Skip to content
PRODUCTS
- AUTOPSY
- BIOPSY
- BONE
- CARDIOLOGY
- CRANIO-MAXILLO-FACIAL
- DENTAL
- DIAGNOSTIC
- DISPOSABLE
- EDUCATIONAL EQUIPMENT
- ELECTROSURGERY
- ENDOSCOPY
- TROCAR MỘT CỔNG VÀ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI MỘT CỔNG, DISPOSABLE SINGLE PORT TROCAR AND ARTICULATING INSTRUMENTS
- ENDOSCOPES AND INSTRUMENTS FOR LARYNGOSCOPY, TRACHEOSCOPY, BRONCHO-ESOPHAGOSCOPY, DỤNG CỤ PHẪU THUẬT VÀ ỐNG SOI CHO PHẪU THUẬT THANH QUẢN, KHÍ PHẾ QUẢN, THỰC QUẢN
- ULTRA THIN URETERO-RENOSCOPE, ỐNG SOI NIỆU QUẢN SIÊU MẢNH 4,9 / 6,5 Fr
- MÁY NỘI SOI ỐNG MỀM VIDEOSCOPE DÒNG XÁCH TAY
- NỘI SOI PHẪU THUẬT KHỚP, ARTHROSCOPY
- GASTROENTEROLOGY, DỤNG CỤ TIÊU HAO, DÙNG MỘT LẦN, ĐIỀU TRỊ, PHẪU THUẬT, ĐƯỜNG TIÊU HÓA
- VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG PHẪU THUẬT VÀ ĐIỀU TRỊ TIẾT NIỆU, DISPOSABLE UROLOGY
- DISPOSABLE CLEANING BRUSHES, CHỔI RỬA, BÀN CHẢI, LÀM SẠCH, NỘI SOI
- DISPOSABLE ELECTROSURGICAL ELECTRODES, TAY DAO PHẪU THUẬT ĐIỆN, CẮT ĐỐT ĐIỆN, NỘI SOI, DÙNG MỘT LẦN
- DISPOSABLE RETRIEVAL BASKETS, RỌ LẤY SỎI, NỘI SOI, TIẾT NIỆU, THẬN, BÀNG QUANG, MẬT
- DISPOSABLE BIOPSY FORCEPS. KÌM SINH THIẾT, NỘI SOI, DÙNG MỘT LẦN
- NON-SHIELDED TROCAR, RIGID THORACIC TROCAR, FLEXIBLE THORACIC TROCAR, TROCAR KHÔNG VỎ, TROCAR LỒNG NGỰC, CỨNG, MỀM
- MINI, MICRO TROCAR, TROCAR LOẠI NHỎ
- ENDOPATH UNIVERSAL SLEEVES TROCAR, VỎ TROCAR, TAY TROCAR
- DILATING TIP TROCAR
- BLUNT TIP TROCAR
- BLADELESS TROCAR
- BASIC DISPOSABLE ENDOSCOPIC INSTRUMENTS, DỤNG CỤ CƠ BẢN DÙNG 1 LẦN CHO NỘI SOI ỐNG MỀM
- LAPROSCOPY, NỘI SOI PHẪU THUẬT Ổ BỤNG
- UROLOGY, NỘI SOI PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU
- VIDEO ENDOSCOPY, NỘI SOI ỐNG MỀM, CHẨN ĐOÁN
- THIẾT BỊ NỘI SOI, ENDOSCOPY EQUIPMENT, NỘI SOI PHẪU THUẬT
- ENT
- BỘ DỤNG CỤ VI PHẪU HẠ HỌNG THANH QUẢN, MICROLARYNGEAL SURGERY INSTRUMENTS SET
- BỘ DỤNG CỤ VI PHẪU TAI, MICRO EAR INSTRUMENTS
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG, E.N.T INSTRUMENTS SET - EAR, NOSE & THROAT SURGERY
- THYROID INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TUYẾN GIÁP
- BỘ DỤNG CỤ TẠO HÌNH NÂNG SỐNG MŨI, NASAL BRIDGE AUGMENTATION (RHINOPLASTY) INSTRUMENTS SET
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TẠO HÌNH MŨI GỒ, NASAL HUMP REDUCTION SURGERY INSTRUMENTS SET
- BỘ DỤNG CỤ KHÁM TAI MŨI HỌNG, EAR-NOSE-THROAT (ENT) EXAMINATION INSTRUMENTS SET
- BỘ DỤNG CỤ CHẨN ĐOÁN, ĐÈN ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN, ĐÈN SOI TAI, ĐÈN KHÁM MẮT, DIAGNOSTIC LARYNGOSCOPE – OTOSCOPE – OPHTHALMOSCOPE
- ENDOSCOPES AND INSTRUMENTS FOR LARYNGOSCOPY, TRACHEOSCOPY, BRONCHO-ESOPHAGOSCOPY, DỤNG CỤ PHẪU THUẬT VÀ ỐNG SOI CHO PHẪU THUẬT THANH QUẢN, KHÍ PHẾ QUẢN, THỰC QUẢN
- ENDOSCOPIC PITUITARY SURGERY INSTRUMENT SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI TUYẾN YÊN
- ORAL MAXILLO - FACIAL SURGERY, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT HÀM MẶT
- TRACHEOSTOMY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MỞ KHÍ QUẢN
- OTOLARYNGOLOGY, TRACHEOSTOMY INSTRUMENTS SET , DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG, MỞ THÔNG KHÍ QUẢN
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TUYẾN YÊN, PITUITARY INSTRUMENT SET
- FUNCTIONAL ENDOSCOPIC SINUS SURGERY, BỘ DỤNG CỤ NỘI SOI PHẪU THUẬT XOANG MŨI
- LARYNGEAL MICROSURGERY, DỤNG CỤ VI PHẪU THANH QUẢN
- TONSILLECTOMY SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN
- ENT PLASMA SURGERY SYSTEM, MÁY PHẪU THUẬT PLASMA TAI MŨI HỌNG (COBLATOR)
- SURGICAL DIODE LASER SYSTEMS, GLASER SERIES, MÁY PHẪU THUẬT DIODE LASER, RĂNG, TAI MŨI HỌNG, HÚT MỠ, THẨM MỸ, VẬT LÝ TRỊ LIỆU, MẠCH MÁU
- GASTROENTEROLOGY
- HAND SURGERY
- LABORATORY
- MÁY XỬ LÝ MÔ TỰ ĐỘNG, AUTOMATIC TISSUE PROCESSOR SYSTEM
- WASHER DISINFECTOR, MÁY RỬA KHỬ KHUẨN DỤNG CỤ
- ETHYLENE OXIDE (EO) - LOW TEMPERATURE STERILIZER, MÁY TIỆT TRÙNG NHIỆT ĐỘ THẤP EO
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG, NHIỆT ĐỘ THẤP, PLASMA, LOW TEMPERATURE PLASMA STERILIZER
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG BUỒNG ĐỨNG, LOẠI NẮP XOAY, VERTICAL AUTOCLAVES
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG, BUỒNG ĐỨNG, LOẠI NẮP LẬT, FLIP-TOP DOOR VERTICAL AUTOCLAVES
- BONE SURGERY INSTRUMENTS, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT XƯƠNG
- PULSE VACUUM STEAM STERILIZER SLIDING DOOR SERIES, NỒI HẤP TIỆT TRÙNG SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG, DUNG TÍCH LỚN, CỬA TRƯỢT
- CO2 INCUBATOR, BIOCHEMICAL INCUBATOR, TỦ ẤM CO2, TỦ ẤM
- HORIZONTAL STEAM STERILIZER AUTOCLAVE, VERTICAL PRESSURE STEAM STERILIZER, NỒI HẤP ƯỚT
- BLOOD BANK REFRIGERATOR, TỦ LẠNH BẢO QUẢN MÁU
- DEEP FREEZER, UTL FREEZER, CRYO FREEZER,TỦ LẠNH ÂM SÂU
- PULSE VACUUM AUTOCLAVE, NỒI HẤP TIỆT TRÙNG, CHÂN KHÔNG, DUNG TÍCH LỚN
- LASER
- LIVER
- LUNG SURGERY
- MINING EQUIPMENT
- NEURO
- OB-GYN
- OPERATING ROOM
- Thiết bị cảm biến tần số
- BỘ DỤNG CỤ TIỂU PHẪU MẮT, MINOR EYE SURGERY INSTRUMENTS SET
- ENDOSCOPIC PITUITARY SURGERY INSTRUMENT SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI TUYẾN YÊN
- ENDOSCOPIC SPINE SURGERY, NỘI SOI PHẪU THUẬT CỘT SỐNG
- UTERINE MANIPULATORS & MORCELLATOR, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI CẦN NÂNG TỬ CUNG
- BONE AND JOINTS SURGERY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ XƯƠNG KHỚP
- ABDOMINAL SURGERY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT Ổ BỤNG
- BỘ DỤNG CỤ MỔ MỞ LỒNG NGỰC NGƯỜI LỚN, ADULT THORACOTOMY INSTRUMENTS SET
- TRACHEOSTOMY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MỞ KHÍ QUẢN
- OTOLARYNGOLOGY, TRACHEOSTOMY INSTRUMENTS SET , DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG, MỞ THÔNG KHÍ QUẢN
- EMERGENCY VASCULAR SURGERY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẠCH MÁU TRONG CẤP CỨU
- MUENSTER RETRACTION SYSTEM , BỘ BANH Ổ BỤNG MUENSTER DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CẮT GAN
- BASIC DISPOSABLE ENDOSCOPIC INSTRUMENTS, DỤNG CỤ CƠ BẢN DÙNG 1 LẦN CHO NỘI SOI ỐNG MỀM
- OPEN-HEART SURGERY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TIM HỞ NGƯỜI LỚN
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TIM HỞ TRẺ EM, PEDIATRIC OPEN HEART SURGERY INSTRUMENTS SET
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT GAN MẬT, GALLBLADDER & LIVER SURGICAL INSTRUMENTS SET
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TUYẾN YÊN, PITUITARY INSTRUMENT SET
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SỌ NÃO, CRANIOTOMY SURGICAL INSTRUMENTS SET
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG, SPINAL INSTRUMENTS SET
- HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ PHẪU THUẬT, TIỆT TRÙNG, STERILIZATION CONTAINERS SYSTEM
- NEURO MICROSURGERY SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT VI PHẪU THẦN KINH
- FUNCTIONAL ENDOSCOPIC SINUS SURGERY, BỘ DỤNG CỤ NỘI SOI PHẪU THUẬT XOANG MŨI
- BARTHOLIN CYST EXCISION INSTRUMENT SET, BỘ DỤNG CỤ TRÍCH ÁP XE BARTHOLIN
- VAGINAL TUBAL LIGATION INSTRUMENT SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT THẮT ỐNG DẪN TRỨNG, TRIỆT SẢN NỮ
- VAGINAL INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT ÂM ĐẠO
- VAGINAL HYSTERECTOMY SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CẮT TỬ CUNG ĐƯỜNG ÂM ĐẠO
- OBSTETRIC AND GYNECOLOGY, NỘI SOI SẢN PHỤ KHOA
- LARYNGEAL MICROSURGERY, DỤNG CỤ VI PHẪU THANH QUẢN
- OBSTETRICS AND GYNECOLOGY, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA
- HEAD AND NECK INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT ĐẦU CỔ
- LIPOSUCTION AND INFILTRATION, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT HÚT MỠ
- MAJOR BASIC SET, BỘ DỤNG CỤ ĐẠI PHẪU
- MINOR BASIC SET, BỘ DỤNG CỤ TIỂU PHẪU
- MICRO VASCULAR ANASTOMOSIS SET, MICRO VASCULAR ANASTOMOSIS SET, BỘ DỤNG CỤ VI PHẪU NỐI MẠCH MÁU
- UROLOGY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI TRÊN, UPPER LIMB SURGICAL INSTRUMENT SET
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI DƯỚI, LOWER LIMB SURGICAL INSTRUMENT SET
- PREPARED FOR INFUSION INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ ĐẶT BUỒNG TIÊM TRUYỀN
- DISCLOSURE VEIN INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ BỘC LỘ TĨNH MẠCH
- DRESSING SET INSTRUMENTS, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT THAY BĂNG
- ĐÈN MỔ, OPERATING LIGHTS
- MÁY SIÊU ÂM, ULTRASOUND, COLOR DOPPLER
- ANESTHESIA MACHINE, MÁY GÂY MÊ KÈM THỞ
- VENTILATOR, MÁY THỞ
- ENT PLASMA SURGERY SYSTEM, MÁY PHẪU THUẬT PLASMA TAI MŨI HỌNG (COBLATOR)
- HOLMIUM, YAG SURGICAL LASER SYSTEM, PHẪU THUẬT LASER
- DAO ĐIỆN, CẮT ĐIỆN, ĐỐT ĐIỆN, MỔ ĐIỆN, PHẪU THUẬT ĐIỆN, CAO TẦN, CẮT ĐỐT PLASMA, ELECTROSURGERY, HF
- OPHTHALMOLOGY OPERATING TABLE, BÀN MỔ MẮT, BÀN PHẪU THUẬT
- DEFIBRILLATOR, MÁY KHỬ RUNG TIM, SỐC TIM
- DRYING OVENS, TỦ SẤY
- BASIC INSTRUMENT SET, BỘ DỤNG CỤ TRUNG PHẪU
- SURGICAL POWER TOOL, KHOAN, CƯA XƯƠNG
- OPERATING TABLE, BÀN PHẪU THUẬT, BÀN MỔ ĐA NĂNG
- PATIENT MONITORING SYSTEM, MÀN HÌNH THEO DÕI BỆNH NHÂN, HỆ THỐNG MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN
- OPHTHALMOLOGY
- ULTRASONIC A/B SCANNER FOR OPHTHALMOLOGY, MÁY SIÊU ÂM MẮT AB
- BỘ DỤNG CỤ TẠO HÌNH MÍ MẮT, EYELID CORRECTION (BLEPHAROPLASTY) INSTRUMENTS SET
- BỘ DỤNG CỤ CHẨN ĐOÁN, ĐÈN ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN, ĐÈN SOI TAI, ĐÈN KHÁM MẮT, DIAGNOSTIC LARYNGOSCOPE – OTOSCOPE – OPHTHALMOSCOPE
- PHACO CATARACT SURGERY INSTRUMENTS SET, DỤNG CỤ PHẪU THUẬT PHACO, MẮT
- OPHTHALMOLOGY SURGERY, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẮT
- OPHTHALMOLOGY OPERATING TABLE, BÀN MỔ MẮT, BÀN PHẪU THUẬT
- PLASTIC SURGERY
- RECTUM
- SPINE
- THORACIC
- THYROID
- UROLOGY
- PLASMA PROSTATE RESECTION SYSTEM, HỆ THỐNG PHẪU THUẬT PLASMA CẮT TIỀN LIỆT TUYẾN
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU VÀ NAM HỌC, UROLOGY & ANDROLOGY
- KIDNEY TRANSPLANT INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT GHÉP THẬN
- RENAL VASCULAR SURGERY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẠCH MÁU THẬN
- KIDNEY REMOVAL (NEPHRECTOMY) INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT LẤY THẬN
- ULTRA THIN URETERO-RENOSCOPE, ỐNG SOI NIỆU QUẢN SIÊU MẢNH 4,9 / 6,5 Fr
- VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG PHẪU THUẬT VÀ ĐIỀU TRỊ TIẾT NIỆU, DISPOSABLE UROLOGY
- BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT GAN MẬT, GALLBLADDER & LIVER SURGICAL INSTRUMENTS SET
- UROLOGY INSTRUMENTS SET, BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU
- INTRACORPORAL PNEUMATIC LITHOTRIPTER, MÁY TÁN SỎI XUNG HƠI
- VASCULAR