MM, VAN SILICON 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE 13MM, SILICON VALVE, 150MM, METAL TUBE SMOOTH | VỎ TROCAR TỰ ĐỘNG 13MM, VAN SILICON 150MM, ỐNG KIM LOẠI NHẴN |
SILICON VALVE Ø 3,5-8,0MM, 5 UNITS | VAN SILICON Ø 3,5-8,0MM, 5 ĐƠN VỊ |
SILICON VALVE Ø 10,0-12,5MM, 5 UNITS | VAN SILICON Ø 10,0-12,5MM, 5 ĐƠN VỊ |
HASSON AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 3,5MM WITH STOPCOCK AND SUTURE HOLDER AT CONE | VỎ TROCAR HASSON TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM CÓ KHÓA VÒI, VỚI KẸP GIỮ CHỈ Ở ĐẦU NÓN |
HASSON AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 5,5MM WITH STOPCOCK AND SUTURE HOLDER AT CONE | VỎ TROCAR HASSON TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 5MM CÓ KHÓA VÒI, VỚI KẸP GIỮ CHỈ Ở ĐẦU NÓN |
HASSON AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM WITH STOPCOCK AND SUTURE HOLDER AT CONE | VỎ TROCAR HASSON TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 5,5MM CÓ KHÓA VÒI, VỚI KẸP GIỮ CHỈ Ở ĐẦU NÓN |
HASSON AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 12,5MM WITH STOPCOCK AND SUTURE HOLDER AT CONE | VỎ TROCAR HASSON TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 7MM CÓ KHÓA VÒI, VỚI KẸP GIỮ CHỈ Ở ĐẦU NÓN |
HASSON CONE Ø 3,5MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER | MẶT NÓN HASSON Ø 3,5MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ |
HASSON CONE Ø 5,5MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER | MẶT NÓN HASSON Ø 5,5MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ |
HASSON CONE Ø 10MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER | MẶT NÓN HASSON Ø 10MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ |
HASSON CONE Ø 11MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER | MẶT NÓN HASSON Ø 11MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ |
HASSON CONE Ø 12,5MM, ADJUSTABLE WITH SUTURE HOLDER | MẶT NÓN HASSON Ø 12,5MM, CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH VỚI KẸP GIỮ CHỈ |
HASSON CONE Ø 11MM, THREADED | MẶT NÓN HASSON Ø 11MM, CÓ REN |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø6MM, 50MM, COMPLETE WITH OBTURATOR | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø6MM, 50MM, BAO GỒM CẢ ỐNG BỊT |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø11MM, 50MM, COMPLETE WITH OBTURATOR | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø11MM, 50MM, BAO GỒM CẢ ỐNG BỊT |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø13MM, 50MM, COMPLETE WITH OBTURATOR | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø13MM, 50MM, BAO GỒM CẢ ỐNG BỊT |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø6MM, 50MM, TROCAR SLEEVE ONLY | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø6MM, 50MM, CHỈ BAO GỒM VỎ |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø11MM, 50MM, TROCAR SLEEVE ONLY | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø11MM, 50MM, CHỈ BAO GỒM VỎ |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø13MM, 50MM, TROCAR SLEEVE ONLY | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø13MM, 50MM, CHỈ BAO GỒM VỎ |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø6MM, 50MM, OBTURATOR ONLY | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø6MM, 50MM, CHỈ GỒM ỐNG BỊT |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø11MM, 50MM, OBTURATOR ONLY | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø11MM, 50MM, CHỈ GỒM ỐNG BỊT |
THORAX TROCAR, RIGID, Ø13MM, 50MM, OBTURATOR ONLY | TROCAR LỒNG NGỰC, ỐNG CỨNG, Ø13MM, 50MM, CHỈ GỒM ỐNG BỊT |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 6MM, COMPLETE WITH OBTURATOR, PLASTIC TUBE THREADED, WORKING LENGTH 100MM | TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 6MM, ĐỦ ỐNG BỊT, REN ỐNG NHỰA ,CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 100MM |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 6MM, COMPLETE WITH OBTURATOR, PLASTIC TUBE THREADED, WORKING LENGTH 70MM | TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 6MM, ĐỦ ỐNG BỊT, REN ỐNG NHỰA ,CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 70MM |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM, COMPLETE WITH OBTURATOR, PLASTIC TUBE THREADED, WORKING LENGTH 100MM | TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM, ĐỦ ỐNG BỊT, REN ỐNG NHỰA ,CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 100MM |
AUTOMATIC TROCAR SLEEVE Ø 11MM, COMPLETE WITH OBTURATOR, PLASTIC TUBE THREADED, WORKING LENGTH 70MM | TROCAR TỰ ĐỘNG Ø 11MM, ĐỦ ỐNG BỊT, REN ỐNG NHỰA ,CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 70MM |
TROCAR SLEEVE Ø 6MM, 100MM, TROCAR SLEEVE ONLY | VỎ TROCAR Ø 6MM, 100MM |
TROCAR SLEEVE Ø 6MM, 70MM, TROCAR SLEEVE ONLY | VỎ TROCAR Ø 6MM, 70MM |
TROCAR SLEEVE Ø 11MM, 100MM, TROCAR SLEEVE ONLY | VỎ TROCAR Ø 11MM, 100MM |
TROCAR SLEEVE Ø 11MM, 70MM, TROCAR SLEEVE ONLY | VỎ TROCAR Ø 11MM, 70MM |
OBTURATOR ONLY Ø 6MM | ỐNG BỊT TROCAR Ø 6MM |
OBTURATOR ONLY Ø 6MM | ỐNG BỊT TROCAR Ø 6MM |
OBTURATOR ONLY Ø 11MM | ỐNG BỊT TROCAR Ø 11MM |
OBTURATOR ONLY Ø 11MM | ỐNG BỊT TROCAR Ø 11MM |
FLEXIBLE PLASTIC TUBES, 5 PCS, Ø 6MM | ỐNG NHỰA DẺO, 5 PCS, Ø 6MM |
FLEXIBLE PLASTIC TUBES, 5 PCS, Ø 6MM | ỐNG NHỰA DẺO, 5 PCS, Ø 6MM |
FLEXIBLE PLASTIC TUBES, 5 PCS, Ø 11MM | ỐNG NHỰA DẺO, 5 PCS, Ø 11MM |
FLEXIBLE PLASTIC TUBES, 5 PCS, Ø 11MM | ỐNG NHỰA DẺO, 5 PCS, Ø 11MM |
TROCAR Ø 3MM WITH CONICAL TIP, WL 40MM | TROCAR Ø 3MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 40MM |
TROCAR Ø 3MM WITH CONICAL TIP, WL 105MM | TROCAR Ø 3MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 105MM |
TROCAR Ø 3,5MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 3,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 5MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 5MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 5,5MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 7MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 7MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 8MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 8MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø10MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø10MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø10,5MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø10,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 11MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 11MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 12,5MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 13MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 13MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 15MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 15MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 20MM WITH CONICAL TIP | TROCAR Ø 20MM, ĐẦU HÌNH NÓN |
TROCAR Ø 5,5MM WITH CONICAL TIP, WL 150MM | TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 11MM WITH CONICAL TIP, WL 150MM | TROCAR Ø 11MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 12,5MM WITH CONICAL TIP, WL 150MM | TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 13MM WITH CONICAL TIP, WL 150MM | TROCAR Ø 13MM, ĐẦU HÌNH NÓN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 3MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 40MM | TROCAR Ø 3MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 40MM |
TROCAR Ø 3MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 105MM | TROCAR Ø 3MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 105MM |
TROCAR Ø 3,5MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 3,5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 5MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 5,5MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 7MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 7MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 8MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 8MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 10MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 10MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 10,5MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 10,5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 11MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 11MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 12,5MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 13MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 13MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 15MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 15MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 20MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 20MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 10MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR Ø 10MM, ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
TROCAR Ø 5,5MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM | TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 11MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM | TROCAR Ø 11MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 12,5MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM | TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 13MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM | TROCAR Ø 13MM, ĐẦU CHÓP KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
HASSON TROKAR Ø 3,5MM, BLUNT | HASSON TROKAR Ø 3,5MM, ĐẦU TÙ |
HASSON TROKAR Ø 5MM, BLUNT | HASSON TROKAR Ø 5MM, ĐẦU TÙ |
HASSON TROKAR Ø 5,5MM, BLUNT | HASSON TROKAR Ø 5,5MM, ĐẦU TÙ |
HASSON TROKAR Ø 10MM, BLUNT | HASSON TROKAR Ø 10MM, ĐẦU TÙ |
HASSON TROKAR Ø 11MM, BLUNT | HASSON TROKAR Ø 11MM, ĐẦU TÙ |
HASSON TROKAR Ø 12,5MM, BLUNT | HASSON TROKAR Ø 12,5MM, ĐẦU TÙ |
TROCAR Ø 5MM, CONICAL-CONCAVE | TROCAR Ø 5MM, ĐẦU NÓN LÕM |
TROCAR Ø 5,5MM, CONICAL-CONCAVE | TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU NÓN LÕM |
TROCAR Ø 8MM, CONICAL-CONCAVE | TROCAR Ø 8MM, ĐẦU NÓN LÕM |
TROCAR Ø 10MM, CONICAL-CONCAVE | TROCAR Ø 10MM, ĐẦU NÓN LÕM |
TROCAR Ø 11MM, CONICAL-CONCAVE | TROCAR Ø 11MM, ĐẦU NÓN LÕM |
TROCAR Ø 12,5MM, CONICAL-CONCAVE | TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU NÓN LÕM |
TROCAR Ø 13MM, CONICAL-CONCAVE | TROCAR Ø 13MM, ĐẦU NÓN LÕM |
TROCAR Ø 5,5MM, CONICAL-CONCAVE, WL 150MM | TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU NÓN LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 11MM, CONICAL-CONCAVE, WL 150MM | TROCAR Ø 11MM, ĐẦU NÓN LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 12,5MM, CONICAL-CONCAVE, WL 150MM | TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU NÓN LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 13MM, CONICAL-CONCAVE, WL 150MM | TROCAR Ø 13MM, ĐẦU NÓN LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 5MM, TRIANGULAR-CONCAVE | TROCAR Ø 5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM |
TROCAR Ø 5,5MM, TRIANGULAR-CONCAVE | TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM |
TROCAR Ø 8,0MM, TRIANGULAR-CONCAVE | TROCAR Ø 8,0MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM |
TROCAR Ø 10MM, TRIANGULAR-CONCAVE | TROCAR Ø 10MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM |
TROCAR Ø 11MM, TRIANGULAR-CONCAVE | TROCAR Ø 11MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM |
TROCAR Ø 12,5MM, TRIANGULAR-CONCAVE | TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM |
TROCAR Ø 13MM, TRIANGULAR-CONCAVE | TROCAR Ø 13MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM |
TROCAR Ø 5,5MM, TRIANGULAR-CONCAVE, WL 150MM | TROCAR Ø 5,5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 11MM, TRIANGULAR-CONCAVE, WL 150MM | TROCAR Ø 11MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 12,5MM, TRIANGULAR-CONCAVE, WL 150MM | TROCAR Ø 12,5MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
TROCAR Ø 13MM, TRIANGULAR-CONCAVE, WL 150MM | TROCAR Ø 13MM, ĐẦU TAM GIÁC LÕM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 8MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 8MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 10MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 10MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 11MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 13MM WITH PYRAMIDAL TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 13MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 8MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 8MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 10MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 10MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 11MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 13MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 13MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 11MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 13MM WITH PYRAMIDAL TIP, WL 150MM | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 13MM VỚI ĐẦU CHÓP KIỂU KIM TỰ THÁP, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 150MM |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH KNIFE TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI CHÓP KIỂU LƯỠI DAO |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH KNIFE TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 11MM VỚI CHÓP KIỂU LƯỠI DAO |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH KNIFE TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI CHÓP KIỂU LƯỠI DAO |
AUTOMATIC SAFETY TROCAR Ø 13MM WITH KNIFE TIP | TROCAR TỰ ĐỘNG AN TOÀN Ø 13MM VỚI CHÓP KIỂU LƯỠI DAO |
SAFETY TROCAR Ø 5MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 5MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 5,5MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 5,5MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 8MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 8MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 10MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 10MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 11MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 11MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 12,5MM, V-SHAPE WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 12,5MM, V-SHAPE VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 5MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 5,5MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 5,5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 8MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 8MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 10MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 10MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 11MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 11MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
SAFETY TROCAR Ø 12,5MM WITH HALF MOON TIP | TROCAR AN TOÀN Ø 12,5MM VỚI ĐẦU BÁN NGUYỆT |
REDUCER SLEEVE Ø 5,5-3MM, LENGTH 175MM | ỐNG GIẢM Ø 5,5-3MM, ĐỘ DÀI 175MM |
REDUCER SLEEVE Ø 5-4MM, LENGTH 175MM | ỐNG GIẢM Ø 5-4MM, 175MM |
REDUCER SLEEVE Ø 10-5,5MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 10-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø 11-5,5MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 11-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø 12,5-10MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 12,5-10MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø12,5-5,5MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø12,5-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø 15-10MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 15-10MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø 15-5,5MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 15-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø 20-15MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 20-15MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø 20-10MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 20-10MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø 20-10MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 20-10MM, ĐỘ DÀI 190MM |
REDUCER SLEEVE Ø 20-5,5MM, LENGTH 190MM | ỐNG GIẢM Ø 20-5,5MM, ĐỘ DÀI 190MM |
SLIDE REDUCER Ø 10/11/12,5 – 5,5MM | CẦU GIẢM Ø 10/11/12,5 – 5,5MM |
SLIDE REDUCER Ø 10/11/12,5 – 5,5MM | CẦU GIẢM Ø 10/11/12,5 – 5,5MM |
SLIDE REDUCER Ø 10/11/12,5 – 5,5MM | CẦU GIẢM Ø 10/11/12,5 – 5,5MM |
SLIDE REDUCER Ø 12,5 – 10MM | CẦU GIẢM Ø 12,5 – 10MM |
SLIDE REDUCER Ø 13 – 5.5MM | CẦU GIẢM Ø 13 – 5.5MM |
SLIDE REDUCER Ø 13 – 10MM | CẦU GIẢM Ø 13 – 10MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 8-5,5MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 8-5,5MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 10-5,5MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 10-5,5MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 11-5,5MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 11-5,5MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 11-8MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 11-8MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 12,5-5,5MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 12,5-5,5MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 12,5-8MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 12,5-8MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 12,5-10MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 12,5-10MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 13 – 5.5MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 13 – 5.5MM |
REDUCER WITH SILICON LATCH Ø 13 – 10MM | ỐNG GIẢM VỚI CHỐT SILICON Ø 13 – 10MM |
PLASTIC REDUCER Ø 5.5 – 3MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 5.5 – 3MM |
PLASTIC REDUCER Ø 10 – 5.5MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 10 – 5.5MM |
PLASTIC REDUCER Ø 11-5,5MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 11-5,5MM |
PLASTIC REDUCER Ø 12,5-5,5MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 12,5-5,5MM |
PLASTIC REDUCER Ø 12,5-10MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 12,5-10MM |
PLASTIC REDUCER Ø 13 – 5MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 13 – 5MM |
PLASTIC REDUCER Ø 13 – 10MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 13 – 10MM |
PLASTIC REDUCER Ø 15-5,5MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 15-5,5MM |
PLASTIC REDUCER Ø 15-10MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 15-10MM |
PLASTIC REDUCER Ø 20-5,5MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 20-5,5MM |
PLASTIC REDUCER Ø 20-10MM | ỐNG GIẢM PLASTIC Ø 20-10MM |
APPLICATOR FOR ENDO-LIGATURE Ø 5-4MM | ỐNG GIẢM DÙNG CHO CHỈ ENDO Ø 5-4MM, 175MM |
PALPATION PROBE Ø 2MM, GRADUATED, 300MM WORKING LENGTH | QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 2MM, CÓ CHIA VẠCH, 300MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
PALPATION PROBE Ø 2.8MM, GRADUATED, 300MM WORKING LENGTH | QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 2.8MM, CÓ CHIA VẠCH, 300MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
PALPATION PROBE Ø 2.8MM, GRADUATED, 250MM WORKING LENGTH | QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 2.8MM, CÓ CHIA VẠCH, 250MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
PALPATION PROBE Ø 5MM, GRADUATED, 300MM WORKING LENGTH | QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 5MM, CÓ CHIA VẠCH, 300MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
PALPATION PROBE Ø 5MM, GRADUATED, 330MM WORKING LENGTH | QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 5MM, CÓ CHIA VẠCH, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
PALPATION PROBE Ø 5MM, GRADUATED, 400MM WORKING LENGTH | QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 5MM, CÓ CHIA VẠCH, 400MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
PALPATION PROBE Ø 5MM, GRADUATED, 450MM WORKING LENGTH | QUE THĂM DÒ PALPATION Ø 5MM, CÓ CHIA VẠCH, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DILATION SET Ø 5-10MM | QUE NONG Ø 5-10MM |
DILATION SET Ø 5-11MM | QUE NONG Ø 5-11MM |
DILATION SET Ø 10-15MM | QUE NONG Ø 10-15MM |
DILATION SET Ø 5-15MM | QUE NONG Ø 5-15MM |
DILATION SET Ø 10-20MM | QUE NONG Ø 10-20MM |
DILATION SET Ø 5-20MM | QUE NONG Ø 5-20MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 0,7MM, 330MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 0,7MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 0,9MM, 330MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 0,9MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,2MM, 250MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 0,9MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,2MM, 330MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,2MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,2MM, 450MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,2MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,4MM, 330MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,4MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,4MM, 450MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,4MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,5MM, 330MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,5MM, 450MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,8MM, 330MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INJECTION CANNULA Ø 5MM, NEEDLE Ø 1,8MM, 450MM WORKING LENGTH | KIM CHÍCH Ø 5MM, Ø 1,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SUCTION-IRRIGATION HANDLE WITH 2 TRUMPET VALVES, Ø 5MM TUBE CONNECTION | TAY CẦM ỐNG HÚT VỚI 2 VAN KIỂU KÈN TRUMPET, Ø 5MM KẾT NỐI KIỂU ỐNG |
SUCTION-IRRIGATION HANDLE WITH 2 TRUMPET VALVES, Ø 5MM LL-CONNECTION | TAY CẦM ỐNG HÚT VỚI 2 VAN KIỂU KÈN TRUMPET, Ø 5MM KẾT NỐI KIỂU L-L |
SUCTION-IRRIGATION HANDLE WITH SLIDING VALVE, Ø 5MM TUBE CONNECTION | TAY CẦM ỐNG HÚT VỚI VAN TRƯỢT, Ø 5MM KẾT NỐI KIỂU ỐNG |
ROUNDHOLE SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 8 DRILLINGS, Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT ROUNDHOLE VỚI 8 LỖ KHOAN, Ø 2,8MM, 250MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
ROUNDHOLE SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 8 DRILLINGS, Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT ROUNDHOLE VỚI 8 LỖ KHOAN, Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 4 HOLES, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT VỚI 4 LỖ, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 16 HOLES, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT VỚI 16 LỖ, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH 32 HOLES, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT VỚI 32 LỖ, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE W. ROUNDHOLE BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT W. ROUNDHOLE BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH BLUNT BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT VỚI BLUNT BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE WITH BLUNT BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, 500MM WORKING LENGHT | ỐNG HÚT VỚI BLUNT BEE HIVE SUCKER, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 500MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE, PUNCTION NEEDLE SUCKER, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT, CÓ KIM CHỌC, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE, AQUA DISSECT. CANNULA, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT, AQUA DISSECT. CANNULA, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE, BLUNT SUCKER, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT, BLUNT SUCKER, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION HANDLE Ø 10MM, WITH LARGE TUBE CONNECTION AND SIDEWISE TUBE-LL-CONNECTION | TAY CẦM ỐNG HÚT Ø 10MM, VỚI LARGE KẾT NỐI KIỂU ỐNG VÀ KẾT NỐI LL |
SUCTION-IRRIGATION TUBE FOR Ø 10MM HANDLE, Ø 3,5MM, 240MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT CHO TAY CẦM Ø 10MM, Ø 3,5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 240MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE FOR Ø 10MM HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT CHO TAY CẦM Ø 10MM, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE FOR Ø 10MM HANDLE, Ø 10MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT CHO TAY CẦM Ø 10MM, Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE WITH 2- WAY SLIDING VALVE, LL- / TUBE CONNECTION | TAY CẦM HÚT PISTOL DÙNG CHO HÚT RỬA VỚI VAN TRƯỢT, KẾT NỐI ỐNG KIỂU LL |
PUNCTION NEEDEL SUCKER Ø 5MM (M8X1MM), Ø 1,5MM NEEDLE, 330MM WORKING LENGTH | KIM CHỌC THỦNG Ø 5MM (M8X1MM), Ø 1,5MM , CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 3MM (M8X1MM), 4 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 3MM (M8X1MM), 4 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 5MM (M8X1MM), 4 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 5MM (M8X1MM), 4 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 10MM (M8X1MM), 4 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 10MM (M8X1MM), 4 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 3MM (M8X1MM), 16 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 3MM (M8X1MM), 16 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 5MM (M8X1MM), 16 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 5MM (M8X1MM), 16 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 10MM (M8X1MM), 16 DRILLINGS, 340MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 10MM (M8X1MM), 16 LỖ KHOAN, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE WITH 2- WAY SLIDING VALVE AND TUBE CONNECTIONS | TAY CẦM HÚT RỬA PISTOL VỚI VAN TRƯỢT VÀ 2 ĐƯỜNG KẾT NỐI ỐNG |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 3MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SUCTION-IRRIGATION TUBE Ø 10MM, 330MM WORKING LENGTH | ỐNG HÚT Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ADAPTER FOR ELECTRODES FOR PISTOL HANDLE | ADAPTER GẮN ĐIỆN CỰC VỚI TAY CẦM PISTOL |
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL |
MONOPOLAR ROUND HOOK ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC TRÒN KIỂU MÓC Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL |
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL |
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL |
MONOPOLAR NADEL ELECTRODE Ø 5MM, EXCHANGEABLE, 330MM WORKING LENGTH, FOR SUCTION-IRRIGATION PISTOL HANDLE | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC NADEL Ø 5MM, CÓ THỂ THÁO RỜI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, DÙNG CHO TAY CẦM CÓ ĐƯỜNG HÚT RỬA PISTOL |
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR ROUND HOOK ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC TRÒN KIỂU MÓC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR ROUND HOOK ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC TRÒN KIỂU MÓC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 5MM, WITH TRUMPET VALVE, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 5MM, VỚI VAN TRUMPET, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR 135° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 135° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR 135° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 135° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR 45° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 45° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR 45° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 45° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR KNIFE ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU LƯỠI DAO Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR KNIFE ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU LƯỠI DAO Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 2,8MM, 250MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR BUTTON ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU NÚT Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR J-HOOK ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC J-KIỂU MÓC Ø 2,8MM, 250MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
MONOPOLAR J-HOOK ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC J-KIỂU MÓC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR ROUND-HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC ROUND-KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR ROUND-HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC ROUND-KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 250MM |
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR 90° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 90° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 250MM |
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR SPATULA ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC DẠNG THÌA Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 2,8MM, 250MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 250MM |
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 2,8MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 2,8MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR NEEDLE ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR 135° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 135° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR 135° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 135° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR 45° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 45° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR 45° HOOK ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC 45° KIỂU MÓC Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MONOPOLAR KNIFE ELECTRODE Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU LƯỠI DAO Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MONOPOLAR KNIFE ELECTRODE Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐƠN CỰC KIỂU LƯỠI DAO Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH STANDARD HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY CẦM CHUẨN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 200MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH STANDARD HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY CẦM CHUẨN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, INNER AND OUTER SHEATH COMPLETE WITH HANDLE, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỎ NGOÀI, VỎ TRONG, TAY CẦM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH STANDARD HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY CẦM CHUẨN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR FORCEPS BODY, STANDARD | THÂN TAY CẦM KẸP LƯỠNG CỰC, CHUẨN |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, INNER AND OUTER SHEATH COMPLETE WITH RING HANDLE, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỎ NGOÀI, VỎ TRONG, TAY CẦM VÒNG KHUYÊN, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 200MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, INNER AND OUTER SHEATH COMPLETE WITH RING HANDLE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỎ NGOÀI, VỎ TRONG, TAY CẦM VÒNG KHUYÊN, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, INNER AND OUTER SHEATH COMPLETE WITH RING HANDLE, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỎ NGOÀI, VỎ TRONG, TAY CẦM VÒNG KHUYÊN, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH RING HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY VÒNG KHUYÊN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR FORCEPS BODY, RING HANDLE | THÂN TAY CẦM KẸP LƯỠNG CỰC, TAY VÒNG KHUYÊN |
INNER SHEATH, 200MM WORKING LENGTH | VỎ BÊN TRONG, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
INNER SHEATH, 340MM WORKING LENGTH | VỎ BÊN TRONG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
INNER SHEATH, 450MM WORKING LENGTH | VỎ BÊN TRONG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
INNER SHEATH, 450MM WORKING LENGTH | VỎ BÊN TRONG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
INNER SHEATH, 450MM WORKING LENGTH | VỎ BÊN TRONG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
OUTER SHEATH, 450MM WORKING LENGTH | VỎ NGOÀI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, MARTIN / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, MARTIN / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, MARTIN / FLAT PLUG FOR MICRO FORCEPS 3MM | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, MARTIN / ĐẦU CẮM PHẲNG CHO KẸP VI PHẪU 3MM |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, ERBE / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, ERBE / FLAT PLUG FOR MICRO FORCEPS 3MM | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE / ĐẦU CẮM PHẲNG CHO KẸP VI PHẪU 3MM |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, 2-BANANA PLUGS / FLAT PLUG FOR MICRO FORCEPS 3MM | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, 2-BANANA PLUGS / ĐẦU CẮM PHẲNG CHO KẸP VI PHẪU 3MM |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, VALLEYLAB / FLAT PLUG FOR MICRO FORCEPS 3MM | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, VALLEYLAB / ĐẦU CẮM PHẲNG CHO KẸP VI PHẪU 3MM |
GRASPING ELECTRODE, RIPPLED BAR, Ø 3MM, 340MM | DỤNG CỤ KẸP LƯỠNG CỰC, GAI GỢN SÓNG, Ø 3MM, 340MM |
GRASPING ELECTRODE, RIPPLED BAR, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ KẸP LƯỠNG CỰC, GAI GỢN SÓNG, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
GRASPING ELECTRODE, RIPPLED BAR, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ KẸP LƯỠNG CỰC, GAI GỢN SÓNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
GRASPING ELECTRODE, RIPPLED BAR, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ KẸP LƯỠNG CỰC, GAI GỢN SÓNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
FLUTED BITE ELECTRODE, 1MM TIP, Ø 3MM, 340MM | ĐIỆN CỰC KẸP RÃNH, 1MM ĐẦU, Ø 3MM, 340MM |
FLUTED BIT ELECTRODE, 1MM TIP, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC BỊT RÃNH, 1MM ĐẦU, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
FLUTED BIT ELECTRODE, 1MM TIP, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC BỊT RÃNH, 1MM ĐẦU, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
FLUTED BIT ELECTRODE, 1MM TIP, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC BỊT RÃNH, 1MM ĐẦU, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
KLEPINGER-ELECTRODE, SERRATED, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC KLEPINGER, RĂNG CƯA, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
KLEPINGER-ELECTRODE, SERRATED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC KLEPINGER, RĂNG CƯA, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
KLEPINGER-ELECTRODE, SERRATED, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC KLEPINGER, RĂNG CƯA, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
PLATE ELECTRODE, 3MM, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC BẢN, 3MM, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
PLATE ELECTRODE, 3MM, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC BẢN, 3MM, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
PLATE ELECTRODE, 3MM, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | ĐIỆN CỰC BẢN, 3MM, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SCISSORS ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | KÉO LƯỠNG CỰC, CONG, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
SCISSORS ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KÉO LƯỠNG CỰC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SCISSORS ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO LƯỠNG CỰC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SCISSORS ELECTRODE, TC, CURVED, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | KÉO LƯỠNG CỰC, TC, CONG, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
SCISSORS ELECTRODE, TC, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KÉO LƯỠNG CỰC, TC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SCISSORS ELECTRODE, TC, CURVED, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO LƯỠNG CỰC, TC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MARYLAND DISSECTOR ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 200MM WORKING LENGTH | KẸP LƯỠNG CỰC MARYLAND, CONG, Ø 5MM, 200MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
MARYLAND DISSECTOR ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP LƯỠNG CỰC MARYLAND, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
MARYLAND DISSECTOR ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP LƯỠNG CỰC MARYLAND, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ADAPTER FOR 2-PIN PLUG BIPOLAR CABLE | ADAPTER CHO CÁP LƯỠNG CỰC 2-PIN |
ADAPTER FOR FLAT PLUG BIPOLAR CABLE | ADAPTER CHO CÁP LƯỠNG CỰC PHẲNG |
HANDLE BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, COMPLETE WITH STANDARD HANDLE, WITHOUT INSERT, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | TAY CẦM KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, HOÀN CHỈNH VỚI TAY CẦM CHUẨN, VỚI VỎ NGOÀI, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
SHAFT BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, DETACHABLE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | THÂN TRỤC LƯỠNG CỰC, CÓ THỂ THÁO RỜI, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR GRASPING FORCEPS ELECTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP LƯỠNG CỰC, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR GRASPING FORCEPS ELECTRODE, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP LƯỠNG CỰC, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR DELTA GRASPING FORCEPS ELECTRODE Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP LƯỠNG CỰC DELTA Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR FORCEPS ELECTRODE DELICATE, CURVED, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP LƯỠNG CỰC MẢNH, CONG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR SCISSORS ELECTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KÉO LƯỠNG CỰC, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR MARYLAND ELECTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP LƯỠNG CỰC MARYLAND, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR L-HOOK, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC L-HOOK, Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR V-HOOK, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC V-HOOK, Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR NEEDLE, Ø 3MM, 340MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC , Ø 3MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, FLUTED BID, FLAT PLUG, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, BỊT RÃNH, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, FLUTED BID, FLAT PLUG, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, BỊT RÃNH, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, RIPPLED BAR, FLAT PLUG, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, GỢN SÓNG, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, RIPPLED BAR, FLAT PLUG, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, GỢN SÓNG, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, TONGUE TYPE BIT, FLAT PLUG, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, KIỂU LƯỠI, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR COAGULATION FORCEPS, SPRING HANDLE, TONGUE TYPE BIT, FLAT PLUG, Ø 5MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP ĐÔNG MÁU LƯỠNG CỰC, TAY CẦM SPRING, KIỂU LƯỠI, ĐẦU CẮM PHẲNG, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BIPOLAR J-HOOK ELEKTRODE Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC J-HOOK Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR L-HOOK ELEKTRODE Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC L-HOOK Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR SPATULA ELEKTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC DẠNG THÌA , Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
BIPOLAR DOME ELEKTRODE, Ø 5MM, 340MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC DẠNG VÒM , Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 340MM |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, 2-BANANA PLUGS / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, 2-BANANA PLUGS / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, 2-BANANA PLUGS / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, 2-BANANA PLUGS / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, VALLEYLAB / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, VALLEYLAB / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, VALLEYLAB / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, VALLEYLAB / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, MARTIN / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, MARTIN / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, MARTIN / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, MARTIN / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, ERBE / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE / ĐẦU CẮM PHẲNG |
CONNECTING CABLE BIPOLAR, LENGTH 3M, ERBE / FLAT PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ LƯỠNG CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE / ĐẦU CẮM PHẲNG |
LAPAROSCOPIC HANDLE WITH KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITHOUT RATCHET | TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA |
LAPAROSCOPIC HANDLE WITH KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITH RATCHET | TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA |
LAPAROSCOPIC HANDLE WITH KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITH RATCHET | TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA |
LAPAROSCOPIC HANDLE METAL WITHOUT KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITHOUT RATCHET | TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI KIM LOẠI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA |
LAPAROSCOPIC HANDLE METAL WITHOUT KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITH RATCHET | TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI KIM LOẠI VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA |
LAPAROSCOPIC HANDLE METAL INSULATED WITH KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, WITHOUT RATCHET | TAY CẦM DỤNG CỤ NỘI SOI KIM LOẠI CÁCH ĐIỆN VỚI KẾT NỐI DAO MỔ ĐIỆN, VỚI CHỐT KHÓA |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 220MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 220MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 220MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 330MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 330MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 330MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 450MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 450MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METAL SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 450MM | VỎ TRỤC NGOÀI KIM LOẠI CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 220MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 220MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 220MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 330MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 330MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 330MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 5MM, WORKING LENGTH 450MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10 – 5MM, WORKING LENGTH 450MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10 – 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
INSULATED SHAFT WITH SHAFT KNOB Ø 10MM, WORKING LENGTH 450MM | VỎ TRỤC NGOÀI DỤNG CỤ CÁCH ĐIỆN CÓ NÚM Ø 10MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SHAFT KNOB FOR Ø 3 / 5MM INSERTS | NÚM TAY NẮM TRỤC CHO DỤNG CỤ Ø 3 / 5MM |
SHAFT KNOB FOR Ø 10MM INSERTS | NÚM TAY NẮM TRỤC CHO DỤNG CỤ Ø 10MM |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 3M, ERBE T-SERIE / 4MM PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE T-SERIE / 4MM PLUG |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, ERBE T-SERIE / 4MM PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, ERBE T-SERIE / 4MM PLUG |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 3M, BERCHTOLD / 4MM PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 3M, BERCHTOLD / 4MM PLUG |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, BERCHTOLD / 4MM PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, BERCHTOLD / 4MM PLUG |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 3M, VALLEYLAB / 4MM PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 3M, VALLEYLAB / 4MM PLUG |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, VALLEYLAB / 4MM PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, VALLEYLAB / 4MM PLUG |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 3M, ERBE ACC-ICC / 4MM PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 3M, ERBE ACC-ICC / 4MM PLUG |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, ERBE ACC-ICC / 4MM PLUG | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, ERBE ACC-ICC / 4MM PLUG |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, EMED, 3M | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, EMED, 3M |
CONNECTING CABLE MONOPOLAR, LENGTH 5M, EMED, 5M | CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ ĐƠN CỰC, ĐỘ DÀI 5M, EMED, 5M |
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
HOOK SCISSORS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO HOOK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
HOOK SCISSORS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO HOOK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
HOOK SCISSORS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO HOOK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, SHORT Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, SHORT Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 11MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 11MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 11MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 15MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 15MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 15MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, 15MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, LONG, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, LONG, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, CONG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
METZENBAUM SCISSORS, STRAIGHT, 15MM, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO METZENBAUM, THẲNG, 15MM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ENDO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO ENDO, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ENDO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO ENDO, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ENDO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO ENDO, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MICRO SCISSORS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO VI PHẪU, THẲNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MICRO SCISSORS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO VI PHẪU, THẲNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MICRO SCISSORS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO VI PHẪU, THẲNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MICRO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KÉO VI PHẪU, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MICRO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KÉO VI PHẪU, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MICRO SCISSORS, CURVED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KÉO VI PHẪU, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, 2 PINS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, 2 PINS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BLAKESLY BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP SINH THIẾT BLAKESLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BLAKESLY BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SINH THIẾT BLAKESLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BLAKESLY BIOPSY FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP SINH THIẾT BLAKESLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
PUNCH, CUTTING THROUGH, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | GIÙI, CẮT THÔNG QUA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
PUNCH, CUTTING THROUGH, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | GIÙI, CẮT THÔNG QUA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
PUNCH, CUTTING THROUGH, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | GIÙI, CẮT THÔNG QUA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
KELLY DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ KELLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
KELLY DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ KELLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
KELLY DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ KELLY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MICRO MARYLAND GRASPING FORCEPS, SERRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP VI PHẪU MARYLAND, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MICRO MARYLAND GRASPING FORCEPS, SERRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP VI PHẪU MARYLAND, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MICRO MARYLAND GRASPING FORCEPS, SERRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP VI PHẪU MARYLAND, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS,SERRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS,SERRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DOLPHIN DISSECTING FORCEPS,SERRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH DOLPHIN, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MICRO DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MICRO DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MICRO DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SCHERTE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP SCHERTE, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SCHERTE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SCHERTE, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SCHERTE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP SCHERTE, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS,FINE, SERRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, KHỎE, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS,FINE, SERRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, KHỎE, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS,FINE, SERRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, KHỎE, RĂNG CƯA, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, LONG, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, LONG, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, LONG, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, 220MM |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, LONG, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, DÀI, Ø 5,0MM, 450MM |
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, CONCAVE, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, MẶT LÕM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, CONCAVE, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, MẶT LÕM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, CONCAVE, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, MẶT LÕM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE | KẸP, THẲNG, Ø 5,0MM, 220MM |
GRASPING FORCEPS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, THẲNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, STRAIGHT, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE | KẸP, THẲNG, Ø 5,0MM, 450MM |
SPOON DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SPOON DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SPOON DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SPOON DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH SPOON VÀ GIỮ MÔ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SPOON DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH SPOON VÀ GIỮ MÔ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SPOON DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH SPOON VÀ GIỮ MÔ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MIXTER GRASPING FORCEPS, 60° Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP MIXTER, 60° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MIXTER GRASPING FORCEPS, 60° Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP MIXTER, 60° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MIXTER GRASPING FORCEPS, 60° Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP MIXTER, 60° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP MIXTER, 90° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP MIXTER, 90° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP MIXTER, 90° Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS,SINGLE ACTION, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS,SINGLE ACTION, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS,SINGLE ACTION, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP,TÁC ĐỘNG KÉP 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, TÁC ĐỘNG KÉP, 20MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED SINGLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED SINGLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED SINGLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450M WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, ĐƠN TÁC ĐỘNG, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450M |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220M WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220M |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330M WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330M |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, 40MM, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450M WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, 40MM, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450M |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, CURVED, Ø 5,0MM, 220M WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220M |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, CURVED, Ø 5,0MM, 330M WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330M |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED DOUBLE ACTION, CURVED, Ø 5,0MM, 450M WORKING LENGTH | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, TÁC ĐỘNG KÉP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450M |
MICRO, DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ LOẠI NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MICRO, DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ LOẠI NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MICRO, DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ LOẠI NHỎ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BOWEL GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP BOWEL, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BOWEL GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BOWEL, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BOWEL GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP BOWEL, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MC KEARNAN GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP MC KEARNAN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MC KEARNAN GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP MC KEARNAN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MC KEARNAN GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP MC KEARNAN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
OVARIAN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH OVARIAN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
OVARIAN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH OVARIAN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
OVARIAN DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH OVARIAN, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ADHESION DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH ADHESION, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ADHESION DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH ADHESION, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ADHESION DISSECTING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH ADHESION, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP AGGRESSIVE, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS, FENESTRATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP AGGRESSIVE, CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS,FENESTRATED Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP AGGRESSIVE,CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS,PERFORATED Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP AGGRESSIVE, CÓ KHOAN LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS, PERFORATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP AGGRESSIVE, CÓ KHOAN LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
AGGRESSIVE GRASPING FORCEPS,PERFORATED Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP AGGRESSIVE, CÓ KHOAN LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS, D/A, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE, D/A, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS, D/A, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE, D/A, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS, D/A, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE, D/A, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS, TEETH 2X4, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE, RĂNG 2X4, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS, TEETH 2X4, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE, RĂNG 2X4, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
CROCODILE GRASPING FORCEPS, TEETH 2X4, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP CROCODILE, RĂNG 2X4, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, WITH SPOON, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, VỚI SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, WITH SPOON, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, VỚI SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, WITH SPOON, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIGATOR, VỚI SPOON, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SHARK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP SHARK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SHARK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SHARK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
AHARK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP SHARK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
TENACULUM FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP TENACULUM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
TENACULUM FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP TENACULUM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
TENACULUM FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP TENACULUM, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
CLAW GRASPER GRASPING FORCEPS, 1X2 TEETH, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW GRASPER, RĂNG 1X2, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
CLAW GRASPER GRASPING FORCEPS, 1X2 TEETH, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW GRASPER, RĂNG 1X2, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
CLAW GRASPER GRASPING FORCEPS, 1X2 TEETH, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW GRASPER, RĂNG 1X2, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 NARROW Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, RĂNG 2X4 HẸP Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 NARROW Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, RĂNG 2X4 HẸP Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 NARROW Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, RĂNG 2X4 HẸP Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
RETRACTION GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP RETRACTION Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
RETRACTION GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP RETRACTION Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
RETRACTION GRASPING FORCEPS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP RETRACTION Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, TOOTHED,2X4 TEETH Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, CÓ RĂNG, 2X4 RĂNG Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, MULTIPLE TEETH, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, NHIỀU RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, MULTIPLE TEETH, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, NHIỀU RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, MULTIPLE TEETH, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, NHIỀU RĂNG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BOWEL GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP BOWEL, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BOWEL GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BOWEL, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BOWEL GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP BOWEL, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ALLIS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ALLIS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ALLIS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 220MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 330MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 450MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 220MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 330MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 450MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 220MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 330MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM ARBEITSLÄNGE | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, 450MM |
BABCOCK PADDLE GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK PADDLE, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BABCOCK PADDLE GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK PADDLE, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BABCOCK PADDLE GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK PADDLE, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS,FENESTRATED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK,CÓ ĐỤC LỖ, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS,FENESTRATED Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK,CÓ ĐỤC LỖ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS,FINE, CURVED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, KHỎE, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS,FINE, CURVED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, KHỎE, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, FINE, CURVED,Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, KHỎE, CONG,Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
POLYPUS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP POLYPUS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
POLYPUS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP POLYPUS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
POLYPUS GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP POLYPUS, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, 2 OPENINGS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, 2 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, CONG, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, 3 OPENINGS Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, 3 LỖ MỞ Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
MIXTER, 90° FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MIXTER, 90°, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
MIXTER, 90° FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MIXTER, 90°, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MIXTER, 90° FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP PHẪU TÍCH MIXTER, 90°, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
OVERHOLT GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP OVERHOLT, CONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
OVERHOLT GRASPING FORCEPS, CURVED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP OVERHOLT, CONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
OVERHOLT GRASPING FORCEPS, CURVED,Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP OVERHOLT, CONG,Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPER GRASPING FORCEPS, 90°, FINE, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP GRASPER, 90°, KHỎE, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPER GRASPING FORCEPS, 90°, FINE, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP GRASPER, 90°, KHỎE, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPER GRASPING FORCEPS, 90°, FINE, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP GRASPER, 90°, KHỎE, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, DOUBLE ACTION, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, TÁC ĐỘNG KÉP, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, DOUBLE ACTION, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, TÁC ĐỘNG KÉP, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
CLAW GRASPING FORCEPS, DOUBLE ACTION, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP CLAW, TÁC ĐỘNG KÉP, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DUVAL GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP DUVAL, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DUVAL GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP DUVAL, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DUVAL GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP DUVAL, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
ALLIS GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIS, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
ALLIS GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIS, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ALLIS GRASPING FORCEPS, ATRAUMATIC, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP ALLIS, KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, “PADDLE” Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, “PADDLE” Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, “PADDLE” Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, “PADDLE” Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, “PADDLE” Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, “PADDLE” Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, STRONG, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, STRONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, STRONG, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, STRONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BABCOCK GRASPING FORCEPS, STRONG, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP BABCOCK, STRONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DE BAKEY ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 5,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG DE BAKEY, Ø 5,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS,FINE, CURVED, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP, KHỎE, CONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS,FINE, CURVED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP, KHỎE, CONG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS, FINE, CURVED,Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP, KHỎE, CONG,Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
GRASPING FORCEPS,CROSS SERRATED, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP,RĂNG CƯA NGANG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
GRASPING FORCEPS,CROSS SERRATED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP,RĂNG CƯA NGANG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS,CROSS SERRATED, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP,RĂNG CƯA NGANG, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
DUCKLY FORCEPS,CROSS SERRATED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP DUCKLY, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
DUCKLY GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP DUCKLY, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
DUCKLY GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP DUCKLY, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
COLLIN GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP COLLIN, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
COLLIN GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP COLLIN, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
COLLIN GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP COLLIN, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
COLLIN GRASPING FORCEPS, Ø 10,0MM, 450MM WORKING LENGTH | KẸP COLLIN, Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
COLLIN GRASPING FORCEPS,FENESTRATED Ø 10,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP COLLIN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
COLLIN GRASPING FORCEPS,FENESTRAUTED Ø 10,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP COLLIN, CÓ ĐỤC LỖ Ø 10,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 3,0MM, 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
MARYLAND DISSECTING FORCEPS, Ø 3,0MM, 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP PHẪU TÍCH MARYLAND, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
GRASPING FORCEPS, FENESTRATED, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP, CÓ ĐỤC LỖ, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
DISSECTING AND GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM, 330MM WORKING LENGTH INSERTS WITH SHEAT | KẸP PHẪU TÍCH VÀ GIỮ MÔ, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP ALLIGATOR, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
ALLIGATOR GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP ALLIGATOR, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
SPOON BIOPSY FORCEPS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KẸP SINH TIẾT SPOON, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 3,0MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP MIXTER, 90° Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
MIXTER GRASPING FORCEPS, 90° Ø 3,0MM, 220MM WORKING LENGTH | KẸP MIXTER, 90° Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM |
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
PERITONEAL SCISSORS, SERRATED, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KÉO PERITONEAL, RĂNG CƯA, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
HOOK SCISSORS, Ø 3,0MM 330MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KÉO HOOK, Ø 3,0MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
HOOK SCISSORS, Ø 3,0MM 220MM WORKING LENGTH, INSERTS WITH SHEAT | KÉO HOOK, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM, BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, LONG, Ø 3,0MM, 330MM WORKING LENGTH INSERTS WITH SHEAT | KÉO METZENBAUM, CONG, DÀI, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM BAO GỒM BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
METZENBAUM SCISSORS, CURVED, LONG, Ø 3,0MM, 220MM WORKING LENGTH INSERTS WITH SHEAT | KÉO METZENBAUM, CONG, DÀI, Ø 3,0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 220MM BAO GỒM BAO GỒM RUỘT VÀ VỎ |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
SQUARED GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP SQUARED, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
T-SHAPE GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP T-SHAPE, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ROUND GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | ROUND KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
TUBE GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | TUBE KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
RAT TOOTH GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | RAT TOOTH KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
GRASPING FORCEPS 1 X 2 TEETH, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP 1 X 2 RĂNG, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
BOWL GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP BOWL, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ATRAUMATIC FENESTRATED GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM LENGTH | KHÔNG CHẤN THƯƠNG CÓ ĐỤC LỖ KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, ĐỘ DÀI 330MM |
TISSUE GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | TISSUE KẸP, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ATRAUMATIC GRASPING FORCEPS, U-SPRING HANDLE, Ø 5MM, 330MM WORKING LENGTH | KẸP KHÔNG CHẤN THƯƠNG, TAY CẦM CHỮ U DẠNG SPRING, Ø 5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
ABDOMINAL SPECULUM | MỎ VỊT Ổ BỤNG |
Ø5MM TUBULAR INSTRUMENT | DỤNG CỤ TUBULAR Ø5MM |
ESOPHAGUS RETRACTORS WITH IRRIGATION PORT, GOLD COATED HANDLE, Ø5MM, 320MM | BANH ESOPHAGUS VỚI CỔNG HÚT RỬA, TAY CẦM MẠ VÀNG, Ø5MM, 320MM |
ESOPHAGUS RETRACTORS WITH IRRIGATION PORT, GOLD COATED HANDLE, Ø5MM, 440MM | BANH ESOPHAGUS VỚI CỔNG HÚT RỬA, TAY CẦM MẠ VÀNG, Ø5MM, 440MM |
ESOPHAGUS RETRACTORS WITH IRRIGATION PORT, GOLD COATED HANDLE, Ø10MM, 335MM | BANH ESOPHAGUS VỚI CỔNG HÚT RỬA, TAY CẦM MẠ VÀNG, Ø10MM, 335MM |
ESOPHAGUS RETRACTORS WITH IRRIGATION PORT, GOLD COATED HANDLE, Ø10MM,455MM | BANH ESOPHAGUS VỚI CỔNG HÚT RỬA, TAY CẦM MẠ VÀNG, Ø10MM,455MM |
Ø5MM ENDORETRACTOR, 3 FINGERS, WITH IRRIGATION PORT, 340MM | BANH NỘI SOI Ø5MM, 3 LƯỠI, VỚI CỔNG HÚT RỬA, 340MM |
Ø5MM ENDORETRACTOR, 3 FINGERS, VERTICALLY ADJUSTABLE UP TO 50°, WITH IRRIGATION PORT, 320MM | BANH NỘI SOI Ø5MM, 3 LƯỠI, ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC GÓC THEO CHIỀU DỌC 50°, VỚI CỔNG HÚT RỬA, 320MM |
Ø5MM ENDORETRACTOR, 5 FINGERS, STRAIGHT, WITH IRRIGATION PORT, 400MM | BANH NỘI SOI Ø5MM, 5 LƯỠI, THẲNG, VỚI CỔNG HÚT RỬA, 400MM |
Ø5MM ENDORETRACTOR, 5 FINGERS,VERTICALLY ADJUSTABLE UP TO 50°, WITH IRRIGATION PORT, 430MM | BANH NỘI SOI Ø5MM, 5 LƯỠI,ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC GÓC THEO CHIỀU DỌC 50°, VỚI CỔNG HÚT RỬA, 430MM |
Ø5MM ENDORETRACTOR, 3 FINGERS, ARTICULATING, DETACHABLE, 330MM | BANH NỘI SOI Ø5MM, 3 LƯỠI, CÓ KHỚP NỐI, CÓ THỂ THÁO RỜI, 330MM |
Ø10MM ENDORETRACTOR, 5 FINGERS, ARTICULATING, DETACHABLE, 380MM | BANH NỘI SOI Ø10MM, 5 LƯỠI, CÓ KHỚP NỐI, CÓ THỂ THÁO RỜI, 380MM |
Ø10MM ENDORETRACTOR, 5 FINGERS, ARTICULATING, DETACHABLE, 450MM | BANH NỘI SOI Ø10MM, 5 LƯỠI, CÓ KHỚP NỐI, CÓ THỂ THÁO RỜI, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, LIGHT HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM NHẸ KIỂU SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, PTFE COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ PTFE, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED LEFT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG TRÁI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 5MM, SERRATED JAW, CURVED RIGHT, ALUMINIUM HANDLE, TEFLON COATED, WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 5MM, HÀM RĂNG CƯA, CONG PHẢI, TAY CẦM BẰNG NHÔM, PHỦ TEFLON, VỚI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø3MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø3MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM,STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM,THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM,STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM,THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM,STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM,THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM,STRAIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM,THẲNG, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, STRAIGHT,AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, THẲNG,TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL RING HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM AXIAL CÓ VÒNG KHUYÊN VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM,STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM,THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM,STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM,THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM,STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM,THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM,STRAIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM,THẲNG, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, STRAIGHT,AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, THẲNG,TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED LEFT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, CURVED RIGHT, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND RINSING PORT, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG RỬA, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø5MM, “SELF-ADJUST”, AXIAL HANDLE WITH RATCHET AND IRRIGATION PORT NOT ROTATABLE, DIAMOND COATED, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø5MM, KIỂU “SELF-ADJUST”, TAY CẦM KIỂU AXIAL VỚI CHỐT KHÓA VÀ CỔNG HÚT RỬA , KHÔNG XOAY, PHỦ KIM CƯƠNG, 450MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
NEEDLEHOLDER Ø 3MM, SERRATED JAW, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM Ø 3MM, HÀM RĂNG CƯA, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 3MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 3MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, LEFT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG TRÁI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 220MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 220MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 330MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 330MM |
TC NEEDLEHOLDER Ø 5MM, RIGHT CURVED, METAL HANDLE WITH SPRING AND IRRIGATION PORT, NOT ROTATABLE, 450MM | KÌM KẸP KIM TC Ø 5MM, CONG PHẢI, TAY CẦM KIM LOẠI SPRING VÀ CỔNG HÚT RỬA, KHÔNG XOAY, 450MM |
Ø 2.3MM FASCIA CLOSURE INSTRUMENT, 140MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐÓNG LỖ MỞ FASCIA, Ø 2.3MM, 140MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
Ø 3MM FASCIA CLOSURE INSTRUMENT, 140MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐÓNG LỖ MỞ FASCIA, Ø 3MM, 140MM CHIỀU DÀI LÀM VIỆC |
Ø 4MM KNOT PUSHER WITH LOOP, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐẨY NÚT BUỘC CHỈ VỚI LỌNG, Ø 4MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
Ø 4MM KNOT PUSHER WITH LOOP, 450MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐẨY NÚT BUỘC CHỈ VỚI LỌNG, Ø 4MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 450MM |
Ø 4.5MM KNOT PUSHER WITH SLOT, 330MM WORKING LENGTH | DỤNG CỤ ĐẨY NÚT BUỘC CHỈ VỚI SLOT, Ø 4.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 330MM |
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, ETHICON – SMALL | KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, ETHICON – CỠ NHỎ |
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, ETHICON – MEDIUM | KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, ETHICON – CỠ NHỠ |
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, ETHICON – MEDIUM-LARGE | KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, ETHICON – CỠ NHỠ-LỚN |
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, ETHICON – LARGE | KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, ETHICON – CỠ LỚN |
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, PILLING – SMALL | KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, PILLING – CỠ NHỎ |
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, PILLING – MEDIUM | KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, PILLING – CỠ NHỠ |
CLIP APPLYING FORCEPS 10MM ROTATABLE, LL-RINSING, PILLING – MEDIUM-LARGE | KẸP GHÉP CLIP 10MM, XOAY ĐƯỢC, KẾT NỐI ỐNG RỬA LL, PILLING – CỠ NHỠ-LỚN |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – SMALL | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỎ |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – MEDIUM | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỠ |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – MEDIUM-LARGE | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỠ-LỚN |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – LARGE | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ LỚN |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – SMALL | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỎ |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – MEDIUM | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỠ |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – MEDIUM-LARGE | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỠ-LỚN |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – SMALL | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỎ |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, ETHICON – MEDIUM | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, ETHICON – CỠ NHỠ |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – SMALL | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỎ |
CLIP APPLYING FORCEPS DETACHABLE, PILLING – MEDIUM | KẸP GHÉP CLIP CÓ THỂ THÁO RỜI, PILLING – CỠ NHỠ |
UNIVERSAL ENDOSCOPE HOLDER, ARM SYSTEM WITH ENDOSCOPE HOLDER FOR RIGID ENDOSCOPES Ø 10 MM, INCL. CLAMP SOCKET | CÁNH TAY GIỮ ỐNG NỘI SOI ĐA NĂNG, DÙNG CHO ỐNG NỘI SOI CỨNG Ø 10 MM, ĐÃ BAO GỒM Ổ KẸP |
UNIVERSAL ENDOSCOPE HOLDER, ARM SYSTEM WITH UNIVERSAL ENDOSCOPE HOLDER FOR RIGID AND FLEXIBLE ENDOSCOPES Ø 1.7 BIS 33 MM, INCL. CLAMP SOCKET | CÁNH TAY GIỮ ỐNG NỘI SOI ĐA NĂNG, DÙNG CHO ỐNG NỘI SOI CỨNG VÀ MỀM Ø 1.7 BIS 33 MM, ĐÃ BAO GỒM Ổ KẸP |
VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: SOPRO-COMEG, RICHARD WOLF, OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTIN, NOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX, TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.