Kẹp phế quán COOLEY, hàm 35°, dài 207mm |
Kẹp phế quán COOLEY, hàm kẹp chặt với răng đặc biệt, góc hàm 90°, hàm dài 58mm, tổng dài 240mm |
Kéo METZENBAUM, hoạt động kép, cong hơi nhẹ, dài 326mm |
Kéo METZENBAUM, hoạt động kép, cong hơi nhẹ, dài 366mm |
Kéo METZENBAUM, hoạt động kép, cong nhiều, dài 320mm |
Kéo METZENBAUM, hoạt động kép, cong nhiều, dài 360mm |
Kéo Supercut Slider, cong, dài 360mm |
Kéo Supercut Slider, cong, đầu mảnh, dài 360mm |
Kéo Supercut Slider, cong, hàm ngắn, dài 290mm |
Kẹp HALLMANN, hoạt động kép, với hàm vòng, răng cưa ngang, dài 345mm |
Kẹp HALLMANN, hoạt động kép, với hàm vòng, răng cưa ngang, dài 400mm |
Kẹp DB Hallmann-Gregory, tác động kép, hàm hình vòng, đầu hàm Ø 15mm, rãnh không chấn thương 2×3, dài 380mm |
Kẹp DB Hallmann-Gregory, tác động kép, hàm hình vòng, đầu hàm Ø 15mm, rãnh không chấn thương 2×3, dài 480mm |
Kẹp gắp Babcock, tác động kép, tay cầm thẳng, hàm với lỗ thủng, dài 330mm |
Kẹp gắp Babcock, tác động kép, tay cầm thẳng, hàm với lỗ thủng, dài 370mm |
Kẹp gắp Babcock, tác động kép, tay cầm thẳng, hàm với lỗ thủng, dài 330mm |
Kẹp gắp Babcock, tác động kép, tay cầm thẳng, hàm với lỗ thủng, dài 370mm |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 220mm, Kiểu hàm # 1 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 220mm, Kiểu hàm # 2 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 220mm, Kiểu hàm # 3 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 220mm, Kiểu hàm # 4 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 220mm, Kiểu hàm # 5 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 220mm, Kiểu hàm # 6 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 220mm, Kiểu hàm # 7 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 260mm, Kiểu hàm # 1 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 260mm, Kiểu hàm # 2 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 260mm, Kiểu hàm # 3 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 260mm, Kiểu hàm # 4 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 260mm, Kiểu hàm # 5 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 260mm, Kiểu hàm # 6 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 260mm, Kiểu hàm # 7 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 290mm, Kiểu hàm # 1 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 290mm, Kiểu hàm # 2 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 290mm, Kiểu hàm # 3 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 290mm, Kiểu hàm # 4 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 290mm, Kiểu hàm # 5 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 290mm, Kiểu hàm # 6 |
Kẹp Overholt-Geissendoerfer 290mm, Kiểu hàm # 7 |
Kẹp Zenker XXL, tác động kép, dài 330mm |
Kẹp Zenker XXL, tác động kép, dài 370mm |
Kẹp Rumel XXL, tác động kép, dài 330mm |
Kẹp Rumel XXL, tác động kép, dài 370mm |
Kẹp Overholt XXL, tác động kép, dài 330mm |
Kẹp Overholt XXL, tác động kép, dài 370mm |
Kẹp Slider 90°, rãnh không chấn thương 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 330mm, với chốt khóa |
Kẹp Slider 90°, rãnh không chấn thương 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 330mm, không có chốt khóa |
Kẹp Dennis Slider 90°, rãnh không chấn thương 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 330mm, với chốt khóa |
Kẹp Dennis Slider, rãnh không chấn thương 1×2, đường kính thân Ø7mm, dài 330mm, với chốt khóa |
Kẹp Dennis Slider, rãnh không chấn thương 1×2, đường kính thân Ø7mm, dài 330mm, không có chốt khóa |
Kẹp Glassman Allis, răng kiểu Glassmann, dài 340mm, đường kính thân Ø10mm, có chốt khóa |
Kẹp Duval, hàm tam giác, cong, đường kính thân Ø10mm, độ rộng hàm 14mm, dài 330mm, có chốt khóa |
Kẹp Duval, hàm tam giác, cong, đường kính thân Ø10mm, độ rộng hàm 20mm, dài 330mm, có chốt khóa |
Kẹp gắp Foerster, hàm Oval, thẳng, đường kính thân Ø5mm, độ rộng hàm 6mm, dài 335mm, có chốt khóa |
Kẹp gắp Foerster, hàm Oval, thẳng, đường kính thân Ø10mm, độ rộng hàm 6mm, dài 335mm, có chốt khóa |
Kẹp gắp Foerster, hàm Oval, cong, đường kính thân Ø7mm, độ rộng hàm 6mm, dài 335mm, có chốt khóa |
Kẹp gắp Foerster, hàm Oval, cong, đường kính thân Ø10mm, độ rộng hàm 6mm, dài 335mm, có chốt khóa |
Kẹp gắp Foerster, hàm Oval, cong, đường kính thân Ø7mm, độ rộng hàm 10mm, dài 335mm, có chốt khóa |
Kẹp gắp Foerster, hàm Oval, cong, đường kính thân Ø10mm, độ rộng hàm 13mm, dài 350mm, có chốt khóa |
Kẹp gắp Foerster, hàm Oval, cong, đường kính thân Ø10mm, độ rộng hàm 20mm, dài 343mm, có chốt khóa |
Kẹp Slider DB loại nhỏ, độ dài hàm 82mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 290mm, có chốt khóa |
Kẹp Slider DB loại nhỏ, độ dài hàm 82mm, hàm không chấn thương rãnh 2×3, đường kính thân Ø10mm, dài 290mm, có chốt khóa |
Kẹp Slider DB loại vừa, độ dài hàm 62mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 330mm, có chốt khóa |
Kẹp Slider DB loại vừa, độ dài hàm 62mm, hàm không chấn thương rãnh 2×3, đường kính thân Ø10mm, dài 330mm, có chốt khóa |
Kẹp Slider DB loại lớn, độ dài hàm 92mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 360mm, có chốt khóa |
Kẹp Slider DB loại lớn, độ dài hàm 92mm, hàm không chấn thương rãnh 2×3, đường kính thân Ø10mm, dài 360mm, có chốt khóa |
Kẹp DeBakey, thẳng, hàm dài, hàm không chấn thương rãnh 1×2, độ dài hàm 110mm, đầu hàm 3.0mm, đường kính thân Ø10mm, dài 380mm, có chốt khóa |
Kẹp DeBakey, cong, hàm dài, hàm không chấn thương rãnh 1×2, độ dài hàm 110mm, đầu hàm 3.0mm, đường kính thân Ø10mm, dài 375mm, có chốt khóa |
Kẹp DeBakey, cong, hàm dài, hàm không chấn thương rãnh 1×2, hàm khỏe, độ dài hàm 105mm, đầu hàm 3.8mm, đường kính thân Ø10mm, dài 370mm, có chốt khóa |
Kẹp Harken, rất cong, độ dài hàm 82mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 347mm, có chốt khóa |
Kẹp Harken, rất cong, độ dài hàm 82mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 329mm, có chốt khóa |
Kẹp Harken, hơi cong, độ dài hàm 84mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 349mm, có chốt khóa |
Kẹp Harken, hơi cong, độ dài hàm 84mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 349mm, không có chốt khóa |
Kẹp Harken, rất cong, độ dài hàm 84mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đầu hàm 3.3mm, đường kính thân Ø10mm, dài 357mm, có chốt khóa |
Kẹp Satinksy, rất cong, cong hình vòng, đầu hàm 3.0mm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, đường kính thân Ø10mm, dài 316mm, có chốt khóa |
Ống hút MICS, dài 475mm, Ø5mm |
Kim liệt tim, dài 340mm, Ø2mm |
Kim liệt tim, dài 340mm, Ø3mm |
Ống hút Nitinol, dài 180mm, Ø2mm |
Ống hút Nitinol, dài 180mm, Ø3mm |
Ống hút Nitinol, dài 180mm, Ø4mm |
Dụng cụ thắt nút buộc chỉ, dài 250mm |
Dụng cụ thắt nút buộc chỉ, dài 300mm |
Dụng cụ thắt nút buộc chỉ, dài 320mm |
Dụng cụ đẩy Valve, dài 340mm |
Thước đo độ dài, dài 340mm, khoảng đo 3-30mm |
Kìm kẹp kim, Hàm Tungsten Carbide, thẳng, đường kính thân Ø10mm, đầu hàm 2.0mm, dài 248mm, có chốt khóa |
Kìm kẹp kim, Hàm Tungsten Carbide, thẳng, đường kính thân Ø10mm, đầu hàm 3.0mm, dài 248mm, có chốt khóa |
Kìm kẹp kim, Hàm Tungsten Carbide, cong, đường kính thân Ø10mm, đầu hàm 3.0mm, dài 248mm, có chốt khóa |
Kìm kẹp kim, Hàm Tungsten Carbide, thẳng, đường kính thân Ø10mm, đầu hàm 4.0mm, dài 248mm, có chốt khóa |
Kìm kẹp kim, Hàm Tungsten Carbide, cong, đường kính thân Ø10mm, đầu hàm 4.0mm, dài 248mm, có chốt khóa |
Kìm kẹp kim, hàm phủ kim cương, tối đa cho chỉ 5-0, thẳng, đường kính thân Ø10mm, độ rộng đầu hàm 2.0mm, dài 278mm, có chốt khóa |
Kìm kẹp kim, hàm phủ kim cương, tối đa cho chỉ 5-0, thẳng, đường kính thân Ø10mm, độ rộng đầu hàm 1.4mm, dài 278mm, có chốt khóa |
Kìm kẹp kim, hàm phủ kim cương, tay cầm kiểu Spring, tối đa cho chỉ 5-0, cong, đường kính thân Ø5mm, dài 433mm |
Kìm kẹp kim DeBakey-Newman, cử động kép, thẳng, dài 330mm |
Kìm kẹp kim DeBakey-Newman, cử động kép, thẳng, dài 370mm |
Kìm kẹp kim Naunton-Morgan, cử động kép, thẳng, dài 180mm |
Kìm kẹp kim Naunton-Morgan, cử động kép, thẳng, dài 260mm |
Kẹp sinh thiết nội soi trung thất D’AMICO, hàm khum Oval với độ rộng 7mm, không có chốt khóa, đường kính thân 7mm, chiều dài làm việc 28cm, tổng chiều dài 38cm |
Kẹp sinh thiết nội soi trung thất D’AMICO, hàm khum Oval với độ rộng 7mm, có chốt khóa, đường kính thân 7mm, chiều dài làm việc 28cm, tổng chiều dài 38cm |
Kẹp sinh thiết nội soi trung thất D’AMICO, hàm vòng Oval với độ rộng 6mm, không có chốt khóa, đường kính thân 7mm, chiều dài làm việc 28cm, tổng chiều dài 38cm |
Kẹp sinh thiết nội soi trung thất D’AMICO, hàm vòng Oval với độ rộng 6mm, có chốt khóa, đường kính thân 7mm, chiều dài làm việc 28cm, tổng chiều dài 38cm |
Kẹp sinh thiết nội soi trung thất D’AMICO, dạng ngắn, hàm khum Oval với độ rộng 7mm, không có chốt khóa, đường kính thân 5mm thuôn dần đến 7mm, chiều dài làm việc 23cm, tổng chiều dài 33cm |
Kẹp sinh thiết nội soi trung thất D’AMICO, dạng ngắn, hàm khum Oval với độ rộng 7mm, có chốt khóa, đường kính thân 5mm thuôn dần đến 7mm, chiều dài làm việc 23cm, tổng chiều dài 33cm |
Kẹp sinh thiết nội soi trung thất D’AMICO, hàm vòng Oval với độ rộng 6mm, không có chốt khóa, đường kính thân 5mm thuôn dần đến 7mm, chiều dài làm việc 23cm, tổng chiều dài 33cm |
Kẹp sinh thiết nội soi trung thất D’AMICO, hàm vòng Oval với độ rộng 6mm, có chốt khóa, đường kính thân 5mm thuôn dần đến 7mm, chiều dài làm việc 23cm, tổng chiều dài 33cm |
Kẹp ALLIS, cong trái, động rộng hàm 6mm, có chốt khóa, đường kính thân 7mm, chiều dài làm việc 23cm, tổng chiều dài 33.5cm |
Kẹp CHITWOOD DEBAKEY, độ dài hàm 8cm, cong trái, hàm không chấn thương rãnh 2×3, phần tay cầm gập góc, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 13cm, tổng chiều dài 20.5cm |
Kẹp CHITWOOD DEBAKEY, độ dài hàm 6.5cm, cong trái, hàm không chấn thương rãnh 1×2, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 23cm, tổng chiều dài 32.5cm |
Kẹp CHITWOOD DEBAKEY, độ dài hàm 10cm, cong trái, hàm không chấn thương rãnh 2×3, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 25.4cm, tổng chiều dài 36cm |
Kẹp CHITWOOD DEBAKEY, độ dài hàm 10cm, cong trái, hàm không chấn thương rãnh 1×2, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 25.4cm, tổng chiều dài 36cm |
Kẹp CHITWOOD DEBAKEY, cong phải, hàm không chấn thương rãnh 1×2, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 17cm, tổng chiều dài 26.4cm |
Kẹp CHITWOOD DEBAKEY, cong trái, tay cầm gập góc, hàm không chấn thương rãnh 1×2, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 17cm, tổng chiều dài 24.8cm |
Kẹp CHITWOOD DEBAKEY, hàm cong trái, độ dài hàm 6cm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, không có chốt khóa, đường kính thân 5mm, chiều dài làm việc 21cm, tổng chiều dài 31cm |
Kẹp CHITWOOD DEBAKEY, hàm cong trái, độ dài hàm 6cm, hàm không chấn thương rãnh 1×2, có chốt khóa, đường kính thân 5mm, chiều dài làm việc 21cm, tổng chiều dài 31cm |
Kẹp D’AMICO DEBAKEY, hàm thẳng thon, dài 11.5cm, không chấn thương rãnh 1×2, có chốt khóa, đường kính thân 10cm, chiều dài làm việc 27cm, tổng chiều dài 37.5cm |
Kẹp D’AMICO DEBAKEY, hàm thon dài, không chấn thương, rãnh 1×2, hàm cong trái, dài 11cm, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 25.4cm, tổng chiều dài 37cm |
Kẹp D’AMICO DEBAKEY, hàm thon dài, không chấn thương, rãnh 1×2, hàm cong trái, dài 11cm, không có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 25.4cm, tổng chiều dài 37cm |
Kẹp DEBAKEY COOLEY, gập góc phải 90º, không có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 24cm, tổng chiều dài 34cm |
Kẹp DEBAKEY COOLEY, gập góc phải 90º, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 24cm, tổng chiều dài 34cm |
Kẹp FOERSTER, cong phải (kiểu tay cầm trái), hàm vòng Oval kích thước 12mm, có chốt khóa, đường kính thân 7mm, chiều dài làm việc 19cm, tổng chiều dài 29cm |
Kẹp FOERSTER, cong trái, hàm vòng Oval kích thước 20mm, có chốt khóa, đường kính thân 5mm, chiều dài làm việc 23.5cm, tổng chiều dài 33.5cm |
Kẹp phẫu tích GONZALEZ-RIVAS, hàm khỏe, cong trái, hàm vòng Oval 20mm, có chốt khóa, đường kính thân thuôn từ 7mm đến 10mm, chiều dài làm việc 14.5cm, tổng chiều dài 24.5cm |
Kẹp phổi FOERSTER, cong phải, hàm vòng Oval 20mm, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 19cm, tổng chiều dài 29cm |
Kẹp DUVAL, cong trái, hàm tam giác với độ rộng 2.5cm, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 23.5cm, tổng chiều dài 34cm |
Kẹp DUVAL, cong trái, hàm tam giác với động rộng 1cm, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 23.5cm, tổng chiều dài 34cm |
Kẹp FOERSTER, cong trái, hàm vòng Oval kích thước 23x35mm, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, chiều dài làm việc 24cm, tổng chiều dài 33.5cm |
Kẹp FOERSTER, Deep Cong trái, hàm vòng Oval 20 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 24 cm, Tổng chiều dài 33 cm |
Kẹp FOERSTER, Cong trái, hàm vòng Oval 20 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 24 cm, Tổng chiều dài 33.5 cm |
Kẹp FOERSTER, Cong trái, hàm vòng Oval 12 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 23.5 cm, Tổng chiều dài 33.5 cm |
Kẹp FOERSTER, Cong trái, hàm vòng Oval 12 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp FOERSTER, Cong trái, hàm vòng Oval 20 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp phẫu thuật NODE, Cong trái, hàm kiểu thuôn kích thước 11 mm, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 23 cm, Tổng chiều dài 33 cm |
Kẹp phẫu thuật NODE, Cong trái, hàm kiểu thuôn kích thước 11 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 23 cm, Tổng chiều dài 33 cm |
Kẹp phẫu thuật NODE, Thẳng, hàm kiểu thuôn kích thước 11 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 23 cm, Tổng chiều dài 33 cm |
Kẹp phẫu tích DENNIS, Cong trái, Hàm răng cưa, Không có chốt khóa, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 23 cm, Tổng chiều dài 33.5 cm |
Kẹp phẫu tích DENNIS, Cong trái, Hàm răng cưa, Có chốt khóa, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 23 cm, Tổng chiều dài 33.5 cm |
GONZALEZ-RIVAS DISSECTOR, Fine tip, 1×2 DeBakey jaws, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp phẫu tích GONZALEZ-RIVAS, đầu mảnh, Hàm DeBakey không chấn thương rãnh 1×2, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp phẫu tích GONZALEZ-RIVAS, 1×2 DeBakey jaws, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
GONZALEZ-RIVAS DISSECTOR, Hàm DeBakey không chấn thương rãnh 1×2, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp HARKEN, hàm không chấn thương thuôn dài, rãnh 1×2 Harken #1, độ dài hàm 7.5 cm, Không có chốt khóa, đường kính thân thuôn từ 5 mm đến 7 mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp HARKEN, hàm không chấn thương thuôn dài, rãnh 1×2 Harken #1, độ dài hàm 7.5 cm, Có chốt khóa, đường kính thân thuôn từ 5 mm đến 7 mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp HARKEN, hàm không chấn thương thuôn dài, rãnh 1×2 Harken #2, độ dài hàm 7.5 cm, Không có chốt khóa, đường kính thân thuôn từ 5 mm đến 7 mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp HARKEN, hàm không chấn thương thuôn dài, rãnh 1×2 Harken #2, độ dài hàm 7.5 cm, Có chốt khóa, đường kính thân thuôn từ 5 mm đến 7 mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kẹp HARKEN, hàm không chấn thương thuôn dài, rãnh 1×2 Harken #2, độ dài hàm 9.5 cm, Có chốt khóa, đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 24.8 cm, Tổng chiều dài 35.5 cm |
Kẹp HARKEN, hàm không chấn thương thuôn dài, rãnh 1×2 Harken #2, độ dài hàm 9.5 cm, Không có chốt khóa, đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 24.8 cm, Tổng chiều dài 35.5 cm |
Kẹp HARKEN, hàm không chấn thương thuôn dài, rãnh 1×2 Harken #1, độ dài hàm 9.5 cm, có chốt khóa, đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 24.8 cm, Tổng chiều dài 35.5 cm |
Kẹp HARKEN, hàm không chấn thương thuôn dài, rãnh 1×2 Harken #1, độ dài hàm 9.5 cm, không có chốt khóa, đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 24.8 cm, Tổng chiều dài 35.5 cm |
Kẹp bóc tách KAHN, đường răng cưa được tăng cường,hàm cong trái, Có chốt khóa, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 24 cm, Tổng chiều dài 35.5 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm không chấn thương DeBakey, độ rộng 3.5 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm không chấn thương DeBakey, độ rộng 2.5 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm không chấn thương DeBakey, độ rộng 1.5 mm, không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm không chấn thương DeBakey, độ rộng 1.5 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm phủ kim cương, độ rộng 2 mm, Có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm phủ kim cương, độ rộng 2 mm, không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm kiểu Nga, độ rộng 6 mm, có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm kiểu Resano, độ rộng 2.5 mm, có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm không chấn thương DeBakey, độ rộng 2.5 mm, không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm kiểu Nga, độ rộng 6 mm, không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm kiểu Resano, độ rộng 2.5 mm, không có chốt khóa, đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, loại ngắn, tay cầm tròn, độ rộng 2.5 mm, không có chốt khóa, đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 16 cm, Tổng chiều dài 32 cm |
Kẹp với tay cầm kiểu AXIAL, tay cầm tròn, hàm không chấn thương DeBakey, độ rộng 3.5 mm, không có chốt khóa, đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Kẹp JACOBSON DEBAKEY, tay cầm tròn kiểu Spring, hàm không chấn thương, độ rộng hàm 1 mm, hàm thẳng, Không có chốt khóa, đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 19.5 cm, Tổng chiều dài 41 cm |
Kẹp JACOBSON DEBAKEY, tay cầm tròn kiểu Spring, hàm không chấn thương, độ rộng hàm 2 mm, hàm thẳng, Không có chốt khóa, đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 19.5 cm, Tổng chiều dài 41 cm |
Kìm kẹp kim AXIAL, tay cầm tròn, cán vàng, hàm cong, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 2-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim AXIAL, tay cầm tròn, cán vàng, Hàm cong, phủ TC (Tungsten Carbide), Không có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 2-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim AXIAL, tay cầm tròn, cán vàng, Hàm thẳng, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 2-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim AXIAL, tay cầm tròn, cán vàng, Hàm thẳng, phủ TC (Tungsten Carbide), Không có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 2-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim AXIAL, tay cầm tròn, cán vàng, Hàm cong, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 4-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim AXIAL, tay cầm tròn, cán vàng, Hàm cong, phủ TC (Tungsten Carbide), Không có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 4-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim AXIAL, tay cầm tròn, cán vàng, Hàm thẳng, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 4-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim AXIAL, tay cầm tròn, cán vàng, Hàm thẳng, phủ TC (Tungsten Carbide), Không có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 4-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm kiểu AXIAL, cán tròn, Hàm cong, phủ kim cương, Có chốt khóa, Dùng cho chỉ 5-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 6mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm kiểu AXIAL, cán tròn, Hàm cong, phủ kim cương, Không có chốt khóa, Dùng cho chỉ 5-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 6mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm kiểu AXIAL, cán tròn, Hàm thẳng, phủ kim cương, Không có chốt khóa, Dùng cho chỉ 5-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 6mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm kiểu AXIAL, cán tròn, Hàm thẳng, phủ kim cương, Có chốt khóa, Dùng cho chỉ 5-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 6mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm kiểu AXIAL, cán tròn, Hàm cong, phủ kim cương, Không có chốt khóa, Dùng cho chỉ 7-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm kiểu AXIAL, cán tròn, Hàm cong, phủ kim cương, Có chốt khóa, Dùng cho chỉ 7-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm kiểu AXIAL, cán tròn, Hàm thẳng, phủ kim cương, Không có chốt khóa, Dùng cho chỉ 7-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm kiểu AXIAL, cán tròn, Hàm thẳng, phủ kim cương, Có chốt khóa, Dùng cho chỉ 7-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim JACOBSON, tay cầm cán tròn kiểu SPRING, Hàm cong, phủ kim cương, Có chốt khóa, Dùng cho chỉ 5-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 16.5 cm, Tổng chiều dài 38.5 cm |
Kìm kẹp kim JACOBSON, tay cầm cán tròn kiểu SPRING, Hàm thẳng, phủ kim cương, Có chốt khóa, Dùng cho chỉ 5-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 16.5 cm, Tổng chiều dài 38.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên, cán vàng, Hàm cong, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 2-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 21 cm, Tổng chiều dài 34 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên, cán vàng, Hàm thẳng, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 2-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 21 cm, Tổng chiều dài 34 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên kiểu ngắn, cán vàng, Hàm cong, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 2-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên kiểu ngắn, cán vàng, Hàm thẳng, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 2-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 36.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên, cán vàng, Hàm cong, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 4-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 21.5 cm, Tổng chiều dài 34 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên, cán vàng, Hàm thẳng, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 4-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 21.5 cm, Tổng chiều dài 34 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên, cán vàng, Hàm cong, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 4-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 28.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên, cán vàng, Hàm thẳng, phủ TC (Tungsten Carbide), Có chốt khóa, Dùng cho chỉ từ 4-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 7mm, Chiều dài làm việc 20 cm, Tổng chiều dài 28.5 cm |
Kìm kẹp kim tay cầm vòng khuyên, Hàm thẳng, phủ kim cương mịn, Có chốt khóa, Dùng cho chỉ 5-0 và nhỏ hơn, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 16.5 cm, Tổng chiều dài 27 cm |
Kéo METZENBAUM SUPER CUT™, Tay cầm vòng khuyên phủ muội bạch kim (Platinum Black), Lưỡi rộng, cong, đầu tù, độ dài lưỡi 3.5 cm, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 19.5 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kéo METZENBAUM SUPER CUT™, Tay cầm vòng khuyên phủ muội bạch kim (Platinum Black), Lưỡi cong, đầu tù, độ dài lưỡi 3.5 cm, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 19.5 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Kéo SUPER CUT™, Tay cầm vòng khuyên phủ muội bạch kim (Platinum Black), Lưỡi thẳng, Đầu tù, Độ dài lưỡi cắt 1 cm, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 16.5 cm, Tổng chiều dài 27 cm |
Kéo SUPER CUT™, Tay cầm vòng khuyên phủ muội bạch kim (Platinum Black), Kéo phẫu thuật kiểu Chitwood, Lưỡi cong, Đầu tù, Độ dài lưỡi cắt 3cm, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 18.5 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Ống hút DENNIS, Cong, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 7.5 mm, Lưu lượng hút cố định, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 32 cm, Tổng chiều dài 45.5 cm |
Ống hút DENNIS, Cong, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 7.5 mm, Lưu lượng hút điều chỉnh được, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 32 cm, Tổng chiều dài 45.5 cm |
Ống hút DENNIS, Cong, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 7.5 mm, Lưu lượng hút điều chỉnh được, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 22 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Ống hút DENNIS, Cong, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 7.5 mm, Lưu lượng hút cố định, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 22 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Ống hút WOLF, Cong, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 6 mm, Lưu lượng hút điều chỉnh được, Đường kính thân 3.2 mm, Chiều dài làm việc 17 cm, Tổng chiều dài 31 cm |
Ống hút WOLF, Cong, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 6 mm, Lưu lượng hút cố định, Đường kính thân 3.2 mm, Chiều dài làm việc 17 cm, Tổng chiều dài 31 cm |
Ống hút WOLF, Cong, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 6 mm, Lưu lượng hút điều chỉnh được, Đường kính thân 3.2 mm, Chiều dài làm việc 22 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Ống hút WOLF, Cong, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 6 mm, Lưu lượng hút cố định, Đường kính thân 3.2 mm, Chiều dài làm việc 22 cm, Tổng chiều dài 36 cm |
Ống hút D’AMICO, Thẳng, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 10 mm, Lưu lượng hút điều chỉnh được, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 32 cm, Tổng chiều dài 45.5 cm |
Ống hút D’AMICO, Thẳng, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 10 mm, Lưu lượng hút cố định, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 32 cm, Tổng chiều dài 45.5 cm |
Ống hút D’AMICO, Thẳng, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 5 mm, Lưu lượng hút điều chỉnh được, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 32 cm, Tổng chiều dài 45.5 cm |
Ống hút D’AMICO, Thẳng, Đầu tù, Tay cầm YANKAUER, Đường kính đầu 5 mm, Lưu lượng hút cố định, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 32 cm, Tổng chiều dài 45.5 cm |
Dụng cụ kẹp ống, Không có chốt khóa, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 28 cm, Tổng chiều dài 35.6 cm |
Dụng cụ kẹp ống, Có chốt khóa, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 17.5 cm, Tổng chiều dài 24.8 cm |
Dụng cụ kẹp ống, Không có chốt khóa, Đường kính thân 10mm, Chiều dài làm việc 17.5 cm, Tổng chiều dài 24.8 cm |
Dụng cụ kéo chỉ CHITWOOD, Thẳng, kích thước đầu 3.1 mm, Tổng chiều dài, Đường kính thân 3.1mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Dụng cụ kéo chỉ CHITWOOD, Thẳng, kích thước đầu 1.75 mm, Tổng chiều dài, Đường kính thân 3.1mm, Chiều dài làm việc 19 cm, Tổng chiều dài 29 cm |
Dụng cụ cắt chỉ CHITWOOD SUPER CUT™, Thiết kế kiểu “Bẫy”, Tay cầm phủ muội bạch kim (Black Platinum), Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Có thể đưa qua cổng nội soi 12mm, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 28 cm, Tổng chiều dài 38 cm |
Dụng cụ cắt chỉ CHITWOOD SUPER CUT™, Thiết kế kiểu “Bẫy”, Tay cầm phủ muội bạch kim (Black Platinum), Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Có thể đưa qua cổng nội soi 12mm, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 23 cm, Tổng chiều dài 33 cm |
Dụng cụ cắt chỉ CHITWOOD SUPER CUT™, Thiết kế kiểu “Bẫy”, Tay cầm phủ muội bạch kim (Black Platinum), Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Có thể đưa qua cổng nội soi 12mm, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 18 cm, Tổng chiều dài 28 cm |
Dụng cụ thắt nút chỉ CHITWOOD, Tay cầm kiểu JACOBSON, Thiết kế kiểu “Bẫy” nguyên gốc, Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 21.5 cm, Tổng chiều dài 39.1 cm |
Dụng cụ thắt nút chỉ CHITWOOD, Tay cầm kiểu JACOBSON, Thiết kế kiểu “Bẫy” nguyên gốc, Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 18.5 cm, Tổng chiều dài 40 cm |
Dụng cụ thắt nút chỉ CHITWOOD, Tay cầm kiểu JACOBSON, Thiết kế kiểu “Bẫy” nguyên gốc, Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 15.5 cm, Tổng chiều dài 32 cm |
Dụng cụ thắt nút chỉ CHITWOOD, Tay cầm kiểu JACOBSON, Thiết kế kiểu “Bẫy” Mini, Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 14 cm, Tổng chiều dài 30.5 cm |
Dụng cụ thắt nút chỉ CHITWOOD, Tay cầm kiểu JACOBSON, Thiết kế kiểu “Bẫy” Mini, Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 17 cm, Tổng chiều dài 34.6 cm |
Dụng cụ thắt nút chỉ CHITWOOD, Tay cầm kiểu JACOBSON, Thiết kế kiểu “Bẫy” Mini, Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 21.5 cm, Tổng chiều dài 39.1 cm |
Dụng cụ thắt nút chỉ CHITWOOD, Tay cầm kiểu JACOBSON, Thiết kế kiểu “Bẫy” Mini trẻ em, Dùng cho chỉ 2-0 và nhỏ hơn, Không có chốt khóa, Đường kính thân 5mm, Chiều dài làm việc 13 cm, Tổng chiều dài 28 cm |
VỚI ĐẦY ĐỦ CÁC THƯƠNG HIỆU TRÊN THẾ GIỚI NHƯ: OLYMPUS, RUDOLF MEDICAL, KARL STORZ, KLS MARTINNOPA, ELCON, GEISTER, LAWTON, HNM MEDICAL, MEDICON, SYMMETRY SURGICAL, FE.MA, DTR MEDICAL, SURTEX, TOUCH SURGERY, H&H, INAMI, TAKAGI, SKLAR, ERMIS, AESCULAP, HOLTEX, DELTRONIX, FAULHABER PINZETTEN, WEM, MORIA, J&J INSTRUMENTS, OCULO PLASTIK, AUSTOS VÀ NHIỀU HÃNG KHÁC.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT.