Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm,(Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab) jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold ,Martin) jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Erbe ACC/ICC/VIO) jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab) jack cắm Ø2,4 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab) jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, với 2 nút bấm, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold ,Martin) jack cắm Ø1,7 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab), jack cắm Ø4,0 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Conmed, Martin, Valleylab), jack cắm Ø2,4 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold ,Martin), jack cắm Ø4 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold ,Martin), jack cắm Ø1,7 mm, chiều dài 4,5 m
Tay cầm Monopolar, không nút bấm (Austos, ACMI, Conmed, Erbe ICC inter., Eschmann, Valleylab, US-Norm), jack cắm Ø2,4 mm, chiều dài 4,5 m
HF-pencil Erbe cho dụng cụ 4mm with 2 buttons, Umax 4.3 kVp
HF-pencil Erbe cho 2.dụng cụ 4mm with 2 buttons, Umax 4.3 kVp
HF-pencil Berchtold cho dụng cụ 4mm with 2 buttons, Umax 4.3 kVp
HF-pencil Berchtold cho dụng cụ 4mm with 2 buttons, Umax 4.3 kVp
REG-92070 Cable cho use with Erbe ICC/ACC, Storz HF unit, chiều dài 4m
REG-92071 Cable cho use with Erbe ICC/ACC, Storz HF unit, chiều dài 5m
REG-92041 Cable Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 4m
REG-92040 Cable Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 5 m
REG-92247 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Erbe ICC/ACC, Storz, chiều dài 5 m
REG-92241 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 3 m
REG-92243 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 5 m
REG-92246 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Valleylab, Internat. Modelle 3 Pin, chiều dài 3 m
REG-92245 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Valleylab, Internat. Modelle 3 Pin, chiều dài 5 m
REG-92251 Tay cầm điện cực dùng cho 2.dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Erbe ICC/ACC, Storz, chiều dài 5 m
REG-92248 Tay cầm điện cực dùng cho 2.dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Martin, Berchtold, Integra, chiều dài 5 m
REG-92242 Tay cầm điện cực dùng cho 2.dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Valleylab, Internat. Modelle 3 Pin, chiều dài 3 m
REG-92244 Tay cầm điện cực dùng cho 2.dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, with 2 buttons, Valleylab, Internat. Modelle 3 Pin, chiều dài 5 m
REG-92645 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 4mm, đi kèm cùng cáp, không có nút bấm, 4 mm jack cắm, chiều dài 5 m, Umax 4.3 kVp
REG-92644 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 2.4 mm, đi kèm cùng cáp, không có nút bấm, 4 mm jack cắm, chiều dài 5 m, Umax 4.3 kVp
REG-92098 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 1.6 mm, không có nút bấm, đi kèm cùng cáp, với một kẹp, Erbe ICC/ACC, Storz jack cắm, chiều dài 3 m, Umax 4.3 kVp
REG-92097 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 1.6 mm, không có nút bấm, đi kèm cùng cáp, với một kẹp, Martin, Berchtold, Integra jack cắm, chiều dài 3 m, Umax 4.3 kVp
REG-92096 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 1.6 mm, không có nút bấm, đi kèm cùng cáp, với một kẹp, 4 mm jack cắm, chiều dài 3 m, Umax 4.3 kVp
REG-92300 Tay cầm điện cực dùng cho dụng cụ 1.6 mm, không có nút bấm, đi kèm cùng cáp, với một kẹp, jack cắm Ellman, chiều dài 3 m, Umax 4.3 kVp
AE-GK110R Điện cực hình lưỡi dao, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK140R Điện cực hình lưỡi dao, jack cắm Ø 2.4mm
AE-GK112R Điện cực cắt, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK113R Điện cực cắt, gập góc, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK114R Điện cực hình kim, jack cắm Ø4.0 mm, đầu Ø1.0 mm
AE-GK144R Điện cực hình kim, jack cắm Ø2.4 mm, đầu Ø1.0 mm
AE-GK115R Điện cực vòng, jack cắm Ø4.0 mm, Vòng Ø5.0 mm, dây Ø0.35 mm
AE-GK145R Điện cực vòng, jack cắm Ø2.4 mm, Vòng Ø5.0 mm, dây Ø0.35 mm
AE-GK116R Điện cực vòng, jack cắm Ø4.0 mm, Vòng Ø10.0 mm, dây Ø0.35 mm
AE-GK146R Điện cực vòng, jack cắm Ø2.4 mm, Vòng Ø10.0 mm, dây Ø0.35 mm
AE-GK117R Điện cực vòng, jack cắm Ø4.0 mm, Vòng Ø10.0 mm
AE-GK118R Điện cực vòng, jack cắm Ø4.0 mm, Vòng Ø17.0 mm
AE-GK121R Điện cực hình cầu, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK174R Bộ điện cực phẫu thuật bao gồm: Hộp đựng, giá đỡ, và 12 điện cực cơ bản
AE-GK299 Bàn chải sợi để làm sạch kẹp đông máu và các điện cực đông máu
REG-205-0 Điện lưỡi dao, 26 x 3.2 mm, Umax 4,3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-206-0 Điện cực kiểu dao bay, 22.5 x 2.8 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-203-9 Điện cực Lancent lớn, 25 x 2.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-207-0 Điện lưỡi dao chỉ có lưỡi cắt một bên, 24 x 3,3 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-209-0 Điện lưỡi dao kiểu Lancet, 17×1.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-232-1 Điện cực kiểu thìa, dẻo, 16×2.0mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-208-0 Điện lưỡi dao gập góc, kiểu Lancet, 17×1.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-202-0 Điện lưỡi dao gập góc, kiểu Lancet, 19×1.6mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-205-5 Điện lưỡi dao, 20×2.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-211-8 Điện cực Tungsten, 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-210-1 Điện cực hình kim, 23 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-210-3 Điện cực hình kim, 23 x Ø0.8mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-211-1 Điện cực hình kim, 15 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-211-2 Điện cực hình kim, 15 x Ø0.7mm, Umax 4.3kVp , jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-211-6 Điện cực hình kim, 6 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-212-1 Điện cực vòng, Ø5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-212-2 Điện cực vòng, Ø10mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-213-5 Điện cực vòng Ribbon, Ø12mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-213-8 Điện cực vòng Ribbon, Ø16mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-214-1 Điện cực hình cầu, Ø2mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-214-2 Điện cực hình cầu, Ø4mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-214-3 Điện cực hình cầu, Ø6mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-214-8 Điện cực hình cầu, gập góc, Ø2mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-214-9 Điện cực hình cầu, gập góc, Ø4mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-223-0 Điện cực Tungsten, 20 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-224-0 Điện cực Tungsten, gập góc, 20 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-225-0 Điện cực Tungsten, 40 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-226-0 Điện cực Tungsten, gập góc, 40 x Ø0.5mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-227-0 Điện cực kiểu thìa, hình Oval, 24 x 3mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-216-0 Điện cực hình kim, 29 x Ø0.8mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-229-0 Điện cực kiểu thìa phủ cách điện một phần, đầu 6 mm, 22 x 3mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
AE-GK125R Điện lưỡi dao, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài lưỡi 22mm, tổng chiều dài 138mm, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK155R Điện lưỡi dao, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài lưỡi 22mm, tổng chiều dài 138mm, jack cắm Ø2.4 mm
AE-GK127R Điện cực hình kim, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, kích thước kim Ø0.8x12mm, jack cắm Ø4.0 mm, chiều dài 136mm
AE-GK128R Điện cực vòng, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, Vòng Ø10 mm, chiều dài 128mm, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK129R Điện cực hình cầu, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, cầu Ø6.0 mm, chiều dài 124mm, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK131R Điện cực vòng để cắt tử cung, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 128mm, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK132R Điện cực vòng để cắt tử cung, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 133mm, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK133R Điện cực vòng để cắt tử cung, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 138mm, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK424 Điện cực hình kim phẫu thuật xoăn mũi dưới, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 100mm, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK397R Điện cực hình móc sử dụng với tay cầm điện cực, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 200mm, jack cắm Ø4.0 mm
AE-GK398R Điện cực hình móc sử dụng với tay cầm điện cực, kiểu thân dài phủ cách điện, với khấc lục giác chống xoắn, chiều dài 290mm, jack cắm Ø4.0 mm
REG-239-1 Điện cực vòng, Ø5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-239-2 Điện cực vòng, Ø10mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-240-1 Điện cực hình cầu, Ø2mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-240-2 Điện cực hình cầu, Ø4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-240-3 Điện cực hình cầu, Ø6mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-241-3 Điện cực hình kim, 12 x Ø0.8mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-241-6 Điện cực hình kim gập góc, 12 x Ø0.8mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-242-0 Điện lưỡi dao, 10 x 2.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-243-0 Điện lưỡi dao, gập góc, 10 x 2.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-243-0 Điện lưỡi dao, 25 x 3.3mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn,
REG-242-7 Điện lưỡi dao, lưỡi cắt một bên, 20 x 3.3mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-242-8 Điện lưỡi dao, 20 x 2.4mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-244-0 Điện cực Lancet, lưỡi sắc, 20 x 1.6mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-244-6 Điện cực Lancet, lưỡi khỏe, 20 x 2.2mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-244-6 Điện cực kiểu thìa, Thân dẻo 20 x 2.2mm, Umax 4.3kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-246-0 Điện cực vòng, 10x10mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-250-1 Điện cực vòng, 15×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-250-0 Điện cực vòng, 20×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-251-0 Điện cực vòng, 20×20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-252-0 Điện cực vòng, 20×25 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-258-0 Điện cực vòng, Ø10 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-259-0 Điện cực vòng, Ø15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-260-0 Điện cực vòng, Ø20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-261-0 Điện cực vòng, Ø25 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-264-0 Điện cực cắt tử cung, 25×10 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-262-0 Điện cực cắt tử cung, 25×15 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-263-0 Điện cực cắt tử cung, 25×20 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-270-0 Điện cực đông máu hình kim, Ø1.2 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-271-0 Điện cực đông máu hình cầu, Ø2 mm, Umax 1.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn,
REG-287-1 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-287-2 Điện cực Tungsten, thẳng, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-287-3 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-287-4 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-287-5 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-287-6 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-287-7 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-287-8 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-101-0 Điện cực Lancet bằng thép, cứng, 25×2.4 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-102-0 Điện cực Lancet bằng thép, gập góc, mảnh, 19×1.6 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-103-0 Điện cực Lancet bằng thép, mảnh, 25×1.6 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-104-0 Điện lưỡi dao, 25×3.2 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-105-0 Điện lưỡi dao, lưỡi cắt một bên, 25×3.2 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-109-0 Điện cực vòng, Ø5 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-110-0 Điện cực vòng, Ø10 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-112-0 Điện cực vòng Ribbon, Ø10 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-113-0 Điện cực vòng Ribbon, Ø15 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-114-0 Điện cực hình cầu, đầu Ø2.5 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-115-0 Điện cực hình cầu, đầu Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-116-0 Điện cực hình cầu, đầu Ø5 mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-108-0 Điện cực hình kim, L = 22mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-108-1 Điện cực hình kim, L = 30mm, Umax 4.3 kVp, điện cực bằng thép, jack cắm Ø4.0mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-300-0 Điện cực kiểu thìa, 20×2.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-301-0 Điện lưỡi dao, 20×2.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-305-1 Điện cực hình cầu, Ø2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-305-2 Điện cực hình cầu, Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-305-3 Điện cực hình cầu, Ø6 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-305-8 Điện cực hình cầu, gập góc, Ø2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-305-9 Điện cực hình cầu, gập góc, Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-310-0 Điện cực kiểu thìa, cách điện một phần, 22×2.4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-306-1 Điện cực vòng, Ø5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-306-2 Điện cực vòng, Ø10 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-306-3 Điện cực vòng, Ø14 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-307-2 Điện cực vòng Ribbon, Ø10 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-307-3 Điện cực vòng Ribbon, Ø14 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-303-1 Điện cực hình kim, 20xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-303-2 Điện cực hình kim, 20xØ0.7 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-323-0 Điện cực Tungsten, 20xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-324-0 Điện cực Tungsten, gập góc, 20xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-303-8 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, 25xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-344-1 Điện cực hình cầu, Ø2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-344-2 Điện cực hình cầu, Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-340-0 Điện cực kiểu thìa, 20×2.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-341-0 Điện lưỡi dao, 25×3.2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-342-1 Điện cực hình kim, 12xØ0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-342-2 Điện cực hình kim, 12xØ0.7 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-346-0 Điện cực vòng, 10×10 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-350-1 Điện cực vòng, 15×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-350-0 Điện cực vòng, 20×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-351-0 Điện cực vòng, 20×20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-352-0 Điện cực vòng, 20×25 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-358-0 Điện cực vòng, Ø10 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-359-0 Điện cực vòng, Ø15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-360-0 Điện cực vòng, Ø20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-361-0 Điện cực vòng, Ø25 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-364-0 Điện cực cắt tử cung, 25×10 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-362-0 Điện cực cắt tử cung, 25×15 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-363-0 Điện cực cắt tử cung, 25×20 mm, Umax 500 Vp, jack cắm Ø2.4mm với khấc lục giác chống xoắn
AE-GK301R Điện cực hình kim, jack cắm Ø 1.7mm
AE-GK303R Điện cực hình kim, gập góc, jack cắm Ø 1.7mm
AE-GK680R Hộp đựng có nắp
AE-GK307R Điện cực vòng, jack cắm Ø 1.7mm
AE-GK310R Điện cực vòng, jack cắm Ø 1.7mm
AE-GK315R Điện cực vòng, gập góc, jack cắm Ø 1.7mm
AE-GK320R Điện cực hình cầu, cong, cầu đầu Ø 1.7mm, jack cắm Ø 1.7mm
E-GK321R Điện cực hình cầu, cong, cầu đầu Ø 3.0 mm, jack cắm Ø 1.7mm
AE-GN380 Tay cầm điện cực Argon tái sử dụng, gồm 2 phím Cắt/đông máu, cáp dài 3.5m
AE-GN382R Điện cực đông máu Argon, 25 mm dài
AE-GN383R Điện cực đông máu Argon, 100 mm dài
AE-GN384R Điện cực đông máu Argon, 320 mm dài
AE-GN385R Điện cực Argon hình kim, 40 mm dài
AE-GN386R Điện cực Argon hình kim, 115 mm dài
AE-GN387R Điện cực Argon kiểu Lancet, 40 mm dài
AE-GN388R Điện cực Argon kiểu Lancet, 115 mm dài
REG-96001 Điện cực đơn cực Argon, đầu Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-96002 Điện cực đơn cực Argon, đầu Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-96003 Điện cực đơn cực Argon, đầu Ø4 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-96004 Điện cực đơn cực Argon, với kim 14 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-96005 Điện cực đơn cực Argon, với kim 14 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-96006 Điện cực đơn cực Argon, lưỡi dao 14 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-96007 Điện cực đơn cực Argon, lưỡi dao 14 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
AE-GK005R Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 180mm
E-GK007R Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 200mm
AE-GK010R Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 230mm
AE-GK013R Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 270mm
AE-GK015R Điện cực Monopolar ADSON, phủ cách điện, tổng chiều dài 150mm
AE-GK009R Điện cực Monopolar McINDOE, phủ cách điện, tổng chiều dài 175mm
AE-GK016R WAUGH Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 230mm
AE-GK033R Điện cực Monopolar, phủ cách điện, tổng chiều dài 350mm, jack cắm Ø4.0mm
AE-BC608R Kéo Monopolar METZENBAUM, phủ cách điện, tổng chiều dài 200mm, jack cắm Ø4.0mm
AE-GK550 LANDOLT Coagulation suction cannula with mandarin, chiều dài làm việc 150mm
E-GK881R Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK882R Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 200mm
AE-GK883R Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 230mm
AE-GK884R Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 250mm
E-GK885R Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 300mm
AE-GK886R Kẹp Bipolar phủ cách điện toàn bộ phần đầu, gập góc, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK891R Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK892R Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 200mm
AE-GK893R Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 230mm
AE-GK894R Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 250mm
AE-GK895R Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 300mm
AE-GK896R Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, gập góc, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK895R Kẹp Bipolar phủ cách điện một phần đầu, Bayonet, đầu 3.0mm, tổng chiều dài 260mm
AE-GK690R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 120mm
AE-GK720R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK722R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK723R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, gập góc, two round pin jack cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK730R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 200mm
AE-GK660R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK670R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 200mm
AE-GK671R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 200mm
AE-GK675R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 220mm
AE-GK677R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 240mm
AE-GK679R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, jack cắm 2 chấu tròn cắm, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 240mm
AE-GK809R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 1.1mm nhọn, tổng chiều dài 125mm
AE-GK807R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 1.1mm, tổng chiều dài 175mm
AE-GK808R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 1.1mm, tổng chiều dài 220mm
AE-GK700R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 160mm
E-GK701R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK703R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.9mm, tổng chiều dài 200mm
AE-GK711R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.9mm gập góc, tổng chiều dài 160mm
AE-GK713R Bipolar, kẹp đông máu chuẩn, đầu 0.9mm gập góc, tổng chiều dài 200mm
AE-GK595R Micro và laboratory forceps, đầu 0.6mm, tổng chiều dài 120mm
AE-GK596R Micro và laboratory forceps, đầu 0.3mm, tổng chiều dài 145mm
AE-GK597R Micro và laboratory forceps, đầu 0.3mm cong, tổng chiều dài 110mm
AE-GK719R Micro và laboratory forceps, đầu 1.0mm, gập góc, tổng chiều dài 200mm
AE-GK604R Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK605R Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm, tổng chiều dài 185mm
AE-GK606R Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm, tổng chiều dài 200mm
AE-GK624R Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm gập góc, tổng chiều dài 160mm
AE-GK625R Kẹp đông máu Sintram, không dính, đầu 0.9x23mm gập góc, tổng chiều dài 200mm
AE-GK614R Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 0.7x23mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK644R Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 0.7x6mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK615R Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 1.0x23mm, tổng chiều dài 185mm
AE-GK645R Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 1.0x6mm, tổng chiều dài 185mm
AE-GK616R Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 1.0x23mm, tổng chiều dài 200mm
AE-GK646R Kẹp đông máu Sintram, không dính, Bayonet, đầu 1.0x6mm, tổng chiều dài 200mm
REG-95036AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 6mm
REG-95013AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0,5 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm
REG-95014AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 1,0 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm
REG-95187AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 6mm
REG-95089AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95090AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95088AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95103AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95104AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95001AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95007AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95058AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm Karo, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95128AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95122AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95024AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95125AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95116AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 6mm
REG-95017AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0,5 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm
REG-95018AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1,0 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm
REG-95194AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 6mm
REG-95092AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95091AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95093AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95008AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95109AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95002AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95034AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95059AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm Karo, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95045AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95031AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95131AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95132AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95197AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 240mm, đầu dài 6mm
REG-95196AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 240mm, đầu dài 8mm
REG-95204AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 240mm, đầu dài 8mm
REG-95019AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 110mm, đầu dài 6mm
REG-95020AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 110mm, đầu dài 6mm
REG-95023AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 110mm, đầu dài 6mm
REG-95021AGN Kẹp đông máu, không dính, gập góc, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 110mm, đầu dài 6mm
REG-95011AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 6mm
REG-95170AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0,5 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm
REG-95039AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1,0 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm
REG-95027AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2,0 mm, tổng chiều dài 165mm, đầu dài 8mm
REG-95181AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 6mm
REG-95171AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95180AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95178AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 180mm, đầu dài 8mm
REG-95112AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95037AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95040AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95029AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95057AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm Karo, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 8mm
REG-95113AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu kim nhọn, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95172AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95041AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95030AGN Kẹp đông máu, không dính, thẳng, Umax 500 Vp, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 225mm, đầu dài 8mm
REG-95026AGN Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc lên, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 6mm
REG-95063AGN Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc lên, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 220mm, đầu dài 6mm
REG-95065AGN Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc xuống, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm, đầu dài 6mm
REG-95067AGN Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc xuống, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 220mm, đầu dài 6mm
REG-95064AGN Kẹp đông máu, không dính, Bayonet, gập góc xuống, Umax 500 Vp, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 240mm, đầu dài 6mm
AE-GK899R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.2 mm, tổng chiều dài 165mm
AE-GK900R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 165mm
AE-GK910R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 165mm
AE-GK920R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 165mm
AE-GK929R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.2 mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK930R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK940R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK950R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK959R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.2 mm, tổng chiều dài 220mm
AE-GK960R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 0.5 mm, tổng chiều dài 220mm
AE-GK970R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, tổng chiều dài 220mm
AE-GK980R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 2.0 mm, tổng chiều dài 220mm
AE-GK972R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, gập góc xuống, tổng chiều dài 220mm
AE-GK974R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, gập góc lên, tổng chiều dài 220mm
AE-GK976R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, gập góc xuống, tổng chiều dài 215mm
AE-GK978R Kẹp đông máu CASPAR, đầu 1.0 mm, gập góc lên, tổng chiều dài 215mm
AE-GK746R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 140mm
AE-GK747R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 140mm
AE-GK748R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 140mm
AE-GK749R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 140mm
AE-GK760R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 155mm
AE-GK761R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 155mm
AE-GK762R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 155mm
AE-GK763R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 155mm
AE-GK764R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 175mm
AE-GK765R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 175mm
AE-GK766R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 175mm
AE-GK767R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 175mm
AE-GK768R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK769R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK770R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK771R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK772R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 215mm
AE-GK773R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 215mm
AE-GK774R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 215mm
AE-GK775R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 215mm
AE-GK788R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK789R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK790R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK791R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK793R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 255mm
AE-GK777R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, gập góc, tổng chiều dài 215mm
AE-GK780R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.4mm, cong xuống, tổng chiều dài 215mm
AE-GK781R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, cong xuống, tổng chiều dài 215mm
AE-GK785R Kẹp đông máu YASARGIL, đầu 0.7mm, cong lên, tổng chiều dài 215mm
AE-GK743R Kẹp đông máu đầu hình vòng, Đường kính vòng 5.0mm, tổng chiều dài 195mm
AE-GK831R Kẹp đông máu đầu hình vòng, Đường kính vòng 3.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK832R Kẹp đông máu đầu hình vòng, Đường kính vòng 4.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK833R Kẹp đông máu đầu hình vòng, Đường kính vòng 5.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK870R Kẹp đông máu đầu hình vòng, có kênh tưới rửa, Đường kính vòng 3.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK877R Kẹp đông máu đầu hình vòng, , có kênh tưới rửa, Đường kính vòng 5.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK872R Kẹp đông máu đầu hình vòng, , có kênh tưới rửa, Đường kính vòng 7.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK800R Điện cực tuyến Yên, đầu hình chữ T, tổng chiều dài 195mm
AE-GK801R Điện cực tuyến Yên, tổng chiều dài 250mm
AE-GK560R Điện cực đông máu LANDOLT, phẫu thuật tuyến yên, 90°, chiều dài làm việc 150mm
AE-GK580R Điện cực đông máu LANDOLT, phẫu thuật tuyến yên, 120°, chiều dài làm việc 150mm
AE-GN075 Cáp điện cực dùng cho AE-GK580R & AE-GK560R, chiều dài 4m, AUSTOS/AESCULAP/AAG/MARTIN HF unit
AE-GK195 Cáp điện cực dùng cho AE-GK580R & AE-GK560R, chiều dài 4m, VALLEYLAB HF unit
AE-GK361R Điện cực Monopolar, đầu tù, dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 1.1 mm
AE-GK363R Điện cực Monopolar hình kim dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 1.1 mm
AE-GK362R Điện cực Monopolar hình móc dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.2 mm
AE-GK364R Điện cực Monopolar hình móc dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.2 mm
AE-GK365R Điện cực Monopolar hình móc dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.2 mm
AE-GK366R Điện cực Monopolar hình móc dùng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.2 mm
AE-GK360R Điện cực Bipolar sử dụng trong nội soi thần kinh, Thân dẻo Ø 2.1 mm
KS-28164MXA Ống hút/đông máu, phủ cách điện, cong 90°, chiều dài làm việc 16cm, đường kính 2.5 mm
KS-28164MXB Ống hút/đông máu, phủ cách điện, cong 90°, chiều dài làm việc 16cm, đường kính 3.0 mm
KS-28164MXC Ống hút/đông máu, phủ cách điện, cong 90°, chiều dài làm việc 16cm, đường kính 3.6 mm
KS-839310N Ống hút/đông máu, phủ cách điện, với đầu kết nối đơn cực, đường kính 3 mm, chiều dài làm việc 10 cm
KS-28164ED Điện cực Monopolar đông máu hình cầu, Điện cực đông máu hình cầu, cong phía ngang, đường kính 2mm, chiều dài làm việc 13cm
KS-28164EF Điện cực Monopolar đông máu hình cầu, Điện cực đông máu hình cầu, cong phía ngang, đường kính 4mm, chiều dài làm việc 13cm
KS-28164BDB Kẹp lưỡng cực nội soi, ngắn, đầu vê tròn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 14 cm
KS-28164BDC Kẹp đông máu lưỡng cực, ngắn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 14 cm
KS-28164BDN Kẹp lưỡng cực, đầu vê tròn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 20 cm
KS-28164BDM Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 1 mm, chiều dài làm việc 20 cm
KS-28164BDD Kẹp lưỡng cực, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 20 cm
KS-28164BDK Kẹp lưỡng cực, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, kích thước 3.4 mm, độ rộng hàm 4 mm, chiều dài làm việc 20 cm
KS-28164BDL Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, đầu gập góc 45°, hàm mở dọc, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 1 mm, chiều dài làm việc 20 cm
KS-28164BDG Kẹp đông máu lưỡng cực TAN, kích thước 3.4 mm, độ rộng hàm 3 mm, chiều dài làm việc 20 cm
KS-28164BGS Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, kích thước 3 mm, đầu gập góc 45°, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 10 cm
KS-28164BDB-S Kẹp lưỡng cực nội soi, ngắn, đầu vê tròn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 14 cm, Chống dính
KS-28164BDC-S Kẹp đông máu lưỡng cực, ngắn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 14 cm, Chống dính
KS-28164BDN-S Kẹp lưỡng cực, đầu vê tròn, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính
KS-28164BDM-S Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 1 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính
KS-28164BDD-S Kẹp lưỡng cực, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính
KS-28164BDK-S Kẹp lưỡng cực, đầu gập góc 45°, kiểu mở ngang, kích thước 3.4 mm, độ rộng hàm 4 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính
KS-28164BDL-S Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, đầu gập góc 45°, hàm mở dọc, đường kính ngoài 3.4 mm, độ rộng hàm 1 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính
KS-28164BDG-S Kẹp đông máu lưỡng cực TAN, kích thước 3.4 mm, độ rộng hàm 3 mm, chiều dài làm việc 20 cm, Chống dính
KS-28164BGS-S Kẹp lưỡng cực, với hàm mịn, kích thước 3 mm, đầu gập góc 45°, độ rộng hàm 2 mm, chiều dài làm việc 10 cm, Chống dính
KS-26176LV Cáp điện cực Bipolar nội soi, dài 300 cm
STT-700938 Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 15° Duckbill+, chiều dài làm việc 12 cm
STT-700939 Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill+, chiều dài làm việc 12 cm
STT-700940 Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 15° Duckbill, chiều dài làm việc 12 cm
STT-700942 Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill, chiều dài làm việc 12 cm
STT-700949 Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, không có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 15° Duckbill, chiều dài làm việc 18 cm
STT-700948 Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, không có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill, chiều dài làm việc 18 cm
STT-700946 Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, không có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill, chiều dài làm việc 23 cm
STT-700947 Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, có kênh tưới, Phủ cách điện cả thân và tay cầm, đầu gập góc 45° Duckbill, chiều dài làm việc 23 cm
STT-370150R Cáp điện cực Bipolar 2×2 chấu dùng cho Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, (Valleylab/Covidien), chiều dài 4.5m
STT-370135R Cáp điện cực Bipolar 2×2 chấu dùng cho Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, (US Standard, ERBE ICC, International Bipolar cable 2 x 2 mm pins chiều dài), chiều dài 4.5m
STT-370153R Cáp điện cực Bipolar 2×2 chấu dùng cho Kẹp lưỡng cực Bi-Skull, (Olympus, Söring, Coa Comp), chiều dài 4.5m
STT-700986S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 0.7 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700987S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 1.2 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700989S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 0.7 mm đầu rộng, 45° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700990S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 1.2 mm đầu rộng, 45° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700956S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở ngang, tác động đơn, 2.5 mm đầu rộng, 45° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700957S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 0.7 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700958S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 1.2 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700952S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 2.5 mm đầu rộng, 15° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700950S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 2.5 mm đầu rộng, 45° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-700954S Điện cực Bipolar ENDO dùng cho phẫu thuật ít xâm lấn, kiểu hàm mở dọc, tác động đơn, 2.5 mm đầu rộng, 70° gập góc phần đầu, không có kênh tưới, tổng chiều dài 30cm, chiều dài làm việc 18cm
STT-370135 S Cáp kết nối an toàn, dùng cho Kẹp lưỡng cực ENDO, chiều dài 4.5m, US Standard, Erbe ICC International
STT-370150 S Cáp kết nối an toàn, dùng cho Kẹp lưỡng cực ENDO, chiều dài 4.5m, Valleylab
STT-370153 S Cáp kết nối an toàn, dùng cho Kẹp lưỡng cực ENDO, chiều dài 4.5m, Olympus, Erbe VIO International
STT-370140 S Cáp kết nối an toàn, dùng cho Kẹp lưỡng cực ENDO, chiều dài 4.5m, Ellman
AE-GK838R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 160mm
AE-GK840R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 180mm
AE-GK841R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 180mm
AE-GK842R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 180mm
AE-GK843R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 205mm
AE-GK844R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 205mm
AE-GK845R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 205mm
AE-GK846R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.4mm, tổng chiều dài 230mm
AE-GK847R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 0.7mm, tổng chiều dài 230mm
AE-GK848R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu 1.3mm, tổng chiều dài 230mm
AE-GK871R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu vòng khuyên 5.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-GK872R Bipolar đông máu có kênh tưới, đầu vòng khuyên 7.0mm, tổng chiều dài 235mm
AE-BC691R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 120mm
AE-BC694R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 120mm
AE-BC692R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 140mm
AE-BC695R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 140mm
AE-BC693R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 160mm
AE-BC696R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 160mm
AE-BC697R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, tổng chiều dài 180mm
AE-BC698R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, tổng chiều dài 230mm
AE-BC699R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, tổng chiều dài 280mm
AE-BC685R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 180mm
AE-BC686R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 180mm
AE-BC687R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 230mm
AE-BC688R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 230mm
AE-BC689R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu chuẩn, tổng chiều dài 280mm
AE-BC690R Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM, đầu mảnh, tổng chiều dài 280mm
AE-BH686R Kẹp Bipojet, răng bằng sứ cách điện hai hàm, tổng chiều dài 180mm
AE-BH688R Kẹp Bipojet, răng bằng sứ cách điện hai hàm, tổng chiều dài 230mm
AE-BH690R Kẹp Bipojet, răng bằng sứ cách điện hai hàm, tổng chiều dài 280mm
AE-GK372R Tay cầm cho điện cực monopolar phẫu thuật nội soi, chiều dài làm việc 330mm, jack cắm Ø4.0mm
AE-GK383R Điện cực móc, Hình J
AE-GK384R Điện cực móc, Hình L
AE-GK385R Điện cực hình cầu
AE-GK386R Điện cực kiểu thìa
AE-GK393R Điện cực móc, Hình J, 90° cong to the left
AE-GK394R Điện cực móc, Hình J, 90° cong to the right
AE-GK395R Điện cực hình cầu, cong
REG-711-3 Điện cực nội soi cách điện bằng gốm, Điện cực kiểu thìa, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-711-5 Điện cực nội soi cách điện bằng gốm, Điện cực móc hình L, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-711-4 Điện cực nội soi cách điện bằng gốm, Điện cực móc hình J, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-711-7 Điện cực nội soi cách điện bằng gốm, Điện cực kiểu núm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-709-3 Điện cực kiểu thìa cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-710-3 Điện cực kiểu thìa cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø12 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-709-5 Điện cực móc hình L cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-710-5 Điện cực móc hình L cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Ø4 mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø12 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-709-4 Điện cực móc hình J cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-710-4 Điện cực móc hình J cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø12 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-709-7 Điện cực kiểu núm cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-710-7 Điện cực kiểu núm cách điện bằng gốm, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø12mm, jack cắm Ø4 mm
REG-715-3 Điện cực kiểu thìa, với jack cắm ống hút rửa phổ biến, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-715-4 Điện cực móc hình L, với jack cắm ống hút rửa phổ biến, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-715-5 Điện cực móc hình J, với jack cắm ống hút rửa phổ biến, chiều dài làm việc 330mm, Umax 1.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø16 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-730-1 Điện cực móc hình L, với phần thân Ø 3 mm, chiều dài làm việc 295 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø11.5 mm, jack ắm Ø4 mm
REG-730-2 Điện cực móc hình J, với phần thân Ø 3 mm, chiều dài làm việc 295 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø11.5 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-730-3 Điện cực kiểu núm, với phần thân Ø 3 mm, chiều dài làm việc 295 mm, Umax 4.3 kVp, hấp tiệt trùng được (134° C), phần tay cầm Ø11.5 mm, jack cắm Ø4 mm
REG-75010 Phần tay cầm dùng cho điện cực vòng cắt tử cung, jack cắm Ø4 mm, phần tay cầm tái sử dụng / hấp tiệt trùng được (134° C)
REG-75012 Điện cực vòng Ø 65 mm dùng một lần, sử dụng với phần tay cầm (REG-75010)
REG-75014 Điện cực vòng Ø 125 mm dùng một lần, sử dụng với phần tay cầm (REG-75010)
REG-75016 Điện cực vòng Ø 100 mm dùng một lần, sử dụng với phần tay cầm (REG-75010)
AE-GK436R Điện cực móc nhỏ, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ, đầu dài 2 mm
AE-GK432R Điện cực móc nhỏ, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ, đầu dài 2.5mm
AE-GK433R Điện cực móc nhỏ, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ, đầu dài 3.5mm
AE-GK434R Điện cực móc nhỏ, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ, đầu dài 4.5mm
AE-GK435R Điện cực hình cầu, dùng cho phẫu thuật khớp nhỏ đầu cầu Ø3.5mm
REG-800-1 Điện cực hình kim, 90° gập góc, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-800-2 Điện cực hình kim, 90° gập góc, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-800-4 Điện lưỡi dao, 45° gập góc, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-800-5 Điện cực kiểu núm, 90° gập góc, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-800-7 Điện cực hình cầu, với phần tay cầm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-802-1 Điện cực hình kim 90° gập góc, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-805-1 Điện cực hình kim 90° gập góc, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-802-2 Điện cực hình kim 90° gập góc, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-805-2 Điện cực hình kim 90° gập góc, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-802-5 Điện cực kiểu núm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-805-5 Điện cực kiểu núm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-802-7 Điện cực hình cầu, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-805-7 Điện cực hình cầu, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-802-8 Điện cực hình cầu lõm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-805-8 Điện cực hình cầu lõm, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-802-9 Điện cực bề mặt, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-805-9 Điện cực bề mặt, hấp tiệt trùng được (134° C), jack cắm Ø 2.4 mm, Umax 1.3 kVp
REG-879-0 Điện cực bốc hơi Bipolar PHAZER, gập góc 70°, phiên bản dài 170 mm, phần tay cầm Ø16 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)
REG-879-1 Điện cực bốc hơi Bipolar PHAZER, gập góc 70°, Short version 115 mm, phần tay cầm Ø12 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)
REG-879-4 Điện cực bốc hơi Bipolar VAP, 90°, phiên bản dài 170 mm, phần tay cầm Ø16 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)
REG-870-3 Bipolar Điện cực móc Ø 1,5 x 0,6 mm, phiên bản dài 170 mm, phần tay cầm Ø16 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)
REG-870-1 Bipolar Điện cực móc Ø 1,5 x 0,6 mm, Short version 115 mm, phần tay cầm Ø12 mm, dùng với cả thiết bị HF và RF, hấp tiệt trùng được (134° C)
REG-390-0 Điện cực hình kim, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-384-0 Điện cực hình tam giác, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-384-1 Điện cực hình tam giác, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-384-2 Điện cực hình vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-384-3 Điện cực vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-384-4 Điện cực vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-381-0 Điện cực hình cầu, đầu Ø1.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-383-0 Điện cực hình cầu, Thân dẻo đầu Ø3.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2,4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-282-0 Điện cực kiểu thìa, Thân dẻo Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-290-0 Điện cực hình kim, “CERES“ sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-284-0 Điện cực vòng trigập góc, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-284-1 Điện cực vòng trigập góc, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-284-2 Điện cực vòng rhombic shape, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-284-3 Điện cực vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-284-4 Điện cực vòng, sợi Tungsten dẻo, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-281-0 Điện cực hình cầu, Ø1.0 mm Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-283-0 Điện cực hình cầu, Ø3.0 mm Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-282-0 Điện cực kiểu thìa, Thân dẻo Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-482-0 Điện cực kiểu thìa, Thân dẻo Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-290-3 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, 5 x Ø0.4 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-292-0 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, 25 x Ø0.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-292-5 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, gập góc, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-292-7 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-292-8 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, gập góc, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-292-3 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-292-4 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-292-1 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-292-2 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-287-1 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-287-2 Điện cực Tungsten cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-287-4 Điện cực Tungsten cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-287-5 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-287-6 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-287-7 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-287-8 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-387-1 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-387-2 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-387-3 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-387-4 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-387-5 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-387-6 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-387-7 Điện cực Tungsten, gập góc, cách điện bằng gốm, đầu 5 x Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-387-8 Điện cực Tungsten, cách điện bằng gốm, đầu Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-390-3 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-392-0 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-392-5 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, đầu Ø0.5mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-392-7 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-392-8 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-392-3 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-392-4 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-392-1 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
REG-392-2 Điện cực Vi phẫu thuật hình kim CERES, gập góc, Tungsten, đầu Ø0.4mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4.0 mm với khấc lục giác chống xoắn
EG-404-0 Điện cực vòng, Ø 3 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-405-0 Điện cực vòng, Ø 5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-406-0 Điện cực vòng, Ø 8 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-401-0 Điện cực hình kim, Ø 0.2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-402-0 Điện cực hình kim, gập góc, Ø 0.2 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-416-0 Điện cực đông máu hình kim, Ø 1.5 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-417-0 Điện cực hình cầu, gập góc, Ø 1.7 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-417-1 Điện cực hình cầu, Ø 1.7 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-418-0 Điện cực hình cầu, gập góc, Ø 3.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-418-1 Điện cực hình cầu, Ø 3.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-419-0 Điện cực đông máu và chớp điện, Ø 3.0 mm, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 1.6 mm
REG-274-6 Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4 mm
REG-274-5 Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4 mm
REG-274-4 Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 4 mm
EG-374-6 Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm
REG-374-5 Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm
REG-374-4 Phần nối dài dùng cho điện cực, Umax 4.3 kVp, jack cắm Ø 2.4 mm
AE-GN081 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Austos, Aesculap, Berchtold, Martin, R. Wolf, chiều dài cáp 5 m
AE-GN082 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Erbe, Storz, chiều dài cáp 5 m
AE-GN085 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Austos, Aesculap, Bowa, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab, chiều dài cáp 5 m
AE-GN145 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Dolly, EMC, ERBE-International, chiều dài cáp 5 m
AE-GN146 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực METZENBAUM và BIPOJET, Codman CMC II, CMC III, chiều dài cáp 5 m
E-GK331 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, BOWA, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab)
AE-GK332 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Codman CMC II, CMC III)
AE-GK342 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Erbe, Storz)
AE-GN140 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Martin, Wolf)
AE-GN141 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Martin, Wolf)
E-GN075 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, Martin, Berchtold)
AE-GN195 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, BOWA, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab)
E-GK194 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, BOWA, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab)
AE-GN076 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, ACMI, Berchtold, Martin, Wolf)
AE-GK185 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Erbe, Storz)
AE-GK217 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Codman)
AE-GK280 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Dolly, EMC, ERBE Int.)
E-GK281 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Austos, Aesculap, BOWA, EMC, Lamidey, Söring, Valleylab)
AE-GK282 Cáp nối dụng cụ lưỡng cực BIPOLAR, chiều dài cáp 4 m, (Codman, CMC II, CMC III)
AE-GN217 Khớp chuyển BIPOLAR (Austos, Aesculap with Erbe, Storz)
E-GN226 Khớp chuyển BIPOLAR (Dolley/EMC with Aesculap 28,6 mm)
AE-GN219 Khớp chuyển BIPOLAR (Conmed with Aesculap 28,6 mm)
AE-GN224 Khớp chuyển BIPOLAR (Codman with Aesculap 28,6 mm)
AE-GN228 Khớp chuyển BIPOLAR (Aesculap GN300 with Aesculap 28,6 mm)
AE-GN202 Cáp nối dụng cụ MONOPOLAR, (Austos, AESCULAP, ACMI, Berchtold, Martin with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3.5m
AE-GN204 Cáp nối dụng cụ MONOPOLAR, (Austos, AESCULAP, ACMI, Berchtold, Martin with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3.5m
AE-GK239 Cáp nối dụng cụ MONOPOLAR, (Erbe ACC/ICC with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3.5m
E-GN216 Khớp chuyển MONOPOLAR, (Austos, Aesculap Ø4,0mm with Erbe, Storz Ø5,0mm)
E-GK245 Khớp chuyển MONOPOLAR, (Erbe T Ø4,0mm with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3,5mm
AE-GK180 Khớp chuyển MONOPOLAR, (Erbe T Ø4,0mm with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3,5mm
E-GK246 Khớp chuyển MONOPOLAR, (ACMI, Conmed, Erbe ICC intern. Eschmann, Valleylab, US-Norm Ø8,0mm with jack cắm Ø4,0mm), chiều dài 3,5mm
AE-GK181 Khớp chuyển MONOPOLAR, (ACMI, Conmed, Erbe ICC intern. Eschmann, Valleylab, US-Norm Ø8,0mm with jack cắm Ø5,0mm), chiều dài 3,5mm
AE-TE735 Cáp nguồn, kiểu Châu Âu, dài 1.5m
AE-TE730 Cáp nguồn, kiểu Châu Âu, dài 5m
E-TE734 Cáp nguồn, kiểu Anh và Ireland, dài 1.5m
AE-TE735 Cáp nguồn, kiểu Mỹ, Canada và Nhật Bản, dài 3.5m
AE-TE676 Cáp nguồn, kiểu IEC 60320 (không dành cho thiết bị chịu nhiệt), dài 1m
E-TE736 Cáp nguồn, kiểu IEC 60320 (không dành cho thiết bị chịu nhiệt), dài 2.5m
AE-TA008205 Cáp đẳng thế, 0.8m
AE-GK535 Cáp đẳng thế, 4m
ỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: CIMPAX, AUSTOS, PIRRONE, FLUKE BIOMEDICAL, XCELLANCE, MICROMED, METKO MEDIKAL, BOWA, AXELGAAR, SUTTER, AMBULANCE, BOVIE, ERBE, FIAB, LEONHARD LANG, EMED, KENTAMED, MEDSYS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.