Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 2.7 mm, Working length (L) 195 mm, Viewing direction 00, Viewing angle (A) 800, Colour code Green | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 2.7MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 195MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 00, GÓC NHÌN 800, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 2.7 mm, Working length (L) 195 mm, Viewing direction 300, Viewing angle (A) 800, Colour code Red | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 2.7MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 195MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 300, GÓC NHÌN 800, MÃ MÀU: ĐỎ |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 2.7 mm, Working length (L) 195 mm, Viewing direction 700, Viewing angle (A) 800, Colour code Yellow | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 2.7MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 195MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 700, GÓC NHÌN 800, MÃ MÀU: VÀNG |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 2.7 mm, Working length (L) 140 mm, Viewing direction 00, Viewing angle (A) 800, Colour code Green | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 2.7MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 140MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 00, GÓC NHÌN 800, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 2.7 mm, Working length (L) 140 mm, Viewing direction 300, Viewing angle (A) 800, Colour code Red | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 2.7MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 140MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 300, GÓC NHÌN 800, MÃ MÀU: ĐỎ |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 2.7 mm, Working length (L) 140 mm, Viewing direction 700, Viewing angle (A) 800, Colour code Yellow | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 2.7MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 140MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 700, GÓC NHÌN 800, MÃ MÀU: VÀNG |
Irrigation cannula without stopcock, including trocar and obturator, Ø 3.2 mm, working length 70mm | ỐNG HÚT TƯỚI RỬA KHÔNG CÓ KHÓA, BAO GỒM TROCAR VÀ ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 3.2MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 70MM |
Irrigation cannula with 1 stopcock, including trocar and obturator, Ø 4.5 mm, working length 70mm | ỐNG HÚT TƯỚI RỬA CÓ 1 KHÓA, BAO GỒM TROCAR VÀ ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 4.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 70MM |
Irrigation cannula with 1 stopcock, including trocar and obturator, Ø 3.2 mm, working length 70mm | ỐNG HÚT TƯỚI RỬA CÓ 1 KHÓA, BAO GỒM TROCAR VÀ ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 3.2MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 70MM |
Irrigation cannula without stopcock, including adapter, trocar and obturator, Ø 4.5 mm, working length 83 mm | ỐNG HÚT TƯỚI RỬA KHÔNG CÓ KHÓA, BAO GỒM ĐẦU CHUYỂN ĐỔI, TROCAR VÀ ỐNG BỊT, ĐƯỜNG KÍNH 4.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 83MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 4.40 mm, Width of jaws 6.8 mm, angled upward 150/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 4.4MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 6.8MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC150/THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 4.40 mm, Width of jaws 6.8 mm, angled upward 150/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 4.4MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 6.8MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC150/THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, angled upward 150/curved to left 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC150/CONG TRÁI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, angled upward 150/curved to left 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6 x 4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC150/CONG TRÁI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, angled upward 150/curved to right 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC150/CONG PHẢI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, angled upward 150/curved to right 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC150/CONG PHẢI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, angled upward 150/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC150/THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, angled upward 150/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC150/THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, straight/ curved upward 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG /CONG HƯỚNG LÊN GÓC150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, straight/ curved upward 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG /CONG HƯỚNG LÊN GÓC150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, straight/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 3.20 mm, Width of jaws 4.9 mm, straight/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.20MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 4.9MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 2.15 mm, Width of jaws 3.8 mm, angled upward 150/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.15MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.8MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC 150 /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 2.15 mm, Width of jaws 3.8 mm, angled upward 150/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.15MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.8MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC 150 /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 2.15 mm, Width of jaws 3.8 mm, straight/ straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.15MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.8MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 2.15 mm, Width of jaws 3.8 mm, straight/ straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.15MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.8MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.8 mm, straight/ straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.8MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.8 mm, straight/ straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.8MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, angled upward 150/ curved to left 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN TRÊN 150 /CONG TRÁI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, angled upward 150/ curved to left 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN TRÊN 150 /CONG TRÁI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, angled upward 150/ curved to right 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN TRÊN 150 /CONG PHẢI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, angled upward 150/ curved to right 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN TRÊN 150 /CONG PHẢI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, angled upward 150/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN TRÊN 150 /PHẢI, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, angled upward 150/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN TRÊN 150 /THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, straight/curved upward 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG LÊN 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, straight/curved upward 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG LÊN 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, straight/curved to left 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG TRÁI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, straight/curved to left 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG TRÁI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, straight/curved to right 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG PHẢI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, straight/curved to right 150, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG PHẢI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches with ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, straight/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
ALPHA-CUT Punches without ceramic coating, Diameter of the shaft 3.6 x 4.1 mm, Width of bite 1.65 mm, Width of jaws 3.2 mm, straight/straight, working length 125 mm | KÌM BẤM ALPHA-CUT KHÔNG PHỦ GỐM, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.6×4.1MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.65MM, ĐỘ RỘNG CỦA HÀM 3.2MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.50 mm, angle to left 900/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG TRÁI 900/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.50 mm, angle to right 900 /straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG PHẢI 900/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.50 mm, angle upward 150/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.50MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC 150/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.50 mm, straight/ curved upward 150, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG LÊN 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.50 mm, straight/ curved to left 300, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG TRÁI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.50 mm, straight/curved to right 300, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG PHẢI 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.50 mm, straight/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 2.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angle to left 900/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG TRÁI 900/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angle to right 900/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG PHẢI 900/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angle to left 450/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG TRÁI 450/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angle to right 450/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG PHẢI 450/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angle upward 150/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN GÓC 150/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, straight/curved upward 150, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG LÊN 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, straight/curved to left 300, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG TRÁI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, straight/curved to right 300, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG PHẢI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches without Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, straight/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches with Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angled to left 900/ straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG TRÁI 900/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches with Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angled to right 900/ straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG PHẢI 900/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches with Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angled to left 450/ straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG TRÁI 450/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches with Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, angled to right 450/ straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG PHẢI 450/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches with Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, straight/curved upward 150, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG LÊN 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches with Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, straight/curved to left 300, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG TRÁI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches with Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, straight/curved to right 300, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG PHẢI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Punches with Slope Tip, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 1.50 mm, straight/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM ĐẦU VÁT, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 1.50MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Suction tube with suction interruptor, including magnetic rod. To remove broken instrument parts from joints, Ø 5.0 mm, working length 160 mm | ỐNG HÚT CÓ NGẮT, BAO GỒM THANH NAM CHÂM DÙNG ĐỂ HÚT CÁC MẢNH DỤNG CỤ BỊ VỠ TRONG KHỚP TRONG QUÁ TRÌNH PHẪU THUẬT, Ø 5.0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 160MM |
Retrograde knife 5.0 mm, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO BÀO NGƯỢC, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Hook knife 3.0 mm, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO ĐẦU DẠNG LƯỠI CÂU, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Sickle knife, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO BÀO DẠNG LƯỠI LIỀM, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
“Banana” Knife, toothed, curved, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO ĐẦU HÌNH QUẢ CHUỐI, LƯỠI RĂNG CƯA, CONG, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
“Banana“ knife, smooth, curved, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO ĐẦU HÌNH QUẢ CHUỐI, LƯỠI TRƠN, CONG, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Bayonet knife pointed, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO MŨI NHỌN DẠNG LƯỠI LÊ, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Rosette knife, toothed, curved to the left, 3.0 mm, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO ĐẦU HÌNH HOA THỊ 3.0MM, LƯỠI RĂNG CƯA, CONG TRÁI 300, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Scalpel Knife curved EDGE, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO LƯỠI CONG KIỂU EDGE, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Rosette knife, toothed, curved to the right, 3.0 mm, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO ĐẦU HÌNH HOA THỊ 3.0MM, LƯỠI RĂNG CƯA, CONG PHẢI 300, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Rosette knife, toothed, 3.0 mm, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO ĐẦU HÌNH HOA THỊ 3.0MM, LƯỠI RĂNG CƯA, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Meniscotome 7.0 mm, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO CÓ LƯỠI DẠNG MẶT KHUM LÕM 7.0MM, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Meniscotome, 5.0 mm shaft, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO CÓ LƯỠI KHUM DẠNG LÒNG MÁNG 5.0MM, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Meniscotome, 3.0 mm shaft, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DAO CÓ LƯỠI KHUM DẠNG LÒNG MÁNG 3.0MM, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Cartilage rasp, coarse, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DŨA SỤN THÔ, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Cartilage rasp, fine, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | DŨA SỤN MỊN, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Ring curettes, angled, 5.0 mm diameter, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | NẠO TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 5.0MM, CONG, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Ring curettes, angled, 3.0 mm diameter, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | NẠO TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 3.0MM, CONG, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Ring curettes, angled, 7.0 mm diameter, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | NẠO TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 7.0MM, CONG, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Curette, curved, 3.0 mm diameter, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | THÌA NẠO ĐƯỜNG KÍNH 3.0MM, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Exploring hooks, graduated 5.0 mm, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | MÓC THĂM DÒ, CÓ VẠCH ĐÁNH DẤU ĐỘ DÀI, ĐƯỜNG KÍNH 5.0MM, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Exploring hooks, graduated 3.0 mm, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | MÓC THĂM DÒ, CÓ VẠCH ĐÁNH DẤU ĐỘ DÀI, ĐƯỜNG KÍNH 3.0MM, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Exploring hook, sharp, Solid Triangular Handle, working length 120 mm, total length 235 mm | MÓC THĂM DÒ ĐẦU NHỌN, TAY CẦM LIỀN DẠNG KHỐI TAM GIÁC, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 120MM, CHIỀU DÀI TỔNG 235MM |
Handle alone use for LW-49-0450 ÷ LW-49-0486, Interchangeable Stem, length 125 mm | TAY CẦM CHO CÁC DỤNG CỤ LW-49-0450 ÷ LW-49-0486, THÂN CÓ THỂ THAY THẾ, DÀI 125MM |
Retrograde knife 5.0 mm, Stems alone, length 225 mm | DAO BÀO NGƯỢC 5.0MM, DÀI 225MM, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Hook knife 3.0 mm, Stems alone, length 225 mm | DAO BÀO DẠNG LƯỠI CÂU 3.0MM, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Sickle knife, Stems alone, length 225 mm | DAO BÀO DẠNG LƯỠI LIỀM, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
“Banana“ knife, toothed, curved, Stems alone, length 225 mm | DAO HÌNH QUẢ CHUỐI, LƯỠI RĂNG CƯA, CONG, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
“Banana“ knife, smooth, curved, Stems alone, length 225 mm | DAO HÌNH QUẢ CHUỐI, LƯỠI TRƠN, CONG, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Bayonet knife, Stems alone, length 225 mm | DAO MŨI NHỌN DẠNG LƯỠI LÊ, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Rosette knife 3.0 mm, toothed, curved to the left, Stems alone, length 225 mm | DAO HÌNH HOA THỊ 3.0MM, LƯỠI RĂNG CƯA, CONG TRÁI 300, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Scalpel knife, Stems alone, length 225 mm | DAO LƯỠI CONG KIỂU EDGE, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Rosette knife 3.0 mm, toothed, curved to the right, Stems alone, length 225 mm | DAO HÌNH HOA THỊ 3.0MM, LƯỠI RĂNG CƯA, CONG PHẢI 300, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Rosette knife 3.0 mm, toothed, Stems alone, length 225 mm | DAO HÌNH HOA THỊ 3.0MM, LƯỠI RĂNG CƯA, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Meniscotome 7.0 mm, Stems alone, length 225 mm | DAO CÓ LƯỠI DẠNG MẶT KHUM LÕM 7.0MM, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Meniscotome 5.0 mm shaft, Stems alone, length 225 mm | DAO CÓ LƯỠI KHUM DẠNG LÒNG MÁNG 5.0MM, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Meniscotome 3.0 mm shaft, Stems alone, length 225 mm | DAO CÓ LƯỠI KHUM DẠNG LÒNG MÁNG 3.0MM, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Cartilage rasp, coarse, Stems alone, length 225 mm | DŨA SỤN THÔ, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Cartilage rasp, fine, Stems alone, length 225 mm | DŨA SỤN MỊN, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Ring curettes 5.0 mm, angled, Stems alone, length 225 mm | NẠO TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 5.0MM, CONG, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Ring curettes 3.0 mm, angled, Stems alone, length 225 mm | NẠO TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 3.0MM, CONG, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Ring curettes 7.0 mm, angled, Stems alone, length 225 mm | NẠO TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 7.0MM, CONG, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Curette 3.0 mm, curved, Stems alone, length 225 mm | THÌA NẠO ĐƯỜNG KÍNH 3.0MM, CONG, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Exploring hooks 5.0 mm, graduated, Stems alone, length 225 mm | MÓC THĂM DÒ, CÓ VẠCH ĐÁNH DẤU ĐỘ DÀI, ĐƯỜNG KÍNH 5.0MM, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Exploring hooks 3.0 mm, graduated, Stems alone, length 225 mm | MÓC THĂM DÒ, CÓ VẠCH ĐÁNH DẤU ĐỘ DÀI, ĐƯỜNG KÍNH 3.0MM, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Exploring hook, sharp, Stems alone, length 225 mm | MÓC THĂM DÒ ĐẦU NHỌN, DÀI 225MM, KHÔNG GỒM TAY CẦM |
Trocar sheaths with 2 rotating stopcock, Ø 6.0 mm, for telescopes 30°, 4.0 x 185 mm, Colour code Red | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 6.0MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 4.0 x 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocar sheaths with 2 rotating stopcock, Ø 6.0 mm, for telescopes 0°/30°/70°, 4.0 x 185 mm, Colour code Red | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 6.0MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 4.0 x 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocar sheaths with 2 rotating stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 30°, Ø 2.7 x 195 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 2.7 x 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 2 rotating stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 2.7 x 195 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 2.7 x 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 2 rotating stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 30°, Ø 2.7 x 140 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 2.7 x 140 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 2 rotating stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 2.7 x 140 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 2.7 x 140 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 2 rotating stopcock, Ø 2.5 mm, for telescopes 30°, Ø 1.9 x 60 mm, Colour code Green | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø2.5MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 1.9 x 60 MM, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Trocar sheaths with 2 rotating stopcock, Ø 2.5 mm, for telescopes 0°, Ø 1.9 x 60 mm, Colour code Green | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø2.5MM, CHO ỐNG SOI 00, Ø 1.9 x 60 MM, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Trocar sheaths with 1 rotating stopcock, Ø 6.0 mm, for telescopes 30°, Ø 4.0 x 185 mm, Colour code Red | VỎ TROCAR 1 KHÓA XOAY, Ø 6.0MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 4.0 x 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocar sheaths with 1 rotating stopcock, Ø 6.0 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 4.0 x 185 mm, Colour code Red | VỎ TROCAR 1 KHÓA XOAY, Ø 6.0MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 4.0 x 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocar sheaths with 1 rotating stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 30°, Ø 2.7 x 195 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 1 KHÓA XOAY, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 2.7 x 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 1 rotating stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 2.7 x 195 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 2.7 x 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 1 rotating stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 30°, Ø 2.7 x 140 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 2.7 x 140 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 1 rotating stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 2.7 x 140 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA XOAY, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 2.7 x 140 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 1 rotating stopcock, Ø 2.5 mm, for telescopes 30°, Ø 1.9 x 60 mm, Colour code Green | VỎ TROCAR 1 KHÓA XOAY, Ø2.5MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 1.9 x 60 MM, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Trocar sheaths with 1 rotating stopcock, Ø 2.5 mm, for telescopes 0°, Ø 1.9 x 60 mm, Colour code Green | VỎ TROCAR 1 KHÓA XOAY, Ø2.5MM, CHO ỐNG SOI 00, Ø 1.9 x 60 MM, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Trocar sheaths with 2 stopcock, Ø 6.0 mm, for telescopes 30°, Ø 4.0 x 185 mm, Colour code Red | VỎ TROCAR 2 KHÓA VÒI, Ø 6.0MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 4.0 x 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocar sheaths with 2 stopcock, Ø 6.0 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 4.0 x 185 mm, Colour code Red | VỎ TROCAR 2 KHÓA VÒI, Ø 6.0MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 4.0 x 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocar sheaths with 2 stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 30°, Ø 2.7 x 195 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA VÒI , Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 2.7 x 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 2 stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 2.7 x 195 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 2 KHÓA VÒI, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 2.7 x 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 1 stopcock, Ø 6.0 mm, for telescopes 30°, Ø 4.0 x 185 mm, Colour code Red | VỎ TROCAR 1 KHÓA VÒI, Ø 6.0MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 4.0 x 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocar sheaths with 1 stopcock, Ø 6.0 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 4.0 x 185 mm, Colour code Red | VỎ TROCAR 1 KHÓA VÒI, Ø 6.0MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 4.0 x 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocar sheaths with 1 stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 30°, Ø 2.7 x 195 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 1 KHÓA VÒI , Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 300, Ø 2.7 x 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocar sheaths with 1 stopcock, Ø 3.4 mm, for telescopes 0°/30°/70°, Ø 2.7 x 195 mm, Colour code White | VỎ TROCAR 1 KHÓA VÒI, Ø 3.4MM, CHO ỐNG SOI 00/300/700, Ø 2.7 x 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Obturators, blunt, Ø 5.0 mm, for telescopes 185 mm, Colour code Red | ỐNG BỊT, CÙN, Ø 5.0MM, CHO ỐNG SOI 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Obturators, blunt, Ø 3.0 mm, for telescopes 195 mm, Colour code White | ỐNG BỊT, CÙN, Ø 3.0MM, CHO ỐNG SOI 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Obturators, blunt, Ø 3.0 mm, for telescopes 140 mm, Colour code White | ỐNG BỊT, CÙN, Ø 3.0MM, CHO ỐNG SOI 140 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Obturators, blunt, Ø 2.1 mm, for telescopes 60 mm, Colour code Green | ỐNG BỊT, CÙN, Ø 2.1MM, CHO ỐNG SOI 60 MM, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Trocars, sharp, Ø 5.0 mm, for telescopes 185 mm, Colour code Red | ỐNG TROCAR, SẮC, Ø 5.0MM, CHO ỐNG SOI 185 MM, MÃ MÀU: ĐỎ |
Trocars, sharp, Ø 3.0 mm, for telescopes 195 mm, Colour code White | ỐNG TROCAR, SẮC, Ø 3.0MM, CHO ỐNG SOI 195 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocars, sharp, Ø 3.0 mm, for telescopes 140 mm, Colour code White | ỐNG TROCAR, SẮC, Ø 3.0MM, CHO ỐNG SOI 140 MM, MÃ MÀU: TRẮNG |
Trocars, sharp, Ø 2.1 mm, for telescopes 60 mm, Colour code Green | ỐNG TROCAR, SẮC, Ø 2.1MM, CHO ỐNG SOI 60 MM, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 4.0 mm, Working length (L) 185 mm, Viewing direction 700, Viewing angle (A) 1050, Colour code Yellow | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 1.9MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 185MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 700, GÓC NHÌN 1050, MÃ MÀU: VÀNG |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 4.0 mm, Working length (L) 185 mm, Viewing direction 300, Viewing angle (A) 1050, Colour code Red | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 1.9MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 185MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 300, GÓC NHÌN 1050, MÃ MÀU: ĐỎ |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 4.0 mm, Working length (L) 185 mm, Viewing direction 00, Viewing angle (A) 1050, Colour code Green | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 1.9MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 185MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 00, GÓC NHÌN 1050, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 1.9 mm, Working length (L) 60 mm, Viewing direction 300, Viewing angle (A) 650, Colour code Red | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 2.7MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 60MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 300, GÓC NHÌN 650, MÃ MÀU: ĐỎ |
Autoclavable Telescopes 134° C / 2.3 bar, Diameter 1.9 mm, Working length (L) 60 mm, Viewing direction 00, Viewing angle (A) 650, Colour code Green | ỐNG SOI KHỚP, ĐƯỜNG KÍNH 1.9MM, ĐỘ DÀI LÀM VIỆC 60MM, GÓC NHÌN TRỰC TIẾP 00, GÓC NHÌN 650, MÃ MÀU: XANH LÁ |
Monopolar connecting cable for Storz and Erbe (VIO/ASS/ICC) units, Ø 5.0 mm, length 4.5 m | CABLE NỐI ĐIỆN CỰC ĐƠN TƯƠNG THÍCH THIẾT BỊ STORZ VÀ ERBE (VIO/ASS/ICC) , Ø 5.0 MM, DÀI 4.5M |
Monopolar connecting cable for Erbe (T-series), Aesculap, Berchtold and Martin units, Ø 4.0 mm, length 3.0 m | CABLE NỐI ĐIỆN CỰC ĐƠN TƯƠNG THÍCH THIẾT BỊ ERBE (T-series), Aesculap, Berchtold, Martin; Ø 4.0 MM, DÀI 3.0M |
Monopolar connecting cable for Valleylab, Conmed and Bovie units, Ø 8.0 mm, length 5.0 m | CABLE NỐI ĐIỆN CỰC ĐƠN TƯƠNG THÍCH THIẾT BỊ Valleylab, Conmed, Bovie; Ø 8.0 MM, DÀI 5.0M |
Needle electrode, Monopolar, 900, 1.5 mm, working length 136 mm | ĐIỆN CỰC KIM, ĐƠN CỰC, 900, 1.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 136MM |
Needle electrode, Monopolar, 900, 4.0 mm, working length 136 mm | ĐIỆN CỰC KIM, ĐƠN CỰC, 900, 4.0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 136MM |
Knife electrode, Monopolar, 450, 4.0 mm, working length 136 mm | DAO ĐIỆN CỰC, ĐƠN CỰC, 450, 4.0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 136MM |
Keying electrode, Monopolar, 900, 3.0 mm, working length 136 mm | ĐIỆN CỰC KHÓA, ĐƠN CỰC, 900, 3.0MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 136MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 3.0 mm, straight/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.0MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 3.0 mm, straight/ curved to right 300, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.0MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG PHẢI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 3.0 mm, straight/ curved to left 300, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.0MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG TRÁI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 3.0 mm, straight/ curved upward 150, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.0MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG LÊN 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 3.0 mm, angled upward 150 /straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.0MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN TRÊN 150/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 3.0 mm, angled to right 900 /straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.0MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG PHẢI 900/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 3.0 mm, angled to left 900 /straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.0MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG TRÁI 900/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 5.0 mm, straight/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 5.0MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 5.0 mm, straight/ curved to right 300, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 5.0MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG PHẢI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 5.0 mm, straight/ curved to left 300, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 5.0MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG TRÁI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 5.0 mm, straight/ curved upward 150, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 5.0MM, ĐẦU HÀM CẮN THẲNG/ CONG LÊN 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Wide-Jaw Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 5.0 mm, angled upward 150/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 5.0MM, ĐẦU HÀM CẮN HƯỚNG LÊN TRÊN 150/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Retrograde Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.5 mm, right/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 5.0MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG PHẢI/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Retrograde Punches, Diameter of the shaft 3.50 mm, Width of bite 2.5 mm, left/straight, working length 130 mm | KÌM BẤM HÀM RỘNG, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐỘ RỘNG CỦA VẾT CẮN 3.0MM, ĐẦU HÀM CẮN NGHIÊNG TRÁI/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Hook Scissors, Diameter of the shaft 3.50 mm, straight /straight, working length 130 mm | KÉO DẠNG MÓC, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐẦU THẲNG/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Hook Scissors, Diameter of the shaft 3.50 mm, straight / curved to right 300, working length 130 mm | KÉO DẠNG MÓC, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐẦU THẲNG/ CONG PHẢI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Hook Scissors, Diameter of the shaft 3.50 mm, straight / curved to left 300, working length 130 mm | KÉO DẠNG MÓC, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐẦU THẲNG/ CONG TRÁI 300, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Hook Scissors, Diameter of the shaft 3.50 mm, straight / curved upward 150, working length 130 mm | KÉO DẠNG MÓC, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐẦU THẲNG/ CONG LÊN 150, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Hook Scissors, Diameter of the shaft 3.50 mm, angled to right 450 /straight, working length 130 mm | KÉO DẠNG MÓC, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐẦU NGHIÊNG PHẢI 450/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Hook Scissors, Diameter of the shaft 3.50 mm, angled to left 450 /straight, working length 130 mm | KÉO DẠNG MÓC, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 3.50MM, ĐẦU NGHIÊNG TRÁI 450/ THẲNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Grasping Forceps without ratchet, ø3.5mm, working length 130 mm | KẸP GẮP KHÔNG KHÓA, ø3.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Grasping Forceps without ratchet, ø3.5mm, 1×2 teeth, working length 130 mm | KẸP GẮP KHÔNG KHÓA, ø3.5MM, 1X2 RĂNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Biopsy and Grasping Forceps without ratchet, ø3.5mm, working length 130 mm | KẸP GẮP VÀ SINH THIẾT KHÔNG KHÓA, ø3.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Grasping Forceps with ratchet, ø3.5mm, working length 130 mm | KẸP GẮP CÓ KHÓA, ø3.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Grasping Forceps with ratchet, ø3.5mm, 1×2 teeth, working length 130 mm | KẸP GẮP CÓ KHÓA, ø3.5MM, 1X2 RĂNG, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Biopsy and Grasping Forceps with ratchet, ø3.5mm, working length 130 mm | KẸP GẮP VÀ SINH THIẾT CÓ KHÓA, ø3.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 130MM |
Grasping Forceps with ratchet, 210mm, working length 125 mm | KẸP GẮP CÓ KHÓA, DÀI 210MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
Grasping Forceps with ratchet, 1×2 teeth, 190mm, working length 125 mm | KẸP GẮP CÓ KHÓA, 1X2 RĂNG, DÀI 190MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 125MM |
Meniscus Grasping Forceps, 1×2 teeth, straight, 185mm, working length 110 mm | KÌM GẶM SỤN CHÊM, 1X2 RĂNG, THẲNG, DÀI 185MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 110MM |
Meniscus Grasping Forceps, 1×2 teeth, curved to left, 185mm, working length 110 mm | KÌM GẶM SỤN CHÊM, 1X2 RĂNG, CONG TRÁI, DÀI 185MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 110MM |
Meniscus Grasping Forceps, 1×2 teeth, curved to right, 185mm, working length 110 mm | KÌM GẶM SỤN CHÊM, 1X2 RĂNG, CONG PHẢI, DÀI 185MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 110MM |
Retrograde punches upbite with suction tube for simultaneous suction of the meniscus parts, 250mm, , ø4.5mm, working length 115 mm | KÌM BẤM NGƯỢC HÀM QUAY LÊN CÓ ỐNG HÚT ĐỂ HÚT ĐỒNG THỜI CÁC MẢNH SỤN , DÀI 250MM, ø4.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 115MM |
Retrograde punches downbite with suction tube for simultaneous suction of the meniscus parts, 250mm, , ø4.5mm, working length 115 mm | KÌM BẤM NGƯỢC HÀM QUAY XUỐNG CÓ ỐNG HÚT ĐỂ HÚT ĐỒNG THỜI CÁC MẢNH SỤN, DÀI 250MM, ø4.5MM, CHIỀU DÀI LÀM VIỆC 115MM |
VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: SOPRO-COMEG, RICHARD WOLF, OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTIN, NOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX, TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.