XCE-PX TOUCH Dao mổ điện 400W cao cấp với màn hình cảm ứng 7” TFT + 2 Mô đun Hàn mạch máu + 1 Mô đun cắt/đông máu Plasma + 2SiCoag (2 đầu ra đông máu độc lập) + Dual Mono (2 kênh đơn cực) Tính năng: • Màn hình cảm ứng 7” TFT • Kết nối Internet • Bản ghi dữ liệu • Chế độ tự trình diễn • Cho phép người dùng tự thiết lập chế độ phẫu thuật • Tự động khôi phục tình trạng cuối • Chế độ đơn cực tự động • Chế độ lưỡng cực tự động • Dual Mono (2 kênh đơn cực) Mode • 2SiCoag (2 đầu ra đông máu độc lập) • Chế độ lưỡng cực cắt & lưỡng cực đông máu độc lập • Tự động phản hồi sau khi hoàn thành lưỡng cực đông máu, giám cháy than và dính • Có thể nâng cấp cho mô đun cầm máu bằng tia Argon • 6SENSE Technology (Tự động điều chỉnh dòng điện đầu ra giúp giám tổn thương mô bằng cách đo trở kháng mô liên tục 4000 lần/giây) • 2 Mô đun hàn mạch hoạt động độc lập • Auto Stops (tự động dừng khi hàn mạch hoàn tất) • Tissue ReHold alarm (Tự cảnh báo nếu kẹp không đúng mô) • PREM (giám sát điện cực bệnh nhân, an toàn chống cháy bỏng bệnh nhân) • Tự động kiếm tra và đưa ra chẩn đoán lỗi • Saline Resection (Cắt lưỡng cực Plasma và đông máu Plasma) • Saline Safety Alarm (Cảnh báo khi lỗi điện cực hoặc không nước muối) • Chi phí sử dụng nước muối hiệu quả • 2 Endo Mode (Nhận tín hiệu phản hồi mô và kiểm soát khoảng cắt trong phẫu thuật cắt bỏ Polyp và Mở gai ống mật) • 7 Chế độ cắt đơn cực • 6 Chế độ đông máu đơn cực • 2 Chế độ cắt lưỡng cực • 2 Chế độ hàn mạch máu • 2 Chế độ cắt đơn cực Plasma • 2 Chế độ cắt lưỡng cực Plasma Phụ kiện cấu hình chuẩn: • XCE-E110 Dây nguồn, dài 3m • XCE-E221 Điện cực bệnh nhân và cáp nối, tiếp xúc kép, dùng một lần • XCE-E256 Tay cầm điện cực Monopolar, có công tắc, dùng một lần • XCE-E081 Hướng dẫn sử dụng |
|
XCE-VST TOUCH E+ Dao mổ điện 400W với màn hình cảm ứng 5.7” TFT + Dual Mono (2 kênh đơn cực) + 2SiCoag (2 đầu ra đông máu độc lập) Tính năng: • Màn hình cảm ứng 5.7 Inch • Chế độ tự trình diễn • Cho phép người dùng tự thiết lập chế độ phẫu thuật • Dual Mono (2 kênh đơn cực) Mode • 2SiCoag (2 đầu ra đông máu độc lập) • Tự động khôi phục tình trạng cuối • Chế độ đơn cực tự động • Chế độ lưỡng cực tự động • Chế độ lưỡng cực cắt & lưỡng cực đông máu độc lập • Tự động phản hồi sau khi hoàn thành lưỡng cực đông máu, giám cháy than và dính • 2 Endo Mode (Nhận tín hiệu phản hồi mô và kiểm soát khoảng cắt trong phẫu thuật cắt bỏ Polyp và Mở gai ống mật) • PREM (giám sát điện cực bệnh nhân, an toàn chống cháy bỏng bệnh nhân) • Tự động kiếm tra và đưa ra chẩn đoán lỗi • Có thể nâng cấp cho mô đun cầm máu bằng tia Argon • 6SENSE Technology (Tự động điều chỉnh dòng điện đầu ra giúp giám tổn thương mô bằng cách đo trở kháng mô liên tục 4000 lần/giây) • 7 Chế độ cắt đơn cực • 6 Chế độ đông máu đơn cực • 2 Chế độ cắt lưỡng cực • 3 Bipolar Chế độ đông máu đơn cực • 2 Chế độ hàn mạch máu • 2 Chế độ cắt đơn cực Plasma • 2 Chế độ cắt lưỡng cực Plasma Phụ kiện cấu hình chuẩn: • XCE-E110 Dây nguồn, dài 3m • XCE-E221 Điện cực bệnh nhân và cáp nối, tiếp xúc kép, dùng một lần • XCE-E256 Tay cầm điện cực Monopolar, có công tắc, dùng một lần • XCE-E081 Hướng dẫn sử dụng |
|
XCE-VST TOUCH VE Dao mổ điện 400W với màn hình cảm ứng 5.7” TFT + Mô đun hàn mạch máu Tính năng: • Màn hình cảm ứng 5.7 Inch • Chế độ tự trình diễn • Cho phép người dùng tự thiết lập chế độ phẫu thuật • Tự động khôi phục tình trạng cuối • Chế độ đơn cực tự động • Chế độ lưỡng cực tự động • Chế độ lưỡng cực cắt & lưỡng cực đông máu độc lập • Tự động phản hồi sau khi hoàn thành lưỡng cực đông máu, giám cháy than và dính • 2 Endo Mode (Nhận tín hiệu phản hồi mô và kiểm soát khoảng cắt trong phẫu thuật cắt bỏ Polyp và Mở gai ống mật) • PREM (giám sát điện cực bệnh nhân, an toàn chống cháy bỏng bệnh nhân) • Tự động kiếm tra và đưa ra chẩn đoán lỗi • Có thể nâng cấp cho mô đun cầm máu bằng tia Argon • 6SENSE Technology (Tự động điều chỉnh dòng điện đầu ra giúp giám tổn thương mô bằng cách đo trở kháng mô liên tục 4000 lần/giây) • Hàn mạch máu • Auto Stops (tự động dừng khi hàn mạch hoàn tất) • Tissue ReHold alarm (Tự cảnh báo nếu kẹp không đúng mô) • 7 Chế độ cắt đơn cực • 6 Chế độ đông máu đơn cực • 2 Chế độ cắt lưỡng cực • 3 Bipolar Chế độ đông máu đơn cực • 2 Chế độ hàn mạch máu • 2 Chế độ cắt đơn cực Plasma • 2 Chế độ cắt lưỡng cực Plasma Phụ kiện cấu hình chuẩn: • XCE-E110 Dây nguồn, dài 3m • XCE-E221 Điện cực bệnh nhân và cáp nối, tiếp xúc kép, dùng một lần • XCE-E256 Tay cầm điện cực Monopolar, có công tắc, dùng một lần • XCE-E081 Hướng dẫn sử dụng |
|
XCE-VST TOUCH VE+ • 7 Chế độ cắt đơn cực Phụ kiện cấu hình chuẩn: |
|
XCE-VST TOUCH SE |
|
XCE-VST TOUCH VSE • 7 Chế độ cắt đơn cực |
|
XCE-VST TOUCH VSE+ • 7 Chế độ cắt đơn cực Phụ kiện cấu hình chuẩn: |
|
XCE-TURSEAL VE Phụ kiện cấu hình chuẩn: |
|
XCE-TURSEAL SE Phụ kiện cấu hình chuẩn: |
|
XCE-TURSEAL VSE Dao mổ điện 300W + Mô đun hàn mạch máu + Mô đun phẫu thuật Plasma Tính năng: • 2 Chế độ lưỡng cực • 4 Chế độ cắt đơn cực • 4 Chế độ đông máu đơn cực • 6SENSE Technology (Tự động điều chỉnh dòng điện đầu ra giúp giám tổn thương mô bằng cách đo trở kháng mô liên tục 4000 lần/giây) • PREM (giám sát điện cực bệnh nhân, an toàn chống cháy bỏng bệnh nhân) • Randomized SPRAY Coag (Chế độ phun đông máu ngẫu nhiên) • Tự động phản hồi sau khi hoàn thành lưỡng cực đông máu, giám cháy than và dính • Khả năng lập trình từ xa • Chế độ cắt xung (tùy chọn) cho cắt Polyp và mở gai ống mật • Cho phép người dùng tự thiết lập chế độ phẫu thuật: 30 chương trình phẫu thuật • 2SiCoag (2 đầu ra đông máu độc lập) (Tùy chọn) • Chương trình người dùng: 30 (Cho phép người dùng tự thiết lập chế độ phẫu thuật) • Tự động kiếm tra và đưa ra chẩn đoán lỗi • Có thể nâng cấp cho mô đun cầm máu bằng tia Argon Mô đun hàn mạch máu • VesSeal : 5 Mức điều chỉnh công suất hàn mạch 1 Chế độ cắt lưỡng cực 1 Chế độ đông máu Mô đun cắt/đông máu Plasma • BiTUR: Chế độ cắt Plasma trong dung dịch nước muối Chế độ nước muối Phụ kiện cấu hình chuẩn: • XCE-E110 Dây nguồn, dài 3m • XCE-E221 Điện cực bệnh nhân và cáp nối, tiếp xúc kép, dùng một lần • XCE-E256 Tay cầm điện cực Monopolar, có công tắc, dùng một lần • XCE-E081 Hướng dẫn sử dụng |
|
XCE-ARGON Máy phun đông máu bằng công nghệ Argon-Plasma Thông số kỹ thuật: Dải dòng chảy: • CUT : 0.5 – 12 Lít/phút tiêu chuẩn. • COAG : 0.5 – 12 Lít/phút tiêu chuẩn. Hệ thống lọc khí: • Lớp lọc bên trong 0.1 micron • Lớp lọc bên ngoài 1.2 micron Nguồn điện: • Điện áp : 165 ~ 265 V • Tần số : 50 Hz • Dòng : 0.5 A Kích thước & Trọng lượng: • Cao : 12 cm • Rộng :31 cm • Dài : 38 cm • Trọng lượng : < 5.0 kg. |
|
XCE-MX Dao mổ điện công suất 300W với các tính năng cao cấp Tính năng: • 2SiCoag (2 đầu ra đông máu độc lập) • 6 Chế độ lượng cực với 3 chế độ lưỡng cực tự động • 4 Chế độ cắt đơn cực với CẮT XUNG • 4 Chế độ đông máu đơn cực với chỉ số cầm máu thấp • 6SENSE Technology (Tự động điều chỉnh dòng điện đầu ra giúp giám tổn thương mô bằng cách đo trở kháng mô liên tục 4000 lần/giây) • PREM (giám sát điện cực bệnh nhân, an toàn chống cháy bỏng bệnh nhân) • Randomized SPRAY Coag (Chế độ phun đông máu ngẫu nhiên) • Chế độ cắt lưỡng cực • Tự động phản hồi sau khi hoàn thành lưỡng cực đông máu, giám cháy than và dính • Khả năng lập trình từ xa • Chế độ cắt xung (tùy chọn) cho cắt Polyp và mở gai ống mật • Chế độ lưỡng cực tự động • Chương trình người dùng: 30 (10 chế độ do người lập trình, 20 chế độ có sẵn) • Tự động kiếm tra và đưa ra chẩn đoán lỗi • Có thể nâng cấp cho mô đun cầm máu bằng tia Argon Phụ kiện cấu hình chuẩn: • XCE-E110 Dây nguồn, dài 3m • XCE-E221 Điện cực bệnh nhân và cáp nối, tiếp xúc kép, dùng một lần • XCE-E256 Tay cầm điện cực Monopolar, có công tắc, dùng một lần • XCE-E081 Hướng dẫn sử dụng |
|
XCE-LX Dao mổ điện cơ bản 200W với công nghệ 6 SENSE Tính năng: • 2 Chế độ lưỡng cực • 3 Chế độ cắt đơn cực • 3 Chế độ đông máu đơn cực • 6SENSE Technology (Tự động điều chỉnh dòng điện đầu ra giúp giám tổn thương mô bằng cách đo trở kháng mô liên tục 4000 lần/giây) • PREM (giám sát điện cực bệnh nhân, an toàn chống cháy bỏng bệnh nhân) • Randomized SPRAY Coag (Chế độ phun đông máu ngẫu nhiên) • Chế độ cắt lưỡng cực • Cho phép người dùng tự thiết lập chế độ phẫu thuật • Tự động kiếm tra và đưa ra chẩn đoán lỗi • Có thể nâng cấp cho mô đun cầm máu bằng tia Argon Phụ kiện cấu hình chuẩn: • XCE-E110 Dây nguồn, dài 3m • XCE-E221 Điện cực bệnh nhân và cáp nối, tiếp xúc kép, dùng một lần • XCE-E256 Tay cầm điện cực Monopolar, có công tắc, dùng một lần • XCE-E081 Hướng dẫn sử dụng |
|
Xe đẩy | |
Xe đẩy với bố trí cho máy Argon | |
Xe đẩy | |
Dây nguồn, kiểu EU, dài 3m, 5 cái/hộp | |
Cord for Main Supply, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Công tắc đạp chân, Đơn cực | |
Công tắc đạp chân, Lưỡng cực | |
Công tắc đạp chân, lưỡng cực, loại nhỏ | |
Dây nối điện cực bệnh nhân, 5 cái/hộp | |
Dây nối bộ chuyển đổi điện cực bệnh nhân, 5 cái/hộp | |
Dây nối điện cực bệnh nhân,3 mét, tiệt trùng được, 5 cái/hộp | |
Đầu chuyển điện cực bệnh nhân, 5 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân, vật liệu thép, 5 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân, vật liệu thép, cho trẻ em , 5 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân, vật liệu Silicon, 5 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân, vật liệu Silicon, cho trẻ em, 5 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân, 2 tấm Silicon, 5 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân, với cáp nối, Silicon, 5 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân, với cáp nối, Silicon, cho trẻ em, 5 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân với cáp nối, bề mặt tiếp xúc đơn, dùng một lần, 50 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân với cáp nối, bề mặt tiếp xúc đơn, cho trẻ em, dùng một lần, 50 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân với cáp nối, bề mặt tiếp xúc kép, cho trẻ em, dùng một lần, 50 cái/hộp | |
Điện cực bệnh nhân với cáp nối, bề mặt tiếp xúc kép, cho trẻ em, dùng một lần, 50 cái/hộp | |
Jack chuyển đa năng, 5 cái/hộp | |
Tay cầm dụng cụ chuyển đổi bằng công tắc đạp chân, 5 cái/hộp | |
Bút đơn cực, công tắc trên tay cầm, dùng nhiều lần, 5 cái/hộp | |
Bút đơn cực, công tắc trên tay cầm, dùng một lần, 50 cái/hộp | |
Làm sạch đầu dụng cụ đơn cực, 100 cái/hộp | |
Điện cực hình kim, 3/32, 5cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình lưỡi dao, 3/32, 5cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình cầu, 5cm kích thước hình cầu 4mm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình lưỡi dao gập góc, 5cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình lưỡi dao, 8cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình cầu, Dài 8cm, kích thước hình cầu 4mm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình kim 8cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình lưỡi dao, 10cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình cầu, 10cm, kích thước hình cầu 4mm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình kim, 10cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình lưỡi dao, 12 cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình cầu, 12cm, kích thước hình cầu 4mm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình kim, 12cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình lưỡi dao, 15cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình cầu, 15cm, kích thước hình cầu 4mm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình kim,15cm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình lưỡi dao, 3/32, 5cm, không dính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình kim, 3/32, 5cm, không dính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 5 cm, 8mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 5 cm, 12mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 5 cm, 15mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 5 cm, Triangular, 6mm, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 8cm, 8mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 8 cm, 12mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 8 cm, 15mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 8 cm, 6mm Triangular, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 12 cm, 8mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 12 cm, 12mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 12 cm, 15mm đường kính, 5 cái/hộp | |
Điện cực hình vòng, 12 cm, 6mm Triangular, 5 cái/hộp | |
Dây nối cho kẹp lưỡng cực, chữ Y, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Dây nối cho kẹp lưỡng cực, dây đôi, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Dây nối cho kẹp lưỡng cực, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Kẹp lưỡng cực, Jewelers, 10cm, 0.5mm đường kính chóp, 5 cái/hộp | |
Kẹp lưỡng cực, Adson, 12cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Adson, 12cm, 1mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, thẳng, 18cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, thẳng, 18cm, 1mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, thẳng, 20cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, thẳng, 20cm, 1mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, thẳng, 22cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, thẳng, 22cm, 1 mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, thẳng, 22cm, 2mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, thẳng, Blunt, 22cm, 2mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, 20cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, 20cm, 1mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, 22cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, 22cm, 1mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, 26cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, 26cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, 26cm, 1mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, không dính, 20 cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, không dính, 20 cm, 1mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, không dính, 22 cm, 0.5 mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, không dính, 22 cm, 1 mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, có đường dẫn nước, 20 cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, có đường dẫn nước, 20 cm, 1 mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, có đường dẫn nước, 22 cm, 0.5mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, có đường dẫn nước, 22 cm, 1 mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, không dính, có đường dẫn nước 20 cm, 0.5 mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, không dính, có đường dẫn nước 20 cm, 1 mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, không dính, có đường dẫn nước 22 cm, 0.5 mm đường kính chóp | |
Kẹp lưỡng cực, Bayonet, không dính, có đường dẫn nước 22 cm, 1 mm đường kính chóp | |
Dây nối cho kẹp lưỡng cực, Y point, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Dây nối cho kẹp lưỡng cực, dây đôi, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Dây nối cho kẹp lưỡng cực, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Tay cầm cho dụng cụ Bipower (Cắt lưỡng cực và đông máu đồng thời) | |
Tay cầm cho dụng cụ Bipower (Cắt lưỡng cực và đông máu đồng thời), kiểu đàn hồi | |
Kẹp Bipower, Maryland, 18 cm | |
Kẹp Bipower, Fenestrated, 18 cm | |
Kẹp Bipower, khử nước Maryland, 18cm | |
Kẹp Bipower, khử nước, 18 cm | |
Kẹp Bipower, Maryland, 32 cm | |
Kẹp Bipower, Fenestrated, 32 cm | |
Kẹp Bipower, khử nước Maryland, 32 cm | |
Kẹp Bipower, khử nước 32 cm | |
Kẹp Bipower, Maryland, 36 cm | |
Kẹp Bipower, Fenestrated, 36 cm | |
Kẹp Bipower, khử nước Maryland, 36 cm | |
Kẹp Bipower, khử nước, 36 cm | |
Kẹp Bipower, Maryland, 45 cm | |
Kẹp Bipower, Fenestrated, 45 cm | |
Kẹp Bipower, khử nước Maryland, 45 cm | |
Kẹp Bipower, khử nước, 45 cm | |
Dây dẫn cho kẹp hàn mạch máu, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Kẹp hàn mạch máu BiClamp, đã phủ vật liệu cách điện, sử dụng nhiều lần, tiệt trùng được, 19cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu BiClamp, đã phủ vật liệu cách điện, sử dụng nhiều lần, tiệt trùng được, 19cm, 5mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu BiClamp, đã phủ vật liệu cách điện, sử dụng nhiều lần, tiệt trùng được, 23cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu BiClamp, đã phủ vật liệu cách điện, sử dụng nhiều lần, tiệt trùng được, 23cm, 5mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu BiClamp, đã phủ vật liệu cách điện, sử dụng nhiều lần, tiệt trùng được, khử nước, 19cm | |
Dây dẫn cho tay cầm dụng cụ hàn mạch máu, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Tay cầm cho dụng cụ hàn mạch máu, 5mm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 5mm, 18 cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 5mm, 18 cm, 3mm đường kính chóp | |
Thân dụng cụ hàn mạch, Maryland, đường kính 5mm, 18 cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 5mm, 32 cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 5mm, 32 cm, 3mm đường kính chóp | |
Thân dụng cụ hàn mạch, Maryland, đường kính 5mm, 32 cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 5mm, 36cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 5mm, 45cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 5mm, 45 cm, 3mm đường kính chóp | |
Thân dụng cụ hàn mạch, Maryland, đường kính 5mm, 45cm | |
Dây dẫn cho tay cầm dụng cụ hàn mạch máu, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Tay cầm cho dụng cụ hàn mạch máu, 5mm, cắt | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 5mm, 36cm, cắt | |
Tay cầm cho dụng cụ hàn mạch máu, 10mm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 10mm, 18cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 10mm, 32cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 10mm, 45 cm | |
Thân dụng cụ hàn mạch, thẳng, đường kính 10mm, 45 cm | |
Blade, 10mm chèn (Pack of 10 Blade) | |
Dây dẫn cho kẹp hàn mạch máu, 3 mét | |
Dây dẫn cho kẹp hàn mạch máu, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Kẹp hàn mạch máu, thép, 19cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, thép, 19cm, 5mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, thép, 23cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, thép, 23cm, 5mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, thép, 25cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, thép, 25cm, 5mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, phủ lớp cách điện, 16cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, phủ lớp cách điện, 19cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, phủ lớp cách điện, 23cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, phủ lớp cách điện, 23cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, phủ lớp cách điện, 25cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, phủ lớp cách điện, 25cm, 3mm đường kính chóp | |
Kẹp hàn mạch máu, phủ lớp cách điện, 25cm, 5mm đường kính chóp | |
Đầu nối Lure Lock với kết nối RF, 2 cái/hộp | |
Dây nối cho dụng cụ nội soi, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Dây dẫn cho dụng cụ cắt nội soi tiết niệu đơn cực, 5 cái/hộp | |
Dây dẫn cho dụng cụ cắt nội soi tiết niệu lưỡng cực, chia 2, 5 cái/hộp | |
Vỏ ngoài dụng cụ cắt nội soi tiết niệu, được cách điện, 26Fr | |
Công tắc tử lưỡng cực, kiểu chủ động – kép | |
Công tắc tử lưỡng cực, kiểu thụ động – kép | |
Dụng cụ cắt Saline, dạng vòng, thẳng, thân đơn, 10 cái/hộp | |
Dụng cụ cắt Saline, dạng vòng, cắt, thân đơn, 10 cái/hộp | |
Dụng cụ cắt Saline, dạng vòng, làm bốc hơi, thân đơn, 10 cái/hộp | |
Dụng cụ cắt Saline, dạng vòng, dao, thân đơn, 10 cái/hộp | |
Dụng cụ cắt Saline, dạng vòng, cắt, thân đôi, kiểu Storz, 10 cái/hộp | |
Dụng cụ cắt Saline, dạng vòng, làm bốc hơi, thân đôi, kiểu Storz, 10 cái/hộp | |
Dụng cụ cắt Saline, dạng vòng, dao, thân đôi, kiểu Storz, 10 cái/hộp | |
Thân dụng cụ cắt buồng tử cung, tương thích với ống soi 4mm, góc 30 độ | |
Điện cực lưỡng cực dẻo, hình cầu, 5 fr | |
Điện cực lưỡng cực dẻo, dẻo xoắn, 5 fr | |
Điện cực lưỡng cực dẻo, đàn hồi, 5 fr | |
Van điều chỉnh Argon, mạ đồng Crom | |
Van điều chỉnh Argon, thép | |
Cáp trung gian công tắc đạp chân | |
Cáp trung gian Argon RF | |
Dụng cụ Argon, hình kim, ống cứng, dùng trong nội soi ổ bụng, đường kính 5mm, 36 cm | |
Bộ chuyển Argon, loại Conmed, 5 cái/hộp | |
Bộ lọc Argon, đầu vào, lọc bụi từ 1 micron, 5 cái/hộp | |
Bộ lọc Argon, đầu ra, lọc bụi từ 0.2 micron, 5 cái/hộp | |
Ống khí Argon đầu vào, vật liệu PU, dẻo, với bộ lọc, đường kính 8mm, dài 2m | |
Ống dẫn Argon dẻo, Silicon, đường kính 4mm, 3 mét | |
Đầu điện cực Argon | |
Tay cầm điện cực Argon, có công tắc, sử dụng nhiều lần | |
Tay cầm điện cực Argon, sử dụng nhiều lần | |
Ống dẻo Argon, dùng một lần, đường kính 2.3mm, 2.2 mét, 3 cái/hộp | |
Cáp cho dụng cụ nội soi, 3 mét, 5 cái/hộp | |
Dụng cụ Argon, hình lưỡi dao, thân cứng, đường kính 5mm, 36 cm |
VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: CIMPAX, AUSTOS, PIRRONE, FLUKE BIOMEDICAL, XCELLANCE, MICROMED, METKO MEDIKAL, BOWA, AXELGAAR, SUTTER, AMBULANCE, BOVIE, ERBE, FIAB, LEONHARD LANG, EMED, KENTAMED, MEDSYS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.