Adams Napkin Holder Standard Consisting of Chain and Two Crocodile Forceps | Kẹp Adams Napkin gồm 2 kẹp hàm cá sấu nối bởi dây xích |
Langenbeck Finger Protector – Aluminium, Diameter Ø 18,0 mm | Bảo vệ ngón tay Langenbeck, bằng nhôm, Ø 18,0 mm |
Langenbeck Finger Protector, Diameter Ø 21,0 mm | Bảo vệ ngón tay Langenbeck, bằng nhôm, Ø 21,0 mm |
Langenbeck Finger Protector, Diameter Ø 22,0 mm | Bảo vệ ngón tay Langenbeck, bằng nhôm, Ø 22,0 mm |
Maunder Mouth Gag, Wood | Banh miệng Maunder, bằng gỗ |
HEISTER, MOUTH GAG, 130 mm, 5 1/8″ | Banh miệng HEISTER, 130 mm, 5 1/8″ |
Obwegeser Mouth Gag, 11 cm – 4 1/4″ | Banh miệng Obwegeser, 11 cm – 4 1/4″ |
Molt Mouth Gag, 11 cm – 4 1/4″ | Banh miệng Molt 11 cm – 4 1/4″ |
Molt Mouth Gag, 13 cm – 5″ | Banh miệng Molt, 13 cm – 5″ |
Denhart Mouth Gag, 13 cm – 5″ Jaw Size 16 mm | Banh miệng Denhart, 13 cm – 5″, kích thước hàm 16 mm |
Roser-Koenig Mouth Gag, 16 cm – 6 1/4″ | Banh miệng Roser-Koenig, 16 cm – 6 1/4″ |
Roser-Koenig Mouth Gag, 20 cm – 8″ | Banh miệng Roser-Koenig, 20 cm – 8″ |
FERGUSON- ACKLAND, MOUTH GAG 145 mm, 5 3/4″ | Banh miệng FERGUSON- ACKLAND, 145 mm, 5 3/4″ |
Ferguson-Ackland Mouth Gag, 18 cm – 7″ | Banh miệng FERGUSON- ACKLAND, 18 cm – 7″ |
Jennings Mouth Gag, 10,5 cm / 4″ | Banh miệng Jennings 10,5 cm / 4″ |
Jennings Mouth Gag, 12,5 cm – 5″ | Banh miệng Jennings, 12,5 cm – 5″ |
Jennings Mouth Gag, 14,5 cm – 5 3/4″ | Banh miệng Jennings, 14,5 cm – 5 3/4″ |
Jennings Mouth Gag, 16,5 cm – 6 1/2″ | Banh miệng Jennings, 16,5 cm – 6 1/2″ |
Whitehead Mouth Gag, Without Tongue Depressor Ratchet, 11 cm – 4 1/4″ | Banh miệng Whitehead, không gồm bộ phận đè lưỡi, 11 cm – 4 1/4″ |
Whitehead Mouth Gag Without Tongue Depressor Ratchet, 13 cm – 5″ | Banh miệng Whitehead, không gồm bộ phận đè lưỡi, 13 cm – 5″ |
Whitehead Mouth Gag Without Tongue Depressor Ratchet, 15 cm – 6″ | Banh miệng Whitehead, không gồm bộ phận đè lưỡi, 15 cm – 6″ |
Whitehead Mouth Gag With Tongue Depressor Ratchet, 13 cm – 5″ | Banh miệng Whitehead, bao gồm bộ phận đè lưỡi, 13 cm – 5″ |
Negus Chest Support for Mouth Gag, 20 cm – 8″ | Bộ phận hỗ trợ Banh miệng |
Kilner-Doughty Mouth Gag Complete, Standard, With 3 Tongue Depressors | Bộ banh miệng Kilner-Doughty chuẩn, bao gồm 3 lưỡi |
Kilner-Doughty Mouth Gag Frame Only, 14,5 cm – 5 3/4″ | Khung banh miệng Kilner-Doughty, 14,5 cm – 5 3/4″ |
Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction, 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 70 x 29 mm | Lưỡi banh Kilner-Doughty có lỗ cho ống hút, 13,5 cm – 5 1/4″, kích thước lưỡi 70 x 29 mm |
Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction, , 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 80 x 34 mm | Lưỡi banh Kilner-Doughty có lỗ cho ống hút, 13,5 cm – 5 1/4″, kích thước lưỡi 80 x 34 mm |
Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction , 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 85 x 38 mm | Lưỡi banh Kilner-Doughty có lỗ cho ống hút, 13,5 cm – 5 1/4″, kích thước lưỡi 85 x 38 mm |
Davis-Boyle Mouth Gag Complete,Standard, With 5 Tongue Depressors Ref: SU-OM-073-01 to SU-OM-073-05 | Bộ banh miệng Davis-Boyle chuẩn, bao gồm 3 lưỡi: SU-OM-073-01 SU-OM-073-05 |
Davis-Boyle Mouth Gag, Frame Only, Adult | Khung banh miệng Davis-Boyle cho người lớn |
Davis-Boyle Mouth Gag, Frame Only, Child | Khung banh miệng Davis-Boyle cho trẻ em |
Davis-Boyle Tongue Depressor, With Fixed Suction Tube, 13,5 cm (5 ¼”), Blade Size 110 x 26 mm | Lưỡi banh Davis-Boyle, có ống hút cố định, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 110 x 26 mm |
Davis-Boyle Tongue Depressor, With Fixed Suction Tube, 13,5 cm (5 ¼”), Blade Size 95 x 25 mm | Lưỡi banh Davis-Boyle, có ống hút cố định, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 95 x 25 mm |
Davis-Boyle Tongue Depressor, With Fixed Suction Tube, 13,5 cm (5 ¼”), Blade Size 80 x 24 mm | Lưỡi banh Davis-Boyle, có ống hút cố định, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 80 x 24 mm |
Davis-Boyle Tongue Depressor, With Fixed Suction Tube, 13,5 cm (5 ¼”), Blade Size 65 x 23 mm | Lưỡi banh Davis-Boyle, có ống hút cố định, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 65 x 23 mm |
Davis-Boyle Tongue Depressor, Without Suction Tube, 13,5 cm (5 ¼”), Blade Size 30 x 20 mm | Lưỡi banh Davis-Boyle, không có ống hút cố định, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 30 x 20 mm |
McIvor Mouth Gag Complete, Standars, With 3 Tongue Depressors Ref:- OM-083-01 to OM-083-03 | Bộ banh miệng McIvor Mouth chuẩn, bao gồm 3 lưỡi:
OM-083-01 OM-083-03 |
McIvor Mouth Gag, Frame Only, 15cm (6”) | Khung banh miệng McIvor Mouth 15cm (6”) |
McIvor Tongue Depressor, 13,5 cm (5 ¼”), Blade Size 100 x 26 mm | Lưỡi banh McIvor, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 100 x 26 mm |
McIvor Tongue Depressor, 13,5 cm (5 ¼”), Blade Size 85 x 25 mm | Lưỡi banh McIvor, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 85 x 25 mm |
McIvor Tongue Depressor, 13,5 cm (5 ¼”), Blade Size 75 x 23 mm | Lưỡi banh McIvor, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 75 x 23 mm |
Dingmann Mouth Gag Complete, Standard, With 3 Tongue Depressors | Bộ banh miệng Dingmann chuẩn, bao gồm 3 lưỡi:
|
Dingmann Mouth Gag, Frame Only, 14,5 cm – 5 3/4″ | Khung banh miệng Dingmann 14,5 cm – 5 3/4″ |
Dingmann Tongue Depressor , 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 65 x 25 mm | Lưỡi banh Dingmann, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 65 x 25 mm |
Dingmann Tongue Depressor , 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 70 x 29 mm | Lưỡi banh Dingmann, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 70 x 29 mm |
Dingmann Tongue Depressor , 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 80 x 32 mm | Lưỡi banh Dingmann, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 80 x 32 mm |
Negus Tongue Depressor, 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 70 x 20 mm | Lưỡi banh Negus, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 70 x 20 mm |
Negus Tongue Depressor , 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 80 x 30 mm | Lưỡi banh Negus, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 80 x 30 mm |
Negus Tongue Depressor , 13,5 cm – 5 1/4″ Blade Size 95 x 33 mm | Lưỡi banh Negus, 13,5 cm (5 ¼”), kích thước lưỡi 95 x 33 mm |
Draffin Bipod Complete, Standard, With 2 Draffin Bipod Rod ref SU-OM-100-48 | Bộ khung đỡ banh miệng chuẩn, với 2 thanh chống mã số SU-OM-100-48 |
Magauran, Plate For Holding Draffin Bipod, 40 cm – 15 3/4″ | Thanh đỡ, 40 cm – 15 3/4″ |
Draffin Bipod Rod, With 4 Rings for Varying Height, 48 cm – 19″ | Thanh chống, có 4 vòng tròn để thay đổi độ cao, 48 cm – 19″ |
McKesson Mouth Prop, Rubber, Small | Cố định mở miệng bằng cao su, cỡ nhỏ cho trẻ nhỏ |
McKesson Mouth Prop, Rubber, Medium | Cố định mở miệng bằng cao su, cỡ nhỡ cho trẻ em |
McKesson Mouth Prop, Rubber, Large | Cố định mở miệng bằng cao su, cỡ lớn cho người lớn |
Martin-Simplex Lip and Cheek Retractor, 10 cm / 4″ | Banh môi và má Martin-Simplex, 10 cm / 4″ |
Obwegeser Lip and Cheek Retractor, 10 cm – 4″ | Banh môi và má Obwegeser, 10 cm / 4″ |
Bishop Lip and Cheek Retractor, 13,5 cm – 5 1/4″, Blade Width 27 mm | Banh môi và má Bishop, 13,5 cm – 5 1/4″, kích thước lưỡi 27 mm |
Cawood-Minnesota Cheek Retractor, 15 cm – 6″, Blade Width 20 mm | Banh má Cawood-Minnesota, 15 cm – 6″, kích thước lưỡi 20 mm |
Minnesota Cheek Retractor, 14,5 cm – 5 3/4″ | Banh má Minnesota, 14,5 cm – 5 3/4″ |
Hartmann Tongue Depressor, 15 cm – 6″, Blade Size 72 x 23 mm | Lưỡi banh Hartmann, 15 cm – 6″, kích thước lưỡi 72 x 23 mm |
Tobold Tongue Depressor, 15 cm – 6″ Blade Size 88 x 25 mm | Lưỡi banh Tobold, 15 cm – 6″, kích thước lưỡi 88 x 25 mm |
Andrew Tongue Depressor, 14,5 cm – 5 3/4″ | Lưỡi banh Andrew, 14,5 cm – 5 3/4″ |
Wieder Tongue Depressor, 14 cm – 5 1/2″ Blade Width 36 mm | Lưỡi banh Wieder, 14 cm – 5 1/2″, kích thước lưỡi 36 mm |
Wieder Tongue Depressor, 15 cm – 6″ Blade With 43 mm | Lưỡi banh Wieder, 15 cm – 6″, kích thước lưỡi 43 mm |
Standard Tongue Depressor, 14,5 cm – 5 3/4″ | Lưỡi banh chuẩn, 14,5 cm – 5 3/4″ |
Kroenig Tongue Depressor, 15 cm – 6″ | Lưỡi banh Kroenig, 15 cm – 6″ |
Mayo Tongue Depressor, 17 cm (6 ¾”) | Lưỡi banh Mayo, 17 cm (6 ¾”) |
Bruenings Tongue Depressor, 19 cm – 7 1/2″, Blade Width 19 / 15 mm | Lưỡi banh Bruenings, 19 cm – 7 1/2″, kích thước lưỡi 19 / 15 mm |
Collin Tongue Holding Forceps, 17 cm – 6 3/4″, Jaw Size 24 x 27 mm | Kẹp giữ lưỡi Collin, 17 cm – 6 3/4″, kích thước hàm 24 x 27 mm |
YOUNG, TONGUE FORCEPS with rubber jaw inserts, 150 mm- 6″ | Kẹp giữ lưỡi young với hàm gắn cao su, 150 mm- 6″ |
Henahan Retractor Fig, 1, 18 cm – 7″ | Banh Henahan cỡ nhỏ, 18 cm – 7″ |
Henahan Retractor Fig, 2, 18 cm – 7″ | Banh Henahan cỡ nhỡ, 18 cm – 7″ |
Henahan Retractor Fig, 3, 18 cm – 7″ | Banh Henahan cỡ lớn, 18 cm – 7″ |
Sigmoid Notch Extra Oral Retractor, Concave Blade Full Bent Tip, 22 cm – 8 3/4″, Blade Size 9,5 mm x 16 mm | Banh ngoài miệng Sigmoid Notch, đầu mũi cong lõm sâu, 22 cm – 8 3/4″, kích thước lưỡi 9,5 mm x 16 mm |
Petri Intra Oral Retractor, For LeFort Osteotomies, 23 cm – 9″, Blade Width 25,5 mm | Banh trong miệng Petri, dùng cho đục xương LeFort, 23 cm – 9″, chiều rộng lưỡi 25,5 mm
|
Bauer Intra Oral Retractor, Left, 21 cm – 8 1/4″ | Banh trong miệng Bauer, banh trái, 21 cm – 8 1/4″ |
Bauer Intra Oral Retractor, Right, 21 cm – 8 1/4″ | Banh trong miệng Bauer, banh phải, 21 cm – 8 1/4″ |
Levasseur-Merrill Intra Oral Retractor, 25 cm – 9 3/4″ | Banh trong miệng Levasseur-Merrill, 25 cm – 9 3/4″ |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 5 x 16 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 5 x 16 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 7 x 25 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 7 x 25 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 10 x 35 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 10 x 35 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 10 x 42 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 10 x 42 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 12 x 55 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 12 x 55 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 14 x 70 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 14 x 70 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 16 x 80 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 16 x 80 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Downwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 5 x 16 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong xuống, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 5 x 16 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Downwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 7 x 25 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong xuống, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 7 x 25 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Downwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 10 x 35 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong xuống, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 10 x 35 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Downwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 10 x 42 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong xuống, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 10 x 42 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Downwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 12 x 55 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong xuống, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 12 x 55 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Downwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 14 x 70 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong xuống, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 14 x 70 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Downwards, 24 cm – 9 1/2″ Blade Size 16 x 80 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong xuống, 24 cm – 9 1/2″ kích thước lưỡi 16 x 80 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 21,5 cm – 8 1/2″ Blade Size 11 x 43 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 21,5 cm – 8 1/2″ kích thước lưỡi 11 x 43 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 21,5 cm – 8 1/2″ Blade Size 11 x 57 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 21,5 cm – 8 1/2″ kích thước lưỡi 11 x 57 mm |
Obwegeser Soft Tissue Retractor, Bent Upwards, 21,5 cm – 8 1/2″ Blade Size 16 x 83 mm | Banh phần mềm mềm Obwegeser, đầu lưỡi cong lên, 21,5 cm – 8 1/2″ kích thước lưỡi 16 x 83 mm |
Obwegeser Mandibular Retractor, 21 cm – 8 1/4″ Blade Size 12 x 30 mm | Banh hàm dưới Obwegeser, 21 cm – 8 1/4″ kích thước lưỡi 12 x 30 mm |
Obwegeser Mandibular Retractor, 21 cm – 8 1/4″ Blade Size 12 x 45 mm | Banh hàm dưới Obwegeser, 21 cm – 8 1/4″ kích thước lưỡi 12 x 45 mm |
Obwegeser Mandibular Retractor, 21 cm – 8 1/4″ Blade Size 12 x 60 mm | Banh hàm dưới Obwegeser, 21 cm – 8 1/4″ kích thước lưỡi 12 x 60 mm |
Obwegeser Ramus Retractor, 24,5 cm – 9 3/4″ Blade Size
15 x 70 mm |
Banh Obwegeser Ramus, 24,5 cm – 9 3/4″ kích thước lưỡi 15 x 70 mm |
Obwegeser Ramus Retractor , 24,5 cm – 9 3/4″ Blade Size
22 x 70 mm |
Banh Obwegeser Ramus, 24,5 cm – 9 3/4″ kích thước lưỡi 22 x 70 mm |
Obwegeser Ramus Retractor (Nasal Spine Retractor), 22 cm – 8 3/4″ Blade Size 45 x 10 mm | Banh Obwegeser Ramus (banh sống mũi), 22 cm – 8 3/4″ kích thước lưỡi 45 x 10 mm |
Obwegeser Ramus Retractor, 22 cm – 8 3/4″ Blade Size 72 x 10 mm | Banh Obwegeser Ramus, 22 cm – 8 3/4″ kích thước lưỡi
72 x 10 mm |
Steinhauser Zygomatic Retractor Right, 23 cm – 9″ Blade Size 20 x 50 mm | Banh xương gò má phải, 23 cm – 9″ kích thước lưỡi 20 x 50 mm |
Steinhauser Zygomatic Retractor Left, 23 cm – 9″ Blade Size 20 x 50 mm | Banh xương gò má trái, 23 cm – 9″ kích thước lưỡi 20 x 50 mm |
Obwegeser Chin Retractor , 16,5 cm – 6 1/2″ | Banh cằm Obwegeser, 16,5 cm – 6 1/2″ |
Obwegeser Channel Retractor, 17 cm – 6 3/4″ Blade Width 8 mm | Banh Obwegeser mũi lòng máng, 17 cm – 6 3/4″, lưỡi rộng 8mm |
Obwegeser Channel Retractor, 17 cm – 6 3/4″ Blade Width 10 mm | Banh Obwegeser mũi lòng máng, 17 cm – 6 3/4″, lưỡi rộng 10mm |
Hargis Medial Ramus Retractor, Right, 19,5 cm – 7 3/4″ | Banh dây thần kinh Hargis cỡ nhỡ, bên phải, 19,5 cm – 7 3/4″ |
Hargis Medial Ramus Retractor, Left, 19,5 cm – 7 3/4″ | Banh dây thần kinh Hargis cỡ nhỡ, bên trái, 19,5 cm – 7 3/4″ |
Hargis Mandibular Body Retractor, 18 cm – 7″ | Banh khung hàm dưới Hargis, 18 cm – 7″ |
Hargis Anterior Border Stripper, 19 cm – 7 1/2″ | Bóc tách bờ hàm dưới Hargis, 19 cm – 7 1/2″ |
Obwegeser Periosteal Elevator, 17,5 cm – 7″, Blade Width 4 mm | Nâng màng xương Obwegeser, 17,5 cm – 7″, lưỡi rộng 4 mm |
Obwegeser Periosteal Elevator, 17,5 cm – 7″, Blade Width 6 mm | Nâng màng xương Obwegeser, 17,5 cm – 7″, lưỡi rộng 6 mm |
Obwegeser Periosteal Elevator, 17,5 cm – 7″, Blade Width 7 mm | Nâng màng xương Obwegeser, 17,5 cm – 7″, lưỡi rộng 7 mm |
Obwegeser Periosteal Elevator, 17,5 cm – 7″, Blade Width 9 mm | Nâng màng xương Obwegeser, 17,5 cm – 7″, lưỡi rộng 9 mm |
Obwegeser Periosteal Elevator, 17,5 cm – 7″, Blade Width 11 mm | Nâng màng xương Obwegeser, 17,5 cm – 7″, lưỡi rộng 11mm |
Obwegeser Elevator Fig, 1, 20,5 cm – 8″ | Nâng 2 đầu Obwegeser mẫu 1, 20,5 cm – 8″ |
Obwegeser Elevator Fig, 2, 20,5 cm – 8″ | Nâng 2 đầu Obwegeser mẫu 2, 20,5 cm – 8″ |
Obwegeser J-Stripper, 20,5 cm – 8″, Blade Width 5 mm | Bóc tách J-Obwegeser, 20,5 cm – 8″, lưỡi rộng 5 mm |
Obwegeser J-Stripper, 20,5 cm – 8″, Blade Width 7 mm | Bóc tách J-Obwegeser, 20,5 cm – 8″, lưỡi rộng 7 mm |
Obwegeser J-Stripper, 20,5 cm – 8″, Blade Width 9 mm | Bóc tách J-Obwegeser, 20,5 cm – 8″, lưỡi rộng 9 mm |
Obwegeser Ramus Stripper Fig, 1, 17,5 cm – 7″ | Bóc tách dây thần kinh Obwegeser mẫu 1, 17,5 cm – 7″ |
Obwegeser Ramus Stripper Fig, 2, 17,5 cm – 7″ | Bóc tách dây thần kinh Obwegeser mẫu 2, 17,5 cm – 7″ |
Terry Ramus Pusher, 24 cm – 9 1/2″ | Đẩy tách thần kinh Terry, 24 cm – 9 1/2″ |
Steinhauser Reposition Instrument, 18 cm – 7″ | Dụng cụ ghim giữ Steinhauser, 18 cm – 7″ |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 1, 18 cm (7”), Blade Width 2,6 mm – 2,6 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 1, 18 cm (7”), lưỡi rộng 2,6 mm – 2,6 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 2, 17,5 cm (7”), Blade Width 2,6 mm – 2,6 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 2, 17,5 cm (7”), lưỡi rộng 2,6 mm – 2,6 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 3, 18 cm (7”), Blade Width 4,1 mm – 4,1 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 3, 18 cm (7”), lưỡi rộng 4,1 mm – 4,1 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 4, 18,5 cm (7 1/4”), Blade Width 4,1 mm – 4,1 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 4, 18,5 cm (7 1/4”), lưỡi rộng 4,1 mm – 4,1 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 5, 18,5 cm (7 1/4”), Blade Width 6,7 mm – 6,7 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 5, 18,5 cm (7 1/4”), lưỡi rộng 6,7 mm – 6,7 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 6, 19 cm (7 1/2”), Blade Width 6,7 mm – 6,7 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 6, 19 cm (7 1/2”), lưỡi rộng 6,7 mm – 6,7 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 7, 16 cm (6 1/4”), Blade Width 2,8 mm – 6,2 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 7, 16 cm (6 1/4”), lưỡi rộng 2,8 mm – 6,2 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 8, 16 cm (6 1/4”), Blade Width 2,8 mm – 6,2 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 8, 16 cm (6 1/4”), lưỡi rộng 2,8 mm – 6,2 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 9, 15 cm (6”), Blade Width 3,1 mm – 3,1 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 9, 15 cm (6”), lưỡi rộng 3,1 mm – 3,1 mm |
Tatum Sinus Lift Curette Fig, 10, 17 cm (6 3/4”), Blade Width 5,6 mm – 5,6 mm | Nạo xoang Tatum, mẫu 10, 17 cm (6 3/4”), lưỡi rộng 5,6 mm – 5,6 mm |
OBWEGESER Awl Mandibular Awl Slight curve, 145mm ( 5 ¾”) | Dùi xương hàm dưới Obwegeser cong nhẹ 145mm (5 ¾”) |
OBWEGESER Awl Mandibular Awl, 195mm (7 ¾”) | Dùi xương hàm dưới Obwegeser 195mm ( 7 ¾”) |
Obwegeser Maxillary Awl 15mm (6”) | Dùi xương hàm trên Obwegeser 15mm (6”) |
Obwegeser Maxillary Awl 17,5mm (7”) | Dùi xương hàm trên Obwegeser 17,5mm (7”) |
Obwegeser Zygomatic Arch Awl 24 cm (9 ½”) | Dùi xương gò má Obwegeser 24 cm (9 ½”) |
Obwegeser Maxillary Awl 18 cm (7”) | Dùi xương hàm trên Obwegeser 18 cm (7”) |
Obwegeser Wire Loop Forcep 15 cm (6”) | Kẹp thắt dây Obwegeser 15 cm (6”) |
Smith Ramus Separator 23,5 cm (9 ¼”) | Tách thần kinh Smith 23,5 cm (9 ¼”) |
Smith Sagittal Split Separator 18,5 cm (7 ¼”), Right | Bóc tách Smith, phải, 18,5 cm (7 ¼”) |
Smith Sagittal Split Separator 18,5 cm (7 ¼”), Left | Bóc tách Smith, trái, 18,5 cm (7 ¼”) |
Rowe Disimpaction Forcep, 22,5 cm (8 ¾”), Left | Kẹp xương hàm trên trái Rowe 22,5 cm (8 ¾”) |
Rowe Disimpaction Forcep, 22,5 cm (8 ¾”), Right | Kẹp xương hàm trên phải Rowe 22,5 cm (8 ¾”) |
Gillies Zygoma Elevator, 20 cm – 8″ | Nâng xương gò má Gillies 20 cm – 8″ |
Dingman Zygoma Elevator, 21 cm – 8 1/4″, Tip Diameter Ø 5,0 mm | Nâng xương gò má Dingman, 21 cm – 8 1/4″, đường kính mũi Ø 5,0 mm |
Dingman Bone Hook, 20 cm – 8″ Tip Size 10 mm | Móc xương Dingman, 20 cm – 8″ kích thước mũi 10 mm |
Dingman Bone Hook, 20 cm – 8″ Tip Size 20 mm | Móc xương Dingman, 20 cm – 8″ kích thước mũi 20 mm |
Turvey Palatal Expander, 17 cm – 6 3/4″ | Mở hàm Turvey, 17 cm – 6 3/4″ |
Terry Septal Osteotome, 19 cm – 7 1/2″ | Đục vách ngăn Terry 19 cm – 7 1/2″ |
Obwegeser Septonasal Osteotome Graduated, 18,5 cm – 7 1/4″ Blade Width 4 mm | Đục vách ngăn mũi có chia độ, 18,5 cm – 7 1/4″ độ rộng lưỡi 4 mm |
Obwegeser Septonasal Osteotome Graduated, 18,5 cm – 7 1/4″ Blade Width 6 mm | Đục vách ngăn mũi có chia độ, 18,5 cm – 7 1/4″ độ rộng lưỡi 6 mm |
Obwegeser Septonasal Osteotome Graduated, 18,5 cm – 7 1/4″ Blade Width 8 mm | Đục vách ngăn mũi có chia độ, 18,5 cm – 7 1/4″ độ rộng lưỡi 8 mm |
FiberGrip™ Obwegeser Wedge Osteotome, 22 cm – 8 3/4″, Blade Width 8 mm | Đục chêm mũi nhọn FiberGrip™ Obwegeser, 22 cm – 8 3/4″, độ rộng lưỡi 8 mm |
FiberGrip™ Obwegeser Wedge Osteotome, 22 cm – 8 3/4″, Blade Width 12 mm | Đục chêm mũi nhọn FiberGrip™ Obwegeser, 22 cm – 8 3/4″, độ rộng lưỡi 12 mm |
FiberGrip™ Obwegeser Wedge Osteotome, 22 cm – 8 3/4″, Blade Width 16 mm | Đục chêm mũi nhọn FiberGrip™ Obwegeser, 22 cm – 8 3/4″, độ rộng lưỡi 16 mm |
FiberGrip™ Obwegeser Split Osteotome, 22 cm – 8 3/4″, Blade Width 8 mm | Đục tách FiberGrip™ Obwegeser, 22 cm – 8 3/4″, độ rộng lưỡi 8 mm |
FiberGrip™ Obwegeser Split Osteotome, 22 cm – 8 3/4″, Blade Width 12 mm | Đục tách FiberGrip™ Obwegeser, 22 cm – 8 3/4″, độ rộng lưỡi 12 mm |
FiberGrip™ Obwegeser Split Osteotome, 22 cm – 8 3/4″, Blade Width 16 mm | Đục tách FiberGrip™ Obwegeser, 22 cm – 8 3/4″, độ rộng lưỡi 16 mm |
FiberGrip™ Obwegeser Split Osteotome, 22 cm – 8 3/4″, Blade Width 20 mm | Đục tách FiberGrip™ Obwegeser, 22 cm – 8 3/4″, độ rộng lưỡi 20 mm |
Obwegeser Osteotome, For Alveolar Process, 15 cm – 6″ Blade Width 3 mm | Đục Obwegeser dùng cho răng 15 cm – 6″ độ rộng lưỡi 3 mm |
Obwegeser Osteotome, For Alveolar Process, 15 cm – 6″ Blade Width 4 mm | Đục Obwegeser dùng cho răng 15 cm – 6″ độ rộng lưỡi 4 mm |
Obwegeser Osteotome, For Alveolar Process, 15 cm – 6″ Blade Width 6 mm | Đục Obwegeser dùng cho răng 15 cm – 6″ độ rộng lưỡi 6 mm |
Retractor Ramus Misch left | Banh Ramus Misch trái |
Retractor Ramus Misch Right | Banh Ramus Misch phải |
Stith Bsso Postioner Straight | Định vị Stith Bsso thẳng |
Stith Bsso Postioner Angled | Định vị Stith Bsso nghiêng |
Osteotome Ptergyoid 170mm (6 ¾”) | Đục Osteotome Ptergyoid dài 170mm |
VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: SOPRO-COMEG, RICHARD WOLF, OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTIN, NOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX, TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.